Biên chế xe ô tô đón sinh viên học GDQPAN tại Văn Giang sáng ngày 03/10/2022
- Số lượng xe đón sinh viên: Gồm 07 xe 45 chỗ;
- Địa điểm đón: Cổng trường Đại học Bách Khoa, đường Trần Đại Nghĩa, HBT, Hà Nội;
- Thời gian đón: + 08h30 sinh viên có mặt tại điểm đón;
+ 09h00 toàn bộ 07 xe bắt đầu xuất phát về Văn Giang, Hưng Yên.
- Nhận bàn giao sinh viên: Giảng viên Điêu Thái Hồng - Sđt 0936.896.683
XE SỐ 01 |
TT |
Mã sinh viên |
Họ và |
Tên |
Ngày tháng
năm sinh |
Giới
tính |
Lớp |
Đơn vị |
1 |
20A10010186 |
Nguyễn Vân |
Anh |
18/08/2002 |
Nữ |
2010A01 |
CNTT |
2 |
20A10010234 |
Trần Thị Quỳnh |
Anh |
25/12/2002 |
Nữ |
2010A01 |
CNTT |
3 |
20A10010015 |
Trần Nguyệt |
Ánh |
07/09/2002 |
Nữ |
2010A01 |
CNTT |
4 |
20A10010226 |
Trần Thị |
Diệp |
16/02/2002 |
Nữ |
2010A01 |
CNTT |
5 |
20A10010266 |
Nguyễn Thị |
Hoa |
08/09/2002 |
Nữ |
2010A01 |
CNTT |
6 |
20A10010374 |
Đỗ Thị |
Hòa |
01/06/2002 |
Nữ |
2010A01 |
CNTT |
7 |
20A10010142 |
Đỗ Thị Lan |
Hương |
12/01/2002 |
Nữ |
2010A01 |
CNTT |
8 |
20A10010114 |
Nguyễn Thị |
Lương |
21/12/2002 |
Nữ |
2010A01 |
CNTT |
9 |
20A10010367 |
Bùi Thị Ngọc |
Mai |
26/10/2002 |
Nữ |
2010A01 |
CNTT |
10 |
20A10010046 |
Bùi Hà |
Mi |
23/07/2002 |
Nữ |
2010A01 |
CNTT |
11 |
20A10010318 |
Đào Hồng |
Ngọc |
18/02/2002 |
Nữ |
2010A01 |
CNTT |
12 |
20A10010132 |
Chử Thị Diễm |
Quỳnh |
23/12/2002 |
Nữ |
2010A01 |
CNTT |
13 |
20A10010052 |
Đào Thị Như |
Quỳnh |
28/04/2002 |
Nữ |
2010A01 |
CNTT |
14 |
20A10010386 |
Đặng Thị Minh |
Thanh |
10/07/2002 |
Nữ |
2010A01 |
CNTT |
15 |
20A10010025 |
Nguyễn Thu |
Thảo |
13/03/2002 |
Nữ |
2010A01 |
CNTT |
16 |
20A10010075 |
Trần Thị Minh |
Thu |
20/08/2002 |
Nữ |
2010A01 |
CNTT |
17 |
20A10010390 |
Bùi Thi Hoài |
Thu |
20/05/2002 |
Nữ |
2010A01 |
CNTT |
18 |
20A10010305 |
Đèo Thị |
Thủy |
06/11/2002 |
Nữ |
2010A01 |
CNTT |
19 |
20A10010203 |
Bế Thị Huyền |
Trang |
27/04/2002 |
Nữ |
2010A01 |
CNTT |
20 |
20A10010033 |
Kiều Thị Thu |
Uyên |
24/09/2002 |
Nữ |
2010A01 |
CNTT |
21 |
20A10010158 |
Nguyễn Thị |
Vinh |
29/01/2002 |
Nữ |
2010A01 |
CNTT |
22 |
20A10010321 |
Trịnh Thị Phương |
Anh |
07/11/2002 |
Nữ |
2010A02 |
CNTT |
23 |
20A10010255 |
Diệp Thị |
Ánh |
08/02/2002 |
Nữ |
2010A02 |
CNTT |
24 |
20A10010256 |
Đỗ Mai |
Chi |
11/03/2002 |
Nữ |
2010A02 |
CNTT |
25 |
20A10010337 |
Hoàng Thị Phương |
Duyên |
26/01/2002 |
Nữ |
2010A02 |
CNTT |
26 |
20A10010073 |
Nguyễn Thị |
Gấm |
12/01/2002 |
Nữ |
2010A02 |
CNTT |
27 |
20A10010106 |
Lê Thị |
Giang |
19/01/2001 |
Nữ |
2010A02 |
CNTT |
28 |
20A10010126 |
Nguyễn Thị Thu |
Hà |
06/12/2002 |
Nữ |
2010A02 |
CNTT |
29 |
20A10010058 |
Hoàng Thị Thu |
Hoài |
24/04/2002 |
Nữ |
2010A02 |
CNTT |
30 |
20A10010031 |
Đặng Thị |
Loan |
26/04/2002 |
Nữ |
2010A02 |
CNTT |
31 |
20A10010026 |
Nguyễn Thị Trà |
My |
13/11/2002 |
Nữ |
2010A02 |
CNTT |
32 |
20A10010097 |
Nguyễn Thị |
Ngọc |
20/08/2002 |
Nữ |
2010A02 |
CNTT |
33 |
20A10010278 |
Đặng Bình |
Nhi |
05/01/2002 |
Nữ |
2010A02 |
CNTT |
34 |
20A10010113 |
Hoàng Thị |
Oanh |
26/02/2002 |
Nữ |
2010A02 |
CNTT |
35 |
20A10010143 |
Phạm Thị Anh |
Phiên |
30/10/2002 |
Nữ |
2010A02 |
CNTT |
36 |
20A10010017 |
Lê Thị |
Thảo |
21/02/2002 |
Nữ |
2010A02 |
CNTT |
37 |
20A10010069 |
Hoàng Ngọc |
Anh |
23/02/2002 |
Nữ |
2010A03 |
CNTT |
38 |
20A10010011 |
Vũ Hứa Khánh |
Chi |
26/01/2002 |
Nữ |
2010A03 |
CNTT |
39 |
20A10010159 |
Mai Thị |
Dinh |
29/11/2002 |
Nữ |
2010A03 |
CNTT |
40 |
20A10010066 |
Nguyễn Thị |
Dịu |
20/05/2002 |
Nữ |
2010A03 |
CNTT |
41 |
20A10010006 |
Đặng Thị |
Hạnh |
02/06/2002 |
Nữ |
2010A03 |
CNTT |
42 |
20A10010208 |
Đỗ Thị Thu |
Hằng |
24/09/2002 |
Nữ |
2010A03 |
CNTT |
43 |
20A10010086 |
Phan Thu |
Hằng |
22/07/2002 |
Nữ |
2010A03 |
CNTT |
44 |
20A10010292 |
Hoàng Thu |
Hồng |
19/08/2002 |
Nữ |
2010A03 |
CNTT |
45 |
20A10010215 |
Nguyễn Thị Thanh |
Lan |
13/01/2002 |
Nữ |
2010A03 |
CNTT |
|
|
|
|
|
|
|
|
XE SỐ 02 |
TT |
Mã sinh viên |
Họ và |
Tên |
Ngày tháng
năm sinh |
Giới
tính |
Lớp |
Đơn vị |
1 |
20A10010209 |
Hà Sao |
Mai |
28/06/2002 |
Nữ |
2010A03 |
CNTT |
2 |
20A10010144 |
Lường Thị |
Nguyệt |
25/05/2002 |
Nữ |
2010A03 |
CNTT |
3 |
20A10010310 |
Lê Thị Bích |
Nguyệt |
13/07/2002 |
Nữ |
2010A03 |
CNTT |
4 |
20A10010056 |
Vũ Thị Hồng |
Nhung |
01/01/2002 |
Nữ |
2010A03 |
CNTT |
5 |
20A10010211 |
Hà Thị |
Phượng |
22/06/2002 |
Nữ |
2010A03 |
CNTT |
6 |
20A10010271 |
Đinh Thị Như |
Quỳnh |
26/02/2002 |
Nữ |
2010A03 |
CNTT |
7 |
20A10010373 |
Trần Thanh |
Tâm |
28/05/2002 |
Nữ |
2010A03 |
CNTT |
8 |
20A10010205 |
Nguyễn Thị |
Thanh |
20/07/2002 |
Nữ |
2010A03 |
CNTT |
9 |
20A10010123 |
Phạm Thị Phương |
Thảo |
26/11/2002 |
Nữ |
2010A03 |
CNTT |
10 |
20A10010370 |
Nguyễn Minh |
Thủy |
22/07/2002 |
Nữ |
2010A03 |
CNTT |
11 |
20A10010024 |
Bùi Thị |
Yên |
06/02/2002 |
Nữ |
2010A03 |
CNTT |
12 |
20A10010130 |
Hà Thị Vân |
Anh |
08/10/2002 |
Nữ |
2010A04 |
CNTT |
13 |
20A10010037 |
Nguyễn Thị Minh |
Ánh |
10/07/2002 |
Nữ |
2010A04 |
CNTT |
14 |
20A10010095 |
Nguyễn Thị |
Hà |
27/01/2002 |
Nữ |
2010A04 |
CNTT |
15 |
20A10010200 |
Bùi Thị Hồng |
Hạnh |
07/05/2002 |
Nữ |
2010A04 |
CNTT |
16 |
20A10010298 |
Lâm Thị |
Hạnh |
06/03/2001 |
Nữ |
2010A04 |
CNTT |
17 |
20A10010089 |
Nguyễn Ngọc |
Hạnh |
08/11/2002 |
Nữ |
2010A04 |
CNTT |
18 |
20A10010120 |
Trần Thị Thu |
Hiền |
18/09/2002 |
Nữ |
2010A04 |
CNTT |
19 |
20A10010004 |
Nguyễn Thị Thu |
Hường |
28/05/2002 |
Nữ |
2010A04 |
CNTT |
20 |
20A10010100 |
Nguyễn Phan Ngọc |
Minh |
17/08/2002 |
Nữ |
2010A04 |
CNTT |
21 |
20A10010213 |
Trần Thị Hồng |
Nhung |
17/07/2002 |
Nữ |
2010A04 |
CNTT |
22 |
20A10010080 |
Hoàng Ngọc |
Oanh |
31/03/2002 |
Nữ |
2010A04 |
CNTT |
23 |
20A10010279 |
Nguyễn Thị |
Phương |
31/01/2002 |
Nữ |
2010A04 |
CNTT |
24 |
20A10010163 |
Trần Thị |
Sâm |
05/09/2002 |
Nữ |
2010A04 |
CNTT |
25 |
20A10010028 |
Nguyễn Thị |
Tình |
05/10/2002 |
Nữ |
2010A04 |
CNTT |
26 |
20A10010048 |
Bùi Thị Phương |
Thảo |
06/08/2002 |
Nữ |
2010A04 |
CNTT |
27 |
20A10010023 |
Vũ Thị Thu |
Thủy |
29/08/2002 |
Nữ |
2010A04 |
CNTT |
28 |
20A10010014 |
Nguyễn Thị Thanh |
Thủy |
14/05/2002 |
Nữ |
2010A04 |
CNTT |
29 |
20A10010250 |
Dương Thị Thùy |
Trang |
10/06/2002 |
Nữ |
2010A04 |
CNTT |
30 |
20A10010102 |
Quách Thị |
Trang |
06/03/2002 |
Nữ |
2010A04 |
CNTT |
31 |
20A10010092 |
Nguyễn Thùy |
Trang |
04/11/2001 |
Nữ |
2010A04 |
CNTT |
32 |
20A10010146 |
Đỗ Thị |
Vân |
22/08/2002 |
Nữ |
2010A04 |
CNTT |
33 |
20A10010192 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Anh |
07/08/2002 |
Nữ |
2010A05 |
CNTT |
34 |
20A10010094 |
Vũ Thị Lan |
Anh |
19/12/2002 |
Nữ |
2010A05 |
CNTT |
35 |
20A10010060 |
Nguyễn Thị Minh |
Châu |
02/01/2002 |
Nữ |
2010A05 |
CNTT |
36 |
20A10010387 |
Đường Thị |
Chúc |
12/05/2002 |
Nữ |
2010A05 |
CNTT |
37 |
20A10010286 |
Trần Thị |
Hạnh |
23/12/2002 |
Nữ |
2010A05 |
CNTT |
38 |
20A10010221 |
Trần Thị |
Hậu |
21/07/2002 |
Nữ |
2010A05 |
CNTT |
39 |
20A10010170 |
Hoàng Thị |
Huyền |
20/08/2002 |
Nữ |
2010A05 |
CNTT |
40 |
20A10010082 |
Đỗ Thị Thúy |
Kiều |
20/09/2002 |
Nữ |
2010A05 |
CNTT |
41 |
20A10010035 |
Đỗ Thị |
Loan |
26/12/2002 |
Nữ |
2010A05 |
CNTT |
42 |
20A10010241 |
Đỗ Thị |
Lựu |
01/01/2002 |
Nữ |
2010A05 |
CNTT |
43 |
20A10010372 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Minh |
26/04/2002 |
Nữ |
2010A05 |
CNTT |
44 |
20A10010206 |
Nguyễn Thị |
Thảo |
28/10/2002 |
Nữ |
2010A05 |
CNTT |
45 |
20A10010244 |
Trần Thị Phương |
Thảo |
06/12/2002 |
Nữ |
2010A05 |
CNTT |
|
|
|
|
|
|
|
|
XE SỐ 03 |
TT |
Mã sinh viên |
Họ và |
Tên |
Ngày tháng
năm sinh |
Giới
tính |
Lớp |
Đơn vị |
1 |
20A10010104 |
Đinh Diệu |
Thúy |
15/12/2002 |
Nữ |
2010A05 |
CNTT |
2 |
20A10010164 |
Phạm Thị |
Trang |
29/10/2002 |
Nữ |
2010A05 |
CNTT |
3 |
20A10010147 |
Phan Thị Thu |
Trang |
24/04/2002 |
Nữ |
2010A05 |
CNTT |
4 |
20A10010072 |
Phạm Thị |
Út |
06/06/2002 |
Nữ |
2010A05 |
CNTT |
5 |
20A10010096 |
Lê Thanh |
Vân |
17/10/2002 |
Nữ |
2010A05 |
CNTT |
6 |
20A10010172 |
Nguyễn Hoàng |
Anh |
05/08/2002 |
Nam |
2010A01 |
CNTT |
7 |
20A10010327 |
Nguyễn Hồng |
Bắc |
26/09/2002 |
Nam |
2010A01 |
CNTT |
8 |
20A10010152 |
Nguyễn Phương |
Bắc |
01/11/2002 |
Nam |
2010A01 |
CNTT |
9 |
20A10010281 |
Nguyễn Đức |
Cảnh |
07/08/2002 |
Nam |
2010A01 |
CNTT |
10 |
20A10010378 |
Đặng Minh |
Cương |
03/02/2002 |
Nam |
2010A01 |
CNTT |
11 |
20A10010380 |
Lê Anh |
Dũng |
03/08/2002 |
Nam |
2010A01 |
CNTT |
12 |
20A10010288 |
Lê Chiếu |
Dương |
02/03/2002 |
Nam |
2010A01 |
CNTT |
13 |
20A10010331 |
Giáp Thành |
Đạt |
08/12/2002 |
Nam |
2010A01 |
CNTT |
14 |
20A10010369 |
Vũ Tuấn |
Đạt |
12/12/2002 |
Nam |
2010A01 |
CNTT |
15 |
20A10010326 |
Bùi Văn |
Đông |
06/10/2002 |
Nam |
2010A01 |
CNTT |
16 |
20A10010070 |
Nguyễn Hữu |
Đức |
04/12/2002 |
Nam |
2010A01 |
CNTT |
17 |
20A10010265 |
Nguyễn Huy |
Hải |
02/01/2002 |
Nam |
2010A01 |
CNTT |
18 |
20A10010220 |
Nguyễn Duy |
Hân |
30/07/2002 |
Nam |
2010A01 |
CNTT |
19 |
20A10010339 |
Khương Minh |
Hiếu |
10/09/2002 |
Nam |
2010A01 |
CNTT |
20 |
20A10010184 |
Lưu Đức |
Hoàng |
07/03/2002 |
Nam |
2010A01 |
CNTT |
21 |
20A10010134 |
Nguyễn Xuân |
Hoàng |
10/06/2002 |
Nam |
2010A01 |
CNTT |
22 |
20A10010199 |
Nguyễn Huy |
Hoàng |
01/12/2002 |
Nam |
2010A01 |
CNTT |
23 |
20A10010201 |
Đỗ Quốc |
Huy |
20/09/2002 |
Nam |
2010A01 |
CNTT |
24 |
20A10010162 |
Vương Quang |
Huy |
25/02/2002 |
Nam |
2010A01 |
CNTT |
25 |
20A10010245 |
Nguyễn Thế |
Khải |
14/07/2002 |
Nam |
2010A01 |
CNTT |
26 |
20A10010001 |
Đỗ Quang |
Nam |
12/11/2002 |
Nam |
2010A01 |
CNTT |
27 |
20A10010307 |
Nguyễn Khắc |
Ngọc |
14/12/2002 |
Nam |
2010A01 |
CNTT |
28 |
20A10010118 |
Nguyễn Hoàng |
Nguyên |
26/10/2002 |
Nam |
2010A01 |
CNTT |
29 |
20A10010295 |
Phạm Tuấn |
Phong |
17/09/2002 |
Nam |
2010A01 |
CNTT |
30 |
20A10010382 |
Tống Viết |
Phúc |
10/10/2002 |
Nam |
2010A01 |
CNTT |
31 |
20A10010345 |
Vương Xuân |
Quân |
21/01/2002 |
Nam |
2010A01 |
CNTT |
32 |
20A10010232 |
Lưu Đắc |
Quyết |
11/10/2002 |
Nam |
2010A01 |
CNTT |
33 |
20A10010275 |
Vũ Hồng |
Sơn |
11/07/2002 |
Nam |
2010A01 |
CNTT |
34 |
20A10010138 |
Đặng Xuân |
Tiến |
09/01/2002 |
Nam |
2010A01 |
CNTT |
35 |
20A10010263 |
Trịnh Quang |
Toàn |
21/12/2002 |
Nam |
2010A01 |
CNTT |
36 |
20A10010283 |
Phạm Anh |
Tuấn |
13/03/2002 |
Nam |
2010A01 |
CNTT |
37 |
20A10010128 |
Nguyễn Quang |
Thắng |
04/04/2002 |
Nam |
2010A01 |
CNTT |
38 |
20A10010188 |
Đặng Thái |
Thịnh |
26/02/2002 |
Nam |
2010A01 |
CNTT |
39 |
20A10010347 |
Nguyễn Minh |
Thuận |
02/09/2002 |
Nam |
2010A01 |
CNTT |
40 |
20A10010016 |
Nguyễn Văn |
Thụy |
02/02/2002 |
Nam |
2010A01 |
CNTT |
41 |
20A10010357 |
Nguyễn Anh |
Trung |
18/09/2002 |
Nam |
2010A01 |
CNTT |
42 |
20A10010041 |
Phạm Xuân |
Trường |
14/01/2002 |
Nam |
2010A01 |
CNTT |
43 |
20A10010122 |
Bùi Quang |
Trưởng |
11/05/2002 |
Nam |
2010A01 |
CNTT |
44 |
20A10010312 |
Trần Đức |
Vượng |
02/02/2002 |
Nam |
2010A01 |
CNTT |
45 |
20A10010344 |
Bùi Tuấn |
Anh |
25/10/2002 |
Nam |
2010A02 |
CNTT |
|
|
|
|
|
|
|
|
XE SỐ 04 |
TT |
Mã sinh viên |
Họ và |
Tên |
Ngày tháng
năm sinh |
Giới
tính |
Lớp |
Đơn vị |
1 |
20A10010121 |
Nguyễn Duy |
Ảnh |
03/12/2002 |
Nam |
2010A02 |
CNTT |
2 |
20A10010175 |
Nguyễn Hữu |
Ban |
09/09/2002 |
Nam |
2010A02 |
CNTT |
3 |
20A10010107 |
Nguyễn Hữu |
Bằng |
31/07/2002 |
Nam |
2010A02 |
CNTT |
4 |
20A10010377 |
Đặng Văn |
Công |
23/01/2002 |
Nam |
2010A02 |
CNTT |
5 |
20A10010140 |
Kiều Mạnh |
Cường |
03/08/2002 |
Nam |
2010A02 |
CNTT |
6 |
20A10010079 |
Bùi Minh |
Chí |
20/02/2002 |
Nam |
2010A02 |
CNTT |
7 |
20A10010135 |
Hà Tiến |
Dũng |
24/05/2002 |
Nam |
2010A02 |
CNTT |
8 |
20A10010309 |
Nguyễn Tiến |
Dũng |
03/08/2002 |
Nam |
2010A02 |
CNTT |
9 |
20A10010290 |
Hoàng Quốc |
Đạt |
31/10/2002 |
Nam |
2010A02 |
CNTT |
10 |
20A10010316 |
Phạm Tiến |
Đạt |
14/07/2002 |
Nam |
2010A02 |
CNTT |
11 |
20A10010171 |
Nguyễn Thành |
Đạt |
29/01/2001 |
Nam |
2010A02 |
CNTT |
12 |
20A10010231 |
Lê Hải |
Đoàn |
21/07/2002 |
Nam |
2010A02 |
CNTT |
13 |
20A10010235 |
Trương Đăng |
Đông |
23/05/2002 |
Nam |
2010A02 |
CNTT |
14 |
20A10010064 |
Lê Xuân |
Đức |
27/03/2002 |
Nam |
2010A02 |
CNTT |
15 |
20A10010154 |
Nguyễn Minh |
Đức |
12/04/2002 |
Nam |
2010A02 |
CNTT |
16 |
20A10010224 |
Vũ Văn |
Hà |
05/10/2002 |
Nam |
2010A02 |
CNTT |
17 |
20A10010351 |
Hoàng Xuân |
Hiệp |
10/08/2002 |
Nam |
2010A02 |
CNTT |
18 |
20A10010027 |
Trần Huy |
Hoàng |
23/05/2002 |
Nam |
2010A02 |
CNTT |
19 |
20A10010389 |
Hồ Xuân |
Hoạt |
06/01/2002 |
Nam |
2010A02 |
CNTT |
20 |
20A10010019 |
Nguyễn Văn |
Huy |
15/11/2002 |
Nam |
2010A02 |
CNTT |
21 |
20A10010161 |
Trần Tuấn |
Huy |
25/09/2002 |
Nam |
2010A02 |
CNTT |
22 |
20A10010269 |
Hoàng Duy |
Khánh |
25/10/2002 |
Nam |
2010A02 |
CNTT |
23 |
20A10010039 |
Nguyễn Duy |
Khánh |
30/10/2002 |
Nam |
2010A02 |
CNTT |
24 |
20A10010165 |
Nguyễn Văn |
Long |
08/11/2002 |
Nam |
2010A02 |
CNTT |
25 |
20A10010103 |
Đào Đức |
Lộc |
04/03/2002 |
Nam |
2010A02 |
CNTT |
26 |
20A10010002 |
Nguyễn Thành |
Luân |
03/05/2002 |
Nam |
2010A02 |
CNTT |
27 |
20A10010262 |
Hoàng Thế |
Lực |
31/03/2002 |
Nam |
2010A02 |
CNTT |
28 |
20A10010291 |
Nguyễn Thành |
Nam |
21/12/2002 |
Nam |
2010A02 |
CNTT |
29 |
20A10010254 |
Nguyễn Hoàng |
Nam |
04/09/2002 |
Nam |
2010A02 |
CNTT |
30 |
20A10010317 |
Trần Thái |
Nam |
23/03/2002 |
Nam |
2010A02 |
CNTT |
31 |
20A10010258 |
Lê Trọng |
Phú |
22/06/2002 |
Nam |
2010A02 |
CNTT |
32 |
20A10010136 |
Đặng Ngọc |
Phúc |
10/01/2002 |
Nam |
2010A02 |
CNTT |
33 |
20A10010219 |
Nguyễn Thái |
Phúc |
23/08/2002 |
Nam |
2010A02 |
CNTT |
34 |
20A10010204 |
Trịnh Hồng |
Phúc |
05/03/2002 |
Nam |
2010A02 |
CNTT |
35 |
20A10010003 |
Đỗ Minh |
Quân |
04/05/2002 |
Nam |
2010A02 |
CNTT |
36 |
20A10010078 |
Phí Minh |
Quân |
04/02/2002 |
Nam |
2010A02 |
CNTT |
37 |
20A10010371 |
Ngô Xuân |
Quy |
18/12/2002 |
Nam |
2010A02 |
CNTT |
38 |
20A10010329 |
Nguyễn Văn |
Tâm |
28/04/2002 |
Nam |
2010A02 |
CNTT |
39 |
20A10010360 |
Nguyễn Đăng |
Tú |
09/11/2002 |
Nam |
2010A02 |
CNTT |
40 |
20A10010348 |
Lê Anh |
Tú |
08/10/2002 |
Nam |
2010A02 |
CNTT |
41 |
20A10010294 |
Trần Công |
Tú |
17/03/2002 |
Nam |
2010A02 |
CNTT |
42 |
20A10010257 |
Nguyễn Mạnh |
Tuấn |
25/09/2002 |
Nam |
2010A02 |
CNTT |
43 |
20A10010274 |
Đặng Xuân |
Tùng |
30/03/2002 |
Nam |
2010A02 |
CNTT |
44 |
20A10010289 |
Lê Đức |
Thắng |
04/01/2002 |
Nam |
2010A02 |
CNTT |
45 |
20A10010252 |
Lê Trọng |
Thắng |
17/06/2002 |
Nam |
2010A02 |
CNTT |
|
|
|
|
|
|
|
|
XE SỐ 05 |
TT |
Mã sinh viên |
Họ và |
Tên |
Ngày tháng
năm sinh |
Giới
tính |
Lớp |
Đơn vị |
1 |
20A10010325 |
Nguyễn Công |
Thuần |
28/11/2002 |
Nam |
2010A02 |
CNTT |
2 |
20A10010195 |
Đỗ Đăng |
Trường |
10/07/2002 |
Nam |
2010A02 |
CNTT |
3 |
20A10010181 |
Đoàn Ngọc |
An |
09/11/2002 |
Nam |
2010A03 |
CNTT |
4 |
20A10010296 |
Nguyễn Du Tuấn |
Anh |
05/03/2002 |
Nam |
2010A03 |
CNTT |
5 |
20A10010157 |
Nguyễn Việt |
Anh |
19/05/2002 |
Nam |
2010A03 |
CNTT |
6 |
20A10010062 |
Phạm Tuấn |
Anh |
26/07/2002 |
Nam |
2010A03 |
CNTT |
7 |
20A10010055 |
Ngô Sỹ |
Dương |
25/08/2002 |
Nam |
2010A03 |
CNTT |
8 |
20A10010239 |
Nguyễn Thế |
Đạt |
12/07/2002 |
Nam |
2010A03 |
CNTT |
9 |
20A10010182 |
Ngô Minh |
Đức |
23/08/2002 |
Nam |
2010A03 |
CNTT |
10 |
20A10010133 |
Đỗ Mạnh |
Hà |
07/10/2002 |
Nam |
2010A03 |
CNTT |
11 |
20A10010085 |
Đào Văn |
Hai |
16/12/2002 |
Nam |
2010A03 |
CNTT |
12 |
20A10010124 |
Giang Thế |
Hiệp |
11/07/2002 |
Nam |
2010A03 |
CNTT |
13 |
20A10010179 |
Nguyễn Minh |
Hiệp |
27/08/2002 |
Nam |
2010A03 |
CNTT |
14 |
20A10010251 |
Nguyễn Văn Hoàng |
Hiệp |
18/02/2002 |
Nam |
2010A03 |
CNTT |
15 |
20A10010083 |
Nguyễn Trung |
Hiếu |
12/08/2002 |
Nam |
2010A03 |
CNTT |
16 |
20A10010187 |
Nguyễn Việt |
Hoàng |
30/11/2002 |
Nam |
2010A03 |
CNTT |
17 |
20A10010151 |
Đỗ Mạnh |
Hùng |
30/07/2002 |
Nam |
2010A03 |
CNTT |
18 |
20A10010340 |
Trần Phi |
Hùng |
16/03/2002 |
Nam |
2010A03 |
CNTT |
19 |
20A10010362 |
Phạm Văn |
Hưng |
16/12/2002 |
Nam |
2010A03 |
CNTT |
20 |
20A10010233 |
Đinh Văn |
Hưng |
15/04/2002 |
Nam |
2010A03 |
CNTT |
21 |
20A10010173 |
Nguyễn Trung |
Kiên |
10/01/2002 |
Nam |
2010A03 |
CNTT |
22 |
20A10010029 |
Nguyễn Hoàng |
Long |
27/05/2002 |
Nam |
2010A03 |
CNTT |
23 |
20A10010308 |
Hoàng Đức |
Mạnh |
20/08/2002 |
Nam |
2010A03 |
CNTT |
24 |
20A10010376 |
Hoàng Trọng |
Mạnh |
01/10/2002 |
Nam |
2010A03 |
CNTT |
25 |
20A10010099 |
Nguyễn Đức |
Mạnh |
22/02/2002 |
Nam |
2010A03 |
CNTT |
26 |
20A10010168 |
Lê Đức |
Ninh |
24/08/2002 |
Nam |
2010A03 |
CNTT |
27 |
20A10010012 |
Nguyễn Đức |
Nghĩa |
02/10/2002 |
Nam |
2010A03 |
CNTT |
28 |
20A10010067 |
Dương Văn |
Phát |
25/06/2002 |
Nam |
2010A03 |
CNTT |
29 |
20A10010090 |
Lê Hồng |
Phong |
30/11/2002 |
Nam |
2010A03 |
CNTT |
30 |
20A10010363 |
Hoàng Trung |
Phong |
31/05/2002 |
Nam |
2010A03 |
CNTT |
31 |
20A10010131 |
Hoàng Huy |
Quang |
01/01/2002 |
Nam |
2010A03 |
CNTT |
32 |
20A10010227 |
Nông Hải |
Quý |
10/08/2002 |
Nam |
2010A03 |
CNTT |
33 |
20A10010341 |
Nguyễn Ngọc |
Sơn |
11/07/2002 |
Nam |
2010A03 |
CNTT |
34 |
20A10010222 |
Trịnh Ngọc |
Tân |
09/12/2002 |
Nam |
2010A03 |
CNTT |
35 |
20A10010287 |
Lê Như |
Tú |
30/11/2002 |
Nam |
2010A03 |
CNTT |
36 |
20A10010293 |
Hoàng Văn |
Tuấn |
06/09/2002 |
Nam |
2010A03 |
CNTT |
37 |
20A10010176 |
Nguyễn Duy |
Tùng |
04/09/2002 |
Nam |
2010A03 |
CNTT |
38 |
20A10010280 |
Nguyễn Văn |
Tùng |
12/02/2002 |
Nam |
2010A03 |
CNTT |
39 |
20A10010270 |
Đặng Minh |
Tùng |
09/12/2002 |
Nam |
2010A03 |
CNTT |
40 |
20A10010332 |
Đinh Nhật |
Thành |
26/12/2002 |
Nam |
2010A03 |
CNTT |
41 |
20A10010197 |
Trần Đức |
Thành |
16/06/2002 |
Nam |
2010A03 |
CNTT |
42 |
20A10010223 |
Lại Quang |
Thắng |
03/08/2002 |
Nam |
2010A03 |
CNTT |
43 |
20A10010018 |
Đỗ Đức |
Thuần |
01/06/2002 |
Nam |
2010A03 |
CNTT |
44 |
20A10010306 |
Hoàng Quốc |
Trung |
16/10/2002 |
Nam |
2010A03 |
CNTT |
45 |
20A10010210 |
Nguyễn Mạnh |
Trung |
30/12/2002 |
Nam |
2010A03 |
CNTT |
|
|
|
|
|
|
|
|
XE SỐ 06 |
TT |
Mã sinh viên |
Họ và |
Tên |
Ngày tháng
năm sinh |
Giới
tính |
Lớp |
Đơn vị |
1 |
20A10010218 |
Lê Tuấn |
Anh |
19/06/2002 |
Nam |
2010A04 |
CNTT |
2 |
20A10010093 |
Lê Văn Tuấn |
Anh |
12/08/2002 |
Nam |
2010A04 |
CNTT |
3 |
20A10010225 |
Nghiêm Quang |
Anh |
27/04/2002 |
Nam |
2010A04 |
CNTT |
4 |
20A10010020 |
Trần Đức |
Anh |
12/03/2002 |
Nam |
2010A04 |
CNTT |
5 |
20A10010051 |
Nguyễn Tuấn |
Anh |
21/10/2002 |
Nam |
2010A04 |
CNTT |
6 |
20A10010302 |
Nguyễn Văn |
Bình |
14/12/2002 |
Nam |
2010A04 |
CNTT |
7 |
20A10010149 |
Nguyễn Thành |
Công |
25/03/2002 |
Nam |
2010A04 |
CNTT |
8 |
20A10010212 |
Nguyễn Văn |
Công |
24/08/2002 |
Nam |
2010A04 |
CNTT |
9 |
20A10010368 |
Phan Quốc |
Cường |
17/07/2002 |
Nam |
2010A04 |
CNTT |
10 |
20A10010385 |
La Tiến |
Dũng |
21/10/2002 |
Nam |
2010A04 |
CNTT |
11 |
20A10010196 |
Đỗ Minh |
Đại |
06/04/2002 |
Nam |
2010A04 |
CNTT |
12 |
20A10010346 |
Kiều Tiến |
Đạt |
06/04/2002 |
Nam |
2010A04 |
CNTT |
13 |
20A10010237 |
Phạm Duy |
Đạt |
30/12/2002 |
Nam |
2010A04 |
CNTT |
14 |
20A10010148 |
Trịnh Đăng |
Đạt |
12/11/2002 |
Nam |
2010A04 |
CNTT |
15 |
20A10010216 |
Đỗ Đăng |
Định |
16/05/2002 |
Nam |
2010A04 |
CNTT |
16 |
20A10010105 |
Phạm Xuân |
Định |
05/03/2002 |
Nam |
2010A04 |
CNTT |
17 |
20A10010050 |
Đỗ Thanh |
Hải |
12/12/2002 |
Nam |
2010A04 |
CNTT |
18 |
20A10010063 |
Nguyễn Xuân |
Hiên |
15/06/2002 |
Nam |
2010A04 |
CNTT |
19 |
20A10010207 |
Lê Minh |
Hiếu |
22/05/2002 |
Nam |
2010A04 |
CNTT |
20 |
20A10010045 |
Nguyễn Quốc |
Hiếu |
03/09/2002 |
Nam |
2010A04 |
CNTT |
21 |
20A10010336 |
Nguyễn Văn |
Hòa |
11/03/2002 |
Nam |
2010A04 |
CNTT |
22 |
20A10010314 |
Lê Danh |
Hoàng |
14/01/2002 |
Nam |
2010A04 |
CNTT |
23 |
20A10010116 |
Đặng Quang |
Huy |
16/10/2002 |
Nam |
2010A04 |
CNTT |
24 |
20A10010191 |
Hồ Đức |
Huy |
06/07/2002 |
Nam |
2010A04 |
CNTT |
25 |
20A10010010 |
Hoàng Quốc |
Khánh |
31/08/2002 |
Nam |
2010A04 |
CNTT |
26 |
20A10010320 |
Nguyễn Ngọc |
Khánh |
18/12/2002 |
Nam |
2010A04 |
CNTT |
27 |
20A10010246 |
Trần Công |
Khánh |
01/02/2002 |
Nam |
2010A04 |
CNTT |
28 |
20A10010328 |
Khổng Ngọc |
Lâm |
13/11/2002 |
Nam |
2010A04 |
CNTT |
29 |
20A10010043 |
Lê Tuấn |
Linh |
08/02/2002 |
Nam |
2010A04 |
CNTT |
30 |
20A10010259 |
Đỗ Văn |
Luôn |
30/07/2002 |
Nam |
2010A04 |
CNTT |
31 |
20A10010243 |
Dương Tiến |
Mạnh |
05/05/2002 |
Nam |
2010A04 |
CNTT |
32 |
20A10010054 |
Đặng Đức |
Minh |
02/12/2002 |
Nam |
2010A04 |
CNTT |
33 |
20A10010169 |
Trần Văn |
Nam |
21/04/2002 |
Nam |
2010A04 |
CNTT |
34 |
20A10010087 |
Nguyễn Việt |
Phương |
11/08/2002 |
Nam |
2010A04 |
CNTT |
35 |
20A10010081 |
Nguyễn Huy |
Tiến |
23/10/2002 |
Nam |
2010A04 |
CNTT |
36 |
20A10010202 |
Đoàn Minh |
Tùng |
28/07/2002 |
Nam |
2010A04 |
CNTT |
37 |
20A10010071 |
Bùi Chung |
Thành |
01/11/2002 |
Nam |
2010A04 |
CNTT |
38 |
20A10010249 |
Nguyễn Đức |
Thắng |
18/04/2002 |
Nam |
2010A04 |
CNTT |
39 |
20A10010319 |
Vũ Văn |
Thế |
08/10/2002 |
Nam |
2010A04 |
CNTT |
40 |
20A10010276 |
Ngô Nam |
Thiện |
13/11/2002 |
Nam |
2010A04 |
CNTT |
41 |
20A10010166 |
Trần Văn |
Thịnh |
30/06/2002 |
Nam |
2010A04 |
CNTT |
42 |
20A10010021 |
Bùi Hải |
Triều |
09/02/2002 |
Nam |
2010A04 |
CNTT |
43 |
20A10010129 |
Trần Xuân |
Trường |
07/06/2002 |
Nam |
2010A04 |
CNTT |
44 |
20A10010119 |
Nguyễn Bá |
Việt |
21/11/2002 |
Nam |
2010A04 |
CNTT |
45 |
20A10010361 |
Hoàng Long |
Vũ |
19/03/2002 |
Nam |
2010A04 |
CNTT |
|
|
|
|
|
|
|
|
XE SỐ 07 |
TT |
Mã sinh viên |
Họ và |
Tên |
Ngày tháng
năm sinh |
Giới
tính |
Lớp |
Đơn vị |
1 |
20A10010238 |
Phạm Thế |
Anh |
09/09/2002 |
Nam |
2010A05 |
CNTT |
2 |
20A10010300 |
Đinh Công Tuấn |
Anh |
26/04/2002 |
Nam |
2010A05 |
CNTT |
3 |
20A10010365 |
Nguyễn Thế |
Anh |
18/03/2002 |
Nam |
2010A05 |
CNTT |
4 |
20A10010253 |
Cao Xuân |
Biên |
30/09/2002 |
Nam |
2010A05 |
CNTT |
5 |
20A10010217 |
Đặng Thành |
Công |
20/05/2002 |
Nam |
2010A05 |
CNTT |
6 |
20A10010156 |
Lê Mạnh |
Cường |
18/06/2002 |
Nam |
2010A05 |
CNTT |
7 |
20A10010068 |
Mai Việt |
Cường |
26/10/2002 |
Nam |
2010A05 |
CNTT |
8 |
20A10010303 |
Lê Văn |
Châu |
23/09/2002 |
Nam |
2010A05 |
CNTT |
9 |
20A10010174 |
Đỗ Đức |
Diện |
15/04/2002 |
Nam |
2010A05 |
CNTT |
10 |
20A10010381 |
Phùng Trung |
Du |
17/03/2002 |
Nam |
2010A05 |
CNTT |
11 |
20A10010214 |
Trần Thế |
Dương |
31/05/2002 |
Nam |
2010A05 |
CNTT |
12 |
20A10010117 |
Nguyễn Văn |
Đức |
01/03/2002 |
Nam |
2010A05 |
CNTT |
13 |
20A10010311 |
Lê Hoàng |
Giang |
26/08/2002 |
Nam |
2010A05 |
CNTT |
14 |
20A10010236 |
Bùi Thế |
Hải |
09/07/2002 |
Nam |
2010A05 |
CNTT |
15 |
20A10010198 |
Đinh Văn |
Hảo |
16/05/2002 |
Nam |
2010A05 |
CNTT |
16 |
20A10010350 |
Lê Bá |
Hiếu |
26/10/2002 |
Nam |
2010A05 |
CNTT |
17 |
20A10010322 |
Nguyễn Quang |
Huy |
22/08/2002 |
Nam |
2010A05 |
CNTT |
18 |
20A10010077 |
Vũ Quang |
Huy |
28/08/2002 |
Nam |
2010A05 |
CNTT |
19 |
20A10010315 |
Trần Trung |
Kiên |
19/10/2002 |
Nam |
2010A05 |
CNTT |
20 |
20A10010030 |
Lý Lâm |
Khải |
21/08/2002 |
Nam |
2010A05 |
CNTT |
21 |
20A10010177 |
Lê Đức Bảo |
Khánh |
16/10/2002 |
Nam |
2010A05 |
CNTT |
22 |
20A10010008 |
Nguyễn Hữu |
Khánh |
08/02/2002 |
Nam |
2010A05 |
CNTT |
23 |
20A10010112 |
Nguyễn Văn |
Khoa |
10/11/2002 |
Nam |
2010A05 |
CNTT |
24 |
20A10010338 |
Bùi Duy |
Long |
09/06/2001 |
Nam |
2010A05 |
CNTT |
25 |
20A10010285 |
Phan Công |
Long |
29/06/2002 |
Nam |
2010A05 |
CNTT |
26 |
20A10010005 |
Nguyễn Khắc |
Mạnh |
17/10/2002 |
Nam |
2010A05 |
CNTT |
27 |
20A10010248 |
Lê Đức |
Mạnh |
17/09/2002 |
Nam |
2010A05 |
CNTT |
28 |
20A10010088 |
Dương Công |
Minh |
16/06/2002 |
Nam |
2010A05 |
CNTT |
29 |
20A10010264 |
Nguyễn Công |
Nam |
09/08/2002 |
Nam |
2010A05 |
CNTT |
30 |
20A10010115 |
Nguyễn Phương |
Nam |
13/08/2002 |
Nam |
2010A05 |
CNTT |
31 |
20A10010160 |
Lại Hồng |
Phúc |
09/04/2002 |
Nam |
2010A05 |
CNTT |
32 |
20A10010139 |
Nguyễn Đặng Tuấn |
Phúc |
16/03/2002 |
Nam |
2010A05 |
CNTT |
33 |
20A10010059 |
Trần Văn |
Phụng |
26/08/2002 |
Nam |
2010A05 |
CNTT |
34 |
20A10010145 |
Nguyễn Minh |
Quang |
13/12/2002 |
Nam |
2010A05 |
CNTT |
35 |
20A10010273 |
Phạm Văn |
Quang |
12/04/2002 |
Nam |
2010A05 |
CNTT |
36 |
20A10010034 |
Phạm Hồng |
Quân |
15/12/2002 |
Nam |
2010A05 |
CNTT |
37 |
20A10010150 |
Triệu Văn |
Thành |
06/12/2002 |
Nam |
2010A05 |
CNTT |
38 |
20A10010324 |
Nguyễn Việt |
Thắng |
01/12/2002 |
Nam |
2010A05 |
CNTT |
39 |
20A10010349 |
Phạm Trọng |
Thuận |
29/01/2002 |
Nam |
2010A05 |
CNTT |
40 |
20A10010183 |
Nguyễn Hợp |
Trường |
21/10/2002 |
Nam |
2010A05 |
CNTT |
41 |
20A10010109 |
Nguyễn Mạnh |
Trường |
28/01/2002 |
Nam |
2010A05 |
CNTT |
42 |
20A10010189 |
Trần Trọng |
Trường |
08/11/2002 |
Nam |
2010A05 |
CNTT |
43 |
20A10010084 |
Nguyễn Đức |
Vinh |
18/04/2002 |
Nam |
2010A05 |
CNTT |
44 |
20A10010101 |
Lê Tuấn |
Vũ |
15/11/2002 |
Nam |
2010A05 |
CNTT |