Khoa CNTT sắp xếp các sinh viên có tên sau vào lớp 0011B4.
Tất cả các sinh viên khóa 11 - 13h45 chiều thứ 2,tập trung tại cơ sở 2 để nhận lịch học và nghe phổ biến quy chế, hướng dẫn.
(lớp 0011B4 họp tại phòng 23)
Danh sách sinh viên
TT
|
HỌ TÊN
|
NGÀY SINH
|
LỚP
|
1
|
Dương Văn
|
An
|
25/03/1993
|
0011B4
|
2
|
Trần Thị Ngọc
|
Ánh
|
13/10/1993
|
0011B4
|
3
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Bích
|
01/11/1993
|
0011B4
|
4
|
Phan Cao
|
Chất
|
26/09/1990
|
0011B4
|
5
|
Vũ Văn
|
Chính
|
11/09/1993
|
0011B4
|
6
|
Cao Mạnh
|
Đăng
|
27/09/1989
|
0011B4
|
7
|
Trần Văn
|
Đạt
|
02/09/1992
|
0011B4
|
8
|
Lê Văn
|
Định
|
27/07/1993
|
0011B4
|
9
|
Trần Văn
|
Đồng
|
15/09/1992
|
0011B4
|
10
|
Nguyễn Văn
|
Đức
|
23/10/1993
|
0011B4
|
11
|
Lều Trung
|
Dũng
|
01/10/1992
|
0011B4
|
12
|
Trần Anh
|
Dũng
|
06/10/1993
|
0011B4
|
13
|
Vũ Văn
|
Dương
|
16/03/1993
|
0011B4
|
14
|
Mai Sơn
|
Giang
|
13/06/1992
|
0011B4
|
15
|
Nguyễn Thanh
|
Hà
|
31/10/1993
|
0011B4
|
16
|
Vũ Đình
|
Hải
|
04/06/1993
|
0011B4
|
17
|
Nguyễn Thu
|
Hiền
|
16/08/1992
|
0011B4
|
18
|
Phùng Trọng
|
Hiếu
|
23/09/1993
|
0011B4
|
19
|
Bùi Việt
|
Hùng
|
03/04/1993
|
0011B4
|
20
|
Trần Ngọc
|
Hưng
|
03/11/1993
|
0011B4
|
21
|
Quách Thị
|
Hường
|
18/02/1992
|
0011B4
|
22
|
Trịnh Đức
|
Huy
|
14/08/1993
|
0011B4
|
23
|
Nguyễn Trung
|
Kiên
|
29/06/1993
|
0011B4
|
24
|
Lý Thị
|
Lệ
|
03/04/1993
|
0011B4
|
25
|
Nguyễn Thị
|
Loan
|
23/12/1993
|
0011B4
|
26
|
Bùi Duy
|
Long
|
11/06/1993
|
0011B4
|
27
|
Nguyễn Thế
|
Luận
|
02/04/1991
|
0011B4
|
28
|
Lê Thị
|
Mai
|
29/04/1993
|
0011B4
|
29
|
Nguyễn Văn
|
Minh
|
18/10/1993
|
0011B4
|
30
|
Hoàng Mai
|
Nam
|
04/10/1993
|
0011B4
|
31
|
Hà Thị
|
Nga
|
03/03/1993
|
0011B4
|
32
|
Phạm Thị
|
Ngà
|
31/05/1993
|
0011B4
|
33
|
Ngô Đức
|
Ngọc
|
25/10/1993
|
0011B4
|
34
|
Nguyễn Đảm
|
Nhu
|
06/06/1993
|
0011B4
|
35
|
Nguyễn Hoàng
|
Phi
|
28/12/1993
|
0011B4
|
36
|
Đào Hoài
|
Phương
|
16/07/1992
|
0011B4
|
37
|
Nguyễn Thị Lan
|
Phương
|
28/11/1993
|
0011B4
|
38
|
Vũ Minh
|
Phương
|
18/10/1990
|
0011B4
|
39
|
Nguyễn Văn
|
Quân
|
12/05/1993
|
0011B4
|
40
|
Nguyễn Văn
|
Quy
|
10/12/1993
|
0011B4
|
41
|
Nguyễn Thị
|
Quyên
|
15/10/1993
|
0011B4
|
42
|
Nguyễn Xuân
|
Sang
|
05/09/1992
|
0011B4
|
43
|
Nguyễn Thị Minh
|
Tâm
|
31/05/1993
|
0011B4
|
44
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Tâm
|
14/10/1993
|
0011B4
|
45
|
Phạm Minh
|
Thắng
|
18/12/1993
|
0011B4
|
46
|
Nguyễn Văn
|
Thanh
|
19/09/1992
|
0011B4
|
47
|
Đào Thị Phương
|
Thảo
|
21/08/1993
|
0011B4
|
48
|
Ngô Thị Lệ
|
Thoa
|
22/02/1993
|
0011B4
|
49
|
Dương Thị
|
Thu
|
20/03/1993
|
0011B4
|
50
|
Nguyễn Thị
|
Thúy
|
30/08/1993
|
0011B4
|
51
|
Trương Thị
|
Thủy
|
|
0011B4
|
52
|
Nguyễn Mạnh
|
Tiến
|
15/09/1993
|
0011B4
|
53
|
Tạ Xuân
|
Tiến
|
22/07/1993
|
0011B4
|
54
|
Nguyễn Đình
|
Toàn
|
03/12/1992
|
0011B4
|
55
|
Trần Thị
|
Trang
|
19/10/1993
|
0011B4
|
56
|
Nguyễn Thành
|
Trung
|
28/07/1993
|
0011B4
|
57
|
Nguyễn Minh
|
Tú
|
23/11/1993
|
0011B4
|
58
|
Vũ Minh
|
Tuấn
|
29/11/1993
|
0011B4
|
59
|
Nguyễn Văn
|
Tùng
|
04/07/1992
|
0011B4
|
60
|
Nguyễn Thị
|
Tươi
|
21/03/1993
|
0011B4
|
61
|
Nguyễn Văn
|
Vân
|
11/11/1992
|
0011B4
|
62
|
Nguyễn Quốc
|
Việt
|
09/10/1993
|
0011B4
|
63
|
Đào Thị
|
Yên
|
25/08/1993
|
0011B4
|
Sinh viên nào đã nhập học mà không có tên trong danh sách các lớp 0011B1, 0011B2, 0011B3, 0011B4, 0011B5. 0011B6 đề nghị liên hệ thầy Nguyễn Thành Huy (0912837073) để bổ sung vào danh sách và xem danh sách của mình tại cơ sở 2 trước buổi sinh hoạt lớp.