Khoa CNTT sắp xếp các sinh viên có tên sau vào lớp 0011B2.
Tất cả các sinh viên khóa 11 - 13h45 chiều thứ 2,tập trung tại cơ sở 2 để nhận lịch học và nghe phổ biến quy chế, hướng dẫn.
(Lớp 11B1,2 họp tại phòng 52)
Danh sách sinh viên
TT
|
HỌ TÊN
|
NGÀY SINH
|
LỚP
|
1
|
Kim Ngọc
|
Anh
|
20/05/1993
|
0011B2
|
2
|
Phạm Thị
|
Bằng
|
28/10/1993
|
0011B2
|
3
|
Nguyễn Đức
|
Bình
|
27/04/1993
|
0011B2
|
4
|
Trịnh Văn
|
Chiến
|
11/10/1993
|
0011B2
|
5
|
Lê Sĩ
|
Cường
|
13/06/1993
|
0011B2
|
6
|
Nguyễn Thị
|
Đào
|
23/04/1993
|
0011B2
|
7
|
Tạ Văn
|
Dậu
|
02/02/1993
|
0011B2
|
8
|
Lê Thị
|
Dịu
|
18/11/1993
|
0011B2
|
9
|
Nguyễn Đình
|
Đức
|
29/09/1992
|
0011B2
|
10
|
Lương Văn
|
Dung
|
15/08/1993
|
0011B2
|
11
|
Hoàng Trung
|
Dũng
|
09/05/1993
|
0011B2
|
12
|
Phạm Tiến
|
Dũng
|
22/11/1992
|
0011B2
|
13
|
Hoàng Xuân
|
Dương
|
07/04/1993
|
0011B2
|
14
|
Vũ Văn
|
Duy
|
18/07/1993
|
0011B2
|
15
|
Nguyễn Ngọc
|
Giao
|
06/11/1993
|
0011B2
|
16
|
Đặng Quốc
|
Hải
|
14/07/1993
|
0011B2
|
17
|
Nguyễn Thị
|
Hằng
|
10/04/1993
|
0011B2
|
18
|
Đinh Văn
|
Hiệp
|
20/04/1993
|
0011B2
|
19
|
Đỗ Thị
|
Huệ
|
06/10/1993
|
0011B2
|
20
|
Hà Mạnh
|
Hùng
|
07/11/1987
|
0011B2
|
21
|
Vũ Thị
|
Hương
|
25/03/1993
|
0011B2
|
22
|
Nguyễn An
|
Kha
|
12/09/1993
|
0011B2
|
23
|
Nguyễn Thị
|
Lăng
|
12/04/1993
|
0011B2
|
24
|
Nguyễn Đình
|
Linh
|
27/05/1993
|
0011B2
|
25
|
Nguyễn Văn
|
Lộc
|
05/04/1993
|
0011B2
|
26
|
Vũ Văn
|
Long
|
31/08/1993
|
0011B2
|
27
|
Trần Thị
|
Lý
|
29/06/1993
|
0011B2
|
28
|
Lê Thị Thanh
|
Mai
|
11/01/1994
|
0011B2
|
29
|
Dương Văn
|
Minh
|
13/09/1992
|
0011B2
|
30
|
Nguyễn Đình
|
Nam
|
01/06/1993
|
0011B2
|
31
|
Nguyễn Thị
|
Nga
|
06/02/1992
|
0011B2
|
32
|
Nguyễn Hữu
|
Nghiệp
|
12/01/1993
|
0011B2
|
33
|
Phạm Minh
|
Ngọc
|
04/02/1993
|
0011B2
|
34
|
Phạm Thị
|
Nhung
|
18/10/1993
|
0011B2
|
35
|
Nguyễn Viết
|
Phong
|
27/07/1993
|
0011B2
|
36
|
Lê Anh
|
Phương
|
25/08/1993
|
0011B2
|
37
|
Trần Văn
|
Phương
|
22/06/1993
|
0011B2
|
38
|
Nguyễn Hồng
|
Quân
|
25/05/1993
|
0011B2
|
39
|
Giáp Vinh
|
Quang
|
28/01/1993
|
0011B2
|
40
|
Nguyễn Xuân
|
Quý
|
03/12/1993
|
0011B2
|
41
|
Đỗ Thị
|
Quyết
|
13/09/1993
|
0011B2
|
42
|
Nguyễn Quang
|
Sơn
|
12/11/1992
|
0011B2
|
43
|
Thân Xuân
|
Sơn
|
20/03/1993
|
0011B2
|
44
|
Nguyễn Thị
|
Thắm
|
05/08/1993
|
0011B2
|
45
|
Tạ Văn
|
Thắng
|
24/01/1993
|
0011B2
|
46
|
Nguyễn Văn
|
Thành
|
12/10/1992
|
0011B2
|
47
|
Nguyễn Quang
|
Thiện
|
03/12/1992
|
0011B2
|
48
|
Lương Thị
|
Thơm
|
17/11/1993
|
0011B2
|
49
|
Trịnh Thị
|
Thương
|
02/08/1992
|
0011B2
|
50
|
Chu Thị
|
Thùy
|
16/08/1993
|
0011B2
|
51
|
Đào Văn
|
Tiến
|
30/01/1993
|
0011B2
|
52
|
Phạm Văn
|
Tiến
|
06/04/1991
|
0011B2
|
53
|
Nguyễn Thị Kim
|
Tình
|
26/11/1993
|
0011B2
|
54
|
Nguyễn Thị
|
Trang
|
08/09/1993
|
0011B2
|
55
|
Nguyễn Kim
|
Trung
|
18/08/1993
|
0011B2
|
56
|
Ngô Quốc
|
Trường
|
04/01/1993
|
0011B2
|
57
|
Lê Quang
|
Tuấn
|
22/11/1992
|
0011B2
|
58
|
Lê Thanh
|
Tùng
|
23/11/1992
|
0011B2
|
59
|
Nguyễn Thanh
|
Tùng
|
03/07/1993
|
0011B2
|
60
|
Phạm Thanh
|
Tùng
|
17/07/1993
|
0011B2
|
61
|
Nguyễn Văn
|
Tuyển
|
01/02/1993
|
0011B2
|
62
|
Lương Anh
|
Việt
|
13/03/1992
|
0011B2
|
63
|
Bùi Ngọc
|
Xô
|
04/03/1993
|
0011B2
|
Sinh viên nào đã nhập học mà không có tên trong danh sách các lớp 0011B1, 0011B2, 0011B3, 0011B4, 0011B5. 0011B6 đề nghị liên hệ thầy Nguyễn Thành Huy (0912837073) để bổ sung vào danh sách và xem danh sách của mình tại cơ sở 2 trước buổi sinh hoạt lớp.