Khoa CNTT sắp xếp các sinh viên có tên sau vào lớp 0011B6.
Tất cả các sinh viên khóa 11 - 13h45 chiều thứ 2,tập trung tại cơ sở 2 để nhận lịch học và nghe phổ biến quy chế, hướng dẫn.
(lớp 0011B5,6 họp tại phòng 51)
Danh sách sinh viên
TT
|
HỌ TÊN
|
NGÀY SINH
|
LỚP
|
1
|
Phạm Minh
|
Thịnh
|
25/08/1993
|
0011B6
|
2
|
Lê Thị
|
An
|
24/06/1993
|
0011B6
|
3
|
Đặng Đình Tuấn
|
Anh
|
27/10/1993
|
0011B6
|
4
|
Đinh Tuấn
|
Anh
|
22/11/1993
|
0011B6
|
5
|
Lê Đức
|
Anh
|
22/08/1993
|
0011B6
|
6
|
Lê Tuấn
|
Anh
|
13/09/1993
|
0011B6
|
7
|
Nguyễn Tuấn
|
Anh
|
28/04/1992
|
0011B6
|
8
|
Trịnh Tuấn
|
Anh
|
06/06/1993
|
0011B6
|
9
|
Trần Thị
|
Bích
|
08/02/1993
|
0011B6
|
10
|
Đỗ Văn
|
Cảnh
|
12/04/1993
|
0011B6
|
11
|
Tạ Khắc
|
Chiệu
|
03/10/1993
|
0011B6
|
12
|
Đỗ Mạnh
|
Cường
|
27/07/1993
|
0011B6
|
13
|
Lê Đức
|
Cường
|
23/06/1992
|
0011B6
|
14
|
Nguyễn Văn
|
Cường
|
06/04/1993
|
0011B6
|
15
|
Trần Văn
|
Cường
|
23/08/1993
|
0011B6
|
16
|
Đỗ Văn
|
Đông
|
13/10/1993
|
0011B6
|
17
|
Phạm
|
Dũng
|
|
0011B6
|
18
|
Nguyễn Tuấn
|
Giang
|
28/09/1993
|
0011B6
|
19
|
Phạm Đức
|
Giáp
|
20/07/1993
|
0011B6
|
20
|
Bùi Thị
|
Hà
|
20/11/1993
|
0011B6
|
21
|
Nguyễn Đông
|
Hải
|
09/08/1993
|
0011B6
|
22
|
Nguyễn Văn
|
Hải
|
25/11/1993
|
0011B6
|
23
|
Trịnh Sơn
|
Hiển
|
19/09/1993
|
0011B6
|
24
|
Nguyễn Đình Võ
|
Hiệp
|
29/08/1993
|
0011B6
|
25
|
Nguyễn Đức
|
Hiệp
|
03/09/1993
|
0011B6
|
26
|
Trịnh Xuân
|
Hiệp
|
02/03/1993
|
0011B6
|
27
|
Ngô Chí
|
Hiếu
|
08/08/1993
|
0011B6
|
28
|
Vũ Thị
|
Hoa
|
08/11/1993
|
0011B6
|
29
|
Nguyễn
|
Hoàng
|
21/09/1993
|
0011B6
|
30
|
Nguyễn Quang
|
Huân
|
30/08/1991
|
0011B6
|
31
|
Nguyễn Văn
|
Hùng
|
15/08/1990
|
0011B6
|
32
|
Phạm
|
Hùng
|
16/05/1992
|
0011B6
|
33
|
Hán Thị Thanh
|
Hương
|
22/11/1993
|
0011B6
|
34
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Hương
|
17/09/1993
|
0011B6
|
35
|
Nguyễn Thị Thu
|
Hường
|
08/01/1993
|
0011B6
|
36
|
Vũ Thị
|
Hường
|
06/11/1992
|
0011B6
|
37
|
Khuất Quang
|
Huy
|
27/09/1993
|
0011B6
|
38
|
Hồ Ngọc
|
Khánh
|
26/01/1992
|
0011B6
|
39
|
Nguyễn Ngọc
|
Khánh
|
01/04/1992
|
0011B6
|
40
|
Nguyễn Thành
|
Linh
|
07/08/1993
|
0011B6
|
41
|
Đỗ Thành
|
Long
|
13/11/1993
|
0011B6
|
42
|
Bùi Văn
|
Lượng
|
01/09/1993
|
0011B6
|
43
|
Nguyễn Thị Thảo
|
Ly
|
21/11/1993
|
0011B6
|
44
|
Nguyễn Thị
|
Nga
|
03/04/1993
|
0011B6
|
45
|
Nguyễn Thị
|
Nga
|
17/02/1993
|
0011B6
|
46
|
Hoàng Văn
|
Ngọc
|
02/12/1993
|
0011B6
|
47
|
Lục Văn
|
Nhiệm
|
14/11/1993
|
0011B6
|
48
|
Lê Thị Kiều
|
Oanh
|
04/07/1993
|
0011B6
|
49
|
Tạ Văn
|
Phúc
|
26/01/1993
|
0011B6
|
50
|
Lê Thị
|
Sen
|
23/06/1993
|
0011B6
|
51
|
Đàm Thái
|
Sơn
|
27/07/1993
|
0011B6
|
52
|
Nguyễn Đức
|
Thạnh
|
17/12/1992
|
0011B6
|
53
|
Đinh Thị
|
Thảo
|
15/09/1993
|
0011B6
|
54
|
Kiều Văn
|
Thiết
|
11/10/1993
|
0011B6
|
55
|
Nguyễn Thị
|
Thoài
|
05/09/1993
|
0011B6
|
56
|
Lê Thị
|
Thương
|
01/02/1992
|
0011B6
|
57
|
Ngô Phương
|
Thúy
|
13/07/1993
|
0011B6
|
58
|
Phạm Thị Thu
|
Thủy
|
06/07/1993
|
0011B6
|
59
|
Nguyễn Quang
|
Trọng
|
10/11/1992
|
0011B6
|
60
|
Lê Anh
|
Tuấn
|
19/05/1993
|
0011B6
|
61
|
Lê Thanh
|
Tuyên
|
04/11/1993
|
0011B6
|
62
|
Phạm Thị
|
Vân
|
12/10/1993
|
0011B6
|
63
|
Nguyễn Xuân
|
Vương
|
20/08/1993
|
0011B6
|
64
|
Nguyễn Thị
|
Xuân
|
21/02/1993
|
0011B6
|
Sinh viên nào đã nhập học mà không có tên trong danh sách các lớp 0011B1, 0011B2, 0011B3, 0011B4, 0011B5. 0011B6 đề nghị liên hệ thầy Nguyễn Thành Huy (0912837073) để bổ sung vào danh sách và xem danh sách của mình tại cơ sở 2 trước buổi sinh hoạt lớp.