Khoa CNTT sắp xếp các sinh viên có tên sau vào lớp 0011B3.
Tất cả các sinh viên khóa 11 - 13h45 chiều thứ 2,tập trung tại cơ sở 2 để nhận lịch học và nghe phổ biến quy chế, hướng dẫn.
(lớp 0011B3 họp tại phòng 21)
Danh sách sinh viên
TT
|
HỌ TÊN
|
NGÀY SINH
|
LỚP
|
1
|
Nguyễn Tiến
|
Đạt
|
15/10/1993
|
0011B3
|
2
|
Võ Thị Phương
|
Anh
|
05/03/1993
|
0011B3
|
3
|
Nguyễn Ngọc
|
Bảo
|
27/09/1993
|
0011B3
|
4
|
Vũ Văn
|
Bình
|
17/12/1992
|
0011B3
|
5
|
Phan Nhâm
|
Chính
|
10/02/1993
|
0011B3
|
6
|
An Trung
|
Đại
|
20/03/1993
|
0011B3
|
7
|
Phạm Văn
|
Đạt
|
20/04/1993
|
0011B3
|
8
|
Phan Thị
|
Dinh
|
10/10/1992
|
0011B3
|
9
|
Phạm Xuân
|
Đoan
|
22/02/1993
|
0011B3
|
10
|
Nguyễn Trung
|
Đức
|
14/12/1993
|
0011B3
|
11
|
Hoàng Tuấn
|
Dũng
|
30/10/1992
|
0011B3
|
12
|
Phạm Văn
|
Dũng
|
21/11/1991
|
0011B3
|
13
|
Phạm Thùy
|
Dương
|
13/03/1992
|
0011B3
|
14
|
Bùi Văn
|
Giang
|
26/06/1993
|
0011B3
|
15
|
Lê Việt
|
Hà
|
10/05/1993
|
0011B3
|
16
|
Nguyễn Đình
|
Hải
|
23/06/1993
|
0011B3
|
17
|
Nguyễn Văn
|
Hiến
|
06/09/1991
|
0011B3
|
18
|
Lê Văn
|
Hiệp
|
11/02/1993
|
0011B3
|
19
|
Nguyễn Ngọc
|
Hoàng
|
08/01/1990
|
0011B3
|
20
|
Đỗ Thị
|
Huệ
|
01/08/1993
|
0011B3
|
21
|
Nguyễn Khắc
|
Hùng
|
14/06/1993
|
0011B3
|
22
|
Nguyễn Thị
|
Hường
|
21/06/1993
|
0011B3
|
23
|
Đỗ Mạnh
|
Kiên
|
13/09/1993
|
0011B3
|
24
|
Hoàng Văn
|
Lập
|
30/05/1993
|
0011B3
|
25
|
Nguyễn Tùng
|
Linh
|
07/02/1993
|
0011B3
|
26
|
Nguyễn Duy
|
Lợi
|
18/03/1993
|
0011B3
|
27
|
Phạm Đình
|
Luân
|
06/10/1993
|
0011B3
|
28
|
Dương Thị
|
Mai
|
15/08/1993
|
0011B3
|
29
|
Nguyễn Quang
|
Mẫn
|
29/09/1993
|
0011B3
|
30
|
Trần Thị Thùy
|
Mỵ
|
18/06/1993
|
0011B3
|
31
|
Nguyễn Hải
|
Nam
|
06/08/1993
|
0011B3
|
32
|
Vũ Thị
|
Nga
|
24/06/1993
|
0011B3
|
33
|
Mai Thị Bích
|
Ngọc
|
21/11/1993
|
0011B3
|
34
|
Trần Long
|
Nhật
|
14/12/1993
|
0011B3
|
35
|
Phạm Quang Anh
|
Ninh
|
12/10/1993
|
0011B3
|
36
|
Trần Văn
|
Phong
|
29/01/1992
|
0011B3
|
37
|
Ngô Thị
|
Phương
|
04/03/1993
|
0011B3
|
38
|
Trịnh Thị
|
Phương
|
19/02/1993
|
0011B3
|
39
|
Nguyễn Hữu
|
Quân
|
05/06/1992
|
0011B3
|
40
|
Trịnh Trần Thanh
|
Quang
|
20/10/1993
|
0011B3
|
41
|
Vương Đình
|
Quý
|
26/03/1993
|
0011B3
|
42
|
Nguyễn Văn
|
Quyết
|
15/03/1992
|
0011B3
|
43
|
Ngô Văn
|
Sỹ
|
02/01/1993
|
0011B3
|
44
|
Đồng Văn
|
Tài
|
19/10/1993
|
0011B3
|
45
|
Nguyễn Hồng
|
Thắng
|
22/11/1993
|
0011B3
|
46
|
Đỗ Thị
|
Thanh
|
16/11/1991
|
0011B3
|
47
|
Trương Thị
|
Thành
|
06/10/1993
|
0011B3
|
48
|
Trần Duy
|
Thiện
|
17/04/1993
|
0011B3
|
49
|
Phạm Thị Hồng
|
Thơm
|
16/11/1993
|
0011B3
|
50
|
Đặng Thị Phương
|
Thúy
|
24/06/1993
|
0011B3
|
51
|
Đỗ Thanh
|
Thủy
|
20/09/1993
|
0011B3
|
52
|
Lê Nguyễn Trần
|
Tiến
|
15/07/1992
|
0011B3
|
53
|
Tạ Xuân
|
Tiến
|
|
0011B3
|
54
|
Đặng Đức
|
Toàn
|
19/06/1993
|
0011B3
|
55
|
Nguyễn Thu
|
Trang
|
27/01/1993
|
0011B3
|
56
|
Nguyễn Thành
|
Trung
|
27/08/1993
|
0011B3
|
57
|
Phạm Xuân
|
Trường
|
10/11/1993
|
0011B3
|
58
|
Nguyễn Ngọc
|
Tuấn
|
03/08/1993
|
0011B3
|
59
|
Nguyễn Trần
|
Tùng
|
21/01/1992
|
0011B3
|
60
|
Trần Văn
|
Tùng
|
19/08/1993
|
0011B3
|
61
|
Phan Thị
|
Tuyết
|
08/08/1993
|
0011B3
|
62
|
Nguyễn Hoàng
|
Việt
|
03/02/1991
|
0011B3
|
63
|
Nguyễn Đức
|
Xuân
|
19/12/1993
|
0011B3
|
Sinh viên nào đã nhập học mà không có tên trong danh sách các lớp 0011B1, 0011B2, 0011B3, 0011B4, 0011B5. 0011B6 đề nghị liên hệ thầy Nguyễn Thành Huy (0912837073) để bổ sung vào danh sách và xem danh sách của mình tại cơ sở 2 trước buổi sinh hoạt lớp.