Khoa CNTT sắp xếp các sinh viên có tên sau vào lớp 0011B5.
Tất cả các sinh viên khóa 11 - 13h45 chiều thứ 2,tập trung tại cơ sở 2 để nhận lịch học và nghe phổ biến quy chế, hướng dẫn.
(lớp 0011B5,6 họp tại phòng 51)
Danh sách sinh viên
TT
|
HỌ TÊN
|
NGÀY SINH
|
LỚP
|
1
|
Nguyễn Tuấn
|
Anh
|
17/01/1993
|
0011B5
|
2
|
Nguyễn Tuấn
|
Anh
|
14/06/1993
|
0011B5
|
3
|
Đặng Xuân
|
Bách
|
15/08/1989
|
0011B5
|
4
|
Trần Khoa
|
Bách
|
19/02/1993
|
0011B5
|
5
|
Phạm Vũ Thanh
|
Bình
|
05/10/1993
|
0011B5
|
6
|
Phùng Thị Kim
|
Chi
|
06/04/1993
|
0011B5
|
7
|
Khương Công Thanh
|
Đức
|
03/07/1993
|
0011B5
|
8
|
Trịnh Trí
|
Dũng
|
22/08/1993
|
0011B5
|
9
|
Nguyễn Ngọc Hồng
|
Dương
|
25/11/1993
|
0011B5
|
10
|
Lê Bảo
|
Duy
|
16/12/1993
|
0011B5
|
11
|
Nguyễn Đăng
|
Hà
|
20/03/1993
|
0011B5
|
12
|
Phạm Thị
|
Hằng
|
19/06/1993
|
0011B5
|
13
|
Nguyễn Tuấn
|
Hiệp
|
24/01/1993
|
0011B5
|
14
|
Trương Trung
|
Hiếu
|
01/11/1993
|
0011B5
|
15
|
Cao Minh
|
Hoàng
|
12/10/1993
|
0011B5
|
16
|
Vũ Huy
|
Hùng
|
13/04/1993
|
0011B5
|
17
|
Nguyễn Văn
|
Hưng
|
21/05/1992
|
0011B5
|
18
|
Hoàng Minh
|
Hướng
|
02/11/1992
|
0011B5
|
19
|
Lê Quang
|
Hữu
|
15/06/1993
|
0011B5
|
20
|
Hoàng Văn
|
Huy
|
20/08/1993
|
0011B5
|
21
|
Kiều Chí
|
Kiên
|
22/08/1993
|
0011B5
|
22
|
Vũ Đình Tùng
|
Lâm
|
14/02/1993
|
0011B5
|
23
|
Trần Thị
|
Liên
|
25/12/1993
|
0011B5
|
24
|
Dương Thành
|
Long
|
15/06/1993
|
0011B5
|
25
|
Vũ Hoàng
|
Long
|
15/09/1993
|
0011B5
|
26
|
Hà Thanh
|
Luân
|
23/10/1993
|
0011B5
|
27
|
Nguyễn Thanh
|
Lựu
|
02/11/1993
|
0011B5
|
28
|
Vũ Thị
|
Ly
|
24/04/1993
|
0011B5
|
29
|
Nguyễn Đức
|
Mạnh
|
25/03/1993
|
0011B5
|
30
|
Phan Duy
|
Mạnh
|
12/06/1993
|
0011B5
|
31
|
Nguyễn Hoàng
|
Minh
|
10/04/1993
|
0011B5
|
32
|
Phạm Thị Hồng
|
Nhung
|
26/09/1993
|
0011B5
|
33
|
Nguyễn Duy
|
Phong
|
17/03/1993
|
0011B5
|
34
|
Nguyễn Thị Bích
|
Phương
|
05/12/1993
|
0011B5
|
35
|
Đinh Ngọc Lê
|
Quân
|
30/04/1993
|
0011B5
|
36
|
Lê Hoàng
|
Quân
|
06/05/1993
|
0011B5
|
37
|
Nguyễn Hữu
|
Quang
|
24/07/1993
|
0011B5
|
38
|
Hoàng Kim
|
Quý
|
15/03/1993
|
0011B5
|
39
|
Nguyễn Thế
|
Quý
|
20/09/1993
|
0011B5
|
40
|
Nguyễn Trọng
|
Quyết
|
13/06/1993
|
0011B5
|
41
|
Phạm Như
|
Sơn
|
18/12/1993
|
0011B5
|
42
|
Trần Thị
|
Tâm
|
29/12/1993
|
0011B5
|
43
|
Đinh Ngọc
|
Tân
|
29/10/1993
|
0011B5
|
44
|
Bùi Văn
|
Thanh
|
27/06/1993
|
0011B5
|
45
|
Vũ Chí
|
Thành
|
23/12/1993
|
0011B5
|
46
|
Vũ Thị Thu
|
Thảo
|
21/06/1993
|
0011B5
|
47
|
Nguyễn Hữu
|
Toàn
|
07/11/1993
|
0011B5
|
48
|
Hồ Thị Kiều
|
Trang
|
13/10/1993
|
0011B5
|
49
|
Hoàng Thị Huyền
|
Trang
|
30/12/1993
|
0011B5
|
50
|
Phạm Thị Huyền
|
Trang
|
28/10/1993
|
0011B5
|
51
|
Đào Đức
|
Trung
|
20/04/1993
|
0011B5
|
52
|
Doãn Thành
|
Trung
|
17/01/1993
|
0011B5
|
53
|
Nguyễn Quang
|
Trung
|
17/12/1993
|
0011B5
|
54
|
Vũ Trí
|
Trung
|
16/07/1993
|
0011B5
|
55
|
Nguyễn Xuân
|
Trường
|
01/10/1989
|
0011B5
|
56
|
Nguyễn Hữu Nhật
|
Tuấn
|
07/08/1993
|
0011B5
|
57
|
Mai Tiến
|
Tùng
|
14/02/1993
|
0011B5
|
58
|
Nguyễn Thanh
|
Tùng
|
02/12/1993
|
0011B5
|
59
|
Phạm Thanh
|
Tùng
|
27/04/1993
|
0011B5
|
60
|
Trần Hải
|
Tùng
|
26/07/1993
|
0011B5
|
61
|
Lương Nhữ Thái
|
Uyên
|
21/12/1993
|
0011B5
|
62
|
Nguyễn Thị Bạch
|
Vân
|
19/10/1993
|
0011B5
|
63
|
Nguyễn Trần Phan
|
Vũ
|
17/06/1993
|
0011B5
|
64
|
Nguyễn Thị
|
Xuân
|
22/05/1992
|
0011B5
|
Sinh viên nào đã nhập học mà không có tên trong danh sách các lớp 0011B1, 0011B2, 0011B3, 0011B4, 0011B5. 0011B6 đề nghị liên hệ thầy Nguyễn Thành Huy (0912837073) để bổ sung vào danh sách và xem danh sách của mình tại cơ sở 2 trước buổi sinh hoạt lớp.