Căn cứ kế hoạch năm học về việc triển khai bảo hiểm y tế năm học 2019 - 2020
- Đối với sinh viên Khóa 1910A Khoa Công nghệ Thông tin đã thông báo cho sinh viên nhận thẻ BHYT từ ngày 23/10/2019 - 24/10/2019 .Nhưng hiện tại vẫn còn một số sinh viên vẫn chưa đến nhận thẻ ( Danh sách đính kèm)
- Đối với sinh viên Khóa 1510A, 1610A, 1710A, 1810A Do đợt nhận thẻ trùng vào lịch nghỉ t tránh dịch Covid-19 vì vậy mới chỉ một số bạn sinh viên đã nhận thẻ còn 1 số bạn vẫn còn thẻ tại văn phòng Khoa (Danh sách đính kèm)
Nay, Văn phòng Khoa Công nghệ Thông tin thông báo lịch triển khai trả thẻ BHYT cho sinh viên Khóa 1510A, 1610A, 1710A, 1810A, 1910A chưa nhận thẻ cụ thể như sau:
-
Thời gian : Từ 8h00 - 4h30 (các ngày thứ 3 và thứ 5 hàng tuần)
-
Địa điểm: Văn phòng khoa - Khu giảng đường Khoa Công nghệ Thông tin ( tầng trệt - gặp cô Nguyệt)
DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA NHẬN THẺ BHYT
STT |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Lớp |
1 |
Đỗ Trường Giang |
28/03/1997 |
1510A05-15A10010003 |
2 |
Nguyễn T hị Huyền |
4/11/1997 |
1510A06-15A10010231 |
3 |
Võ Quỳnh Trang |
1/3/1997 |
1510A05-15A10010143 |
4 |
Đinh Thị Nga |
15/04/1997 |
1510A02-15A10010014 |
5 |
Nguyễn Đình Hoàng |
25/03/1997 |
1510A05-15A10010033 |
6 |
Lê Văn Thanh |
24/03/1997 |
1510A03-15A10010100 |
7 |
Hoàng Tiến Đạt |
10/6/1997 |
1510A02-15A10010079 |
8 |
Đỗ Kiều Oanh |
11/12/1997 |
1510A04-15A10010089 |
9 |
Phạm Thị Lan Phương |
19/06/1997 |
1510A01-15A10010236 |
10 |
Đỗ Thị Thu Trang |
6/6/1997 |
1510A01-15A10010067 |
11 |
Đỗ Thị Tâm |
1/2/1997 |
1510A01-15A10010315 |
12 |
Nguyễn Phương Anh |
27/08/1997 |
1510A05-15A10010180 |
13 |
Vũ Huy Hoàng |
18/11/1997 |
1510A02-15A10010209 |
14 |
Đàm Duy Anh |
13/09/1997 |
1510A02-15A10010278 |
15 |
Nguyễn Thị Huyền Thương |
5/12/1997 |
1510A05-15A10010057 |
16 |
Trần Hữ Khánh |
25/10/1997 |
1510A05-15A10010006 |
17 |
Lê Văn Dũng |
25/07/1997 |
1510A01-15A10010200 |
18 |
Phạm Thị Thu Thảo |
20/03/1997 |
1510A05-15A10010313 |
19 |
Bùi Hồng Quân |
12/5/1997 |
1510A06-15A10010189 |
20 |
Trần Văn Cường |
2/2/1997 |
1510A02-15A10010101 |
21 |
Nguyễn Thị Thùy Trang |
5/11/1997 |
1510A04-15A10010098 |
22 |
Trần Đức Hòa |
12/3/1997 |
1510A02-15A10010284 |
23 |
Chu Văn Thành |
5/2/1997 |
1510A01-15A10010191 |
24 |
Hồ Sĩ Lĩnh |
22/023/1997 |
1510A04-15A10010317 |
25 |
Nguyễn Tiến Dũng |
23/02/1997 |
1510A06-15A10010029 |
26 |
Nguyễn Vương Tài Mẫn |
6/12/1997 |
1510A06-15A10010025 |
27 |
Nguyễn Trọng Hiếu |
6/11/1997 |
1510A01-15A10010167 |
28 |
Vũ Đức Hoàn |
3/1/1997 |
1510A01-15A0-10010321 |
29 |
Nguyễn Hoàng Hiệp |
|
1510A01-15A10010076 |
30 |
Nguyễn Trí Trung |
|
1510A01 |
31 |
Phạm Đăng Hiếu |
19/10/1997 |
CNTT 1510A04 |
32 |
Phạm Ngọc Long |
10/10/1997 |
CNTT-1510A01-15A10010136 |
33 |
Cao Đình An |
08/12/1997 |
CNTT-1510A01-15A10010173 |
34 |
Vũ Thị Hồng Thúy |
18/01/1997 |
CNTT-1510A02-15A10010151 |
35 |
Nguyễn Thị Hoàng Anh |
07/10/1997 |
CNTT-1510A02-15A10010193 |
36 |
Nguyễn Ánh Vân |
13/11/1997 |
CNTT-1510A02-15A10010214 |
37 |
Vũ Thu Trang |
03/07/1997 |
CNTT-1510A02-15A10010265 |
38 |
Lê Đức Mạnh |
02/08/1997 |
CNTT-1510A04-15A10010009 |
39 |
Phạm Tuấn Hưng |
07/03/1997 |
CNTT-1510A04-15A10010216 |
40 |
Bùi Tùng Dương |
19/10/1997 |
CNTT-1510A04-15A10010259 |
41 |
Lê Thanh Hương |
28/05/1997 |
CNTT-1510A05-15A10010096 |
42 |
Vương Thi Thu Dung |
17/05/1997 |
CNTT-1510A05-15A10010239 |
43 |
Đặng Thị Hạnh |
26/11/1997 |
CNTT-1510A05-15A10010323 |
44 |
Nguyễn Thị Thủy |
24/10/1997 |
CNTT-15A10010198 |
45 |
Đỗ Thị Hậu |
19/05/1998 |
CNTT-1610A01-16A10010003 |
46 |
Khuất Đức Khánh |
08/11/1997 |
CNTT-1610A01-16A10010032 |
47 |
Vi Hải Nam |
25/12/1997 |
CNTT-1610A01-16A10010067 |
48 |
Phạm Đức Tài |
31/10/1998 |
CNTT-1610A01-16A10010095 |
49 |
Nguyễn Thị Thanh Hoa |
03/04/1998 |
CNTT-1610A01-16A10010146 |
50 |
Ngô Đăng Khoa |
17/08/1998 |
CNTT-1610A01-16A10010161 |
51 |
Nguyễn Thị Thanh Hằng |
15/04/1998 |
CNTT-1610A01-16A10010165 |
52 |
Nguyễn Thế Vinh |
13/01/1998 |
CNTT-1610A01-16A10010184 |
53 |
Ngô Duy Thiện |
18/09/1998 |
CNTT-1610A01-16A10010193 |
54 |
Vũ Lam Nhi |
25/12/1998 |
CNTT-1610A01-16A10010217 |
55 |
Đỗ Thị Tuyên |
22/10/1998 |
CNTT-1610A01-16A10010246 |
56 |
Nguyễn Thị Thu |
17/04/1998 |
CNTT-1610A01-16A10010252 |
57 |
Vũ Hữu Nghĩa |
07/01/1998 |
CNTT-1610A01-16A10010273 |
58 |
Nguyễn Quốc Thành |
10/05/1998 |
CNTT-1610A01-16A10010286 |
59 |
Lê Thanh Hà |
01/06/1998 |
CNTT-1610A01-16A10010288 |
60 |
Phạm Văn Mạnh |
09/01/1998 |
CNTT-1610A01-16A10010304 |
61 |
Lưu Minh Hải |
15/12/1998 |
CNTT-1610A01-16A10010311 |
62 |
Nguyễn Minh Hiếu |
17/07/1998 |
CNTT-1610A01-16A10010325 |
63 |
Nguyễn Đình Huy |
26/11/1998 |
CNTT-1610A01-16A10010330 |
64 |
Nguyễn Thị Thúy |
06/09/1998 |
CNTT-1610A01-16A10010345 |
65 |
Nguyễn Duy Thành |
07/05/1998 |
CNTT-1610A01-16A10010349 |
66 |
Hoàng Hoa Trung |
08/05/1998 |
CNTT-1610A01-16A10010352 |
67 |
Nguyễn Thành Quang |
11/12/1998 |
CNTT-1610A01-16A10010362 |
68 |
Phạm Quang Huy |
05/08/1998 |
CNTT-1610A01-16A12010127 |
69 |
Nguyễn Thành Tài |
03/03/1998 |
CNTT-1610A02-16A10010001 |
70 |
Bùi Văn Sao |
07/12/1998 |
CNTT-1610A02-16A10010009 |
71 |
Lê Thị Yên |
13/04/1998 |
CNTT-1610A02-16A10010030 |
72 |
Phan Đình Khánh |
31/10/1998 |
CNTT-1610A02-16A10010045 |
73 |
Phùng Văn Điệp |
10/08/1997 |
CNTT-1610A02-16A10010048 |
74 |
Lê Đình Mạnh |
29/04/1997 |
CNTT-1610A02-16A10010100 |
75 |
Đinh Công Tuấn Anh |
12/10/1998 |
CNTT-1610A02-16A10010121 |
76 |
Lê Thị Dung |
02/02/1998 |
CNTT-1610A02-16A10010153 |
77 |
Cao Đức Dương |
23/08/1998 |
CNTT-1610A02-16A10010171 |
78 |
Trần Văn Hiếu |
04/05/1998 |
CNTT-1610A02-16A10010179 |
79 |
Nguyễn Thị Ngọc Anh |
06/05/1998 |
CNTT-1610A02-16A10010248 |
80 |
Nguyễn Đức Việt |
09/08/1998 |
CNTT-1610A02-16A10010251 |
81 |
Lê Anh Quang |
15/05/1998 |
CNTT-1610A02-16A10010256 |
82 |
Đặng Thị Hay |
01/11/1998 |
CNTT-1610A02-16A10010263 |
83 |
Lê Đức Trung |
08/09/1998 |
CNTT-1610A02-16A10010274 |
84 |
Phương Văn Linh |
12/01/1998 |
CNTT-1610A02-16A10010328 |
85 |
Giáp Thanh Hoàng |
04/03/1998 |
CNTT-1610A02-16A10010329 |
86 |
Nguyễn Thị Hoa |
28/07/1998 |
CNTT-1610A02-16A10010335 |
87 |
Trần Thị Kiều Trang |
09/10/1998 |
CNTT-1610A02-16A10010343 |
88 |
Bùi Đăng Khoa |
24/12/1998 |
CNTT-1610A02-16A10010353 |
89 |
Nguyễn Thị Hồng Huệ |
11/03/1998 |
CNTT-1610A02-16A10010361 |
90 |
Nguyễn Thị Thùy Dương |
26/09/1998 |
CNTT-1610A03-16A10010005 |
91 |
Đặng Văn Ngọc |
13/03/1998 |
CNTT-1610A03-16A10010019 |
92 |
Đinh Huy Định |
22/10/1998 |
CNTT-1610A03-16A10010074 |
93 |
Ngô Thị Mai Linh |
09/01/1998 |
CNTT-1610A03-16A10010080 |
94 |
Trần Thị Lan Anh |
15/06/1998 |
CNTT-1610A03-16A10010082 |
95 |
Nguyễn Đức Thông |
27/11/1998 |
CNTT-1610A03-16A10010091 |
96 |
Trần Hoàng Quy |
22/10/1998 |
CNTT-1610A03-16A10010093 |
97 |
Bùi Công Quang |
22/02/1995 |
CNTT-1610A03-16A10010102 |
98 |
Trần Thị Thùy Linh |
07/02/1998 |
CNTT-1610A03-16A10010135 |
99 |
Nguyễn Văn Khanh |
15/08/1998 |
CNTT-1610A03-16A10010142 |
100 |
Nguyễn Quốc Bảo |
07/12/1995 |
CNTT-1610A03-16A10010172 |
101 |
Trịnh Đức Duy |
24/10/1998 |
CNTT-1610A03-16A10010235 |
102 |
Nguyễn Thị Bích Hòa |
27/04/1998 |
CNTT-1610A03-16A10010272 |
103 |
Vũ Đức Anh |
03/07/1998 |
CNTT-1610A03-16A10010280 |
104 |
Nguyễn Mạnh Dũng |
11/08/1997 |
CNTT-1610A03-16A10010283 |
105 |
Nguyễn Thị Thu Hiền |
14/07/1998 |
CNTT-1610A03-16A10010284 |
106 |
Đặng Văn Tùng |
02/12/1998 |
CNTT-1610A03-16A10010298 |
107 |
Nguyễn Văn Lãm |
26/03/1998 |
CNTT-1610A03-16A10010355 |
108 |
Trần Đức Huy |
28/04/1997 |
CNTT-1610A03-16A10010357 |
109 |
Nguyễn Thị Hảo |
14/12/1998 |
CNTT-1610A04-16A10010026 |
110 |
Phạm Thị Trang |
14/03/1998 |
CNTT-1610A04-16A10010060 |
111 |
Phạm Tuấn Thành |
11/06/1998 |
CNTT-1610A04-16A10010068 |
112 |
Nguyễn Văn Tùng |
17/01/1997 |
CNTT-1610A04-16A10010089 |
113 |
Nguyễn Thị Phương Thảo |
01/07/1998 |
CNTT-1610A04-16A10010090 |
114 |
Phạm Thị Thu |
23/04/1998 |
CNTT-1610A04-16A10010116 |
115 |
Bùi Tiến Anh |
22/09/1998 |
CNTT-1610A04-16A10010125 |
116 |
Vương Xuân Vinh |
30/12/1998 |
CNTT-1610A04-16A10010143 |
117 |
Nguyễn Thị Khánh Linh |
02/07/1998 |
CNTT-1610A04-16A10010159 |
118 |
Đỗ Thu Hà |
27/03/1998 |
CNTT-1610A04-16A10010205 |
119 |
Nguyễn Như Anh Tuấn |
06/02/1998 |
CNTT-1610A04-16A10010226 |
120 |
Ngô Thị Quỳnh Hương |
22/12/1998 |
CNTT-1610A04-16A10010229 |
121 |
Nguyễn Thủy Tiên |
14/09/1997 |
CNTT-1610A04-16A10010236 |
122 |
Lê Thị Hằng |
03/06/1998 |
CNTT-1610A04-16A10010296 |
123 |
Ngô Thị Thúy Vy |
20/08/1998 |
CNTT-1610A04-16A10010303 |
124 |
Phạm Minh Hiếu |
26/07/1998 |
CNTT-1610A04-16A10010319 |
125 |
Nguyễn Quang Trung |
10/01/1998 |
CNTT-1610A04-16A10010346 |
126 |
Đặng Đình Chung |
11/06/1998 |
CNTT-1610A05-16A10010014 |
127 |
Nguyễn Thị Khánh |
14/04/1998 |
CNTT-1610A05-16A10010022 |
128 |
Phạm Tuấn Anh |
12/11/1998 |
CNTT-1610A05-16A10010027 |
129 |
Nguyễn Hữu Hóa |
08/10/1997 |
CNTT-1610A05-16A10010046 |
130 |
Vũ Thị Bích Phương |
05/03/1998 |
CNTT-1610A05-16A10010058 |
131 |
Phạm Trọng Bảo |
29/12/1998 |
CNTT-1610A05-16A10010066 |
132 |
Nguyễn Trí Đạt |
28/10/1998 |
CNTT-1610A05-16A10010154 |
133 |
Nguyễn Đăng Hải |
16/01/1998 |
CNTT-1610A05-16A10010160 |
134 |
Vũ Thị Hằng |
27/03/1998 |
CNTT-1610A05-16A10010173 |
135 |
Triệu Thị Thảo |
13/02/1998 |
CNTT-1610A05-16A10010186 |
136 |
Mai Văn Thanh |
06/08/1998 |
CNTT-1610A05-16A10010243 |
137 |
Đinh Trung Hiếu |
28/07/1998 |
CNTT-1610A05-16A10010253 |
138 |
Trần Văn Tiến |
12/02/1998 |
CNTT-1610A05-16A10010257 |
139 |
Phạm Thị Quỳnh |
27/06/1998 |
CNTT-1610A05-16A10010282 |
140 |
Đào Ngọc Nam |
26/01/1998 |
CNTT-1610A05-16A10010326 |
141 |
Hoàng Thị Mai Nhài |
13/03/1998 |
CNTT-1610A05-16A10010381 |
142 |
Nguyễn Cường Phong |
05/11/1998 |
CNTT-1610A06-16A10010016 |
143 |
Nguyễn Thị Phương Thảo |
23/05/1997 |
CNTT-1610A06-16A10010029 |
144 |
Phạm Văn Việt |
12/10/1998 |
CNTT-1610A06-16A10010042 |
145 |
Hà Minh Toại |
28/03/1997 |
CNTT-1610A06-16A10010050 |
146 |
Hoàng Trung |
01/11/1998 |
CNTT-1610A06-16A10010052 |
147 |
Nguyễn Thị Thanh Nhàn |
08/10/1998 |
CNTT-1610A06-16A10010054 |
148 |
Phạm Thị Thu |
14/10/1998 |
CNTT-1610A06-16A10010061 |
149 |
Đinh Tuấn Thành |
02/11/1998 |
CNTT-1610A06-16A10010094 |
150 |
Nguyễn Thiên Sơn |
09/12/1998 |
CNTT-1610A06-16A10010152 |
151 |
Hà Thị Vân Anh |
06/05/1998 |
CNTT-1610A06-16A10010155 |
152 |
Vũ Thị Thúy |
13/06/1998 |
CNTT-1610A06-16A10010166 |
153 |
Hoàng Thị Ngọc Anh |
14/03/1998 |
CNTT-1610A06-16A10010185 |
154 |
Chu Văn Mạnh |
01/04/1998 |
CNTT-1610A06-16A10010212 |
155 |
Dương Thanh Bình |
09/01/1998 |
CNTT-1610A06-16A10010215 |
156 |
Đỗ Quốc Khánh |
02/09/1998 |
CNTT-1610A06-16A10010220 |
157 |
Hà Thị Lương Hoài |
03/09/1998 |
CNTT-1610A06-16A10010249 |
158 |
Vương Thị Phương |
04/11/1997 |
CNTT-1610A06-16A10010261 |
159 |
Chu Mạnh Giỏi |
14/08/1998 |
CNTT-1610A06-16A10010262 |
160 |
Nguyễn Văn Hiếu |
28/01/1998 |
CNTT-1610A06-16A10010308 |
161 |
Lê Thị Lệ |
30/07/1998 |
CNTT-1610A06-16A10010312 |
162 |
Hà Thị Hằng |
19/10/1998 |
CNTT-1610A06-16A10010315 |
163 |
Nguyễn Trịnh Tuấn |
09/11/1998 |
CNTT-1610A06-16A10010341 |
164 |
Nguyễn Thị Hòa |
26/04/1998 |
CNTT-1610A06-16A10010358 |
165 |
Phạm Thị Quỳnh |
06/10/1998 |
CNTT-1610A06-16A10010366 |
166 |
Tạ Thu Trang |
16/03/1998 |
CNTT-16A10010182 |
167 |
Lê Văn Nguyên |
23/11/1999 |
CNTT-1710A01-17A10010034 |
168 |
Lưu Anh Tuấn |
26/02/1999 |
CNTT-1710A01-17A10010054 |
169 |
Nguyễn Quang Huy |
23/09/1999 |
CNTT-1710A01-17A10010079 |
170 |
Trần Thị Thúy |
14/01/1998 |
CNTT-1710A01-17A10010099 |
171 |
Phan Tuấn Linh |
07/02/1999 |
CNTT-1710A01-17A10010107 |
172 |
Vũ Thị Kiều Trang |
30/11/1999 |
CNTT-1710A01-17A10010140 |
173 |
Nguyễn Thị Bích Phượng |
14/10/1999 |
CNTT-1710A01-17A10010149 |
174 |
Phạm Hà Phương |
23/03/1999 |
CNTT-1710A01-17A10010151 |
175 |
Lã Thị Thúy Lành |
18/09/1999 |
CNTT-1710A01-17A10010171 |
176 |
Nguyễn Ngọc Huy |
05/11/1999 |
CNTT-1710A01-17A10010180 |
177 |
Lê Thị Hương Lan |
07/11/1999 |
CNTT-1710A01-17A10010191 |
178 |
Phạm Thảo Chi |
22/05/1999 |
CNTT-1710A01-17A10010246 |
179 |
Hoàng Trung Thông |
05/01/1999 |
CNTT-1710A01-17A10010279 |
180 |
Đặng Thị Lan |
11/02/1999 |
CNTT-1710A01-17A10010281 |
181 |
Lê Thanh Nam |
30/10/1999 |
CNTT-1710A01-17A10010291 |
182 |
Phạm Văn Hải |
06/01/1999 |
CNTT-1710A01-17A10010332 |
183 |
Ngô Quế Lâm |
04/04/1999 |
CNTT-1710A01-17A10010336 |
184 |
Đoàn Ngô Hiếu |
16/03/1999 |
CNTT-1710A02-17A10010059 |
185 |
Nguyễn Chí Tạo |
05/07/1999 |
CNTT-1710A02-17A10010084 |
186 |
Đinh Minh Đức |
13/04/1999 |
CNTT-1710A02-17A10010090 |
187 |
Vi Thị Khánh Huyền |
20/12/1999 |
CNTT-1710A02-17A10010106 |
188 |
Vũ Trọng Hiếu |
20/09/1999 |
CNTT-1710A02-17A10010110 |
189 |
Hoàng Vũ Hùng |
18/10/1995 |
CNTT-1710A02-17A10010123 |
190 |
Trần Quang Nam |
21/02/1999 |
CNTT-1710A02-17A10010131 |
191 |
Nguyễn Ngọc Đạt |
07/09/1999 |
CNTT-1710A02-17A10010144 |
192 |
Đặng Thị Thu Hằng |
22/08/1999 |
CNTT-1710A02-17A10010145 |
193 |
Nguyễn Tấn Dũng |
15/03/1999 |
CNTT-1710A02-17A10010147 |
194 |
Nguyễn Thị Hà Li |
27/11/1999 |
CNTT-1710A02-17A10010148 |
195 |
Đặng Thị Hương Lan |
17/02/1999 |
CNTT-1710A02-17A10010160 |
196 |
Nguyễn Hữu Thắng |
23/07/1999 |
CNTT-1710A02-17A10010166 |
197 |
Phạm Thị Hương |
18/04/1999 |
CNTT-1710A02-17A10010197 |
198 |
Lại Tiến Đạt |
07/08/1999 |
CNTT-1710A02-17A10010199 |
199 |
Nguyễn Bình Dương |
12/01/1999 |
CNTT-1710A02-17A10010237 |
200 |
Trần Khánh Duy |
11/08/1999 |
CNTT-1710A02-17A10010243 |
201 |
Bùi Văn Tuấn |
01/11/1999 |
CNTT-1710A02-17A10010262 |
202 |
Trần Đức Lương |
04/09/1999 |
CNTT-1710A02-17A10010268 |
203 |
Mai Đức Phong |
15/08/1999 |
CNTT-1710A02-17A10010304 |
204 |
Nguyễn Đức Phú |
14/07/1999 |
CNTT-1710A02-17A10010323 |
205 |
Nguyễn Thanh Phượng |
05/11/1999 |
CNTT-1710A02-17A10010335 |
206 |
Đỗ Khánh Toàn |
07/11/1999 |
CNTT-1710A03-17A10010035 |
207 |
Ngô Nhật Ninh |
17/11/1999 |
CNTT-1710A03-17A10010037 |
208 |
Hoàng Anh Tuấn |
30/03/1999 |
CNTT-1710A03-17A10010048 |
209 |
Nguyễn Văn Lộc |
07/12/1999 |
CNTT-1710A03-17A10010063 |
210 |
Trần Văn Phong |
23/09/1999 |
CNTT-1710A03-17A10010066 |
211 |
Trịnh Minh Hiếu |
26/08/1999 |
CNTT-1710A03-17A10010078 |
212 |
Đỗ Quang Linh |
26/09/1999 |
CNTT-1710A03-17A10010082 |
213 |
Lã Phương Linh |
25/11/1999 |
CNTT-1710A03-17A10010085 |
214 |
Nguyễn Văn Tấn |
13/04/1999 |
CNTT-1710A03-17A10010086 |
215 |
Bùi Quang Huy |
15/10/1999 |
CNTT-1710A03-17A10010138 |
216 |
Đào Bình Thuận |
25/02/1999 |
CNTT-1710A03-17A10010157 |
217 |
Lê Quỳnh Trang |
21/11/1999 |
CNTT-1710A03-17A10010201 |
218 |
Đỗ Thị Ngọc Loan |
06/12/1999 |
CNTT-1710A03-17A10010205 |
219 |
Nguyễn Thành Chung |
23/10/1999 |
CNTT-1710A03-17A10010214 |
220 |
Vũ Thị Nhài |
18/12/1999 |
CNTT-1710A03-17A10010228 |
221 |
Trần Minh Hoàng |
07/07/1999 |
CNTT-1710A03-17A10010232 |
222 |
Đỗ Thị Sen |
08/03/1999 |
CNTT-1710A03-17A10010235 |
223 |
Phùng Công Việt Anh |
31/08/1999 |
CNTT-1710A03-17A10010236 |
224 |
Nguyễn Đình Thi |
08/05/1999 |
CNTT-1710A03-17A10010250 |
225 |
Nguyễn Thị Thanh Huyền |
05/01/1999 |
CNTT-1710A03-17A10010298 |
226 |
Nguyễn Văn Chung |
22/03/1999 |
CNTT-1710A03-17A10010299 |
227 |
Lại Thế Hoàng |
21/04/1999 |
CNTT-1710A03-17A10010300 |
228 |
Đỗ Thị Vân Anh |
25/08/1999 |
CNTT-1710A03-17A10010331 |
229 |
Chử Ngọc Ánh |
25/05/1999 |
CNTT-1710A04-17A10010007 |
230 |
Lê Minh Hiếu |
01/11/1999 |
CNTT-1710A04-17A10010065 |
231 |
Nguyễn Anh Tú |
16/12/1999 |
CNTT-1710A04-17A10010080 |
232 |
Bùi Quang Minh |
04/08/1999 |
CNTT-1710A04-17A10010097 |
233 |
Nguyễn Thị Hà Giang |
07/06/1999 |
CNTT-1710A04-17A10010104 |
234 |
Trần Thị Như Quỳnh |
10/10/1999 |
CNTT-1710A04-17A10010124 |
235 |
Phan Hoàng Vương |
12/02/1999 |
CNTT-1710A04-17A10010133 |
236 |
Phạm Việt Hoàng |
16/03/1998 |
CNTT-1710A04-17A10010165 |
237 |
Hoàng Minh Quân |
21/02/1999 |
CNTT-1710A04-17A10010178 |
238 |
Dương Quốc Huy |
30/09/1999 |
CNTT-1710A04-17A10010181 |
239 |
Phạm Văn Kỷ |
21/01/1999 |
CNTT-1710A04-17A10010190 |
240 |
Nguyễn Lý Quang |
12/12/1999 |
CNTT-1710A04-17A10010220 |
241 |
Lưu Thị Lan Anh |
16/03/1999 |
CNTT-1710A04-17A10010224 |
242 |
Đặng Việt Hùng |
05/06/1999 |
CNTT-1710A04-17A10010229 |
243 |
Nguyễn Trọng Phương |
22/09/1999 |
CNTT-1710A04-17A10010251 |
244 |
Trình Hoàng Cương |
06/05/1999 |
CNTT-1710A04-17A10010273 |
245 |
Phạm Mạnh Hùng |
26/10/1999 |
CNTT-1710A04-17A10010292 |
246 |
Đào Thị Thúy Mai |
06/12/1997 |
CNTT-1710A04-17A10010302 |
247 |
Lưu Văn Hùng |
28/01/1999 |
CNTT-1710A04-17A10010303 |
248 |
Nguyễn Thị Bích Ngọc |
05/04/1999 |
CNTT-1710A04-17A10010312 |
249 |
Nguyễn Văn Hiền |
12/10/1999 |
CNTT-1710A04-17A10010321 |
250 |
Mai Ngọc Hân |
31/05/1999 |
CNTT-1710A04-17A10010329 |
251 |
Bùi Thị Duyên |
31/10/1999 |
CNTT-1710A05-17A10010008 |
252 |
Vũ Thái Tài |
07/11/1999 |
CNTT-1710A05-17A10010021 |
253 |
Nguyễn Thị Tuyết |
25/12/1999 |
CNTT-1710A05-17A10010170 |
254 |
Lê Thị Hiền |
11/02/1999 |
CNTT-1710A05-17A10010182 |
255 |
Bế Thị Lâm Anh |
22/04/1999 |
CNTT-1710A05-17A10010185 |
256 |
Nguyễn Thị Hà |
04/02/1999 |
CNTT-1710A05-17A10010189 |
257 |
Nguyễn Văn Bảo |
09/10/1999 |
CNTT-1710A05-17A10010204 |
258 |
Nguyễn Tuấn Anh |
19/02/1999 |
CNTT-1710A05-17A10010210 |
259 |
Nguyễn Văn Lâm |
02/10/1999 |
CNTT-1710A05-17A10010216 |
260 |
Trần Mạnh Hùng |
24/04/1999 |
CNTT-1710A05-17A10010247 |
261 |
Trần Thị Hậu |
02/06/1999 |
CNTT-1710A05-17A10010256 |
262 |
Nguyễn Văn Kiểm |
07/02/1999 |
CNTT-1710A05-17A10010260 |
263 |
Hoàng Tiến Mạnh |
17/03/1999 |
CNTT-1710A05-17A10010267 |
264 |
Ngô Công Đăng |
25/05/1999 |
CNTT-1710A05-17A10010272 |
265 |
Vũ Văn Tùng |
22/10/1999 |
CNTT-1710A05-17A10010277 |
266 |
Đỗ Thùy Linh |
23/06/1999 |
CNTT-1710A05-17A10010295 |
267 |
Vũ Trọng Hạnh |
08/09/1999 |
CNTT-1710A05-17A10010317 |
268 |
Nguyễn Tiến Dũng |
16/09/1999 |
CNTT-1710A06-17A10010047 |
269 |
Nguyễn Xuân Huỳnh |
20/12/1999 |
CNTT-1710A06-17A10010049 |
270 |
Doãn Thị Mai |
13/07/1998 |
CNTT-1710A06-17A10010096 |
271 |
Nguyễn Thị Mai |
29/07/1999 |
CNTT-1710A06-17A10010100 |
272 |
Phạm Quang Linh |
11/10/1999 |
CNTT-1710A06-17A10010141 |
273 |
Hoàng Thị Quỳnh Duyên |
12/01/1999 |
CNTT-1710A06-17A10010193 |
274 |
Dương Phương Nga |
04/12/1999 |
CNTT-1710A06-17A10010194 |
275 |
Nguyễn Văn Hoàn |
19/03/1999 |
CNTT-1710A06-17A10010238 |
276 |
Lê Huy Bính |
02/12/1998 |
CNTT-1710A06-17A10010249 |
277 |
Đỗ Xuân Thiện |
23/02/1999 |
CNTT-1710A06-17A10010257 |
278 |
Vũ Minh Chiến |
10/11/1999 |
CNTT-1710A06-17A10010263 |
279 |
Nguyễn Thành Lộc |
18/01/1999 |
CNTT-1710A06-17A10010270 |
280 |
Nguyễn Thị Hoài |
09/10/1999 |
CNTT-1710A06-17A10010271 |
281 |
Bùi Thị Nhung |
26/10/2000 |
CNTT-1810A01-18A10010005 |
282 |
Nguyễn Thị Minh Ngọc |
18/02/2000 |
CNTT-1810A01-18A10010007 |
283 |
Trần Ngọc Thu |
09/11/2000 |
CNTT-1810A01-18A10010010 |
284 |
Lương Quý Vinh |
10/01/2000 |
CNTT-1810A01-18A10010011 |
285 |
Nguyễn Thị Vân |
02/06/2000 |
CNTT-1810A01-18A10010018 |
286 |
Hoàng Phi Hải |
19/08/2000 |
CNTT-1810A01-18A10010021 |
287 |
Đỗ Thị Hương |
25/10/2000 |
CNTT-1810A01-18A10010022 |
288 |
Đường Minh Giang |
19/12/2000 |
CNTT-1810A01-18A10010023 |
289 |
Trần Thị Trang |
29/03/2000 |
CNTT-1810A01-18A10010041 |
290 |
Phan Mai Hoa |
13/08/2000 |
CNTT-1810A01-18A10010075 |
291 |
Phạm Văn Long |
05/06/2000 |
CNTT-1810A01-18A10010077 |
292 |
Nguyễn Thị Vy Anh |
09/11/2000 |
CNTT-1810A01-18A10010083 |
293 |
Đinh Tuấn Anh |
01/05/2000 |
CNTT-1810A01-18A10010093 |
294 |
Bùi Ngọc Long |
08/11/2000 |
CNTT-1810A01-18A10010107 |
295 |
Đặng Hữu Long |
13/02/2000 |
CNTT-1810A01-18A10010113 |
296 |
Ngô Văn Toàn |
02/01/2000 |
CNTT-1810A01-18A10010115 |
297 |
Nguyễn Anh Quân |
05/07/2000 |
CNTT-1810A01-18A10010126 |
298 |
Nguyễn Tiến Anh |
29/07/2000 |
CNTT-1810A01-18A10010127 |
299 |
Nguyễn Thị Mai |
20/11/2000 |
CNTT-1810A01-18A10010148 |
300 |
Mai Minh Hằng |
16/02/2000 |
CNTT-1810A01-18A10010157 |
301 |
Đỗ Tiến Đại |
13/06/2000 |
CNTT-1810A01-18A10010176 |
302 |
Nguyễn Văn Huy |
04/10/2000 |
CNTT-1810A01-18A10010182 |
303 |
Khúc Tuấn Nghĩa |
02/06/2000 |
CNTT-1810A01-18A10010183 |
304 |
Hoàng Đình Nhân |
14/03/2000 |
CNTT-1810A01-18A10010184 |
305 |
Nguyễn Thị Minh Thư |
28/07/2000 |
CNTT-1810A01-18A10010191 |
306 |
Vũ Thị Phương Dung |
14/04/2000 |
CNTT-1810A01-18A10010214 |
307 |
Nguyễn Ngọc Minh |
04/03/2000 |
CNTT-1810A01-18A10010230 |
308 |
Nguyễn Công Đức |
06/11/2000 |
CNTT-1810A01-18A10010231 |
309 |
Nguyễn Thị Thanh Huyền |
24/09/2000 |
CNTT-1810A01-18A10010239 |
310 |
Nguyễn Trọng Linh |
06/03/2000 |
CNTT-1810A01-18A10010245 |
311 |
Tống Quang Anh |
05/07/2000 |
CNTT-1810A01-18A10010253 |
312 |
Phí Xuân Diễn |
22/07/2000 |
CNTT-1810A01-18A10010261 |
313 |
Phan Thanh Dũng |
10/08/2000 |
CNTT-1810A01-18A10010262 |
314 |
Trần Đức Chính |
13/05/2000 |
CNTT-1810A01-18A10010263 |
315 |
Ngô Tiến Quang |
27/08/2000 |
CNTT-1810A01-18A10010266 |
316 |
Nguyễn Ngọc Hiếu |
25/03/2000 |
CNTT-1810A01-18A10010274 |
317 |
Nguyễn Văn Tuấn |
20/12/2000 |
CNTT-1810A01-18A10010276 |
318 |
Nguyễn Quang Huy |
20/11/2000 |
CNTT-1810A01-18A10010278 |
319 |
Nguyễn Hữu Trường |
01/02/2000 |
CNTT-1810A01-18A10010285 |
320 |
Nguyễn Công Phương |
17/03/2000 |
CNTT-1810A01-18A10010320 |
321 |
Đoàn Mạnh Cường |
05/04/2000 |
CNTT-1810A01-18A10010327 |
322 |
Nguyễn Văn Chiến |
20/04/2000 |
CNTT-1810A01-18A10010329 |
323 |
Nguyễn Quang Hợp |
21/06/2000 |
CNTT-1810A01-18A10010330 |
324 |
Đỗ Văn Thìn |
21/03/2000 |
CNTT-1810A01-18A10010340 |
325 |
Phan Văn Hào |
15/07/2000 |
CNTT-1810A01-18A10010345 |
326 |
Đoàn Thị Tuyết |
19/04/2000 |
CNTT-1810A01-18A10010349 |
327 |
Nguyễn Văn Phong |
12/06/2000 |
CNTT-1810A01-18A10010356 |
328 |
Lưu Văn Nam |
21/10/2000 |
CNTT-1810A01-18A10010357 |
329 |
Hà Duy Thành |
25/05/2000 |
CNTT-1810A01-18A10010364 |
330 |
Nguyễn Hải Đăng |
29/04/2000 |
CNTT-1810A01-18A10010365 |
331 |
Nguyễn Thanh Bình |
16/03/2000 |
CNTT-1810A02-18A10010006 |
332 |
Phạm Thị Thùy Linh |
30/11/2000 |
CNTT-1810A02-18A10010026 |
333 |
Nguyễn Khánh Hòa |
07/09/2000 |
CNTT-1810A02-18A10010039 |
334 |
Trịnh Xuân Hải |
18/09/2000 |
CNTT-1810A02-18A10010054 |
335 |
Trần Thị Lan Anh |
11/09/2000 |
CNTT-1810A02-18A10010067 |
336 |
Nguyễn Anh Toàn |
15/05/2000 |
CNTT-1810A02-18A10010084 |
337 |
Đỗ Thị Minh Hiếu |
05/12/2000 |
CNTT-1810A02-18A10010092 |
338 |
Trần Đồng Phong |
05/11/2000 |
CNTT-1810A02-18A10010110 |
339 |
Nguyễn Thị Hồng Duyên |
09/11/2000 |
CNTT-1810A02-18A10010122 |
340 |
Đặng Hữu Thanh |
31/05/2000 |
CNTT-1810A02-18A10010141 |
341 |
Trần Trung Hiếu |
19/11/2000 |
CNTT-1810A02-18A10010146 |
342 |
Nguyễn Ngọc Hùng |
03/02/2000 |
CNTT-1810A02-18A10010163 |
343 |
Nguyễn Thành Đạt |
08/11/2000 |
CNTT-1810A02-18A10010164 |
344 |
Nguyễn Thu Hường |
06/11/2000 |
CNTT-1810A02-18A10010190 |
345 |
Nguyễn Thị Huệ Anh |
10/11/2000 |
CNTT-1810A02-18A10010206 |
346 |
Nguyễn Vân Anh |
16/01/2000 |
CNTT-1810A02-18A10010210 |
347 |
Phạm Công Chiến |
19/08/2000 |
CNTT-1810A02-18A10010220 |
348 |
Trần Ngọc Long |
07/03/2000 |
CNTT-1810A02-18A10010228 |
349 |
Nguyễn Thị Ngọc |
07/11/2000 |
CNTT-1810A02-18A10010256 |
350 |
Bùi Quang Sáng |
15/09/2000 |
CNTT-1810A02-18A10010260 |
351 |
Phạm Thị Khánh Huyền |
11/09/2000 |
CNTT-1810A02-18A10010265 |
352 |
Nguyễn Thị Bạch Tuyết |
14/12/2000 |
CNTT-1810A02-18A10010267 |
353 |
Bùi Ngọc Ánh |
08/11/2000 |
CNTT-1810A02-18A10010280 |
354 |
Nguyễn Quang Huy |
23/03/2000 |
CNTT-1810A02-18A10010289 |
355 |
Đỗ Mạnh Thắng |
21/10/2000 |
CNTT-1810A02-18A10010300 |
356 |
Nguyễn Minh Tuân |
13/11/2000 |
CNTT-1810A02-18A10010306 |
357 |
Lâm Thị Huyền Diệp |
18/10/2000 |
CNTT-1810A02-18A10010328 |
358 |
Bùi Trung Dũng |
10/10/2000 |
CNTT-1810A02-18A10010334 |
359 |
Nguyễn Minh Đức |
14/07/2000 |
CNTT-1810A02-18A10010337 |
360 |
Lê Quỳnh Hương |
13/03/2000 |
CNTT-1810A02-18A10010361 |
361 |
Nguyễn Thị Lan Anh |
29/10/2000 |
CNTT-1810A03-18A10010014 |
362 |
Đỗ Thị Thu Cúc |
17/04/2000 |
CNTT-1810A03-18A10010015 |
363 |
Đinh Trung Phong |
14/11/2000 |
CNTT-1810A03-18A10010017 |
364 |
Phạm Hồng Đức |
18/09/2000 |
CNTT-1810A03-18A10010020 |
365 |
Phạm Hà Tuyên |
08/10/2000 |
CNTT-1810A03-18A10010025 |
366 |
Bùi Ngọc Hải |
18/10/2000 |
CNTT-1810A03-18A10010044 |
367 |
Phạm Công Minh |
24/12/2000 |
CNTT-1810A03-18A10010046 |
368 |
Nguyễn Sỹ Vũ |
05/10/2000 |
CNTT-1810A03-18A10010047 |
369 |
Phạm Thị Diệp |
23/04/2000 |
CNTT-1810A03-18A10010049 |
370 |
Trịnh Xuân Đạt |
19/07/2000 |
CNTT-1810A03-18A10010051 |
371 |
Phạm Ngọc Anh |
31/01/2000 |
CNTT-1810A03-18A10010053 |
372 |
Hà Thị Thủy |
29/03/2000 |
CNTT-1810A03-18A10010068 |
373 |
Đặng Thùy Linh |
15/01/2000 |
CNTT-1810A03-18A10010074 |
374 |
Nguyễn Thế Bắc |
01/05/2000 |
CNTT-1810A03-18A10010094 |
375 |
Phạm Minh Quang |
21/01/2000 |
CNTT-1810A03-18A10010096 |
376 |
Nguyễn Thành Đạt |
01/02/2000 |
CNTT-1810A03-18A10010100 |
377 |
Đặng Đức Huy |
14/08/2000 |
CNTT-1810A03-18A10010106 |
378 |
Trần Đức Mạnh |
26/01/2000 |
CNTT-1810A03-18A10010116 |
379 |
Trịnh Thùy Linh |
15/06/2000 |
CNTT-1810A03-18A10010130 |
380 |
Lê Tuấn Sơn |
21/08/2000 |
CNTT-1810A03-18A10010132 |
381 |
Nguyễn Thị Kim Duyên |
07/11/2000 |
CNTT-1810A03-18A10010134 |
382 |
Phạm Thị Ngoãn |
23/06/1999 |
CNTT-1810A03-18A10010142 |
383 |
Lê Thị Hoài |
22/04/2000 |
CNTT-1810A03-18A10010147 |
384 |
Nguyễn Trung Hiếu |
27/07/2000 |
CNTT-1810A03-18A10010150 |
385 |
Vũ Huy Hải |
29/12/2000 |
CNTT-1810A03-18A10010158 |
386 |
Nguyễn Minh Cường |
04/06/1998 |
CNTT-1810A03-18A10010172 |
387 |
Nguyễn Thiện Khoa |
28/02/2000 |
CNTT-1810A03-18A10010173 |
388 |
Lê Thế Việt |
08/04/2000 |
CNTT-1810A03-18A10010201 |
389 |
Vương Sỹ Hồng Phú |
21/07/2000 |
CNTT-1810A03-18A10010204 |
390 |
Nguyễn Phương Thanh |
26/04/2000 |
CNTT-1810A03-18A10010215 |
391 |
Nguyễn Thị Hằng |
30/06/2000 |
CNTT-1810A03-18A10010219 |
392 |
Phạm Đình Ngọc |
05/10/2000 |
CNTT-1810A03-18A10010221 |
393 |
Nguyễn Trung Nam |
06/10/2000 |
CNTT-1810A03-18A10010222 |
394 |
Phạm Thuý Hường |
09/01/2000 |
CNTT-1810A03-18A10010235 |
395 |
Phùng Thị Thuý Nga |
27/08/2000 |
CNTT-1810A03-18A10010238 |
396 |
Phạm Quang Chiến |
24/03/2000 |
CNTT-1810A03-18A10010247 |
397 |
Lương Thị Ngọc Huyền |
26/06/2000 |
CNTT-1810A03-18A10010272 |
398 |
Bùi Huyền Trang |
19/08/2000 |
CNTT-1810A03-18A10010282 |
399 |
Bùi Diệu Thu |
24/12/2000 |
CNTT-1810A03-18A10010283 |
400 |
Nguyễn Đức Tài |
08/07/2000 |
CNTT-1810A03-18A10010288 |
401 |
Trần Đình Tuấn |
06/10/2000 |
CNTT-1810A03-18A10010303 |
402 |
Trần Thế Long |
12/12/2000 |
CNTT-1810A03-18A10010304 |
403 |
Nguyễn Văn Đoàn |
08/08/2000 |
CNTT-1810A03-18A10010311 |
404 |
Tạ Văn Toàn |
16/02/2000 |
CNTT-1810A03-18A10010317 |
405 |
Vũ Thị Hồng Quyên |
10/02/2000 |
CNTT-1810A03-18A10010318 |
406 |
Lê Thiên Hương |
26/10/2000 |
CNTT-1810A03-18A10010322 |
407 |
Phan Đức Thắng |
18/07/2000 |
CNTT-1810A03-18A10010331 |
408 |
Hoàng Minh Hiếu |
30/12/2000 |
CNTT-1810A03-18A10010335 |
409 |
Hoàng Thanh Thúy |
15/10/1999 |
CNTT-1810A03-18A10010344 |
410 |
Nguyễn Thị Thanh Huệ |
20/06/2000 |
CNTT-1810A03-18A10010351 |
411 |
Đỗ Việt Phúc |
20/05/2000 |
CNTT-1810A04-18A10010004 |
412 |
Phùng Bách Chiến |
27/11/2000 |
CNTT-1810A04-18A10010008 |
413 |
Nguyễn Thị Hà Vy |
06/09/2000 |
CNTT-1810A04-18A10010027 |
414 |
Trần Mai Hiền |
26/03/2000 |
CNTT-1810A04-18A10010028 |
415 |
Nông Thái Bảo Trung |
30/06/2000 |
CNTT-1810A04-18A10010029 |
416 |
Vũ Xuân Đạt |
24/01/2000 |
CNTT-1810A04-18A10010058 |
417 |
Lê Hoàng Phong |
24/01/2000 |
CNTT-1810A04-18A10010076 |
418 |
Đoàn Cao Linh |
09/03/2000 |
CNTT-1810A04-18A10010080 |
419 |
Kiều Thị Thu Thuý |
13/12/2000 |
CNTT-1810A04-18A10010088 |
420 |
Nguyễn Tất Đạt |
23/12/2000 |
CNTT-1810A04-18A10010089 |
421 |
Bùi Mạnh Thể |
15/08/2000 |
CNTT-1810A04-18A10010104 |
422 |
Đào Văn Hùng |
05/02/2000 |
CNTT-1810A04-18A10010118 |
423 |
Phạm Lan Hương |
13/11/2000 |
CNTT-1810A04-18A10010119 |
424 |
Lê Văn Bằng |
04/12/2000 |
CNTT-1810A04-18A10010125 |
425 |
Nguyễn Hoàng Việt |
13/02/2000 |
CNTT-1810A04-18A10010136 |
426 |
Đặng Ngọc Hải |
09/07/2000 |
CNTT-1810A04-18A10010151 |
427 |
Vũ Thị Tố Uyên |
2000 |
CNTT-1810A04-18A10010162 |
428 |
Phạm Thị Hoài |
01/11/2000 |
CNTT-1810A04-18A10010170 |
429 |
Đỗ Thị Liên |
19/02/2000 |
CNTT-1810A04-18A10010186 |
430 |
Nguyễn Thị Minh Hằng |
11/09/2000 |
CNTT-1810A04-18A10010187 |
431 |
Nguyễn Thị Ngân |
31/10/2000 |
CNTT-1810A04-18A10010188 |
432 |
Trần Xuân Mạnh |
19/09/2000 |
CNTT-1810A04-18A10010195 |
433 |
Nguyễn Thị Mai Anh |
19/08/2000 |
CNTT-1810A04-18A10010196 |
434 |
Nguyễn Long Nhật |
14/08/2000 |
CNTT-1810A04-18A10010205 |
435 |
Dương Tú Long |
02/05/2000 |
CNTT-1810A04-18A10010207 |
436 |
Nguyễn Thị Kim Thanh |
13/08/2000 |
CNTT-1810A04-18A10010208 |
437 |
Trần Thị Cúc |
01/05/2000 |
CNTT-1810A04-18A10010227 |
438 |
Vũ Thị Linh |
14/01/2000 |
CNTT-1810A04-18A10010241 |
439 |
Nguyễn Văn Chương |
31/03/2000 |
CNTT-1810A04-18A10010242 |
440 |
Nguyễn Thị Ngọc Duệ |
03/08/2000 |
CNTT-1810A04-18A10010248 |
441 |
Hoàng Tiến Được |
27/01/2000 |
CNTT-1810A04-18A10010252 |
442 |
Hoàng Phương Hạnh |
26/03/2000 |
CNTT-1810A04-18A10010254 |
443 |
Vũ Đức Thành |
03/09/2000 |
CNTT-1810A04-18A10010259 |
444 |
Phạm Quang Anh |
12/01/2000 |
CNTT-1810A04-18A10010264 |
445 |
Trần Thanh Minh |
01/12/2000 |
CNTT-1810A04-18A10010268 |
446 |
Ngô Anh Tú |
19/10/2000 |
CNTT-1810A04-18A10010270 |
447 |
Trần Đức Tài |
23/07/2000 |
CNTT-1810A04-18A10010271 |
448 |
Lý Hoàng Tùng |
28/07/2000 |
CNTT-1810A04-18A10010277 |
449 |
Hà Thị Vân Anh |
05/09/2000 |
CNTT-1810A04-18A10010279 |
450 |
Nguyễn Đức Thủy |
17/05/2000 |
CNTT-1810A04-18A10010296 |
451 |
Nguyễn Chí Long |
15/05/2000 |
CNTT-1810A04-18A10010298 |
452 |
Đặng Thị Phương Thu |
02/11/2000 |
CNTT-1810A04-18A10010302 |
453 |
Nguyễn Đình Tưởng |
08/11/2000 |
CNTT-1810A04-18A10010308 |
454 |
Nguyễn Thu Phương |
23/11/2000 |
CNTT-1810A04-18A10010314 |
455 |
Trần Đức Lương |
07/11/2000 |
CNTT-1810A04-18A10010325 |
456 |
Khương Văn Toàn |
22/03/2000 |
CNTT-1810A04-18A10010339 |
457 |
Trịnh Thị Duyên |
10/11/2000 |
CNTT-1810A04-18A10010347 |
458 |
Ngô Văn Hưng |
26/07/2000 |
CNTT-1810A04-18A10010350 |
459 |
Nguyễn Thu Trang |
17/12/2000 |
CNTT-1810A04-18A10010354 |
460 |
Dương Minh Đức |
25/10/2000 |
CNTT-1810A04-18A10010362 |
461 |
Nguyễn Long Thành |
10/07/2000 |
CNTT-1810A04-18A10010374 |
462 |
Bùi Minh Đắc |
14/01/2000 |
CNTT-1810A05-18A10010002 |
463 |
Ngô Thế Linh |
22/10/2000 |
CNTT-1810A05-18A10010003 |
464 |
Tô Thùy Dung |
07/01/2000 |
CNTT-1810A05-18A10010012 |
465 |
Nguyễn Văn Dũng |
09/11/2000 |
CNTT-1810A05-18A10010031 |
466 |
Đỗ Văn Giang |
26/01/2000 |
CNTT-1810A05-18A10010036 |
467 |
Nguyễn Thị Mai |
12/09/2000 |
CNTT-1810A05-18A10010037 |
468 |
Trần Văn Khánh |
06/09/2000 |
CNTT-1810A05-18A10010048 |
469 |
Vũ Huy Thiện |
09/06/2000 |
CNTT-1810A05-18A10010052 |
470 |
Nguyễn Thị Trung Anh |
08/07/1999 |
CNTT-1810A05-18A10010055 |
471 |
Nguyễn Đình Phong |
26/06/2000 |
CNTT-1810A05-18A10010057 |
472 |
Vũ Đình Chiến |
11/01/2000 |
CNTT-1810A05-18A10010059 |
473 |
Vương Công Duy |
06/08/2000 |
CNTT-1810A05-18A10010061 |
474 |
Ngô Minh Đức |
07/02/2000 |
CNTT-1810A05-18A10010081 |
475 |
Nguyễn Thị Hoa |
17/07/2000 |
CNTT-1810A05-18A10010101 |
476 |
Vũ Thị Mỹ Duyên |
14/07/2000 |
CNTT-1810A05-18A10010102 |
477 |
Nguyễn Viết Hoàng Long |
18/07/2000 |
CNTT-1810A05-18A10010103 |
478 |
Nguyễn Thị Tuyến |
25/11/2000 |
CNTT-1810A05-18A10010121 |
479 |
Tô Thanh Sơn |
13/08/2000 |
CNTT-1810A05-18A10010128 |
480 |
Tạ Việt Anh |
10/09/2000 |
CNTT-1810A05-18A10010135 |
481 |
Ninh Thị Hạnh |
01/03/2000 |
CNTT-1810A05-18A10010140 |
482 |
Nguyễn Thị Lĩnh |
09/04/2000 |
CNTT-1810A05-18A10010144 |
483 |
Phan Kiều Thu |
20/08/2000 |
CNTT-1810A05-18A10010152 |
484 |
Đỗ Thành Thái |
18/02/2000 |
CNTT-1810A05-18A10010156 |
485 |
Đỗ Minh Quyết |
11/07/2000 |
CNTT-1810A05-18A10010159 |
486 |
Trương Tuấn Nam |
26/01/2000 |
CNTT-1810A05-18A10010160 |
487 |
Chu Thị Thảo |
12/03/2000 |
CNTT-1810A05-18A10010167 |
488 |
Phạm Tiến Đạt |
30/03/2000 |
CNTT-1810A05-18A10010185 |
489 |
Nguyễn Trung Hiếu |
13/09/2000 |
CNTT-1810A05-18A10010189 |
490 |
Ngô Minh Hiếu |
01/01/2000 |
CNTT-1810A05-18A10010192 |
491 |
Trương Di Daan |
19/06/1999 |
CNTT-1810A05-18A10010198 |
492 |
Nguyễn Hồng Vân |
10/04/2000 |
CNTT-1810A05-18A10010199 |
493 |
Phạm Văn Thanh |
13/09/2000 |
CNTT-1810A05-18A10010202 |
494 |
Nguyễn Lê Hoàng |
29/06/2000 |
CNTT-1810A05-18A10010212 |
495 |
Phạm Thị Yến Nhi |
26/11/2000 |
CNTT-1810A05-18A10010213 |
496 |
Lê Văn Ngọc |
11/11/2000 |
CNTT-1810A05-18A10010224 |
497 |
Nguyễn Minh Chiến |
12/10/2000 |
CNTT-1810A05-18A10010229 |
498 |
Nguyễn Tất Nhật Huy |
16/05/2000 |
CNTT-1810A05-18A10010232 |
499 |
Nguyễn Thị Hiền Liên |
16/02/2000 |
CNTT-1810A05-18A10010234 |
500 |
Lê Thị Thúy |
26/07/2000 |
CNTT-1810A05-18A10010243 |
501 |
Lê Thắng Toàn |
17/11/2000 |
CNTT-1810A05-18A10010249 |
502 |
Dương Thị Thanh Hường |
17/09/2000 |
CNTT-1810A05-18A10010257 |
503 |
Nguyễn Quang Tú |
01/08/2000 |
CNTT-1810A05-18A10010293 |
504 |
Nguyễn Huy Kiên |
06/11/2000 |
CNTT-1810A05-18A10010295 |
505 |
Nguyễn Văn Tuấn |
17/12/2000 |
CNTT-1810A05-18A10010299 |
506 |
Nguyễn Thu Trang |
08/01/2000 |
CNTT-1810A05-18A10010301 |
507 |
Lê Hoài Nam |
27/01/2000 |
CNTT-1810A05-18A10010305 |
508 |
Nguyễn Bá Hà |
20/03/2000 |
CNTT-1810A05-18A10010307 |
509 |
Lê Nguyễn Quang Minh |
20/02/2000 |
CNTT-1810A05-18A10010310 |
510 |
Nguyễn Thị Huyền |
15/02/1998 |
CNTT-1810A05-18A10010323 |
511 |
Nguyễn Tiến Đạt |
03/08/2000 |
CNTT-1810A05-18A10010333 |
512 |
Đỗ Minh Phương |
01/02/2000 |
CNTT-1810A05-18A10010343 |
513 |
Trần Minh Quang |
10/04/2000 |
CNTT-1810A05-18A10010352 |
514 |
Lưu Thị Xuyên |
19/05/2000 |
CNTT-1810A05-18A10010355 |
515 |
Phạm Thị Minh Hằng |
23/06/2000 |
CNTT-1810A05-18A10010358 |
516 |
Nguyễn Hoàng Việt |
19/10/2000 |
CNTT-1810A05-18A10010360 |
517 |
Đào Vũ Long |
23/07/2000 |
CNTT-1810A05-18A10010371 |
518 |
Tạ Văn Tuấn |
15/12/2000 |
CNTT-18A10010287 |
519 |
Tạ Thị Minh Huệ |
04/04/2001 |
CNTT-1910A03-19A10010014 |
520 |
Nguyễn Thị Huyền |
08/03/2000 |
CNTT-1910A04-19A10010301 |
521 |
Vũ Đức Thọ |
26/11/2001 |
CNTT-1910A05-19A10010052 |
522 |
Trần Quang Khanh |
12/02/1/2001 |
1910A |
523 |
Phạm Lê Trung Kiên |
9/11/2001 |
1910A |
524 |
Nguyễ Thị Hải Yến |
28/06/2001 |
1910A |
525 |
Nguyễn Đình Tịnh |
11/1/2001 |
1910A |
526 |
Trần Đức Long |
25/09/2001 |
1910A |
527 |
Đặng Hoàng Long |
30/01/2001 |
1910A |
528 |
Nguyễn Trung Hiếu |
8/12/2001 |
1910A |
529 |
Vũ Văn Hải |
21/12/2001 |
1910A |
530 |
Trần Viết Toản |
16/07/2001 |
1910A |
531 |
Nguyễn Đình Văn |
15/12/2001 |
1910A |
532 |
Bùi Xuân Sơn |
25/05/2001 |
1910A |
533 |
Nguyễn Phan Quân |
1/1/2001 |
1910A |
534 |
Âu Mạnh Tường |
9/12/2001 |
1910A |
535 |
Cấn Duy Huy |
23/08/2001 |
1910A |
536 |
Nguyễn Ngọc Tùng |
18/12/2001 |
1910A |
537 |
Hoàng Văn Tuấn |
141/06/2001 |
1910A |
538 |
Cao Thế Trung |
21/02/2001 |
1910A |
539 |
Nguyễn Công Tinh |
9/5/2001 |
1910A |
540 |
Đỗ Trần Trọng Hiếu |
25/07/2001 |
1910A |
541 |
Đỗ Minh Quân |
27/07/2001 |
1910A |
542 |
Vũ Tiến Dũng |
29/03/2001 |
1910A |
543 |
Tạ Việt Anh |
19/01/2001 |
1910A |
544 |
Nguyễn Sỹ Huy |
25/04/2001 |
1910A |
545 |
Ngô Văn Đức |
20/10/2001 |
1910A |
546 |
Dương Minh Đức |
30/03/2001 |
1910A |
547 |
Trần Đức Minh |
19/01/2001 |
1910A |
548 |
Vũ Trọng An |
17/09/2001 |
1910A |
549 |
Đinh Trường Sơn |
28/12/2001 |
1910A |
550 |
Lê Đức Minh |
21/10/2001 |
1910A |
551 |
Tạ Đức Mạnh |
20/10/2001 |
1910A |
552 |
Nguyễn Văn Lực |
23/04/2001 |
1910A |
553 |
Nguyễn Hoàng Long |
22/09/2001 |
1910A |
554 |
Nguyễn Đỗ Linh |
11/10/2001 |
1910A |
555 |
Lại Văn Bằng |
13/05/2001 |
1910A |
556 |
Lê Trọng Hùng |
6/6/2001 |
1910A |
557 |
Triệu Nguyễn Hiếu |
12/6/2001 |
1910A |
558 |
Hoàng Quang Huy |
27/02/2001 |
1910A |
559 |
Bế Quôác Khánh |
9/1/2001 |
1910A |
560 |
Từ Ngọc Huy |
8/5/2001 |
1910A |
561 |
Nguyễn Viết Giang |
11/10/2001 |
1910A |
562 |
Trần Mạnh Hùng |
3/2/2001 |
1910A |
563 |
Đỗ Hồng Quân |
1/2/2001 |
1910A |
Lưu ý: Sinh viên đến nhận thẻ yêu cầu các bạn xuất trình chứng minh nhân dân hoặc thẻ sinh viên.