STT |
Mã thư mục |
Nhan đề |
Nhà xuất bản |
Năm xb |
Loại đầu mục |
1 |
21202 |
Tự học adobe lllustrator CS5 |
Từ điển Bách khoa |
2013 |
TV |
2 |
17645 |
Phương pháp nghiên cứu khoa học / PGS.TS Vũ Ngọc Pha |
Lao động Xã hội |
2013 |
TV |
3 |
19600 |
Sổ tay phím tắt phím nóng tin học văn phòng : |
Từ điển bách khoa, |
2013 |
TV |
4 |
19641 |
Tự học Microsoft PowerPoint 2010 / : Tin học văn phòng thật là đơn giản / Nhiều tác giả |
Văn hóa Thông tin, |
2012 |
TV |
5 |
13679 |
Tự học Windows 7 / : Tự học tin học văn phòng / Nhiều tác giả |
Văn hóa - Thông tin, |
2012 |
TV |
6 |
5218 |
Giáo trình tin học cơ bản / PGS. TS. Nguyễn Việt Hương |
Lao động Xã hội, |
2012 |
TV |
7 |
19621 |
Tự học Microsoft Word 2010 / : Tin học văn phòng thật là đơn giản / Nhiều tác giả |
Văn hóaThông tin, |
2012 |
TV |
8 |
18967 |
Tự Học Microsoft Excel 2010 / : Tin học văn phòng thật là đơn giản / KS. Công Tuân, Thảo Phương Biên soạn |
Thời đại |
2012 |
TV |
9 |
17566 |
Từng bước khám phá an ninh mạng phương pháp thâm nhập web Server và cách phòng chống / Vũ Đình Cường;Phương Lan |
Lao động Xã hội |
2008 |
TV |
10 |
22556 |
Bảo tàng hóa di tích / Nguyễn Thịnh |
Xây dựng, |
2014 |
TV |
11 |
22603 |
Cơ sở dữ liệu / Lương Cao Đông,Trịnh Thị Xuân, Nguyễn Thị Tâm. |
Viện Đại học Mở Hà Nội. Khoa Công nghệ thông tin., |
2012 |
GT |
12 |
22607 |
Nguyên lý hệ điều hành / Nguyễn Thanh Tùng, Trần Duy Hùng. |
Viện Đại học Mở Hà Nội. Khoa Công nghệ thông tin. |
2008 |
GT |
13 |
7671 |
Introduction to Computers support document for LCCIEB I. T. Qualifications. |
Viện đại học Mở, |
1999 |
GT |
14 |
22682 |
Giáo trình hệ các chương trình ứng dụng (Windows, word, excel) / Tô Văn Nam |
Giáo dục, |
2001 |
GT |
15 |
22686 |
Giáo trình bảo trì và quản lí phòng máy tính : Sách dùng cho các trường đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp / Phạm Thanh Liêm. |
Giáo dục |
2004 |
GT |
16 |
15184 |
Giáo trình toán ứng dụng trong tin học : Sách dùng cho các trường đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp / Vụ giáo dục chuyên nghiệp, Bùi Minh Trí |
Giáo dục, |
2006 |
GT |
17 |
15493 |
Giáo trình ngôn ngữ lập trình C : Sách dùng cho các trường đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp / Tiêu Kim Cương |
Giáo dục, |
2005 |
GT |
18 |
15643 |
Giáo trình cấu trúc dữ liệu và giải thuật : Sách dùng cho các trường đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp / Đỗ Xuân Lôi |
Giáo dục, |
2005 |
GT |
19 |
22713 |
Giáo trình phát triển ứng dụng trong quản lý / Th.S Trịnh Hoài Sơn chủ biên. |
Đại học Kinh tế quốc dân., |
2011 |
GT |
20 |
22784 |
Giáo trình tin học đại cương : Biên soạn theo khung chương trình của Bộ Giáo Dục - ĐàoTạo dành cho sinh viên của các chuyên ngành không đi sâu vào tin học. / Hoàng Kiếm, Nguyễn Minh Tuấn, Đinh Nguyễn Anh Dũng.... |
Giáo dục, |
1997 |
GT |
21 |
2174 |
Giáo trình Access và ứng dụng : Sách dùng cho các trường đào tạo hệ THCN / TS. Huỳnh Quyết Thắng. |
Giáo Dục, |
2004 |
GT |
22 |
1226 |
Giáo trình Foxpro 2.6 for Windows : Lý thuyết, bài tập, lời giải / PGS.TS Bùi Thế Tâm. |
Nxb Giao thông vận tải, |
2000 |
GT |
23 |
22796 |
Giáo trình cấu trúc máy vi tính và vi xử lí : Sách dùng cho các trường đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp / Lê Hải Sâm, Phạm Thanh Liêm. |
Giáo dục, |
2004 |
GT |
24 |
22798 |
Hệ thống thông tin quản lý / GS.TS. Đỗ Hoàng Toàn (chủ biên), Nguyễn Trúc Anh, Đỗ Thị Hải Hà... |
Lao động-Xã hội, |
2010 |
GT |
25 |
22631 |
Giáo trình tin học căn bản / Quách Tuấn Ngọc |
Thống kê, |
2001 |
GT |
26 |
22844 |
Giáo trình tin học đại cương : Dùng cho sinh viên khối ngành kinh tế và quản trị kinh doanh / Hàn Viết Thuận (ch.b.), Trần Công Uẩn, Bùi Thế Ngũ, Đặng Quế Vinh |
Đại học Kinh tế Quốc dân, |
2012 |
GT |
27 |
22638 |
Lập trình nhanh với Visual Basic : Tài liệu học tập lưu hành nội bộ / Nguyễn Ái Dân |
Viện Đại học Mở, |
2002 |
GT |
28 |
22849 |
Giáo trình kiến trúc máy tính và hệ điều hành : Dùng cho sinh viên ngành Hệ thống thông tin kinh tế / Ch.b.: Trần Thị Thu Hà, Bùi Thế Ngũ |
Đại học Kinh tế Quốc dân |
2011 |
GT |
29 |
22781 |
Lập trình hệ thống / Đặng Thành Phu, Dương Thăng Long, Phạm Công Hòa |
Viện Đại học mở Hà Nội, |
2012 |
GT |
30 |
22783 |
Kiến trúc máy tính / Vũ Chấn Hưng |
Viện Đại học Mở Hà Nội, |
2012 |
GT |
31 |
22790 |
Giáo trình phân tích và thiết kế hệ thống thông tin / Lê Văn Phùng, Trương Tiến Tùng, Phạm Công Hòa |
Viện Đại học Mở Hà Nội, |
2012 |
GT |
32 |
22794 |
Kỹ thuật lập trình hướng đối tượng / DươngThăng Long, Phạm Công Hòa, Trương Công Đoàn |
Viện Đại học Mở Hà Nội, |
2012 |
GT |
33 |
22797 |
Cơ sở lập trình và ngôn ngữ C/C++ / Dương Thăng Long, Trương Tiến Tùng |
Viện Đại học Mở Hà Nội, |
2012 |
GT |
34 |
22872 |
Giáo trình Mạng máy tính : Dùng cho sinh viên đại học kỹ thuật điện tử, viễn thông và công nghệ thông tin / Hồ Khánh Lâm, Nguyễn Hoài Giang |
Giáo dục Việt Nam, |
2013 |
GT |
35 |
22884 |
Database: Theory and practice / Frank, Lars |
Addison - Wesley publishing company |
1988 |
NV |
36 |
22888 |
Introduction to software project management and quality assurance / Ince Darrel |
Mcgraw-Hill Book company |
1993 |
NV |
37 |
15152 |
Giáo trình phân tích thiết kế hệ thống : Sách dùng cho các trường đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp / Tô Văn Nam |
Giáo dục, |
2005 |
GT |
38 |
22908 |
Giáo trình kỹ nghệ phần mềm : Dùng cho ngành Hệ thống thông tin kinh tế / PGS.TS. Hàn Viết Thuận |
Đại học kinh tế quốc dân |
2010 |
GT |
39 |
22915 |
Giáo trình cài đặt và điều hành mạng máy tính : Sách dùng cho các trường đào tạo hệ Trung học chuyên nghiệp / TS. Nguyễn Vũ Sơn. |
Giáo dục, |
2005 |
GT |
40 |
15710 |
Giáo trình Microsoft access căn bản và nâng cao : Lý thuyết và bài tập thực hành / PGS.TS. Bùi Thế Tâm. |
Giao thông vận tải, |
2005 |
GT |
41 |
1136 |
Giáo trình tin học Văn phòng : Sách dùng cho hệ đào tạo Cao đẳng / Thạc Bình Cường (Chủ biên), Lương Mạnh Bá, Bùi Thị Hoà, Đinh Hùng |
Giáo dục, |
2006 |
GT |
42 |
4867 |
Giáo trình thiết kế web / Thạc Bình Cường |
Giáo Dục Việt Nam, |
2011 |
GT |
43 |
22956 |
Giáo trình cấu trúc dữ liệu và giải thuật / PGS.TS. Hàn Viết Thuận |
Thống kê, |
2005 |
GT |
44 |
17171 |
Quản lý tài chính kế toán = : Account pro / Đặng Minh Hoàng |
Thống Kê, |
2000 |
TV |
45 |
22961 |
Introduction to Quantum Computers / P Berman, Gennady |
World Scientific |
2003 |
NV |
46 |
22980 |
Evaluating acquisitions and collection management / Cenzer, Pamela S. |
The Haworth Press |
1991 |
NV |
47 |
1148 |
Giáo trình tin học - Quản trị mạng Windows NT 4.0 / Chủ biên: PTS. Nguyễn Văn Xuất, Biên soạn: KS. Trần Trí Dũng, KS. Hoàng Mạnh Khải |
Lao động, |
1997 |
GT |
48 |
22983 |
Giáo trình nhập môn cơ sở dữ liệu / Phương Lan, Hoàng Đức Hải |
Lao động xã hội, |
2006 |
GT |
49 |
22991 |
Tiêu đề báo chí tiếng Anh: So sánh - đối chiếu với tiếng Việt : Sách chuyên khảo / Nguyễn Thị Vân Đông |
Khoa học xã hội |
2012 |
GT |
50 |
23004 |
Giáo trình lập trình pascal / Thạch Bình Cường, Lê Quốc Trung |
Giáo dục |
2008 |
GT |
51 |
23005 |
Lập trình Java : Tài liệu lưu hành nội bộ / Dương Thăng Long , Lê Hữu Dũng , Nguyễn Đức Tuấn , Nguyễn Thành Huy |
Viện Đại học Mở Hà Nội |
2008 |
GT |
52 |
4823 |
Giáo trình nhập môn Mạng máy tính / Hồ Đắc Phương |
Giáo dục Việt Nam, |
2009 |
GT |
53 |
7927 |
Giáo trình Tin học đại cương / Trần Đình Khang; Nguyễn Linh Giang; Đỗ Văn Uy... |
Nxb. Bách khoa, |
2011 |
GT |
54 |
1053 |
Giáo trình nhập môn UML / Chủ biên: Huỳnh Văn Đức; Hoàng Đức Hải; Hiệu đính: Đoàn Thiện Ngân |
Lao động xã hội, |
2003 |
GT |
55 |
15126 |
Giáo trình nhập môn tin học : Sách dùng cho các trường đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp / Tô Văn Nam |
Giáo dục, |
2005 |
GT |
56 |
23019 |
Giáo trình cơ sở dữ liệu : Sách dùng cho các trường đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp / Tô Văn Nam. |
Giáo dục, |
2004 |
GT |
57 |
23020 |
Giáo trình cài đặt và điều hành mạng máy tính : Sách dùng cho các trường đào tạo hệ Trung học chuyên nghiệp / TS. Nguyễn Vũ Sơn. |
Giáo dục, |
2004 |
GT |
58 |
842 |
Giáo trình nhập môn hệ cơ sở dữ liệu / Nguyễn Tuệ |
Giáo dục, |
2007 |
GT |
59 |
15083 |
Giáo trình kỹ thuật vi xử lý / TS. Hồ Khánh Lâm. Tập 2 |
Bưu Điện, |
2008 |
GT |
60 |
4857 |
Giáo trình khai phá dữ liệu Web / Hà Quang Thụy |
Giáo dục Việt Nam, |
0 |
GT |
61 |
4853 |
Giáo trình lập trình C/C++ trên linux / Nguyễn Trí Thành |
Giáo dục Việt Nam, |
0 |
GT |
62 |
4855 |
Giáo trình kỹ thuật lập trình C / Nguyễn Linh Giang |
Giáo dục Việt Nam, |
2010 |
GT |
63 |
5660 |
Giáo trình Tin học đại cương = : Lý thuyết, bài tập và lời giải / Bùi Thế Tâm |
Giao thông Vận tải, |
2007 |
GT |
64 |
23024 |
Giáo trình cấu trúc máy tính / Tống Văn On chủ biên. |
Lao động - xã hội., |
2015 |
GT |
65 |
23026 |
Giáo trình kỹ thuật vi xử lý / TS. Hồ Khánh Lâm. Tập 1 |
Bưu điện |
2008 |
GT |
66 |
23027 |
Giáo trình tin học đại cương / Nguyễn Thanh Hải |
Văn hóa Thông tin |
2007 |
GT |
67 |
1138 |
Giáo trình ngôn ngữ lập trình C : Dùng trong các trường THCN / Lê Văn Huỳnh |
Nxb. Hà Nội, |
2005 |
GT |
68 |
23030 |
Giáo trình tin học MCSE SQL server 6.5 : Quản trị và điều hành / Nguyễn Tiến, Đặng Xuân Hường , Nguyễn Văn Hoài |
Giáo dục, |
1998 |
GT |
69 |
23060 |
Kỹ năng sử dụng máy vi tính cho người mới đi làm / Hồng Hoàng Quang |
Văn hóa thông tin |
2010 |
TV |
70 |
23065 |
Giáo trình tin học đại cương. : Dùng cho sinh viên các ngành kinh tế và quản trị kinh doanh / PGS.TS. Hàn Viết Thuận |
Thống kê, |
2004 |
GT |
71 |
23098 |
Introduction to data acquisition with labview TM / King, Robert H. |
McGraw-Hill |
2009 |
NV |
72 |
23101 |
Neural Networks : Concepts, Applications, and Implementations / Antognetti, Paolo. Tap 3 |
Prentice Hall |
1991 |
NV |
73 |
23124 |
Kỹ thuật lắp rắp, sửa chữa và bảo quản máy tính / Phạm, Thanh Liêm. |
Giáo Dục, |
2009 |
TV |
74 |
23136 |
Plug-in PHD: 100 power solutions / Nixon, Robin |
McGraw-Hill |
2010 |
NV |
75 |
23138 |
Oracel self-service applications : Implement oracle e-business suite self-service modules / Cameron, Melanie Anjele |
McGraw-Hill |
2010 |
NV |
76 |
23176 |
Microsoft SQL Server 2008 R2 analytics & data visualization / Harts, Doug |
McGraw-Hill |
2011 |
NV |
77 |
23186 |
Security Information and Event Management (SIEM) Implementation / Miller, David R. |
McGraw-Hill |
2011 |
NV |
78 |
22609 |
Giáo trình cơ sở dữ liệu = Microsoft Access 2003. Giới thiệu Microsoft SQL 2000/2005 : Dùng cho sinh viên ngành Hệ thống thông tin Kinh tế / Trần Công Uẩn |
Thống kê |
2005 |
GT |
79 |
2170 |
Giáo trình nhập môn tin học : Sách dùng cho các trường đào tạo hệ THCN / Tô Văn Nam |
Giáo dục, |
2006 |
GT |
80 |
23219 |
NetObjects Fusion 11 : Design and publish your own web site. Add graphics, audio, and custom menus. Collect data from your site's visitors / Plotkin, David N. |
McGraw-Hill |
2009 |
NV |
81 |
23231 |
Oracle Enterprise manager 10g grid control Handbook : Centrally Manage enterprise applications, middleware, and database / Gruyter, Werner De |
McGraw-Hill |
2010 |
NV |
82 |
23234 |
Oracle Database Administration for microsoft SQL server DBAs : Work Seamlessly in a Mixed-Database environment / Malcher, Michelle |
McGraw-Hill |
2011 |
NV |
83 |
23310 |
Writing Device Drivers for SCO UNIX / Peter Kettle |
ADDISON-WESLEY |
1992 |
NV |
84 |
23326 |
Database design for information retrieval : A Conceptual approach / Fidel, Raya |
John wiley & sons |
1987 |
NV |
85 |
23334 |
Intelligent Systems Design / Larry Bielawski |
J&W |
1991 |
NV |
86 |
23342 |
Knowledge engineering for infomation systems / Paul Benon-Davies |
McGrawHill |
2008 |
NV |
87 |
23345 |
Neural networks for perception / Wechsler, Harry. Volume 1, Human and machine perception |
Academic press |
1991 |
NV |
88 |
23348 |
Information assurance for the enterprise: A road map to information security / Schou, Corey |
McGraw-Hill |
2007 |
NV |
89 |
23356 |
Object data management : object-oriented and extended relational database systems / R.G.G. Cattell |
Addison-Wesley, |
1991 |
NV |
90 |
23359 |
How to make money with your blog : the ultimate reference guide for building, optimizing, and monetizing your blog / Duane Forrester and Gavin Powell. |
McGraw Hill, |
2008 |
NV |
91 |
23404 |
User-interface screen design / Wilbert O. Galitz. |
QED Pub. Group, |
1993 |
NV |
92 |
23410 |
Software reusability / Biggerstaff, Ted J. Volume I, Concepts and Models |
Addison-Wesley |
1989 |
NV |
93 |
23418 |
Objective-C for iphone developers : A beginner's guide / Brannan, James A. |
McGraw-Hill |
2010 |
NV |
94 |
23422 |
CCNA cisco certified network associate wireless study guide (Exam 640-721) : 100% Coverage-250+ Practice Exam Questions / Chou, Henry |
McGraw-Hill |
2010 |
NV |
95 |
23426 |
Designing an IAM Framework with Oracle Identity and Access management suite : Build and manage a dynamic and compliant security architecture / Scheidel, Jeff |
McGraw-Hill |
2010 |
NV |
96 |
23431 |
Data Modeling : A beginner's guide / Oppel, Andy |
McGraw-Hill |
2010 |
NV |
97 |
23432 |
Microsoft Office Access 2010 / John Crona |
McGraw-Hill, |
2010 |
NV |
98 |
23448 |
Using information technology : a practical introduction to computers & communications : introductory version / Brian K. Williams, Stacey C. Sawyer |
McGraw-Hill, |
2011 |
NV |
99 |
23501 |
Microsoft office excel 2007 : A professional Approach / Stewart, Kathleen |
McGraw-Hill |
2008 |
NV |
100 |
23649 |
Microsoft Office Excel 2010 : a lesson approach, complete / Kathleen Stewart. |
McGraw-Hill, |
2010 |
NV |
101 |
23741 |
Prolog: A Logical approach |
Oxford university press |
1990 |
NV |
102 |
23742 |
The XLISP Primer / Fladung, Bonnie J. |
Prentice-Hall |
1987 |
NV |
103 |
23746 |
Modular software design / Stannett, Mike |
Chartwell-Bratt |
2008 |
NV |
104 |
23774 |
Advances in databases : 11th British National Conference on Databases, BNCOD 11, Keele, UK, July 1993 : proceedings, Lecture notes in computer science ; 696 |
Springer-Verlag |
1993 |
NV |
105 |
23778 |
Design and applications of intelligent agents : Third Pacific Rim International Workshop on Multi-Agents, PRIMA 2000 Melbourne, Australia, August 2000 Proceedings / Zhang, Chengqi |
Springer |
2000 |
NV |
106 |
23786 |
Knowledge modeling & expertise transfer : Proceedings of the first International Conference on Knowledge Modeling & Expertise Transfer, Sophia-Antipolis, French Riviera, France, April 22-24, 1991 / Herin-Aime, D |
IOS Press |
1991 |
NV |
107 |
23798 |
Database management : objective system function and administration / Gordon C. Everest |
McGraw-Hilll |
1986 |
NV |
108 |
23799 |
Smalltalk-80 a practical introduction / Philip D. Gray, Ramzan Mohamed |
Pitman |
2008 |
NV |
109 |
23811 |
Hỏi đáp tri thức bách khoa về sinh học và đời sống : Các câu hỏi đáp trong lĩnh vực quản trị kinh doanh / Trí Dũng |
Giao thông vận tải, |
2005 |
TV |
110 |
23827 |
Learning Python / Lutz, Mark |
Sebastopol, CA : O'Reilly |
1999 |
NV |
111 |
23837 |
Object-Oriented GUI Application Development / Lee, Geoff |
PTR Prentice Hall |
1993 |
NV |
112 |
23842 |
HTML visual quick reference |
IN : Que Corp |
1995 |
NV |
113 |
23865 |
Introduction to quantum computation and information / Lo, Hoi-Kwong |
World Scientific |
1998 |
NV |
114 |
23893 |
The magic of interactive entertainment / Morrison, Mike |
Sams |
1994 |
NV |
115 |
23897 |
Quantitative Methods for computing students : = An active-learning approach / Catlow, Brian |
DP Publications Ltd |
1993 |
NV |
116 |
23899 |
Autocad 2007 instructor : = A student guide to complete coverage of autocad's commands and features / Leach, James A |
McGraw-Hill Companies |
2006 |
NV |
117 |
23919 |
Operating systems : = Incorporating UNIX and MS-DOS / Ritchie, C. |
DP Publications Ltd |
1992 |
NV |
118 |
24095 |
Bí mật thế giới bách khoa toàn thư / Huy Tuấn, Quốc Trung |
Văn hóa Thông tin, |
2013 |
TV |
119 |
24104 |
Những cái nhất trên thế giới / Nguyễn Văn Huân |
Văn hóa Thông tin, |
2013 |
TV |
120 |
24113 |
Sổ tay PHP & MySQL / Nguyễn Trường Sinh (Chủ biên) |
Nxb Lao Động Xã Hội |
2006 |
TV |
121 |
24118 |
Trí tuệ nhân tạo : Các phương pháp giải quyết vấn đề và kỹ thuật xử lý tri thức / Nguyễn Thanh Thủy |
Nxb Khoa học và Kỹ thuật, |
1996 |
TV |
122 |
24129 |
Tự học Windows XP trong 10 tiếng / Ngô Quỳnh Trang(Sưu tầm, biên soạn) |
Nxb Văn hóa Thông tin |
2006 |
TV |
123 |
24133 |
Tự học các ngôn ngữ lập trình web phổ biến / Nguyễn Văn Khoa, Nguyễn Minh Hải. Tập 1, Lập trình web tĩnh |
Giao thông vận tải |
2007 |
TV |
124 |
24141 |
Một số nghiên cứu về xuất bản nước ta trong những năm gần đây / Đỗ Kim Thịnh, Phan Thị Tuyết Nga, Phạm Quốc Chính... ; Nguyễn Kiểm(chủ biên) |
Nxb Thời Đại |
2012 |
TV |
125 |
24166 |
Những điều bạn chưa biết về Windows registry / Phương Lan (Chủ biên), Phạm Hoàng Dũng (Hiều đính) |
Phương Đông |
2008 |
TV |
126 |
24183 |
Tài liệu hướng dẫn học tập môn hệ quản trị cơ sở dữ liệu Access : Tài liệu học tập lưu hành nội bộ |
Viện Đại học Mở |
2005 |
GT |
127 |
24186 |
Giáo trình tin học : Thiết kế và điều hành mạng máy tính Novell 4.X / Nguyễn Văn Xuất |
Lao động |
1996 |
GT |
128 |
24188 |
Giáo trình tin học cơ sở : Windows XP, Word 2003, Excel 2003, Powerpoint 2003 |
Giao thông vận tải |
2005 |
GT |
129 |
2215 |
Giáo trình Windows 95 Word Excel 7.0 / Phan Quốc Phô |
Khoa học Kỹ thuật |
1999 |
GT |
130 |
901 |
Giáo trình căn bản về mạng : Điều hành quản trị / Nguyễn Tiến - Đặng Xuân Hường - Nguyễn Văn Hoài |
Giáo dục, |
1999 |
GT |
131 |
2242 |
Giáo trình Assembly lý thuyết và bài tập : Dành cho máy tính gốc / Nguyễn Tiến, Đặng Xuân Hưởng, Nguyễn Văn Hoài |
Giáo dục, |
2000 |
GT |
132 |
24217 |
Giáo trình ngôn ngữ lập trình Assembly và máy vi tính IBM-PC / Utha Yu và Charles Marut ; Quách Tuấn Ngọc , Đỗ Tiến Dũng, Nguyễn Quang Khải biên dịch. Tập II |
Giáo dục |
1995 |
GT |
133 |
24219 |
Giáo trình ngôn ngữ lập trình Assembly và máy vi tính IBM-PC / Utha Yu và Charles Marut ; Quách Tuấn Ngọc , Đỗ Tiến Dũng, Nguyễn Quang Khải. Tập I |
Giáo dục |
1995 |
GT |
134 |
24221 |
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật / Đỗ Xuân Lôi |
Đại học Quốc gia Hà Nội, |
2008 |
TV |
135 |
2176 |
Giáo trình hệ thống mạng máy tính CCNA : Semester 2 ( Học kỳ 2 ) / Chủ biên: Nguyễn Hồng Sơn, Hoàng Đức Hải |
Lao động - Xã hội, |
2002 |
GT |
136 |
24273 |
Kỹ thuật vi xử lý và lập trình Assembly cho hệ vi xử lý / Đỗ Xuân Tiến |
Khoa học và Kỹ thuật |
2009 |
TV |
137 |
990 |
Ngôn ngữ lập trình C++ và cấu trúc sữ liệu / TS. Nguyễn Việt Hương |
Giáo Dục, |
2008 |
TV |
138 |
4863 |
Mạng Máy tính / Chủ biên: Ngạc Văn An |
Giáo Dục Việt Nam, |
2009 |
TV |
139 |
2160 |
Cấu trúc máy vi tính / Trần Quang Vinh |
Giáo dục, |
2003 |
TV |
140 |
4815 |
Bài tập lập trình cơ sở / Nguyễn Hữu Ngự |
Giáo dục, |
2009 |
TV |
141 |
4822 |
Toán rời rạc ứng dụng trong tin học / Đỗ Đức Giáo |
Giáo Dục Việt Nam, |
2011 |
TV |
142 |
4864 |
Bài Tập tin học đại cương / Tô Văn Nam |
Giáo dục Việt Nam, |
2010 |
TV |
143 |
24315 |
Lập trình C từ cơ bản đến nâng cao / Phạm Công Ngô |
Giáo dục |
2010 |
TV |
144 |
4807 |
Lập trình Pascal. / Bùi Việt Hà. Tâp 2 / |
Giáo Dục, |
2009 |
TV |
145 |
4810 |
Lập trình Pascal. / Bùi Việt Hà. Tập 3 / |
Giáo Dục Việt Nam, |
2009 |
TV |
146 |
15600 |
Mạng máy tính / Ngạc Văn An chủ biên, Đặng Hùng, Nguyễn Đăng Lâm, Đỗ Trung Kiên |
Giáo dục, |
2005 |
TV |
147 |
4805 |
Lập trình Pascal. / Bùi Việt Hà. Tập 1 / |
Giáo Dục Việt Nam, |
2009 |
TV |
148 |
25399 |
Lập trình bằng ngôn ngữ ASSEMBLY cho máy tính PC-IBM / TS. Nguyễn Mạnh Giang |
Giáo dục |
2004 |
TV |
149 |
14432 |
Hành tinh thứ mười hai : Những bằng chứng không thể chối cãi về nguồn gốc trái đất và tổ tiên của loài người : / Bảo Thành dịch |
Thế giới, |
2012 |
TV |
150 |
26624 |
Hướng dẫn sử dụng Excel 2000 / Trương Văn Thiện, Nguyễn Quang Huy, |
Thống kê |
1999 |
TV |
151 |
26626 |
Hướng dẫn sử dụng Windows 2000 professional / Quang Minh, Hải Yến |
Thống kê |
1999 |
TV |
152 |
26675 |
Soạn thảo văn bản toàn tập trên máy vi tính / KS Công Bình biên soạn |
Nxb Thời đại |
2010 |
TV |
153 |
26683 |
1000 bài toán thuỷ khí động lực : 1000 problems of aero - hydrodynamics. / GS.Nguyễn Hữu Chí. Tập 1, 555 bài toán thủy động lực=555 problems of hydrodynamics. |
Giáo dục |
1998 |
TV |
154 |
889 |
Microsoft Office 2000 thông qua hình ảnh : Word / Nhóm tác giả Elicom |
Thống kê, |
1999 |
TV |
155 |
26684 |
Hướng dẫn sử dụng Word 2000. / Nguyễn Quang Minh, Nguyễn Ngọc Huyền |
Thống kê |
1999 |
TV |
156 |
26685 |
Cấu trúc máy vi tính / Trần Quang Vinh |
Giáo dục |
2000 |
TV |
157 |
26686 |
Foxpro hướng dẫn sử dụng lập trình cơ bản và nâng cao. / KS. Hoàng Hồng |
Nxb. Giao thông vận tải. |
2008 |
TV |
158 |
26689 |
Kĩ nghệ phần mềm cách tiếp cận của người thực hành. / Roger S.Pressman, Người dịch: Ngô Việt Trung. Tập 2 |
Giáo dục, |
1999 |
TV |
159 |
26690 |
Kĩ nghệ phần mềm : Cách tiếp cận của người thực hành / Roger S.Pressman; Ngô Trung Việt dịch. Tập 1 |
Giáo dục, |
1997 |
TV |
160 |
26691 |
Cơ sở đồ họa máy tính / Hoàng Kiếm, Dương Anh Đức, Lê Đình Duy, Vũ Hải Quân |
Giáo dục, |
1999 |
TV |
161 |
26724 |
100 thủ thuật cao cấp với công cụ tìm kiếm Google / KS. Nguyễn Ngọc Tuấn, Hồng Phúc |
Giao thông vận tải, |
2006 |
TV |
162 |
26731 |
Niên giám du lịch Việt Nam |
Tạp chí Du lịch Việt Nam |
2005 |
TV |
163 |
26732 |
Tạo đơn xin việc, trình bày và trang trí văn bản ấn tượng trình lên cấp trên / KS. Dương Minh Hoàng Nhân, Đức Hùng |
Nxb Hải Phòng |
2007 |
TV |
164 |
26735 |
Lập trình ActionScript cho Flash / Nguyễn Trường Sinh. Tập 1 |
Lao động - Xã hội |
2007 |
TV |
165 |
26744 |
Ứng dụng mã nguồn mở / Nguyễn Thiên Bằng (Chủ biên), Phương Lan (Hiệu đính 1), Đoàn Thiện Ngân (Hiệu đính 2). Tập 2, Word trong Linux |
Lao động - Xã hội |
2006 |
TV |
166 |
26748 |
An toàn thông tin mạng máy tính, truyền tin số và truyền dữ liệu / Thái Hồng Nhị |
Khoa học và Kỹ thuật, |
2004 |
GT |
167 |
26749 |
101 thủ thuật thường dùng trong Windows / KS. Nguyễn Văn Khoa |
Giao thông vận tải |
2006 |
TV |
168 |
26755 |
PageMaker 6.5 cho người làm văn phòng : = Chỉ dẫn thực hành và giải thích bằng hình ảnh / PTS. Trương Quang Thiện |
Thống Kê |
1999 |
TV |
169 |
26756 |
Windows NT TCP/IP network administration / Craig Hunt , Robert Bruce Thompson |
|
2008 |
TV |
170 |
26758 |
Thiết kế ảnh 3 chiều với Autodesk viz 2005 / KS. Nguyễn Ngọc Tuấn, Hồng Phúc |
Thống kê |
2005 |
TV |
171 |
26779 |
Autocad cho tự động hóa thiết kế : Sách dùng cho sinh viên kỹ thuật / PTS. Nguyễn Văn Hiến |
Giáo dục, |
1999 |
TV |
172 |
26783 |
ADSL/VDSL principles : A practical and precie study of asymmetric digital subscriber lines and very high speed digital subscriber lines / Dennis J. Rauschmayer |
Macmillan technical publishing |
1999 |
GT |
173 |
26784 |
Lập trình Mạng với Visual J++ 6.0 / Trung tâm tư vấn xuất bản |
Giao thông vận tải |
2000 |
TV |
174 |
26789 |
Microsoft Word 2000 toàn tập / Charles Rubin; Người dịch: Đoàn Công Hùng, Nguyễn Hoài Nam, Hiệu đính: Vũ Tài Hoa, Nguyễn Văn Phước |
nxb. Trẻ |
1999 |
TV |
175 |
26792 |
Kỹ thuật vi xử lý : Phần cơ sở / PGS.TS Nguyễn Duy Bảo,Ths. Lê Xuân Bằng |
Nxb. Hà Nội, |
2002 |
GT |
176 |
26793 |
Hướng dẫn tự học Autocad 2000 toàn tập / Trung Nguyên, Giang Đô. Tập 1 |
Thống kê |
2000 |
TV |
177 |
26794 |
Hướng dẫn tự học AutoCad 2000 toàn tập, / Trung Nguyên, Giang Đô. Tập 2 |
Thống kê |
2000 |
TV |
178 |
26798 |
Microsoft outlook 2000 / Đỗ Duy Việt, nhóm computer design. |
Thống kê, |
1999 |
TV |
179 |
26800 |
Ngôn ngữ lập trình Pascal : Giáo trình cơ bản dễ học dành cho tất cả mọi người / Quách Tuấn Ngọc |
Thống kê |
2001 |
GT |
180 |
26802 |
Ngôn ngữ lập trình Delphi 5 / Nhóm tác giả Elicom. Tập 1 |
Thống kê |
2001 |
TV |
181 |
26805 |
Ngôn ngữ lập trình Delphi 5 / Nhóm tác giả Elicom. Tập 2 |
Thống kê |
2001 |
TV |
182 |
26806 |
Microsoft Office 2000 thông qua hình ảnh : Excel / Nhóm tác giả Elicom |
Thống kê |
1999 |
TV |
183 |
26818 |
Bài tập thực hành lập trình gia công khuôn với Pro/Engineer wildfire (Phiên bản 2.0) : = Thiết kế cơ khí với sự trợ giúp của máy tính. Vẽ và gia công khuôn / Trần Tường Thụy, Phương Hoa (Biên soạn) |
Giao thông vận tải |
2005 |
TV |
184 |
26824 |
Cẩm nang sử dụng máy vi tính : MS Dos 6.22 - Windows 95 - Bked 6.4... / Bùi Thế Tâm, Ngô Trung Việt, Hồng Hồng, Nguyễn Quang Hòa. |
Giao thông vận tải |
1998 |
TV |
185 |
26825 |
Quản trị mạng NetWare 4.11 / Ban biên dịch: VN - GUIDE, Hiệu đính: Master CNE Phạm Quốc Vũ. |
Thống kê |
1999 |
TV |
186 |
26827 |
Lập trình phần mềm hệ thống / Trung tâm tư vấn xuất bản |
Giao thông vận tải |
2000 |
TV |
187 |
1036 |
Thiết kế sản phẩm với Autodesk Inventor / Chủ biên: TS. Nguyễn Hữu Lộc; Nguyễn Trọng Hữu |
Nxb Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, |
2006 |
TV |
188 |
2172 |
Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin kiến thức và thực hành / TS. Lê Văn Phùng |
Lao động - Xã hội, |
2004 |
TV |
189 |
1035 |
Sổ tay HTML & JavaScript / Chủ biên: Nguyến Trường Sinh |
Lao động và xã hội, |
2006 |
TV |
190 |
1292 |
Làm chủ Macrosoft Windows 2000 Server : Vận hành và khai thác Windows 2000. / Phạm Hoàng Dũng, Hoàng Đức Hải. Tập 2 / |
Nxb. Thống kê, |
2003 |
TV |
191 |
26915 |
Bí ẩn về người ngoài trái đất / Lưu Hiểu Mai; Người dịch: Hà Sơn, Đại An |
Nxb Hà Nội, |
2004 |
TV |
192 |
26940 |
Máy tính cấu trúc và lập trình / Nguyễn Tăng Cường, Phan Quốc Thắng, Vũ Hữu Nghị. Tập 1 |
Khoa học và kỹ thuật, |
2004 |
TV |
193 |
26944 |
Máy tính cấu trúc và lập trình / Nguyễn Tăng Cường, Phan Quốc Thắng, Vũ Hữu Nghị. Tập 2 |
Khoa học và kỹ thuật, |
2004 |
TV |
194 |
26946 |
Hướng dẫn sử dụng máy vi tính cho người mới bắt đầu : Kiến thức cơ bản về máy vi tính cho người mới bắt đầu học, kiến thức về hệ điều hành người mới học cần nắm vững... / KS.Công Tuân,Phương Thảo (Biên soạn) |
Văn hóa Thông tin |
2010 |
TV |
195 |
58 |
AdobePhotoshop bài tập và kỹ xảo / Chủ biên: Nguyễn Quý Bạch; Hiệu đính: Nguyễn Vân Dung, Hoàng Đức Hải, Nguyễn Việt Dũng |
Lao động xã hội, |
2002 |
TV |
196 |
1168 |
Những cơ sở ban đầu về Internet / Người dịch: Trần Hoàng Lương, Bùi Nguyên Chất |
Khoa học và Kỹ thuật, |
1996 |
TV |
197 |
2046 |
Hướng dẫn sử dụng Access . : Tủ sách tin học văn phòng dịch vụ điện toán / Hoàng Quốc Ơn. Version 2.0, Tập 2 : |
Nxb Thống Kê, |
1996 |
TV |
198 |
1201 |
Cẩm nang lập trình hệ thống cho máy vi tính IBM-PC bằng Pascal, C, Assembler, Basic, / Michael Tischer, Biên dịch: Nguyễn Mạnh Hùng, Quách Tuấn Ngọc, Nguyễn Phú Tiến. Tập 2 / |
Giáo dục, |
1996 |
TV |
199 |
2159 |
450 tiện ích trong kết nối Internet / Trần Ngọc Chương |
Nxb Thanh Niên, |
2004 |
TV |
200 |
164 |
Bài tập tin học đại cương : Turbo Pascal / Tô Văn Nam |
Giáo dục, |
2004 |
TV |
201 |
2150 |
Nguyên lý phần cứng và kỹ thuật ghép nối máy tính / Trần Quang Vinh |
Nxb.Giáo dục, |
2003 |
TV |
202 |
1004 |
Giáo trình nhập môn PHP & MySQL xây dựng ứng dụng web / Chủ biên: Nguyễn Thiên Bằng, Hoàng Đức Hải, Hiệu đính: Phương Lan |
Lao động xã hội, |
2004 |
GT |
203 |
894 |
Cơ sở đồ hoạ máy vi tính / Ts. Phan Hữu Phúc |
Nxb Giáo dục, |
2004 |
TV |
204 |
4011 |
10.000 địa chỉ và hướng dẫn cách sử dụng Internet / Công Sơn |
Thống kê, |
2004 |
TV |
205 |
1002 |
Ứng dụng thực hành vi tính Powerpoint 2003 step by step / KS. Nguyễn Ngọc Tuấn, Hồng Phúc |
NXB Thống Kê, |
2005 |
TV |
206 |
4021 |
Tự học và thực hành quản trị hệ thống SQL server 2000 / Nguyễn Ngọc Tuấn |
Thống Kê, |
2005 |
TV |
207 |
4010 |
Giáo trình lý thuyết và thực hành Oracle (lập trình) = : với các ví dụ và lời giải / Trần Tiến Dũng (chủ biên) |
Giáo dục, |
2000 |
GT |
208 |
2189 |
Từng bước học lập trình Visual Basic.net / Chủ biên: Phương Lan, Hoàng Đức Hải |
Lao Động - Xã hội, |
2002 |
TV |
209 |
2240 |
Gỡ rối ASP : Ấn bản mới 2001 / Saigonbook |
Nxb Trẻ, |
2001 |
TV |
210 |
2177 |
Thiết kế Flash với các thành phần dựng sẵn / Chủ biên: Nguyễn Trường Sinh, Lê Minh Hoàng, Hoàng Đức Hải.. |
Nxb Thống Kê, |
2004 |
TV |
211 |
2193 |
Mạng máy tính toàn tập : Cập nhật hoàn chỉnh Windows XP, Những phần thiết yếu về mạng, Quản lý Windows... / KS. Nguyễn Ngọc Tuấn, Hồng Phúc |
Nxb Thống Kê, |
2004 |
TV |
212 |
1228 |
Hướng dẫn tự học Corel Draw 9 toàn tập / Nguyễn Thị Vân Hạnh |
Nxb Thống kê, |
2000 |
TV |
213 |
966 |
Tự học nhanh Word 2000 bằng hình ảnh / Ban biên dịch First New |
Nxb Trẻ, |
2000 |
TV |
214 |
962 |
Microsoft Visual J++ : Hướng dẫn lập trình theo cáhc nhanh nhất với J++ / Người dịch: Đặng Trung Toàn |
Nxb Trẻ, |
1999 |
TV |
215 |
48 |
Hướng dẫn sử dụng Norton utilities Norton commander Windows Commander / Nguyễn Văn Bình |
Thống Kê, |
2002 |
TV |
216 |
2211 |
Lập trình C trong kỹ thuật điện tử / W. Buchanan, Người dịch: Ngô Diễn Tập, Phạm Huy Quỳnh |
Khoa học Kỹ thuật |
2000 |
TV |
217 |
26950 |
Bài tập tin học đại cương : Turbo Pascal / Tô Văn Nam |
Giáo dục, |
2006 |
TV |
218 |
2155 |
Quản trị cơ sở dữ liệu / Trần Đức Quang |
Nxb. Xây dựng, |
2002 |
TV |
219 |
890 |
Nhập môn Microsoft PowerPoint - kèm CD / Hồ Trọng Long, Nguyễn Phước Đại, Nguyễn Duy Hoàng Mỹ |
Giao thông vận tải, |
2004 |
TV |
220 |
26968 |
Tự học lập trình Visual J++6 trong 21 ngày : Lý thuyết - Ví dụ - Bài tập / Nguyễn Văn Tâm, Nguyễn Tiến |
Giáo dục, |
1999 |
TV |
221 |
911 |
Demo & lập trình đồ hoạ / Ks. Dương Thiên Tứ |
Thanh niên, |
2000 |
TV |
222 |
4005 |
Microsoft office 2000 = : Excel 2000 toàn tập / PTS.Trần Văn Tư |
Thống Kê, |
1999 |
TV |
223 |
968 |
Tự học nhanh Excel 2000 bằng hình ảnh / Ban biên dịch First New |
Nxb Trẻ, |
2000 |
TV |
224 |
2246 |
Cơ sở dữ liệu lý thuyết và thực hành / Nguyễn Bá Tường |
Khoa học Kỹ thuật, |
2001 |
TV |
225 |
97 |
Cơ sở hệ thống thông tin địa lý GIS / PTS. Nguyễn Thế Thận |
Khoa học kỹ thuật, |
1999 |
TV |
226 |
26972 |
Microsoft office 2000 thông qua hình ảnh : PowerPoint / Nhóm tác giả Elicom |
Thống kê, |
2000 |
TV |
227 |
2247 |
Bo mạch hệ thống PC / Chủ biên: Nguyễn Thế Hùng |
Nxb Thống Kê, |
2001 |
TV |
228 |
1257 |
Hướng dẫn sử dụng Thư điện tử (Email) / Nguyễn Thành Cương |
Thống Kê, |
2002 |
TV |
229 |
85 |
Thiết kế trang Web cá nhân bằng HTML |
Thống kê, |
2002 |
TV |
230 |
2241 |
Hướng dẫn sử dụng Word 2002 / Trần Văn Minh, Nguyễn Thị Thu Thảo, Lê Dũng, Nhóm cộng tác |
Nxb Thống Kê, |
2001 |
TV |
231 |
27058 |
Tổng quan lịch sử báo chí cách mạng Việt Nam (1925-2010) / Đào Duy Quát, Đỗ Quang Hưng, Vũ Duy Thông chủ biên |
Chính trị Quốc gia, |
2010 |
TV |
232 |
642 |
Danh ngôn thế giới đông tây kim cổ / Biên soạn, biên dịch, khảo cứu, sưu tầm: GS. Trần Tất Lanh,... |
Văn hoá thông tin, |
1999 |
TV |
233 |
477 |
Những luận thuyết nổi tiếng thế giới / Biên soạn:Vũ Đình Phòng, Lê Huy Hoà |
Nxb Văn hoá thông tin, |
1999 |
TV |
234 |
18342 |
Vẽ mô hình 3D trong AutoCAD 2010 / NXB Giao thông Vận tải |
Giao thông Vận tải, |
2011 |
TV |
235 |
1133 |
Niên giám công nghệ thông tin - truyền thông Việt Nam 2006 : Vietnam ICT directory 2006 / Hội tin học TP. Hồ Chí Minh-HCA, Tạp chí thế giới vi tính-PC world Viet Nam |
Nxb Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, |
2006 |
TV |
236 |
27248 |
Giáo trình tự học lập trình Visual Basic 6 : Xem, thực hành, ứng dụng. Cách dễ nhất để nắm vững kỹ thuật lập trình VB |
Giáo dục, |
1998 |
GT |
237 |
2230 |
Lập trình song ngữ Pascal & C cho đồ họa máy tính / Nguyễn Xuân Huy |
Khoa học Kỹ thuật |
2000 |
TV |
238 |
2232 |
Excel 2000/2002 hướng dẫn sử dụng các ứng dụng trong quản lý tài chính - kế toán - vật tư / KS. Hoàng Hồng |
Nxb Giao thông vận tải, |
2002 |
TV |
239 |
2194 |
Học nhanh C++ Bullder 5 / Lê Trọng Lực |
Khoa học Kỹ thuật |
2002 |
TV |
240 |
27273 |
Tin - sinh học / Nxb. Khoa học và Kỹ thuật |
Nxb. Khoa học và Kỹ thuật |
2009 |
TV |
241 |
886 |
Microsoft office 2000 thông qua hình ảnh : Access / Nhóm tác giả Elicom |
Thống kê, |
2000 |
TV |
242 |
1218 |
Tự học Microsoft Internet Explorer 5 trong 24 giờ / Nguyễn Văn Hoàng |
Nxb Thống kê, |
2000 |
TV |
243 |
1217 |
Windows 2000 thông qua hình ảnh : Tủ sách chất lượng cao Eligroup / Nhóm tác giả Elicom |
Nxb Thống kê, |
2000 |
TV |
244 |
2037 |
Lập trình windows bằng visual C++ / Chủ biên: Đặng Văn Đức, Lê Quốc Hưng |
Giáo dục, |
1999 |
TV |
245 |
2038 |
Cơ sở đồ họa máy vi tính / PTS. Phan Hữu Phức |
Nxb Hải Dương, |
1998 |
TV |
246 |
1196 |
Sử dụng Excel 5.0 for Windows : Cẩm nang vận hành máy vi tính. / Võ Kim Huyền. Tập 2 / |
Nxb Đà Nẵng, |
1995 |
TV |
247 |
1181 |
Mạng máy tính cho mọi người : Từ nguyên bản tiếng Anh: Networking for dummies / PTS. Lê Khắc Bình, Th.S Bùi Xuân Toại |
Nxb Văn hoá, |
1995 |
TV |
248 |
1184 |
Cẩm nang thuật toán : Các thuật toán chuyên dụng / Robert Sedgewick, Người dịch: Trần Đan Thư, Bùi Thị Ngọc Nga, Nguyễn Hiệp Đoàn, Đặng Đức Trọng, Trần Hạnh Nhi, Hiệu đính: GS.TS.Hoàng Kiếm, Tập 2 |
Khoa học Kỹ thuật, |
1995 |
TV |
249 |
1186 |
Sử dụng Windows 95 nhanh và dễ : Nguyên tác: Using windows 95 - The fast and easy way to learn / Biên dịch: Phạm Xuân Bá |
Nxb Trẻ, |
1995 |
TV |
250 |
1182 |
Hỗ trợ kỹ thuật cho lập trình hệ thống :. Tập 2 : Khoa học cho mọi người / Nguyễn Lê Tín, |
Nxb TP. Hồ Chí Minh, |
1993 |
TV |
251 |
1185 |
Hỗ trợ kỹ thuật cho lập trình hệ thống :. Tập 1 : Khoa học cho mọi người / Nguyễn Lê Tín, |
Nxb TP. Hồ Chính Minh, |
1993 |
TV |
252 |
1207 |
Phần mềm chế bản điện tử Pagemaker 5.0, / Người dịch: Phạm Vinh, Trần Thiết Hà, Trần Như Chung. Tập 1 / |
Khoa học và Kỹ thuật, |
1996 |
TV |
253 |
1285 |
Cẩm nang lập trình hệ thống cho máy tính IBM- PC bằng Pascal, C, Assembler, Basic. / Michael Tischer. Tập 1/ |
Giáo dục, |
1996 |
TV |
254 |
1212 |
Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin quản lý : Trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia, Phân viện công nghệ thông tin TP.HCM / Trần Thành Trai |
Nxb Trẻ, |
1996 |
TV |
255 |
2362 |
Bí ẩn về trái đất, loài người & sinh vật / Hàn Chấn Phong |
Công an nhân dân, |
2004 |
TV |
256 |
1161 |
Lập trình hướng đối tượng C++ / Trần Văn Lăng |
Nxb Thống kê, |
1997 |
TV |
257 |
972 |
Bí quyết lập trình Foxpro dưới Dos - Windows / Chủ biên: Hà Thân |
Nxb Cà Mau, |
1995 |
TV |
258 |
1155 |
Hướng dẫn học lập trình Pascal bằng ví dụ : Tự học Tin học / Nguyễn Văn Tâm, Nguyễn Tiến. Tập 2 |
Giáo dục, |
1997 |
TV |
259 |
1190 |
Autocad release 12 for Windows / Soạn dịch: Hoàng Văn Đặng, Tập 2 |
Nxb Trẻ, |
1996 |
TV |
260 |
27365 |
Danh mục và tóm tắt nội dung, kết quả nghiên cứu của các chương trình, đề tài khoa học và công nghệ cấp nhà nước giai đoạn 1991-1995 / Bộ Khoa học , công nghệ và môi trường. Tập 1, Các trương trình, đề tà Khoa hocjcoong nghệ (KC) |
Khoa học và kỹ thuật, |
2001 |
TV |
261 |
27384 |
Danh mục và tóm tắt nội dung, kết quả nghiên cứu của các chương trình, đề tài khoa học và công nghệ cấp nhà nước giai đoạn 1991-1995 / Bộ Khoa học và công nghệ. Tập 3, Các chương trình, đề tài. Khoa học xã hội và nhân văn (KX) |
Khoa học và kỹ thuật |
2004 |
TV |
262 |
27385 |
Thực hành Tin học văn phòng : M.Dos 6.22-NC 5.0-Windows 95& 98-Word 97, Excel 97-Internet-Virus & Anti Virus / Hoàng Hồng |
Giao thông vận tải, |
2000 |
TV |
263 |
27392 |
Kỹ thuật mạng máy tính : Network: Phân tích, thiết kế, lắp ráp, cài đặt / Hồ Hoàng Triết |
Nxb Thống Kê, |
2001 |
TV |
264 |
27395 |
Thủ thuật cho người lập trình Visual Basic / Tổng hợp và biên dịch: VN-Guide |
Nxb Thống kê, |
2000 |
TV |
265 |
2096 |
Thành công nhờ Internet / Nhóm tác giả Elicom |
Nxb Hà Nội, |
2000 |
TV |
266 |
1240 |
Cẩm nang lập trình Foxpro cho các bài toán quản lý và khoa học kỹ thuật : Dùng cho sinh viên và hoạc sinh phổ thông, các cán bộ kinh tế / PGS.PTS. Bùi Thế Tâm |
Giao thông vận tải, |
2000 |
TV |
267 |
2097 |
2000 địa chỉ chọn lọc trên Internet / Phiên dịch: Nguyễn Văn Hoàng, Lê Minh Trung |
Thống Kê, |
2000 |
TV |
268 |
1227 |
Hướng dẫn sử dụng Foxpro for Windows : Lập trình cơ bản và nâng cao / KS. Hoàng Hồng |
Nxb Giao thông vận tải, |
2000 |
TV |
269 |
1175 |
Ứng dụng Access 95 trong kinh doanh, Phương pháp quản lý doanh nghiệp tốt nhất : Tin học Thực hành / Nguyễn Văn Tâm, Nguyễn Tiến, Nguyễn Thành Châu |
Giáo dục, |
1996 |
TV |
270 |
1170 |
Internet toàn tập: Hướng dẫn, thao tác, ứng dụng : Cẩm nang sử dụng Internet / Tổng hợp và biên dịch: Đoàn Công Hùng |
Nxb Trẻ, |
1998 |
TV |
271 |
6641 |
Word cho người mới bắt đầu : Hướng dẫn người mmói học cách cài đặt và làm việc với thanh công cụ soạn thảo văn bản trong Word, cách soạn thảo và chỉnh sửa văn bản trên Word... / KS.Công Bình,Thành Đông(biên soạn) |
Văn hoá thông tin, |
2010 |
TV |
272 |
6642 |
Excel cho người mới bắt đầu : Hướng dẫn người mới bắt đầu học cách cài đặt phần mềm Excel, hướng dẫn cách xử lý dữ liệu bảng tính.. / KS.Công Thọ,Thành Đông (biên soạn) |
Văn hoá thông tin, |
2010 |
TV |
273 |
91 |
Các bài tập thực hành với Autocad R14 / Cao Thanh Huy, Huỳnh Thanh Cư |
Thống kê, |
1998 |
TV |
274 |
103 |
Windows NT sever 4.0 kỹ năng quản trị điều hành : Dành cho quản trị viên-Điều hành viên và lập trình. / Nguyễn Văn Hoài. Tập 4 / |
Giáo dục, |
1998 |
TV |
275 |
2102 |
Thực hành xử lý nhanh bảng tính với Excel 2002 / Lê Đức Hào |
Thống Kê, |
2002 |
TV |
276 |
2085 |
Kỹ năng lập trình Visual basic 6 : Hướng dẫn từ căn bản đến chuyên sâu / Chủ biên: PTS. Nguyễn Tiến Dũng. Người dịch: Trần Thế San, Vũ Hữu Tường |
Thống Kê, |
1999 |
TV |
277 |
1214 |
Microsoft windows 2000 thực hành và ứng dụng : Cho người mới học đến người dùng thành thạo, Tự học tin học T.3 / Nguyễn Tiến, Đặng Xuân Hường, Nguyễn Văn Hoài |
Giáo dục, |
2000 |
TV |
278 |
1225 |
Lập trình với Windows 98 / Nguyễn Ngọc Tuấn, Nguyễn Quang Huy |
Nxb Thống kê, |
2000 |
TV |
279 |
1176 |
Photoshop 4.0 toàn tập / Nguyễn Hoàng Tuấn, Nguyễn Ánh Hồng, Đỗ Lệ Hằng, Hoàng Quốc Bình, Phan Mỹ Hạnh |
Nxb Phụ nữ, |
1997 |
TV |
280 |
1213 |
Các bài thực hành Word 2000 cho người làm văn phòng / Lê Hoàng Phong, Phương Mai |
Nxb Thống kê, |
2000 |
TV |
281 |
1293 |
Microsoft Office 2000 : Word 2000 toàn tập / PTS. Trần Văn Tư, Nguyễn Ngọc Tuấn, Hoàng Phương, và Nhóm kỹ sư tin học ứng dụng. Toàn tập |
Thống kê, |
1999 |
TV |
282 |
1173 |
Kỹ thuật lập trình mô phỏng thế giới thực và ứng dụng / Chủ biên: GS.TS Hoàng Kiếm, Biên soạn: Vũ Hải Quân, Nguyễn Tấn, Trần Minh Khang., Tập 1/ |
Nxb Thống kê, |
1997 |
TV |
283 |
27490 |
Tin học văn phòng / KS.Trương Công Tuân Sưu tầm và biên soạn |
Văn hóa Thông tin |
2010 |
TV |
284 |
1178 |
Autocad R.12 : Dùng trong thiết kế nội thất và qui hoạch không gian / KS. Trương Văn Thiện |
Nxb Trẻ, |
1997 |
TV |
285 |
27492 |
Lập trình Linux / Nguyễn Phương Lan, Hoàng Đức Hải |
Lao động |
2006 |
TV |
286 |
27495 |
Tin học căn bản : Dành cho học sinh sinh viên nhân viên văn phòng / KS. Công Thọ |
Văn hóa Thông tin |
2011 |
TV |
287 |
1149 |
Điện toán văn phòng : Minh hoạ với sự trợ giúp của máy tính Powerpoint thật giản dị / Phạm Quang Huy, Huỳnh Phong Nhận |
Nxb Thống kê, |
2001 |
TV |
288 |
27496 |
Lập trình ứng dụng chuyên nghiệp SQL Sever 2000 : Toàn tập / Phạm Hữu Khang; Hoàng Đức Hải |
Lao động xã hội |
2007 |
TV |
289 |
1224 |
Giáo trình cấu trúc dữ liệu bằng ngôn ngữ C++ : Dùng cho sinh viên Đại học, Cao đẳng khoa Công nghệ thông tin / Th.S Lê Xuân Trường |
Nxb Thống kê, |
1999 |
GT |
290 |
27501 |
Tự học Microsoft Power Point 2010 bằng hình minh họa / VL.COMP Tổng hợp và biên soạn |
Thời đại, |
2011 |
TV |
291 |
27502 |
Tin học thực hành thiết kế hệ thống với họ 8051 / Tống Văn On, Hoàng Đức Hải |
Phương Đông |
2005 |
TV |
292 |
2034 |
Kỹ thuật vi xử lý và máy tính vi tính / TS. Đỗ Xuân Thụ, Hồ Khánh Lâm |
Giáo dục, |
2000 |
TV |
293 |
27504 |
Hướng dẫn sử dụng phần mềm Powrepoint để trình chiếu và thuyết trình : Dành cho học sinh tiểu học và học sinh phổ thông / KS.Thành Đông,Thanh Hải (biên soạn) |
Thời đại |
2010 |
TV |
294 |
27503 |
Vẽ mô hình 3D trong AutoCAD 2010 : Có kèm đĩa CD / VL. Comp |
Nxb. Giao thông vận tải, |
2011 |
TV |
295 |
2032 |
Lập trình bằng ngôn ngữ Assembly cho máy tính PC-IBM / PTS. Nguyễn Mạnh Giang |
Giáo dục, |
2000 |
TV |
296 |
27506 |
Hướng dẫn học nhanh Powerpoint 2010 : Học nhanh cách khởi động, làm quen với tính năng của các thanh công cụ, làm việc với văn bản trên Powerpoint 2010... / KS.Thanh Hải, Công Thọ (biên soạn) |
Văn hóa Thông tin |
2010 |
TV |
297 |
1171 |
Microsoft windows 98 toàn tập : The most Complete & Practical Book for Every Windows 98 Users / Tổng hợp và biên dịch: Vũ Tài Hoa, Nguyễn Hoài Nam, Nguyễn Hoà Phong, Hiệu đính: Nguyễn Văn Phước |
Nxb. Trẻ, |
1998 |
TV |
298 |
27508 |
Tin học ứng dụng thành thạo Oracle 9i : Quản trị cơ sở dữ liệu. / Nguyễn Ngọc Minh; Nguyễn Thiên Bằng, Hiệu đính: Phương Lan. Tập 1 |
Thống kê, |
2002 |
TV |
299 |
27509 |
Tự học kỹ năng lập trình Visual Basic 6 / Lê Minh Trí |
Thống kê, |
1999 |
TV |
300 |
1193 |
Sử dụng Internet : Hướng dẫn sử dụng nhanh & dễ hiểu / Lê Minh Trí |
Thống kê, |
1998 |
TV |
301 |
1165 |
Hướng dẫn sử dụng Auto CAD R13 / Biên soạn: Vũ Quý Hà, Nguyễn Duy Toàn |
|
1996 |
TV |
302 |
1202 |
Sổ tay tra cứu Autocad 13 / Randall A.Maxey, Erik W.Olson, Người dịch: Mai Hạo Nhiên |
Nxb Thống kê, |
1996 |
TV |
303 |
27518 |
Các kỹ xảo lập trình với Java lập trình mạng / Nguyễn Phương Lan, Hoàng Đức Hải |
Lao động xã hội |
2006 |
TV |
304 |
1150 |
Công nghệ CAD/CAM Cmatron : Integrated System / Bành Tiến Long, Trần Văn Nghĩa, Hoàng Vĩnh Sinh, Trần Ích Thịnh, Nguyễn Chí Quang |
Khoa học và Kỹ thuật, |
1998 |
TV |
305 |
987 |
Vẽ nâng cao với CorelDraw 12 : Chuyên đề số 1 -9 -2005 / Biên soạn: Phạm Quang Hân - Mai Thị Hải - Phạm Quang Huy |
Giao thông vận tải, |
2006 |
TV |
306 |
1192 |
Hướng dẫn sử dụng Microsoft Word 97 toàn tập : Tin học ứng dụng T.3 / Nguyễn Tiến, Đặng Xuân Hường, Nguyễn Văn Hoài |
Giáo dục, |
1997 |
TV |
307 |
910 |
Tự học nghề chế bản điện tử : Adobe PageMaker 6.5 / Võ Hiếu Nghĩa |
Thống Kê, |
1999 |
TV |
308 |
27521 |
Thủ thuật khắc phục sự cố máy vi tính 2010 : Các thủ thuật khắc phục sự cố phần cứng máy tính, thủ thuật khắc phục sự cố hệ điều hành Windows... / KS.Công Thọ, Khởi Kiệt (biên soạn) |
Thời đại |
2010 |
TV |
309 |
27522 |
Tự học thực hành từng bước PowerPoint và các bài tập ứng dụng / Đức Minh |
Thống Kê, |
2005 |
TV |
310 |
27525 |
Tin học văn phòng 2010 : Bắt đầu với hệ điều hành Windows 7, làm quen với Windows 7... / KS.Công Tuân PC (biên soạn) |
Văn hóa Thông tin |
2010 |
TV |
311 |
71 |
Tự học Adobe illustrator / Biên dịch:VN-Guide |
Thống kê, |
1999 |
TV |
312 |
27526 |
XML nền tảng và ứng dụng / Nguyễn Phương Lan, Hoàng Đức Hải |
Lao động xã hội |
2006 |
TV |
313 |
1232 |
Lập trình trong Visual C++ 6 / TS. Trần Văn Tư, Phú Thành, Thanh Ly |
Nxb Thống kê, |
2000 |
TV |
314 |
27527 |
101 thủ thuật khai thác Windows7 / Hồng Quang, Quang Anh Biên soạn |
|
2006 |
TV |
315 |
27528 |
Kỹ xảo lập trình VB 6 / Phạm Hữu Khang, Hoàng Đức Hải; Hiệu đính: Phương Lan |
Lao động xã hội |
2005 |
TV |
316 |
27529 |
Sổ tay tổ hợp phím nóng, phím tắt sử dụng trên các phần mềm vi tính thông dụng / KS.Công Bình,Thanh Hải (biên soạn) |
Văn hóa Thông tin |
2011 |
TV |
317 |
27533 |
Phục chế ảnh với Photoshop CS 9.0 / Trần Tường Thuỵ, Phương Hoa, Hoàng Quang Long |
Giao thông Vận tải |
2005 |
TV |
318 |
27532 |
Tự học Excel 2003 trong 10 tiếng / Hoàng Anh Quang, Phạm Thành Đông Biên soạn |
Văn hóa Thông tin |
2006 |
TV |
319 |
27534 |
Adobe Premiere Pro : Toàn tập / Phương Hoa, Quang Huấn, Quang Huy. |
Giao thông Vận tải |
2006 |
TV |
320 |
27537 |
1000 địa chỉ website cần biết 2011 / KS. Công Tuân PC Tổng hợp |
Văn hóa Thông tin |
2011 |
TV |
321 |
992 |
Visual Basic 6.0 tự học trong 3 tuần / Nhóm tác giả Elicom |
Nxb. Hà Nội, |
2000 |
TV |
322 |
27541 |
Thực hành học nhanh tin học văn phòng : Thực hành học nhanh phần mềm soạn thảo văn bản, làm việc với văn bản, làm việc với bảng biểu trong văn bản và một số tiện ích khác... / KS.Thanh Hải,Hoàng Quang (biên soạn) |
Văn hoá Thông tin, |
2010 |
TV |
323 |
1238 |
Tự học Adobe Pagemaker 6.5 thông qua hình ảnh : Tủ sách tin học chất lượng cao Eligroup / Nhóm tác giả Elicom |
Nxb Hà Nội, |
2000 |
TV |
324 |
27542 |
Hướng dẫn thực hành nhanh và tắt trên máy tính / B.s.: Quang Anh, Công Bình |
Văn hóa Thông tin |
2012 |
TV |
325 |
27544 |
Vi tính thật là đơn giản : 999 thủ thuật, mẹo hay trong sử dụng máy vi tính / KS. Nguyễn Thanh Hải, Đinh Văn Đồng |
Văn hóa thông tin |
2006 |
TV |
326 |
2029 |
Thực hành photoshop 5.0 / Nguyễn Hạnh. Tập 2 / |
Nxb Thanh Niên, |
1999 |
TV |
327 |
975 |
Thực hành Photoshop 5.0 . / Nguyễn Hạnh. Tập 1 / |
Nxb. Thanh niên, |
1999 |
TV |
328 |
27550 |
Tự Học Microsoft Excel 2010 / : Tin học văn phòng thật là đơn giản / IT CLUB |
Văn hoá Thông tin, |
2009 |
TV |
329 |
27551 |
100 thủ thuật Powerpoint 2010 : Các thủ thuật về trình bày và tạo Slide trong trình chiếu Powerpoint 2010... / KS.Trương Công Bình, Trương Công Thọ (biên soạn) |
Thời đại |
2010 |
TV |
330 |
1144 |
Hướng dẫn lập trình Windows API với Visual Basic : Tủ sách tin học, Văn phòng dịch vụ điện toán, / Võ Văn Thành, Đàm Văn Chương, Dương Quang Thiện, Tập 3 / |
Nxb Thống kê, |
1997 |
TV |
331 |
1194 |
Hướng dẫn lập trình Visual Basic for Windows Release 3.0 : Tủ sách tin học, Văn phòng dịch vụ điện toán, / Dương Quang Thiện, Tập 1 / |
Nxb Thống kê, |
1996 |
TV |
332 |
883 |
Lập trình phần mềm hệ thống / Trung tâm tư vấn xuất bản |
Giao thông vận tải, |
1999 |
TV |
333 |
1151 |
Phân tích và thiết kế tin học hệ thống quản lý - kinh doanh - nghiệp vụ / Ngô Trung Việt |
Giao thông vận tải, |
1995 |
TV |
334 |
4022 |
Tra cứu nhanh Java / Michael Affergan |
Thống Kê, |
1997 |
TV |
335 |
2079 |
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật / Đỗ Xuân Lôi |
Khoa học Kỹ thuật, |
1996 |
TV |
336 |
1152 |
Giải đáp 247 thắc mắc trong Windows 95 / Lưu Hưng Quốc, Mai Hạo Nhiên |
Thống kê, |
1997 |
TV |
337 |
1162 |
SQL cho người không chuyên : Tủ sách tin học, Văn phòng dịch vụ điện toán / Hoàng Quốc Ơn |
Thống kê, |
1997 |
TV |
338 |
1270 |
Access 2.0 for windows / Biên soạn: Hồ Thanh Ngân - Khiếu Văn Chí |
Nxb Đồng Nai, |
1995 |
TV |
339 |
2081 |
Norton Commander : Version 5.0 / KS. Lê Xuân Thọ |
Thống kê, |
1996 |
TV |
340 |
2080 |
Norton utilities : Version 7.0, Tủ sách tin học văn phòng dịch vụ điện toán / Dương Quang Thiện |
Thống kê, |
1996 |
TV |
341 |
2052 |
Hướng dẫn sử dụng mạng Novell netware : Tủ sách tin học văn phòng dịch vụ điện toán / Dương Quang Thiện, Võ Văn Thanh |
Thống kê, |
1996 |
TV |
342 |
2050 |
Thế giới bên trong máy vi tính . : Pentium, Tủ sách tin học văn phòng dịch vụ điện toán / Võ Văn Thanh. Tập 1 : |
Thống kê, |
1996 |
TV |
343 |
2051 |
Thế giới bên trong máy vi tính . : Tủ sách tin học văn phòng dich vụ điện toán / Võ Văn Thành. Tập 2 : |
Thống kê, |
1996 |
TV |
344 |
27562 |
Hướng dẫn sử dụng Access . : Tủ sách tin học văn phòng dịch vụ điện toán / Hoàng Quốc Ơn. Version 2.0, Tập 1 : |
Nxb Thống Kê, |
1996 |
TV |
345 |
27563 |
Cấu trúc máy vi tính / Trần Quang Vinh |
Giáo dục |
2005 |
TV |
346 |
1013 |
Thực hành JavaScript (cho web) / Chủ biên: Nguyễn Trường Sinh, Lê Minh Hoàng, Hoàng Đức Hải |
Lao động xã hội, |
2006 |
TV |
347 |
27565 |
Tự học Autocad qua các ví dụ / Nguyễn Đức Ngọc Quý |
Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh |
2004 |
TV |
348 |
1169 |
Máy vi tính: Sự cố, chẩn đoán và cách giải quyết : Tủ sách tin học, Văn phòng dịch vụ điện toán / Võ Văn Thành |
Nxb Thống kê, |
1997 |
TV |
349 |
2222 |
Vi tính thật là đơn giản . : 464 mẹo vặt khi sử dụng máy tính / Sưu tầm và Biên soạn: Dương Mạnh Hùng. Tập 2 : |
Văn hóa - Thông tin, |
2002 |
TV |
350 |
2116 |
Microsof visual Foxpro 3 for Windows : Tủ sách tin học dịch vụ điện toán. Tập 2 |
Thống kê, |
1996 |
TV |
351 |
27580 |
Microsof visual Foxpro 3 for Windows : Tủ sách tin học dịch vụ điện toán. Tập 5 |
Thống kê, |
1996 |
TV |
352 |
27583 |
Microsof visual Foxpro 3 for Windows : Tủ sách tin học dịch vụ điện toán. Tập 4 |
Thống kê, |
1996 |
TV |
353 |
27584 |
Microsof visual Foxpro 3 for Windows : Tủ sách tin học dịch vụ điện toán. Tập 3 |
Thống kê, |
1996 |
TV |
354 |
27585 |
Microsof visual Foxpro 3 for Windows : Tủ sách tin học dịch vụ điện toán. Tập 1 |
Thống kê, |
1996 |
TV |
355 |
27586 |
Microsof visual Foxpro 3 for Windows : Tủ sách tin học dịch vụ điện toán. Tập 6 |
Thống kê, |
1996 |
TV |
356 |
27600 |
Mạng máy tính và các hệ thống mở / Nguyễn Thúc Hải |
Giáo dục, |
1999 |
TV |
357 |
27604 |
Làm chủ Macrosoft Windows 2000 Server : Giáo trình ứng dụng tin học / Phạm Hoàng Dũng, Hoàng Đức Hải. Tập 1 / |
Nxb. Thống kê, |
2003 |
TV |
358 |
27608 |
Tự học Visual C++ 6 trong 21 ngày / Nguyễn Văn Hoàng , Nhóm tác giả Elicom |
Thống kê, |
2000 |
TV |
359 |
27609 |
Kiến trúc máy tính / Nguyễn Đình Việt |
Đại học quốc gia Hà Nội, |
2008 |
TV |
360 |
27610 |
Tự học Adobe illutrator 8.0 thông qua hình ảnh / Nhóm tác giả Elicom |
Nxb. Hà Nội, |
2000 |
TV |
361 |
27611 |
Tự học Corel Draw 8 trong 24 giờ / Phạm Trọng Thuật |
Thống kê, |
1999 |
TV |
362 |
27612 |
Thông tin số / Nguyễn Viết Kính, Trịnh Anh Vũ |
Giáo dục, |
2007 |
TV |
363 |
27613 |
Lập trình ứng dụng Web với JSP/Servlet / Nguyễn Phương Lan |
Lao đông |
2003 |
TV |
364 |
1029 |
Từng bước học lập trình Visual C++. Net / Phương Lan chủ biên ; Hoàng Đức Hải |
Lao động xã hội, |
2002 |
TV |
365 |
27616 |
Tự học quản trị mạng và ứng dụng của Active Directory trong môi trường Windows Server / KS. Ngọc Tuấn |
Thống kê, |
2004 |
TV |
366 |
27617 |
Tự học quản trị mạng và ứng dụng của Active Directory trong môi trường Windows Server / KS. Ngọc Tuấn |
Thống kê, |
2004 |
TV |
367 |
1258 |
Niên giám trang vàng địa chỉ Internet : World wide web yellow pages / Nguyễn Sanh Phúc , Trương Thanh Hà |
Văn hoá thông tin, |
2001 |
TV |
368 |
27621 |
Kĩ nghệ phần mềm : Cách tiếp cận của người thực hành / Roger S.Pressman ; Ngô Trung Việt dịch. Tập 3 |
Giáo dục |
2000 |
TV |
369 |
1272 |
Tự học lập trình Thương Mai Điện Tử với ASP trong 21 ngày / Saigonbook |
Nxb. Đà Nẵng, |
2002 |
TV |
370 |
27623 |
Tự học lập trình Pascal : Có thể tham khảo để dạy cho học sinh lớp 6 / Bùi Việt Hà , Nguyễn Quang Hòa |
Giáo dục, |
1999 |
TV |
371 |
27624 |
Tự học lập trình Pascal : Có thể tham khảo để dạy cho học sinh lớp 9 / Bùi Việt Hà , Nguyễn Quang Hòa |
Giáo dục, |
1999 |
TV |
372 |
27625 |
Tự học lập trình Pascal : Có thể tham khảo để dạy cho học sinh lớp 7 / Bùi Việt Hà , Nguyễn Quang Hòa |
Giáo dục, |
1999 |
TV |
373 |
27640 |
Niên giám công nghệ thông tin Việt Nam 2000 : Vietnam IT Directory 2000 / Hội tin học TP. Hồ Chí Minh |
Nxb. Tp. Hồ Chí Minh |
2000 |
TV |
374 |
27641 |
Tin học cơ bản thông qua hình ảnh : Mô phỏng đơn giản hoá máy tính, kết hợp hình ảnh 3D sinh động / Nhóm tác giả Elicom |
Nxb. Hà Nội |
2000 |
TV |
375 |
15181 |
Thực hành sử dụng Dreamweaver cho thiết kế Website / Thạc Bình Cường, Vũ Thị Hậu |
Giáo dục, |
2009 |
TV |
376 |
27647 |
Hướng dẫn thực hành Microsoft Word 2000 : Hướng dẫn từng bước minh họa rõ ràng, dễ hiểu / Võ Xuân Thể, Nguyễn Sanh |
Nxb. Trẻ |
2000 |
TV |
377 |
27662 |
Microsoft Word 2000 thực hành & ứng dụng : Từ căn bản đến nâng cao / Nguyễn Tiến, Đặng Xuân Hường, Nguyễn Văn Hoài |
Giáo dục |
1999 |
TV |
378 |
15863 |
Các hệ cơ sở dữ liệu. / Hồ Thuần chủ biên, Hồ Cẩm Hà. Tập 1, Lí thuyết & thực hành / |
Giáo dục, |
2007 |
TV |
379 |
27666 |
Bài tập thực hành Photoimpact / Phạm Quang Huy, Hồ Chí Hòa, Hồ Xuân Phương |
Thống kê |
2001 |
TV |
380 |
2197 |
Microsoft office 2000 thông qua hình ảnh : Access / Nhóm tác giả Elicom |
Nxb Thống Kê, |
2000 |
TV |
381 |
27667 |
Visual Basic cho sinh viên & kỹ thuật viên khoa công nghệ thông tin / VN - Guide, Đinh Xuân Lâm |
Thống kê |
2003 |
TV |
382 |
2112 |
AutoCad R14 : Những kỹ năng nâng cao / Bùi Kiến Quốc. Tập 2 : |
Giáo dục |
1998 |
TV |
383 |
2111 |
1500 địa chỉ chọn lọc trên Internet / Nguyễn Văn Hoàng dịch, Lê Minh Trung |
Thống Kê, |
1999 |
TV |
384 |
1252 |
Tìm hiểu 3D Studio Viz 3.0. / Nhóm tác giả Elicom. Tập 2 / |
Thống Kê, |
2001 |
TV |
385 |
27691 |
Tin học cho người mới bắt đầu: Tự học Microsoft Windows XP : Một số vấn đề cơ bản về Windows XP, thiết lập trong Windows XP, thao tác cơ bản trong Windows XP, các ứng dụng của Windows XP... / Phạm Giang, Nguyên Sang (sưu tầm,biên soạn) |
NXB Giao thông vận tải, |
2007 |
TV |
386 |
27694 |
Hướng dẫn học nhanh Access 2007 : Hướng dẫn các kiến thức cơ bản về Access 2007, khởi động và tìm hiểu giao diện Access 2007... / KS.Thanh Hải (biên soạn) |
Văn hóa Thông tin |
2009 |
TV |
387 |
18143 |
Thiết kế kiến trúc với Autodesk Architectural Desktop 2004. / Lưu Triều Nguyên. Tập 1 / |
Thống kê, |
2004 |
TV |
388 |
27698 |
Powerpoint cho người mới bắt đầu : Hướng dẫn người mới bắt đầu cách cài đặt, khởi động và làm việc với giao diện Powerpoing, hướng dẫn cách tạo một trình chiếu cơ bản và cách trình Slide... / KS.Công Bình,Thành Đông (biên soạn) |
Văn hóa Thông tin |
2010 |
TV |
389 |
27701 |
hướng dẫn học nhanh Windows XP / Công Tuân, Thanh Hải Biên soạn |
Văn hóa Thông tin |
2009 |
TV |
390 |
27705 |
Hướng dẫn học nhanh Word 2010 / Công Tuân, Thanh Hải biên soạn |
Văn hóa Thông tin |
2010 |
TV |
391 |
27710 |
Tự học PowePoint : Tin học văn phòng / VL.COMP Tổng hợp và biên soạn |
Văn hóa Thông tin |
2006 |
TV |
392 |
27723 |
Thiết kế kiến trúc với Autodesk Architectural Desktop 2004 / Lưu Triều Nguyên, Nguyễn Văn Hùng, Hoàng Đức Hải. Tập 2 |
Nxb. Thống kê |
2005 |
TV |
393 |
27730 |
Lập trình Pascal. / Bùi Việt Hà. Tập 2 / |
Giáo Dục Việt Nam, |
2009 |
TV |
394 |
27768 |
Lưu trữ và trang trí bài học trên máy tính : Dành cho học sinh tiểu học và học sinh phổ thông / KS. Thành Đông, lưu trữ và trang trí bài học trên máy vi tính biên soạn |
Thời Đại, |
2010 |
TV |
395 |
27769 |
Microsoft office minh họa với sự tợ giúp của máy tính.Sử dụng nhanh powerpoint / Huỳnh Phong Nhuận, Phạm Quang Huy |
Thống kê, |
1995 |
TV |
396 |
2104 |
Tự học sửa chữa máy vi tính : Thông dụng, thường ngày của bạn / Nguyễn Xuân Phong |
Nxb Trẻ, |
2001 |
TV |
397 |
27786 |
Thiết kế mẫu với sự trợ giúp của máy tính Sử dụng 12.000 ClipArt trong CorelDraw : Tủ sách khoa / Phạm Đức Nhiệm, Phạm Quang Hân |
Thống kê |
1995 |
TV |
398 |
27789 |
Căn bản về photoshop CS tinh chỉnh và xử lý màu / Nguyễn Minh Đức, Ban biên tập tạp chí Computer Fan |
Giao thông vận tải |
2004 |
TV |
399 |
27792 |
Lập trình tập tin gói cho Windows 95 / Namir C.Shammas; Nguyễn Hữu Lộc, Nguyễn Danh Hưng biên dịch |
Thống kê |
1997 |
TV |
400 |
27803 |
Khai thác hệ thống windows 7 và office 2010 / KS. Trương Công Thọ, Trương Công Bình |
Thời đại, |
2010 |
TV |
401 |
27810 |
Hướng dẫn học Word 2003 căn bản : Tự học bằng hình / Hoàng Phương |
Từ điển bách khoa, |
2006 |
TV |
402 |
27813 |
Lập trình Pascal. / Bùi Việt Hà. Tâp 2 / |
Giáo Dục, |
2006 |
TV |
403 |
27816 |
Lập trình Pascal. / Bùi Việt Hà. Tâp 1 / |
Giáo Dục, |
2006 |
TV |
404 |
1059 |
Những kỹ thuật lập trình tiên tiến trong Foxpro for windows : Các chương trình ứng dụng hệ chương trình kế toán / KS. Hoàng Hồng |
Giao thông vận tải, |
2000 |
TV |
405 |
27820 |
Tự học Frontpage 2003 trong 10 tiếng / KS. Hoàng Anh Quang, Phạm Thành Đông |
Văn hóa thôn tin |
2006 |
TV |
406 |
27823 |
Luyện tập kỹ năng Corel Draw 6 : Từ căn bản đến chuyên sâu / Đặng Xuân Hường, Hà Duy An |
Giao thông vận tải, |
1996 |
TV |
407 |
27824 |
Học nhanh tin học văn phòng dùng cho giám đốc / Lê Đức Bảo Anh |
Thanh niên |
2006 |
TV |
408 |
27829 |
Tự học windows XP trong 10 tiếng / Ngô Quỳnh Trang |
Văn hóa thông tin |
2006 |
TV |
409 |
27834 |
Ngôn ngữ lập trình AutoLISP. / TS. Nguyễn Hữu Lộc, KS. Nguyễn Thành Trung. Tập 2 |
Nxb. Tp. Hồ Chí Minh |
2001 |
TV |
410 |
27835 |
Ngôn ngữ lập trình AutoLISP / TS. Nguyễn Hữu Lộc, KS. Nguyễn Thành Trung. Tập 1, Lập trình thiết kế với phần mềm AutoCAD |
Tp. Hồ Chí Minh, |
2001 |
TV |
411 |
27836 |
Java cho mọi người : Theo tài liệu cảu PC World VN cung cấp / Bùi Xuân Toại biên soạn |
Thống kê |
1998 |
TV |
412 |
27841 |
Internet tham khảo toàn diện : The internet complete reference / Harley Haln, Rick Stout; Trương Tuấn Anh, Nguyễn Thành Châu....dịch |
Thống kê |
1995 |
TV |
413 |
27843 |
Các thủ thuật quan trọng với excel / Trần Quang Thành |
Thống kê |
2007 |
TV |
414 |
27845 |
Macromedia Flash 8 / Nguyễn Trường Sinh. Tập 1 |
Thống kê, |
2006 |
TV |
415 |
27846 |
Vẽ mô hình 2D trong AutoCAD 2011 : Có kèm đĩa CD / VL.COMP |
Nxb. Thời đại |
2011 |
TV |
416 |
27847 |
Macromedia Flash 8 / Nguyễn Trường Sinh. Tập 2 |
Thống kê, |
2006 |
TV |
417 |
27848 |
Nguyên lý hoạt động của hệ thống máy tính / Ron White; Nguyễn Trọng Tuấn, Vũ Văn Hùng, Lữ Quốc Tuyền dịch |
Thống kê |
1997 |
TV |
418 |
27850 |
Mẹo vặt trong sử dụng máy vi tính : Tin học văn phòng / Phạm Vĩnh Hưng , Phạm Thùy Dương |
Văn hóa thông tin, |
2006 |
TV |
419 |
856 |
Viết sách điện tử thật đơn giản / Nguyễn Đình Tê , Hoàng Đức Hải |
Lao động xã hội, |
2008 |
TV |
420 |
27856 |
Internet cho mọi người / Nguyễn Thiên Bằng , Hoàng Đức Hải , Phương Lan |
Lao động xã hội |
2007 |
TV |
421 |
27858 |
Bộ đề và đáp án các kỳ thi sát hạch chuẩn kỹ sư công nghệ thông tin / Đức Minh |
Giáo dục |
2006 |
TV |
422 |
27862 |
95 bài toán và giải pháp gỡ rối Java : Ấn bản cho sinh viên và học sinh / KS. Nguyễn Nam Thuận |
Giao thông vận tải |
2006 |
TV |
423 |
26801 |
Giáo trình mạng Novell NetWare 5 / Phạm Hoàng Dũng, Hoàng Đức Hải |
Giáo dục, |
1999 |
GT |
424 |
1001 |
Windows Script Host / Phạm Hoàng Dũng, Hoàng Đức Hải |
NXB Lao động xã hội, |
2006 |
TV |
425 |
27865 |
Ứng dụng mã nguồn mở / Đoạn Thiện Ngân chủ biên Hoàng Đức Hải. Tập 1, Windows trong Linux |
Lao động - Xã hội, |
2006 |
TV |
426 |
27866 |
Thiết kế web với CSS / Lê Minh Hoàng |
Lao động xã hội, |
2007 |
TV |
427 |
2245 |
Professional ADO.NET lập trình & ứng dụng : Lập trình chuyên nghiệp cùng các chuyên gia / Nguyễn Tiến, Nguyễn Vũ Thịnh, Hồ Bích Thúy, Lê Tiến Sơn, Đặng Xuân Hưởng |
Thống Kê, |
2002 |
TV |
428 |
2243 |
Hướng dẫn sử dụng Photoshop 7.0 / Quang Huy |
Thống Kê, |
2002 |
TV |
429 |
96 |
Các bài tập lập trình bằng ngôn ngữ Assembler / PGS.TS. Đặng Thành Phu |
Khoa học kỹ thuật, |
2007 |
TV |
430 |
27868 |
PL/SQL ORACLE. / Nguyên Ngọc Minh chủ biên; Hoàng Đức Hải, Đoàn Thiện Ngân hiệu đính. Tập 2 |
Thống kê, |
2006 |
TV |
431 |
27870 |
Giáo trình tin học cơ bản / PGS. TS. Nguyễn Việt Hương |
Lao động Xã hội, |
2007 |
GT |
432 |
1209 |
Các giải pháp cho người lập trình chuyên nghiệp Visual Basic 4 : Tự học tin học T.1 / Nguyễn Tiến chủ biên |
Giáo dục, |
1997 |
TV |
433 |
1205 |
Borland Turbo C++ và lập trình hướng đối tượng / Nguyễn Quốc Bảo |
Nxb Đồng Nai, |
1996 |
TV |
434 |
1271 |
3D Studio làm băng hoạt hình / Phạm Quang Huy |
Thống kê, |
1995 |
TV |
435 |
1058 |
Sử dụng và quản lý đĩa cứng / Đặng Minh Hoàng |
Thống kê, |
2001 |
TV |
436 |
27874 |
Đồ họa máy tính / Tạ Văn Hùng, Trần Thế San |
Giáo dục, |
1997 |
TV |
437 |
2082 |
Lập trình bằng turbo pascal . / Henning Mittelbach; Ngô Diên Tập dịch. Version 7.0 / |
Khoa học và Kỹ thuật, |
1996 |
TV |
438 |
994 |
Tự học Microsoft office Word 2003 trong 24 giờ / Nhóm tác giả Việt Văn Book |
Nxb. Thống Kê, |
2006 |
TV |
439 |
27877 |
Nam cực tinh toàn cầu thông = Njstar communicator 2.23 : Giải pháp gõ văn bản đa ngữ Hán, Nhật, Hàn, Nôm, Việt theo chuẩn UNICODE / Lê Anh Minh, Nguyễn Chấn Hưng |
Nxb. Tổng hợp Đồng Nai |
2002 |
TV |
440 |
1208 |
Phân tích kinh doanh bằng Excel : Tin học thực hành T.4 / Nguyễn Văn Hoài, Đặng Xuân Hường, Nguyễn Tiến |
Giáo dục, |
1996 |
TV |
441 |
27878 |
Hướng dẫn tự học SQL Server 2005 Express : Từ căn bản đến nâng cao / KS. Nguyễn Nam Thuận |
Giao thông vận tải, |
2006 |
TV |
442 |
27879 |
Lập trình ActionScript cho Flash / Nguyễn Trường Sinh. Tập 2 |
Lao động - Xã hội, |
2007 |
TV |
443 |
27880 |
Hệ điều hành Window NT và Window 95 : Phần cơ bản / Phạm Quang Hân, Huỳnh Phong Nhuận, Phạm Đức Hiển, Nguyễn Trung Tín |
Thống kê |
1995 |
TV |
444 |
834 |
Thủ thuật internet / Đinh Phan Chí Tâm - Nguyễn Tấn Hoàng |
Giao thông vận tải, |
2005 |
TV |
445 |
27885 |
Nhập môn J# / Phương Lan, Hoàng Đức Hải |
Lao động xã hội, |
2006 |
TV |
446 |
1028 |
Lập trình Java nâng cao / Đoàn Văn Ban |
Khoa học và kỹ thuật, |
2006 |
TV |
447 |
989 |
Autodesk inventor : Phần mềm thiết kế công nghiệp / PGS.TS. An Hiệp, TS. Trần Vĩnh Hưng, KS. Nguyễn Văn Thiệp |
Khoa học Kỹ thuật, |
2007 |
TV |
448 |
27887 |
Tự học ASP.NET 2.0 từng bước một |
Nxb. Thống Kê, |
2006 |
TV |
449 |
836 |
Norton Ghost / Đình Phan Chí Tâm |
|
2004 |
TV |
450 |
27888 |
Truy cập Internet và E-mail nhanh nhất / Đức Hùng |
Thống kê |
2003 |
TV |
451 |
855 |
Modem truyền số liệu / Nguyễn Hồng Sơn - Hoàng Đức Hải |
Lao động xã hội, |
2005 |
TV |
452 |
2164 |
Lập trình hướng đối tượng với C++ / Lê Đăng Hưng, Tạ Tuấn Anh, Nguyễn Hữu Đức, Nguyễn Thanh Thủy chủ biên |
Khoa học và kỹ thuật, |
2006 |
TV |
453 |
1020 |
Giáo trình Microsoft Access căn bản và nâng cao : Lý thuyết và bài tập thực hành / Bùi Thế Tâm |
Giao thông vận tải, |
2006 |
GT |
454 |
27922 |
20 chuyên mục - 103 vấn đề xử lý ảnh trong Photoshop CS2 / Đăng Quang ; Nhóm I-Book |
Nxb. Thống Kê, |
2005 |
TV |
455 |
27935 |
Các bài tập thực hành excel dùng cho kỹ sư và người làm khoa học : Tin học cho thanh niên / Nguyễn Quang Minh |
Nxb. Thanh Niên |
2006 |
TV |
456 |
27936 |
Nghệ thuật phối màu : Ứng dụng trong đồ họa, thiết kế trang web, thiết kế thời trang, thiết kế nội thất, thiết kế mỹ thuật công nghiệp, quảng cáo, hội họa / Nguyễn Hạnh |
Nxb. Trẻ, |
2000 |
TV |
457 |
15804 |
Công nghệ phần mềm / Lê Đức Trung |
Khoa học và kỹ thuật, |
2005 |
TV |
458 |
88 |
Tin học ứng dụng trong tính toán / Trần Văn Chính |
Giáo dục, |
2001 |
TV |
459 |
985 |
Học nhanh Visual Basic / Lê Trọng Lực |
Thống Kê, |
2001 |
TV |
460 |
27966 |
Cẩm nang thiết lập trang Web với Frontpage 2000 / Đặng Minh Hoàng |
Thống kê |
2000 |
TV |
461 |
27967 |
Lập trình hướng đối tượng / Jim Keogh, Mario Giannini; Ngọc Tuấn dịch |
Thống kê |
2004 |
TV |
462 |
1273 |
Office 97 - những giải pháp tối ưu / Lê Minh Trí |
Thống kê, |
1998 |
TV |
463 |
2109 |
Tự sửa mạng LAN của bạn / Bùi Xuân Toại, Trương Gia Việt |
Thống kê, |
2000 |
TV |
464 |
27981 |
AutoCad R14 : / Bùi Kiến Quốc. Tập 1, Những kỹ năng cơ bản |
Giáo dục, |
1998 |
TV |
465 |
27987 |
Internet, Web và cơ sở hạ tầng thông tin / TS. Trần Minh Tiến, TS. Nguyễn Thành Phúc |
Bưu điện |
2005 |
TV |
466 |
27996 |
Kỹ thuật lập trình C ++ / TS. Đặng Quế Vinh |
Khoa học kỹ thuật, |
2003 |
TV |
467 |
27995 |
3D Studio Max 2.x / Nhóm tác giả Elicom |
Nxb. Hà Nội |
2000 |
TV |
468 |
27998 |
Tạo Website hấp dẫn với HTML, XHTML và CSS / Chủ biên: Nguyễn Trường Sinh; Bùi Thu Giang, Lê Quang Hoàng Nhân, Việt Dũng |
Lao động xã hội, |
2006 |
TV |
469 |
27999 |
Mạng Internet không dây / Biên dịch: ThS. Ngô Hồng Cương |
Nxb Bưu điện, |
2004 |
TV |
470 |
28001 |
Kỷ nguyên thông tin / TS. Trần Minh Tiến, TS. Nguyễn Thành Phúc, Đỗ Tiến Thắng. |
Bưu điện |
2004 |
TV |
471 |
28002 |
Thiết kế trò chơi với Flash : Tin học và đời sống / Chủ biên: Lê Minh Hoàng |
Nxb Phương đông, |
2007 |
TV |
472 |
28004 |
Internet - Những địa chỉ bạn cần biết / Nhóm tác giả Elicom. Phần 2 |
Thống kê, |
2001 |
TV |
473 |
28005 |
108 kỹ năng cơ bản cần biết : Windows XP Media Center / Trần Việt An, Lữ Đức Hào |
Giao thông vận tải, |
2006 |
TV |
474 |
28006 |
Hướng dẫn tự học Microsoft office powerpoint 2007 / Việt Văn Book |
Từ điển bách khoa, |
2007 |
TV |
475 |
28008 |
Tự học Visual C++ 2005 cho người mới bắt đầu / KS. Nguyễn Nam Thuận |
Giao thông vận tải, |
2007 |
TV |
476 |
28009 |
Xuất bản Việt Nam trong bối cảnh kinh tế thị trường và hội nhập quốc tế / Nguyễn Kiểm, Nguyễn Hồng Vinh, Hoàng Phong Hà... |
Nxb Thời Đại, |
2012 |
TV |
477 |
28013 |
Thiết kế game trong 3DS Max : Tin học và đời sống / Chủ biên: Nguyễn Văn Hùng |
NXB Phương đông, |
2007 |
TV |
478 |
28020 |
Công nghệ thông tin và truyền thông với vai trò kiểm soát khoảng cách số / Thu Trang, Xuân Thành |
Bưu điện |
2005 |
TV |
479 |
86 |
Trình biên dịch nguyên lý kỹ thuật và công cụ / Alfed V. Aho, Ravi Sethi; Trần Đức Quang dịch. Tập 1 |
Thống kê, |
2000 |
TV |
480 |
28026 |
Trình biên dịch - nguyên lý kỹ thuật và công cụ / Alfed V. Aho, Ravi Sethi; Trần Đức Quang dịch. Tập 2 |
Thống kê, |
2000 |
TV |
481 |
15190 |
Hướng dẫn tự học mạng chuyển đổi đa tầng CISCO / Thuận Thành |
Nxb. Thanh niên, |
2005 |
TV |
482 |
1243 |
Tạo, tô màu các đối tượng căn bản trong CorelDraw 11 / Lê Bá An |
Thông kê, |
2003 |
TV |
483 |
28036 |
Trí tuệ nhân tạo - Lập trình tiến hoá : Cấu trúc dữ liệu + Thuật giải di truyền = Chương trình tiến hoá / Nguyễn Đình Thúc chủ biên, Đào Trọng Văn, Trần Tố Hương.. |
Giáo dục, |
2001 |
TV |
484 |
841 |
Phân tích thiết kế cơ sở dữ liệu / Biên soạn: Đặng Dương Quang Anh, Vũ Quốc Anh |
Lao động Xã hội, |
2008 |
TV |
485 |
28040 |
Tự học 101 bước thiết kế trang web trong 10 tiếng / Biên soạn: KS. Công Tuân PC, Nguyễn Thanh Hải |
Văn hóa Thông tin, |
2006 |
TV |
486 |
2105 |
Orcad Capture vẽ mạch điện và điện tử / Đặng Minh Hoàng |
Thống kê, |
2001 |
TV |
487 |
973 |
Thủ thuật Windows 95 - 98 - NT / Đinh Vũ Nhân |
Thanh niên, |
1999 |
TV |
488 |
28044 |
Xây dựng trang Web động với ASP / Nhóm tác giả Elicom |
Thống kê |
2001 |
TV |
489 |
2106 |
Tăng tốc mạng / VN - Guide tổng hợp và biên dịch |
Thống kê, |
2000 |
TV |
490 |
2234 |
Hiệu ứng 3D & xuất bản web trong Coreldraw 11 / Lê Bá An |
Thống kê, |
2003 |
TV |
491 |
1245 |
Truy cập dữ liệu và mở rộng Internet trong Autocad 2004 / Lê Bá An |
Thống kê, |
2003 |
TV |
492 |
28049 |
Giáo trình lý thuyết và bài tập Pascal / Nguyễn Đình Tê, Hoàng Đức Hải. Toàn tập |
Lao động xã hội, |
2006 |
GT |
493 |
28063 |
Các phím tắt và thủ thuật khắc phục sự cố trong sử dụng máy tính / Trương Công Tuân |
Văn hoá Thông tin |
2006 |
TV |
494 |
1231 |
Linux Kernel : Tham khảo toàn diện / Đỗ Duy Việt, Nguyễn Hoàng Thanh Ly |
Nxb Thống kê, |
2000 |
TV |
495 |
28107 |
Thiết kế logo mẫu quảng cáo với CoreIdraw 12 / Trần Tường Thụy, Kim Hải |
Giao thông Vận tải |
2005 |
TV |
496 |
28106 |
Autocad R13c4 toàn tập : Dùng trên Windows 95, Windows NT, Windows 3.1 |
Thống kê |
1997 |
TV |
497 |
28116 |
Microsoft office; access 2000 toàn tập / Trần Văn Tư, Nguyễn Văn Hai, Tô Thị Mỹ Trang |
Thống kê |
1999 |
TV |
498 |
27485 |
Giáo trình tin học lý thuyết và bài tập ASP 3.0 và ASP. net : Active Sever Page / Nguyễn Phương Lan, Lê Hữu Đạt, Hoàng Đức Hải |
Lao Động - Xã hội |
2008 |
TV |
499 |
28146 |
Các bài Anh - Việt căn bản để tự học dàn trang và chế bản điện tử bằng máy tính / KS. Đoàn Kim, Quang Dũng |
Giao thông vận tải |
2006 |
TV |
500 |
28155 |
PL/SQL ORACLE. / Nguyên Ngọc Minh chủ biên; Hoàng Đức Hải, Đoàn Thiện Ngân hiệu đính. Tập 1 |
Thống kê, |
2006 |
TV |
501 |
28163 |
Java cho sinh viên / Phạm Văn Thiều, Nguyễn Quang Thanh, Hà Thị Thanh Tâm |
Thống kê |
1999 |
TV |
502 |
27809 |
Khoa học và công nghệ thông tin thế giới đương đại / Viện thông tin khoa học xã hội |
Thông tin khoa học xã hội - chuyên đề, |
1997 |
TV |
503 |
62 |
Tubor Pascal : Cẩm nang tra cứu / Quách Tuấn Ngọc |
Giáo dục, |
1996 |
TV |
504 |
28174 |
Từng bước khám phá Windows Vista / Vũ Đình Cường |
Hồng Đức |
2007 |
TV |
505 |
28177 |
Tự học thực hành từng bước Excel và các bài tập ứng dụng / Đức Minh |
Thanh niên |
2005 |
TV |
506 |
60 |
Sử dụng Email thật là dễ : Internet / Jonh S.Quarterman |
Thống Kê, |
1999 |
TV |
507 |
819 |
Tập bài giảng đào tạo, bồi dưỡng kỹ năng tin học : Dùng cho cán bộ lãnh đạo, quản lý và giảng dạy, nghiên cứu khoa học. / Chủ biên: Nguyễn Dũng Sinh. Tập 1 / |
Chính trị Quốc gia, |
2008 |
TV |
508 |
821 |
Turbo Assembler & Ứng dụng / Đặng Thành Phu |
Khoa học và kỹ thuật, |
2006 |
TV |
509 |
28286 |
Tự học kế toán tiền mặt với Visual C # 2005 : Hướng dẫn sử dụng điều khiển Visual C# 2005 / Hoàng Quang Quang Anh |
Văn hóa Thông tin, |
2007 |
TV |
510 |
28287 |
Xây dựng và triển khai ứng dụng thương mại điện tử / Phạm Hữu Khang, Hoàng Đức Hải; Phương Lan, Nguyễn Hông Chương. Tập 2, Với công cụ ASP.Net, Visual Basic. Net, SQL Server |
Lao động xã hội |
2006 |
TV |
511 |
827 |
Tìm hiểu và cách phòng chống Virus worn, Addware, Spyware xâm nhập vào máy vi tính và USB của bạn / Biên soạn: Ninh Đức Tùng |
Văn hoá thông tin, |
2008 |
TV |
512 |
829 |
Hướng dẫn mua linh kiện, tự lắp ráp và làm chủ máy vi tính của bạn / Biên soạn: KS. Trương Công Bình |
Văn hoá thông tin, |
0 |
TV |
513 |
2139 |
Microsoft Windows XP : Học biết ngay / KS. Hải Dương (sưu tầm, biên soạn) |
Văn hóa thông tin, |
2007 |
TV |
514 |
1900 |
Tự học quản trị mạng và tìm hiểu thiết bị mạng / Biên soạn: KS: Đức Minh, Hùng Minh |
Văn hóa thông tin, |
2007 |
TV |
515 |
24 |
Tự học ngôn ngữ lập trình Visual Fox 8.0 / Hoàng Quang, Quang Anh |
Văn hoá thông tin, |
2007 |
TV |
516 |
29 |
Các tác vụ xử lí văn bản & công việc văn phòng với Word / Lê Thành Tây |
Nxb Thanh Hoá, |
2005 |
TV |
517 |
93 |
Sử dụng Internet trên Windows XP / Nguyễn Thanh Hải, Trần Công Tuấn |
Văn hoá thông tin, |
2007 |
TV |
518 |
28299 |
Kỹ thuật thâm nhập mạng máy tính & cách phòng ngừa hiệu quả / KS.Hoàng Sơn-, Vũ Minh Khang |
Thanh niên |
2007 |
TV |
519 |
38 |
Turbo Pascal với chương trình tính gió và động đất / Đặng Tỉnh |
Khoa học và kỹ thuật, |
2006 |
TV |
520 |
1899 |
Microsoft Excel phím tắt 2002 và các hàm : Hướng dẫn cài đặt, làm chủ được phần mềm... / Tổng hợp và biên soạn: Trương Lê Ngọc Thương |
Nxb Tủ sách tin học Thành Nghĩa, |
2002 |
TV |
521 |
28301 |
101 thuật toán và chương trình bằng ngôn ngữ C / Lê Văn Doanh, Trần Khắc Tuấn, Lê Đình Anh |
Khoa học và Kỹ thuật |
2006 |
TV |
522 |
75 |
Khai thác nguồn thông tin trên Internet / Nguyễn Đức Toàn, Nguyễn Hùng |
Thống kê, |
2003 |
TV |
523 |
15147 |
Mạng phân phối nội dung : Kiến trúc, công nghệ và ứng dụng / Lê Ngọc Giao, Phan Hà Trung, Trần Trung Hiếu |
Bưu Điện, |
2007 |
TV |
524 |
28552 |
Quản lý thông tin và công nghệ thông tin / TS. Nguyễn Khắc Khoa |
Văn hóa - Thông tin |
2000 |
TV |
525 |
28564 |
Nghệ thuật quay phim và video : Từ lý thuyết đến thực hành / Trần Văn Cang |
Nxb Trẻ |
1996 |
TV |
526 |
28563 |
Tin học ứng dụng thành thạo Oracle 9i : Quản trị cơ sở dữ liệu. / Nguyễn Ngọc Minh; Nguyễn Thiên Bằng, Hiệu đính: Phương Lan. Tập 2 |
Thống kê, |
2004 |
TV |
527 |
28584 |
Coreldraw ! 5 / Nguyễn Thành Châu |
Thống kê |
1996 |
TV |
528 |
28585 |
Macromedia flash cho windows & macintosh / VN-Guide tổng hợp và biên dịch |
Thống kê |
2004 |
TV |
529 |
15227 |
Wimax di động phân tích, so sánh với các công nghệ 3G / Lê Thanh Dũng, Lâm Văn Đà |
Nxb. Bưu điện, |
2007 |
TV |
530 |
2 |
Hướng dẫn sử dụng Access 97-2000 : Có minh hoạ trên nhiều bài toán thực tế / Phạm văn Ất |
Giao thông vận tải, |
2002 |
TV |
531 |
28598 |
Dự báo thế kỷ 21 |
Thống kê |
1998 |
TV |
532 |
15716 |
Mạng ngoại vi thiết kế thi công và quản lý / Bùi Thanh Giang, Nguyễn Văn Dũng, Vũ Hồng Sơn |
Nxb. Bưu điện, |
2006 |
TV |
533 |
1248 |
Quản lý lớp, text & kích thước trong AutoCad2004 |
Thống kê, |
2003 |
TV |
534 |
1246 |
Chỉnh sửa & sao chép các đối tượng AutoCad 2004 / Lê Bá An |
Thống kê, |
2003 |
TV |
535 |
122 |
Xử lý text ảnh bitmap và in ấn trong Corel draw II / Lê Bá An |
Thống kê, |
2003 |
TV |
536 |
1200 |
Hướng dẫn lập trình Visual Basic for Windows Release 3.0 : Tủ sách tin học, Văn phòng dịch vụ điện toán, / Dương Quang Thiện. Tập 3 / |
Nxb Thống kê, |
1995 |
TV |
537 |
1034 |
Bài tập tự luyện CCNA trên máy tính cá nhân / Nguyễn Hồng Sơn chủ biên |
Lao động xã hội, |
2006 |
TV |
538 |
28623 |
Lí thuyết và bài tập ngôn ngữ lập trình Pascal : Từ cơ bản đến nâng cao / Hồ Xuyên, Hoàng Tư Anh Tuấn |
Giáo dục |
2006 |
TV |
539 |
1006 |
Lập trình ứng dụng web internet và mạng không dây : Internet and wireless programming. / Lê Tấn Hùng, Đinh Thị Phương Thu, Vũ Đức Vượng, Chủ biên: Huỳnh Quyết Thắng. Tập 1 / |
Khoa học và kỹ thuật, |
2006 |
TV |
540 |
28627 |
Lập trình ứng dụng web internet và mạng không dây : Internet and wireless programming. / Lê Tấn Hùng, Đinh Thị Phương Thu, Vũ Đức Vượng, Chủ biên: Huỳnh Quyết Thắng. Tập 2 / |
Khoa học và kỹ thuật, |
2006 |
TV |
541 |
28628 |
Lý thuyết cơ sở dữ liệu 2 / Nguyễn Thị Ngọc Mai, Nguyễn Thị Kim Trang, Đoàn Thiện Ngân |
Lao động - Xã hội |
2007 |
TV |
542 |
28629 |
Những bài giảng và thực hành Microsoft Windows NT Server : Version 4.0 / Nguyễn Quang Hoà, Ngô Ánh Tuyết |
Giao thông vận tải |
1997 |
TV |
543 |
1008 |
Tổng quan về kỹ thuật mạng B-ISDN / Nguyễn Hữu Thanh |
Khoa học và kỹ thuật, |
2006 |
TV |
544 |
28630 |
Tự nghiên cứu trên Internet : Nhanh chóng, dễ dàng và hiệu quả / Angela Booth; Minh Đức dịch |
Nxb Trẻ |
2000 |
TV |
545 |
839 |
Từng bước khám phá an ninh mạng tìm tìm lại password & phương pháp phục hồi an toàn dữ liệu / Vũ Đình Cường chủ biên; Phương Lan hiệu đính |
Lao động xã hội, |
2008 |
TV |
546 |
35 |
Bài tập ngôn ngữ lập trình Pascal / Dương Việt Thắng chủ biên, Nguyễn Đức Nghĩa, Nguyễn Tô Thành, Nguyễn Thanh Tùng |
Đại học Quốc gia Hà Nội, |
2004 |
TV |
547 |
28634 |
Anh ngữ và công nghệ thông tin : 3000 địa chỉ & website thông dụng / Đức Minh |
Nxb Thanh niên |
2006 |
TV |
548 |
28638 |
Hướng dẫn học Excel 2003 căn bản : Tự học bằng hình ảnh / Hoàng Phương |
Nxb. Từ điển Bách khoa |
2006 |
TV |
549 |
2146 |
Tạo các tiện ích thiết kế trên Autocad / TS. Nguyễn Hữu Lộc, Nguyễn Thanh Trung |
Nxb Tổng hợp TP.HCM, |
2006 |
TV |
550 |
1014 |
Tự học ngôn ngữ lập trình Visual C# 2005 : Dành cho học sinh - sinh viên / KS: Nguyễn Nam Thuận, Lê Đức Hào |
Giao thông vận tại, |
2006 |
TV |
551 |
28640 |
Tự học Word 2003 / Phạm Vĩnh Hưng, Phạm Thuỳ Dương |
Văn hoá thông tin, |
2006 |
TV |
552 |
28641 |
Bảo mật thông tin mô hình và ứng dụng / Nguyễn Xuân Dũng |
Thống kê |
2007 |
TV |
553 |
2126 |
Giải quyết các tình huống trong powerPoint / Nhóm tác giả: Văn Việt book |
Nxb.Thống kê, |
2006 |
TV |
554 |
28642 |
Hướng dẫn học Windows XP căn bản / Hoàng Phương |
Nxb. Từ điển bách khoa |
2006 |
TV |
555 |
28644 |
Lý thuyết thông tin và mã hóa / Vũ Ngọc Phàn |
Bưu điện |
2006 |
TV |
556 |
3090 |
Tự học AutoCAD : Thiết kế 3D / Lưu Triều Nguyên (Chủ biên) |
Nxb. Lao động - xã hội, |
2005 |
TV |
557 |
1024 |
hướng dẫn sử dụng Visual LISP 2007 AutoLISP 2007 : dùng cho người mới bắt đầu / KS: Lữ Đức Hào, Trần Việt An |
Giao thông vận tải, |
2006 |
TV |
558 |
28650 |
Virus máy tính & thủ thuật phòng chống / Nguyễn Thiên Sơn, Đoàn Ngọc Đăng Linh |
Thanh Niên |
2006 |
TV |
559 |
1140 |
Nối mạng không dây (Các bài thực hành trong 5 phút) : Wireless Networking (Tử sách tin học Thanh thiếu niên) / KS. Trần Việt An |
Nxb Giao thông vận tải, |
2006 |
TV |
560 |
1007 |
Thực hành thiết kế với Solidworks 2005 qua các ví dụ / Chủ biên: Nguyễn Tiến Dũng, Nguyễn Hồng Thái, Mai Văn Hào |
Khoa học và kỹ thuật, |
2006 |
TV |
561 |
28652 |
Tự học CCNA : Hướng dẫn thực thi các lệnh cấu hình / KS. Vũ Đặng Giang |
Lao động xã hội |
2007 |
TV |
562 |
1263 |
Vi xử lý : Dịch từ nguyên bản tiếng Anh / Son Hong Doo |
Lao động xã hội, |
2001 |
TV |
563 |
28653 |
Email, Chat trên Internet cho mọi người / Trương Công Tuấn |
Văn hoá thông tin |
2006 |
TV |
564 |
28655 |
Phương pháp luận nghiên cứu khoa học / Vũ Cao Đàm |
Giáo dục, |
1999 |
TV |
565 |
54 |
Tự học nhanh Corel Painter 8 / Nguyễn Ngọc Tuấn, Hồng Phúc |
Giao thông vận tải, |
2005 |
TV |
566 |
32 |
Nâng cấp, cải thiện và sử dụng máy tính cá nhân (PC) / Trần Việt An |
Giao thông vận tải, |
2006 |
TV |
567 |
2156 |
Xử lý sự cố cải thiện & sử dụng nhạc số với windows XP : Tủ sách tin học thanh thiếu niên / KS. Trần Việt An |
Nxb Giao thông vận tải, |
2006 |
TV |
568 |
1139 |
Phân tích tài liệu kinh doanh trong Microsoft Excel / Việt Văn Book |
Nxb Thống kê, |
2006 |
TV |
569 |
1135 |
Sử dụng Crystal Reports XI : Tin học và Đời sống / Chủ biên: Huỳnh Phước Nam, Hiệu đính: Phương Lan |
Nxb Phương Đông, |
2006 |
TV |
570 |
1222 |
Page Maker 6.5 cho người làm văn phòng / PTS. Trương Quang Thiện |
Nxb Thống kê, |
2000 |
TV |
571 |
824 |
8000 địa chỉ internet Việt Nam & Quốc tế / Nguyễn Văn Khoa, Lê Quốc Toàn, Nguyễn Dương Thanh |
Thống kê, |
2008 |
TV |
572 |
823 |
101 thủ thuật cao cấp với Windows Xp / Biên soạn : KS.Thanh Hà - Công Thọ |
Văn hoá thông tin, |
2007 |
TV |
573 |
61 |
Xử lý ảnh cao cấp và tự động hoá hoạt động trong Photoshop CS / Hồ Tấn Mẫn |
Lao động, |
2005 |
TV |
574 |
2148 |
Hướng dẫn lắp ráp và xử lý sự cố máy tính tại nhà / Nguyễn Cường Thanh |
Nxb Thống Kê, |
2005 |
TV |
575 |
1042 |
Ví dụ & bài tập Visual basic.Net : Lập trình Windows froms & tập tin / Chủ biên: Phạm Hữu Khanh; Hoàng Đức Hải; Hiệu Đính: Phương Lan |
Lao động xã hội, |
2006 |
TV |
576 |
70 |
Mở toang cánh cửa Windows 95 : Tủ sách khoa học kỹ thuật năm 2001 / Phạm Quang Huy, Trần Xuân Yên, Phạm Phương Hoa |
Thống kê, |
1995 |
TV |
577 |
64 |
Sử dụng PERL & CGI thiết kế Web động / Chủ biên: Lê Minh Hoàng, Hoàng Đức Hải |
Lao động xã hội, |
2006 |
TV |
578 |
28662 |
Tìm hiểu các kiểu tấn công cơ bản & phương pháp phòng chống / Vũ Đình Cường, Phương Lan |
Lao động xã hội |
2008 |
TV |
579 |
1206 |
Hướng dẫn sử dụng Adobe Photoshop 3 : Các hiệu ứng và bộ lọc / Chủ biên: Tạ Văn Hùng |
Nxb Đồng Nai, |
1997 |
TV |
580 |
2113 |
Chinh phục Photoshop CS2 một cách nhanh chóng và có hiệu quả / KS. Đậu Quang Tuấn |
Nxb Giao thông vận tải, |
2006 |
TV |
581 |
2145 |
Soạn thảo văn bản trong microsoft office word 2003 / Trần Hải Long, Nguyễn Mai Hương |
Nxb Thống Kê, |
2007 |
TV |
582 |
858 |
Google 1 / Chủ biên: Lê Minh Hoàng |
Lao động xã hội, |
2008 |
TV |
583 |
2147 |
Tự học lập trình Visual basic.net một cách nhanh chóng và có hiệu quả nhất : Lập trình với các điều khiển, Lập trình cơ sở dữ liệu sử dụng dataGrid / KS. Đậu Quang Tuấn |
Giao thông vận tải, |
2005 |
TV |
584 |
4023 |
Thủ thuật và xử lý sự cố trong Microsoft Windows Xp / KS. Nguyễn Thanh Hải, Đinh Văn Đông |
Văn hóa Thông tin |
2007 |
TV |
585 |
28665 |
Tự học Access 2003 trong 12 tiếng / Công Tuân PC |
Văn hóa thông tin |
2007 |
TV |
586 |
2158 |
Quản lý xử lý & ứng dụng các hiệu ứng hình ảnh trong photoshop CS / Nhóm biên soạn: Hồ Tấn Mẫn |
Nxb Lao động, |
2005 |
TV |
587 |
1009 |
Tự học Access 2003 trong 10 tiếng / Biên soạn: Ks.Hoàng Anh Quang - Phạm Thành Đồng |
Văn hoá thông tin, |
2006 |
TV |
588 |
1003 |
Làm chủ Windows Server 2003 / Phạm Hoàng Dũng chủ biên, Hoàng Đức Hải. Tập 2 |
NXB Thống Kê, |
2007 |
TV |
589 |
2168 |
Internet dùng trong học đường / Nguyễn Đức Toàn, Nguyễn Hùng |
Nxb Thống Kê, |
2004 |
TV |
590 |
28668 |
Tin học văn phòng Windows XP / Phạm Vĩng Hưng, Phạm Thuỳ Dương |
Văn hóa thông tin |
2006 |
TV |
591 |
28670 |
Chinh phục CorelDRAW X3 / Đậu Quang Tuấn |
Giao thông vận tải |
2006 |
TV |
592 |
1041 |
Autodesk 3DS MAX 8 / Chủ biên: Lưu Triều Nguyễn; Nguyễn Văn Hùng, Hoàng Đức Hải |
Lao động xã hội, |
2007 |
TV |
593 |
50 |
Ngôn ngữ lập trình C++ : Từ cơ bản đến hướng đối tượng / Dương Tử Cường |
Khoa học và kỹ thuật, |
2005 |
TV |
594 |
1137 |
Tự học Excel dành cho người mới bắt đầu / Hoàng Phương |
Nxb Từ điển Bách khoa, |
2006 |
TV |
595 |
709 |
Mô hình hoá hệ thống và mô phỏng / GS.TS.Nguyễn Công Hiền, TS.Nguyễn Phạm Thục Anh |
Khoa học và kỹ thuật, |
2006 |
TV |
596 |
82 |
Hướng dẫn phòng và diệt Virus máy tính / Nguyễn Thành Cương |
Thống kê, |
2007 |
TV |
597 |
848 |
100 kỹ thuật xâm nhập Microsoft Windows Vista / KS. Đức Tùng biên soạn |
Văn hoá thông tin, |
2008 |
TV |
598 |
74 |
Tự học CCNA trong 10 tiếng / Công Tuấn, Ngô Quỳnh Trang |
Văn hoá thông tin, |
2006 |
TV |
599 |
51 |
C++ lập trình hướng đối tượng / Phạm Văn Ất |
Giao thông vận tải, |
2005 |
TV |
600 |
880 |
Microsoft SQL Sever 2000 : Toàn tập / Trần Văn Tư - Nguyễn Ngọc Tuấn - Nhóm kỹ sư tin học ứng dụng |
Thống kê, |
2001 |
TV |
601 |
843 |
Lắp ráp máy vi tính thật là đơn giản / Biên soạn: Trần Nhật Lĩnh - Nguyễn Đình Thiệp |
Lao động xã hội, |
2007 |
TV |
602 |
859 |
Nhập môn Windows Vista 1 / Chủ biên: Phạm Hoàng Dũng |
Lao động xã hội, |
2007 |
TV |
603 |
7 |
Visual basic 2005 : Lập trình cơ sở dữ liệu với Ado.net 2.0 . / Chủ biên: Phương Lan. Tập 3, Quyển 1 / |
Phương Đông, |
2007 |
TV |
604 |
55 |
100 kỹ thuật và thủ thuật cơ bản nhất Adobe InDesign CS2 / Nguyễn Nam Thuận |
Giao thông vận tải, |
2007 |
TV |
605 |
1054 |
Công nghệ bảo mật World Wide Web / KS. Nguyễn Ngọc Tuấn, Hồng Phúc |
Thống kê, |
2005 |
TV |
606 |
28706 |
Những hiện tượng bí ẩn / Mary Ann Winkowski; Triệu Minh Thái dịch |
Thời đại |
2011 |
TV |
607 |
1128 |
Từ điển công nghệ thông tin điện tử viễn thông Anh - Việt (Khoảng 30000 thuật ngữ, có giải thích và minh hoạ) : English - Vietnamese dictionary of information technology, electronics and telecommunications (About 30000 terms, with explanations and illustrations) / Ban từ điển NXb Khoa học và Kỹ thuật |
Nxb Khoa học và Kỹ thuật, |
2000 |
TV |
608 |
2434 |
Từ điển bách khoa Việt Nam : A - Đ / Hội đồng quốc gia. Tập 1 / |
Trung tâm biên soạn từ điển bách khoa Việt Nam, |
1995 |
TV |
609 |
28743 |
Từ điển bách khoa Việt Nam : E - M / Hội đồng quốc gia. Tập 2 / |
Trung tâm biên soạn từ điển bách khoa Việt Nam, |
2002 |
TV |
610 |
28746 |
Từ điển bách khoa Việt Nam : N - S / Hội đồng quốc gia. Tập 3 / |
Trung tâm biên soạn từ điển bách khoa Việt Nam, |
2003 |
TV |
611 |
5076 |
Từ điển giáo khoa tin học / Hồ Sĩ Đàm, Hồ Cẩm Hà, Nguyễn Việt Hà, Trần Đỗ Hùng |
Giáo Dục Việt Nam, |
2009 |
TV |
612 |
28752 |
Tin học trong hoạt động Thông tin - Thư viện / Đoàn Phan Tân |
Văn hóa thông tin |
1997 |
TV |
613 |
28756 |
555 câu hỏi về máy vi tính / Mạnh Hùng, Hùng Vinh sưu tầm, biên soạn |
Văn hóa thông tin |
2007 |
TV |
614 |
6619 |
Almanach Lịch sử-Văn hoá truyền thống Việt Nam / GS. TS Tạ Ngọc Liễn, GS. Đỗ Văn Minh, NNC Bùi Thiết, GS. TS. Trương Thâu |
NXB Thanh Niên, |
2008 |
TV |
615 |
28792 |
Le petit Larousse : En couleurs. / Larousse |
Larousse ; Canada : Les Editions Francaises Inc., |
1994 |
TV |
616 |
28811 |
Từ điển bách khoa công nghệ thông tin và kỹ thuật máy tính Anh - Việt. : English Vietnamese encyclopedia of information techonology and computing engineering. / Quang Hùng, Tạ Quang Huy; Ts. Nguyễn Phi Khứ, Đỗ Duy Việt. |
Giao thông vận tải |
2006 |
TV |
617 |
2442 |
Từ điển tin học Anh - Pháp -Việt = : Dictionary of informatics English-French-Vietnamese / PTS. Ngô Diên Tập |
Nxb.Khoa học kỹ thuật, |
1995 |
TV |
618 |
28812 |
Nouveau petit Larousse / Pierre Larousse |
Larousse |
1971 |
TV |
619 |
28647 |
Tự học Word 2003 trong 12 tiếng : Tủ sách tin học căn bản / Công Tuân PC, Quỳnh Trang sưu tầm, biên soạn |
Văn hóa thông tin, |
2007 |
TV |
620 |
28959 |
Programming in Haskell / Graham Hulton |
Cambridge |
2007 |
NV |
621 |
28961 |
Parallel and Distributed Computing / Alberto Ros |
IN-TECH, |
2010 |
NV |
622 |
28962 |
Principles of Programming Languages |
|
2008 |
NV |
623 |
28963 |
Embedded System Design : A Unified Hardware/Software Approach / Franh Vahid, Tony Givargis |
|
1999 |
NV |
624 |
28965 |
Inductive Logic Programming Techniques and Applications / Nada Lavrac, Saso Dzeroski |
Ellis Horwood, |
1994 |
NV |
625 |
28966 |
Embedded systems architecture : a comprehensive guide for engineers and programmers / Tammy Noergaard |
Elsevier/Newnes, |
2005 |
NV |
626 |
28967 |
Data mining methods and models / Daniel T. Larose |
Wiley, |
2006 |
NV |
627 |
28969 |
Logic, programming, and Prolog / Ulf Nilsson and Jan MaÅ‚uszynÌ?ski |
John Wiley |
1995 |
NV |
628 |
28970 |
Essentials of error-control coding Error-control coding / Jorge Castineira Moreira, Patrick Guy Farrell |
John Wiley & Sons |
2006 |
NV |
629 |
28975 |
Introduction to Fuzzy Sets, Fuzzy Logic, and Fuzzy Control Systems / Guanrong Chen, Trung Tat Pham |
CRC Press, |
2001 |
NV |
630 |
28977 |
The design and analysis of parallel algorithms / Justin R. Smith |
Oxford University Press, |
1993 |
NV |
631 |
1012 |
Giáo trình kỹ thuật lập trình / Biên soạn: TS. Lê Hữu Lập, ThS. Nguyễn Duy Phương |
Bưu điện, |
2002 |
GT |
632 |
28978 |
Multimedia communications networks : technologies and services / Mallikarjun Tatipamula, Bhumip Khasnabish |
Artech House |
1998 |
NV |
633 |
28981 |
Giáo trình cơ sở dữ liệu : Sách dùng cho các trường đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp / Tô Văn Nam. |
Giáo dục, |
2006 |
GT |
634 |
28982 |
The MATLAB handbook |
Mass Addison-Wesley |
1996 |
NV |
635 |
28985 |
Fundamentals of Multimedia / Ze-Nian Li |
Prentice Hall, |
2004 |
NV |
636 |
28991 |
How to write and publish a scientific paper / Robert A. Day |
Greenwood Press, (Westport, Conn. : ), |
1998 |
NV |
637 |
28992 |
Foundations of statistical natural language processing / Christopher D. Manning, Hinrich Schèutze |
MIT Press, |
1999 |
NV |
638 |
28993 |
Next generation of data mining / Hillol Kargupta ... [et al.] |
CRC Press, |
2009 |
NV |
639 |
28994 |
Concepts, techniques, and models of computer programming / Peter Van Roy, Seif Haridi. |
Mass. : MIT Press |
2004 |
NV |
640 |
28995 |
Computer networking : A top-down approach featuring the Internet / James F. Kurose, Keith W. Ross. |
Pearson International Edition, |
2005 |
NV |
641 |
28996 |
Speech and language processing : an introduction to natural language processing, computational linguistics, and speech recognition / Daniel Jurafsky and James H. Martin |
Prentice Hall, |
2000 |
NV |
642 |
28997 |
Principles of data mining / David Hand, Heikki Mannila, Padhraic Smyth. |
MIT Press, |
2001 |
NV |
643 |
28998 |
Advanced data mining techniques / David L. Olson, Dursun Delen |
Springer |
2008 |
NV |
644 |
28999 |
Cloud computing : implementation, management, and security / John W. Rittinghouse, James F. Ransome. |
CRC Press, |
2010 |
NV |
645 |
29000 |
Advanced database systems / Carlo Zaniolo ... [et al.] |
Morgan Kaufmann Publishers, |
1997 |
NV |
646 |
29001 |
Data mining : theory, methodology, techniques, and applications / Graham J. Williams, Simeon J. Simoff |
Springer, |
2006 |
NV |
647 |
29004 |
Data mining : know it all / Soumen Chakrabarti |
Elsevier/Morgan Kaufmann Publishers, |
2009 |
NV |
648 |
29005 |
Cloud computing and SOA convergence in your enterprise : a step-by-step guide. / David S. Linthicum |
Dorling Kindersley, |
2010 |
NV |
649 |
29006 |
Handbook of parallel computing : models, algorithms and applications / Sanguthevar Rajasekaran, John Reif. - Boca Raton |
Chapman & Hall, |
2008 |
NV |
650 |
29007 |
Introduction to parallel computing / Vipin kumar, Ananth Grama, Anshul gupta.. |
Addison Wesley, |
2003 |
NV |
651 |
29008 |
Programming on Parallel Machines : GPU, Multicore, Clusters and More / Norm Matloff |
|
2008 |
NV |
652 |
29009 |
Data mining: practical machine learning tools and techniques / Ian H Witten, Eibe Frank, Madk A. Hall |
Morgan Kaufmann Publishers, |
2005 |
NV |
653 |
29010 |
Data mining : concepts and techniques / Jiawei Han, Micheline Kamber, Jian Pei. |
Elsevier, |
2011 |
NV |
654 |
29014 |
Embedded systems design / Steve Heath |
Elsevier, |
2003 |
NV |
655 |
29015 |
Algorithms and parallel computing / Fayez Gebali |
Wiley, |
2001 |
NV |
656 |
29016 |
Cloud computing principles and paradigms / Rajkumar Buyya, James Broberg, Andrzej Goscinski. |
Wiley, |
2011 |
NV |
657 |
29017 |
Digital Multimedia : Nigel Chapman, Jenny Chapman |
John Wiley and Sons, Limited, |
2004 |
NV |
658 |
29027 |
Bộ quy tắc Biên mục Anh - Mỹ rút gọn, 1988 : Ấn bản việt ngữ lần thứ nhất / prepared by Michael Gorman ; Lâm Vĩnh Thế , Phạm Thị Lệ Hương dịch |
The library and Education assistance Foundation for Vietnam |
2002 |
TV |
659 |
29047 |
Giáo trình Phương pháp luận nghiên cứu khoa học / Vũ Cao Đàm |
Nxb.Giáo dục, |
2009 |
GT |
660 |
29144 |
Hướng dẫn lập trình Visual Basic for Windows Release 3.0 : Tủ sách tin học, Văn phòng dịch vụ điện toán, / Dương Quang Thiện. Tập 2 / |
Nxb Thống kê, |
1995 |
TV |
661 |
2167 |
Cẩm nang thuật toán . : Các thuật toán thông dụng / Robert Sedgewick, Người dịch: Trần Đan Thư, Vũ Mạnh Tường, Dương Vũ Diệu Trà, Nguyễn Tiến Huy. Tập 1 : |
Khoa học Kỹ thuật, |
2006 |
TV |
662 |
29159 |
20 bài thực hành Power Point 2007 / Công Tuân, Công Bình biên soạn |
Văn hóa Thông tin |
2008 |
TV |
663 |
29190 |
Tự học Power Point / Trương Ngọc Nam, Trương Công Tuân |
Văn hóa Thông tin, |
2006 |
TV |
664 |
29380 |
Giáo trình cấu trúc dữ liệu & giải thuật Java. / Nguyễn Tiến. Second Edition / |
Thống Kê, |
2002 |
GT |
665 |
29416 |
Photoshop 5 toàn tập / Nguyễn Tiến Dũng |
Thống kê |
1999 |
TV |
666 |
29487 |
Tự học Adobe illustrator CS5 / Biên dịch:VN-Guide |
Giao thông vận tải |
2011 |
TV |
667 |
29488 |
Hướng dẫn khai thác và sử dụng Windows XP / Phương Quang, Phú Thành |
Thống kê |
2002 |
TV |
668 |
29489 |
Giáo trình lý thuyết và thực hành tin học văn phòng : Quyển 1 / Nguyễn Đình Tê, Hoàng Đức Hải. Tập 4, Powerpoint XP |
Lao động Xã hội, |
2006 |
GT |
669 |
29500 |
Giáo trình Phương pháp luận nghiên cứu khoa học / Vũ Cao Đàm |
Nxb.Giáo dục, |
2011 |
GT |
670 |
33235 |
Tự Học Microsoft Excel 2010 / : Tin học văn phòng thật là đơn giản / KS. Công Tuân, Thảo Phương Biên soạn |
Thời đại, |
2012 |
TV |
671 |
33305 |
Về công tác thư viện : Các văn bản pháp quy hiện hành về thư viện / Sưu tầm, biên soạn: Nguyễn Thị Thanh Mai, Nguyễn Hứu Giới |
Nxb Hà Nội |
2008 |
TV |
672 |
33404 |
Giáo trình Ngôn ngữ thiết kế Web : Lưu hành nội bộ / ThS. Nguyễn Thị Quỳnh Như |
Viện Đại học Mở Hà Nội, |
2013 |
GT |
673 |
33410 |
Giáo trình Lập trình trên điện thoại di động : Tài liệu lưu hành nội bộ / TS. Dương Thăng Long, ThS. Phạm Công Hòa, ThS Trương Công Đoàn |
Viện Đại học Mở Hà Nội |
2014 |
GT |
674 |
33411 |
Kỹ năng biên mục và phân loại : = Cataloginh and Classificationg/ An Introduction / Lois Mai Chan; Người dịch: Phạm Thị Thanh... Hiệu đính: Nguyễn Thị Kim Thanh |
Thế giới, |
2014 |
TV |
675 |
33412 |
Kỹ năng biên mục mô tả MARC21 - AACR2 - ISBD / Phạm Thị Minh Tâm, Hiệu đính: Nguyễn Thị Thanh Vân |
Văn hóa Thông tin, |
2014 |
TV |
676 |
33413 |
Kỹ năng tổ chức kho và bảo quản tài liệu / Trần Thị Hoàn Anh, Hiệu đính: Nguyễn Thị Kim Loan... |
Thế giới |
2014 |
TV |
677 |
33444 |
Xây dựng thư viện điện tử bằng phần mềm mã nguồn mở / Phạm Quang Quyền, Hiệu đính: Đoàn Phan Tân |
Thế giới |
2014 |
TV |
678 |
33451 |
Kỹ năng công tác bạn đọc / Nguyễn Ngọc Nguyên; Hiệu đính: Chu Ngọc Lâm |
Văn hóa Thông tin |
2014 |
TV |
679 |
33528 |
Tổ chức thông tin : =The organization of information / Arlene G. Taylor, Daniel N. Joudrey; Người dịch: Nguyễn Thị Ngọc Mai... Hiệu đính: Nghiêm Xuân Huy |
Thế giới |
2014 |
TV |
680 |
33539 |
Hoạt động thông tin thư viện với vấn đề đổi mới căn bản và toàn diện giáo dục đại học Việt Nam : Sách chuyên khảo / Trần Thị Quý (Cb), Nguyễn Huy Chương, Đỗ Văn Hùng... |
Nxb ĐHQGHN |
2014 |
TV |
681 |
34804 |
Lý thuyết hệ thống và điều khiển học / Nguyễn Địch, Bùi Công Cường, Lê Văn Phùng ... |
Thông tin và truyền thông |
2009 |
TV |
682 |
34807 |
Giáo trình mật mã học và hệ thống thông tin an toàn / TS. Thái Thanh Tùng |
Thông tin và truyền thông |
2011 |
GT |
683 |
34814 |
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật / PGS Đỗ Xuân Lôi |
Đại học Quốc gia Hà Nội, |
2008 |
TV |
684 |
34816 |
Nhập môn C++ cho kỹ sư và nhà khoa học / PGS.TS Nguyễn Viết Trung |
Giao thông vận tải |
2001 |
TV |
685 |
34822 |
Lập trình nhanh với Visual Basic : Tai liệu học tập lưu hành nội bộ / Nguyễn Ái Dân |
Viện Đại học Mở Hà Nội |
2002 |
TV |
686 |
34823 |
Bài tập ngôn ngữ lập trình C / TS, Dương Thăng Long |
Viện Đại học Mở Hà Nội |
2005 |
GT |
687 |
30504 |
Nguyên lý của các hệ cơ sở dữ liệu / Nguyễn Kim Anh |
Đại học Quốc gia Hà Nội, |
2006 |
TV |
688 |
34825 |
Bài tập Cơ sở dữ liệu / PGS.TSKH Nguyễn Xuân Huy, Lê Hoài Bắc |
Khoa học Tự nhiên và Công nghệ |
2008 |
TV |
689 |
34826 |
Lập trình hệ thống : Tài liệu lưu hành nội bộ / PGS.TS Đặng Thành Phu, TS Dương Thăng Long, ThS Phạm Công Hòa |
Viện Đại Học Mở Hà Nội, |
2012 |
GT |
690 |
34827 |
Tài liệu hướng dẫn học tập môn hệ quản trị cơ sở dữ liệu access : Tài liệu học tập lưu hành nội bộ / Vũ Việt Anh |
Viện Đại học Mở Hà Nội |
2005 |
TV |
691 |
34828 |
Kỹ thuật lập trình hướng đối tượng : Tài liệu lưu hành nội bộ / TS Dương Thăng Long, ThS Phạm Công Hòa, ThS Trương Công Đoàn |
Viện Đại học Mở Hà Nội, |
2012 |
GT |
692 |
34829 |
Hướng dẫn học cơ sở lập trình và ngôn ngữ C/C++ : Lưu hành nội bộ / TS. Dương Thăng Long, TS. Trương Tiến Tùng |
Viện Đại học Mở hà Nội |
2012 |
TV |
693 |
34834 |
Giáo trình kiến trúc máy vi tính / PGS.TS Vũ Chấn Hưng |
Giao thông vận tải |
2004 |
GT |
694 |
34835 |
Kỹ nghệ phần mềm : Cách tiếp cận của người thực hành / TS. Roger S. Pressman. 1 |
Giáo dục |
1997 |
TV |
695 |
32176 |
Giáo trình Mật mã học và hệ thống thông tin an toàn / TS Thái, Thanh Tùng |
Thông tin và truyền thông, |
2011 |
GT |
696 |
34836 |
Kỹ thuật lập trình cơ sở với ngôn ngữ C/C++ / TS. Dương Thăng Long, TS. Trương Tiến Tùng |
Khoa học và Kỹ thuật |
2015 |
GT |
697 |
35877 |
Giới thiệu về thế hệ địa chỉ Internet mới IPv6 / KS. Nguyễn Thị Thu Thủy; ThS. Hoàng Minh Cường |
Bưu điện |
2006 |
TV |
698 |
35956 |
Cấu trúc dữ liệu và thuật giải / Nguyễn Đình Hòa |
Đại học Quốc gia Hà Nội, |
2004 |
TV |
699 |
35969 |
Lập trình Windows với C++ / B.s.: Ngô Hoàng Huy (ch.b.), Nguyễn Thanh Quang. Tập 1, Lập trình Windows và các thuật toán |
Giao thông Vận tải |
2006 |
TV |
700 |
35975 |
Lập trình Windows với C++ / B.s.: Ngô Hoàng Huy (ch.b.), Nguyễn Thanh Quang. Tập 3, Thực hành với MCF |
Giao thông Vận tải, |
2006 |
TV |
701 |
36016 |
Tự học thiết kế trình diễn bằng Microsoft Power Point 2003 một cách nhanh chóng và có hiệu quả : Dùng cho học sinh, kỹ thuật viên, sinh viên và giáo viên / Đậu Quang Tuấn |
Tổng hợp TP.HCM |
2005 |
TV |
702 |
36026 |
Giáo trình cơ sở dữ liệu : Lý thuyết và thực hành / TS. Phạm Thế Quế |
Bưu điện |
2004 |
TV |
703 |
36031 |
Phần mềm toán cho kỹ sư / Tôn Tích Ái |
Đại học Quốc gia Hà Nội |
2005 |
TV |
704 |
36032 |
Phương pháp luận nghiên cứu khoa học / Phạm Viết Thuận |
Đại học Quốc gia Hà Nội |
2004 |
TV |
705 |
36111 |
Giáo trình tin học cơ bản / PGS. TS. Nguyễn Việt Hương |
Lao động Xã hội, |
2009 |
GT |
706 |
36271 |
Cẩm nang thuật toán : Các thuật toán chuyên dụng / Robert Sedgewick, Người dịch: Trần Đan Thư, Bùi Thị Ngọc Nga, Nguyễn Hiệp Đoàn, Đặng Đức Trọng, Trần Hạnh Nhi. 2, Các thuật toán chuyên dụng |
Khoa học kỹ thuật |
1995 |
TV |
707 |
36272 |
Mạng máy tính / Nguyễn Gia Hiểu |
Thống kê |
1999 |
TV |
708 |
36273 |
Phương pháp luận nghiên cứu khoa học / Vũ Cao Đàm |
Khoa học và kỹ thuật |
1996 |
TV |
709 |
36274 |
Writing for multimedia : Entertainment, Education, Training, Advertising, and the World Wide Web / Timothy Garrand |
Focal Press |
1997 |
NV |
710 |
36351 |
Data & computer security : Dictionary of standards concepts and terms / Dennis Longley & Michael Shain |
Macmillan reference books |
1989 |
NV |
711 |
36353 |
Sử dụng AutoCAD thiết kế các mô hình 3 chiều : AutoCAD 3D / PTS. Nguyễn Hữu Lộc |
Thành phố Hồ Chí Minh |
1998 |
TV |
712 |
36413 |
Kỹ nghệ phần mềm / TS. Lê Văn Phùng |
Thông tin và truyền thông, |
2010 |
TV |
713 |
36417 |
Máy tính cấu trúc và lập trình / Nguyễn Tăng Cường, Phan Quốc Thắng, Vũ Hữu Nghị. 1 |
Khoa học và kỹ thuật |
2004 |
TV |
714 |
36430 |
How software works : Author of the National Bestseller PC/Computing How Computers Work/Illustrated by Pamela Drury Wattenmaker / Ron White |
Ziff-Davis Press |
1993 |
NV |
715 |
36437 |
Networking Survices |
Prentice Hall |
1988 |
NV |
716 |
36439 |
The Art of Computer Programming / Donald Ervin Knuth. 3rd ed/volume 1, Fundamental Algorithms |
MC Call's Cookbook, |
1997 |
NV |
717 |
36441 |
The Art of Computer Programming / Donald Ervin Knuth. 3rd ed/volume 2, Seminumerical Algorithms |
MC Call's Cookbook |
1997 |
NV |
718 |
36445 |
Fundamentals of Database Systems / Ramez Elmasri and Shamkant B.Navathe. 3rd ed |
Hà Nội |
2003 |
NV |
719 |
36455 |
Program design for knowledge based systems / Graham Winstanley |
Sigma Press |
1987 |
NV |
720 |
36504 |
Web site Usability: A Designer's Guide / Jared M.Spool, Tara Scanlon, Carolyn Snyder, Will Schroeder and Terry DeAngelo |
Morgan Kaufmann |
1999 |
NV |
721 |
36508 |
Nhập môn DB2 Express-C : Một cuốn sách của cộng đồng dành cho cộng đồng / Raul Chong, Ian Hakes and Rav Ahuja/ Lời nói đầu: Dr.Arvind Kryshna |
IBM, |
2008 |
TV |
722 |
36521 |
Lập trình hướng đối tượng với C++ / Nguyễn Thanh Thủy, Lê Đăng Hưng, Tạ Tuấn Anh, Nguyễn Hữu Đức |
Khoa học và kỹ thuật, |
2003 |
TV |
723 |
36536 |
Lập trình Microsoft.NET Framework Kỹ thuật và ứng dụng
: Lập trình chuyên nghiệp cùng các chuyên gia / Ngọc Anh Thư |
Thống kê, |
2002 |
TV |
724 |
36538 |
Survivable Networks Algorithms for Diverse Routing
/ Ramesh Bhandari |
Kluwer Academic |
1999 |
NV |
725 |
36540 |
Interface Culture
: How new technology transforms the way we create and communicate / Steven Johnson. 1st ed |
HarperSanFrancisco |
1997 |
NV |
726 |
36627 |
Knowledge system design : Advances in Computer science series / John K. Debenham |
Prentice Hall |
1989 |
NV |
727 |
36631 |
Artificial Intelligence and Software Engineering
: Understandings the promise of the future / Derek Partridge |
Amacom |
1998 |
NV |
728 |
36632 |
Delphi 2.0 Tutor
: The interactive seminar-in-a-box / Michael McKelvy |
Que |
1996 |
NV |
729 |
36633 |
A guide to Technical Writing
/ Peter J.McGuire, Sara M.Putzell |
Harcourt Brace Jovanovich |
1988 |
NV |
730 |
36635 |
User Interface Management Systems: Models and Algorithms
/ Dan R.Olsen, Jr |
Morgan Kaufmann |
1992 |
NV |
731 |
36636 |
A Guide for Building and Facility Automation Systems
/ John P.Cilia |
The Fairmont Press |
1991 |
NV |
732 |
36638 |
Cryptography An Introduction to Computer Security
: Advances in computer science series / Jennifer Seberry, Josef Pieprzyk |
Prentice Hall |
1989 |
NV |
733 |
36639 |
Booktwo of object-oriented knowledge: The Working Object
/ Brian Henderson-Sellers, J.M. Edwards |
Prentice Hall |
1994 |
NV |
734 |
36642 |
MCSE: TCP/IP for NT Server 4 Study Guide
/ Todd Lammle with Monica Lammle and James Chellis. 3rd ed |
Network Press |
1998 |
NV |
735 |
36649 |
Knowledge - Based System
: A manager's perspective / G,Steven Tuthill, Ed.D.; Susan T.Levy. 1st ed |
TPR |
1991 |
NV |
736 |
36653 |
Infomation Modeling an Object-Oriented Approach
/ Haim Kilov and James Ross |
PTR Prentice Hall |
1994 |
NV |
737 |
36654 |
Unix User's Handbook
/ Tim Parker |
Microtrend |
1993 |
NV |
738 |
36655 |
Troubleshooting, Maintaining, and Repairing PCs
/ Stephen J. Bigelow |
McGraw-Hill |
2000 |
NV |
739 |
36656 |
MCSE: Networking Essentials Study Guide
/ James Chellis, Charles Perkins, Matthew Strebe. 3rd ed |
Network Press |
2000 |
NV |
740 |
36658 |
UNIX System V Release 4: The Complete Reference
/ Stephen Coffin |
McGraw-Hill |
1991 |
NV |
741 |
36666 |
Operating System Design Vol.I: The Xinu Approach
/ Douglas Comer, Timothy V. Fossum |
Prentice-Hall |
1988 |
NV |
742 |
36673 |
Animation and Scientific Visualization Tools and Applications
/ R.A.Earnshaw, D.Watson |
Academic Press |
1993 |
NV |
743 |
36682 |
Mpeg Video Compression Standard
/ Joan L. Mitchell, William B.Pennebaker, Chad E. Fogg... |
Chapman & Hall |
1997 |
NV |
744 |
36686 |
The Art of Computer Programming : Volume 3: Sorting and searching / Donald E,Knuth. 2nd ed |
MC Call's Cookbook |
1997 |
NV |
745 |
36689 |
IBM Technology Conference and Expo 2013 - Conference Kit
: Smarter computing: what's next. Ready now / Gururaj Rao |
IBM |
2013 |
NV |
746 |
36691 |
The C++ programming language / Bjarne Stroustrup. 2nd ed |
Addison-Wesley |
1985 |
NV |
747 |
36692 |
Foodservice Cost Control Using Microsoft Excel for Windows
/ Warren Sackler, Samuel R. Trapani |
John Wiley |
1996 |
NV |
748 |
36694 |
Getting Started in Computer Graphics
/ Gary Olsen |
North Light |
1989 |
NV |
749 |
36719 |
microsost office Excel 2010: a lesson approach, complete / Kathleen Stewart |
Mc Graw-Hill |
2011 |
NV |
750 |
36735 |
Security
: A Guide to Security System Design end Equipment Selection and Installation
/ Neil Cumming. 2nd ed |
Butterworth-Heinemann |
1992 |
NV |
751 |
36736 |
Adobe Photoshop |
VNskills, |
2011 |
TV |
752 |
36737 |
Comprehensive Quality Function Deployment
/ Glenn H.Mazur |
QFD Network
, |
1995 |
NV |
753 |
36741 |
Programming Games With Microsoft Visual Basic 6.0
/ Jeanine Meyer |
Course technology |
2001 |
NV |
754 |
36759 |
Các bài tập lập trình bằng ngôn ngữ Assembler / PGS.TS. Đặng Thành Phu |
Khoa học và kỹ thuật, |
2007 |
TV |
755 |
36761 |
Essentials of computer security
/ Ian Sinclair |
Bernard Babani Books, |
1997 |
NV |
756 |
36765 |
User Interface Software
/ Len Bass, Prasun Dewan |
Wiley |
1993 |
NV |
757 |
36768 |
Neural Networks for Vision, Speech and Natural Language
/ R.Linggard |
Chapman & Hall |
1992 |
NV |
758 |
36769 |
Expert Systems For The Professional
/ Stuart E.Savory |
Ellis Horwood Limited |
1990 |
NV |
759 |
36775 |
Latext - Tra cứu và soạn thảo
/ Nguyễn Hữu Điển, Nguyễn Minh Tuấn |
Đại học Quốc gia Hà Nội |
2001 |
TV |
760 |
36778 |
Production Software That Works
: A guide to the concurrent develoment of realtime manufacturing systems / John A.Behuniak |
Digital Press, |
1992 |
NV |
761 |
37805 |
Data Structures for Business Programming
/ Judith Knapp |
Mitchell Publishing |
1989 |
NV |
762 |
37810 |
Infomation Systems Development
/ Paul Beynon Davies |
Macmillan |
1989 |
NV |
763 |
37812 |
Expert Systems Commercial Exploitation of Artificial Intelligence
/ Jack Hollingum |
IFS |
1990 |
NV |
764 |
37813 |
Formal Specification and Documentation Using Z
: A Case Study Approach
/ Jonathan Bowen |
Thomson Computer Press |
1996 |
NV |
765 |
37815 |
Databases
/ J.Paredaens |
Academic Press |
1987 |
NV |
766 |
37817 |
Hệ mờ mạng nơron & ứng dụng / Bùi Công Cường, Nguyễn Doãn Phước |
Khoa học và kỹ thuật, |
2011 |
TV |
767 |
37818 |
Working with DB2, SQL/DS,SQL, and QMF
/ Tony Fabbri |
TAB Professional and reference Books, |
1990 |
NV |
768 |
37819 |
Computer Architecture and Organization
/ Ian East |
Pitman, |
1990 |
NV |
769 |
37820 |
Delphi 2.0 By Example
/ Scott L.Warner, Paul Goldsman. 2nd ed |
QUE |
1996 |
NV |
770 |
37822 |
Security in Computing
/ Charles Pfleeger |
Prentice-Hall |
1989 |
NV |
771 |
37823 |
I Hate Unix
: But this book makes it easy / Karla Saari Kitalong |
QUE |
1994 |
NV |
772 |
37824 |
Exploring the Unix System
: The complete beginner's guide to unix / Stephen G.Kochan. 3rd ed |
Sams, |
1992 |
NV |
773 |
37826 |
NT.Workstation 4 Exam # 70-073
/ Keith Weiskamp |
Certification insider Press |
1998 |
NV |
774 |
37827 |
Special Edition Using Java Server Pages and Servlets
/ Mark Wutka |
QUE |
2000 |
NV |
775 |
37829 |
An Introduction to Operating Systems
/ Harvey M.Deitel. 2nd ed |
Addison wesley |
1990 |
NV |
776 |
37830 |
MFC Programming from the Ground Up
: Learn to program windows using the microsoft foundation classes / Herbert Childt. 2nd ed |
McGraw-Hill |
1998 |
NV |
777 |
37832 |
Web Enabled Commercial Applications Development Using... - HTML, DHTML, Javascript, Perl CGI
/ Ivan Bayross. 2nd ed |
BPB |
2002 |
NV |
778 |
37834 |
Information Systems Foundations
/ Leonarl M. Jessup, Joseph S. Valacich |
QUE |
1999 |
NV |
779 |
37836 |
Neural network toolbox : For use with MATLAB / Howard Demuth |
The Math Works |
2008 |
NV |
780 |
37838 |
Inside ASP.NET
/ Scott Worley |
Techmedia |
2002 |
NV |
781 |
37839 |
Prolog From The Beginning
/ Henry K. Konigsberger and F.de Bruyn |
McGraw -Hill |
1990 |
NV |
782 |
37845 |
FE Exam preparation book : Preparation Book for fundamental information technology engineer examination |
|
2008 |
NV |
783 |
37848 |
IT passport exam preparation book |
Information technology promotion agency |
2009 |
NV |
784 |
37858 |
FE morning exercise-1 questions / Tsunoda Kazuhiro |
Association for overseas technical scholarship |
2008 |
NV |
785 |
37861 |
Readings in multimedia computing and networking / Kevin Jeffay and Hong Jiang Zhang |
Morgan kaufmann |
2008 |
NV |
786 |
37866 |
IBM : Accelerate and secure XML and Web services with IBM datapower SOA Appliances |
WebSphere Education |
2008 |
NV |
787 |
37868 |
Expert Systems strategic implications and applications
/ Annabel C. Beerel |
Ellis Horwood |
1987 |
NV |
788 |
37869 |
Object-Oriented Databases
: Asemantic data model approach / Peter M.D.Gray, Norman W.Paton... |
Prentice Hall |
1992 |
NV |
789 |
37870 |
Hướng dẫn tự học softimage 3D / Lương Quỳnh Mai |
Trẻ, |
2001 |
TV |
790 |
37871 |
Hướng dẫn sử dụng photoshop 7.0 / Quang Huy |
Thống Kê |
2002 |
TV |
791 |
37875 |
Kỹ xảo lập trình VB 6 : Tự nâng cao kỹ năng qua ví dụ / Phạm Hữu Khang, Hoàng Đức Hải, Phương Lan |
Lao động xã hội, |
2004 |
TV |
792 |
37877 |
Cơ sở toán rời rạc và ứng dụng / GS.TS. Nguyễn Xuân Quỳnh |
Giáo dục |
1995 |
TV |
793 |
37881 |
Knowledge Acquisition For Expert Systems
/ Anna Hart. 2nd ed |
McGraw-Hill |
1992 |
NV |
794 |
37883 |
Computer operating systems : For micros, minis and mainframes / David Barron |
Chapman & Hall |
1971 |
NV |
795 |
37886 |
Operating System Concepts
/. 5th ed / Abraham Siberschatz. |
Addison- Wesley, |
1998 |
NV |
796 |
37901 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học : Đề cương bài giảng dùng trong các trường đại học và cao đẳng từ năm học 1991-1992 / TS. Phùng Khắc Bình |
Giáo dục |
2001 |
TV |
797 |
37905 |
Sensor and Data Fusion Concepts and Applications
/ Lawrence A.KleinA. 2nd ed |
SPIE Otical engineering Press, |
1999 |
NV |
798 |
37908 |
Object-Oriented Methods
: Pragmtic Considerations
/ James Martin and James J. Odell |
Prentice Hall PTR |
1996 |
NV |
799 |
37913 |
International User Interfaces
/ Elisa M.del Galdo |
Wiley |
1996 |
NV |
800 |
37916 |
Expert Systems
/ Dieter Nebendahl. 2, Practical applications |
Siemens nixdorf |
1991 |
NV |
801 |
37918 |
Teach Yourself Unix in 24 hours
/ Dave Taylor and James C. Armstrong, Jr. 1 |
SAMS |
1997 |
NV |
802 |
37919 |
Intuitive Digital Computer Basics
: An introduction to the digital world / Thomas M. Frederiksen |
McGraw-Hill |
1988 |
NV |
803 |
37922 |
Object Oriented Database
/ Setrag Khoshafian |
Wiley |
1993 |
NV |
804 |
37926 |
Operating Systems
: Including case studies in: Unix, OS/2, MS-DOS, Macintosh, VM, MVS, Open systems / Havey M. Deitel. 2nd ed |
Addison-Wesley |
1990 |
NV |
805 |
37933 |
Kỹ thuật lập trình Turbo C / Đỗ Phúc, Nguyễn Phi Khứ, Tạ Minh Châu, Nguyễn Đình Tê |
|
1992 |
TV |
806 |
37981 |
Tự học AutoCAD : Thiết kế 2D / Lưu Triều Nguyên (Chủ biên) |
Nxb. Lao động - xã hội, |
2005 |
TV |
807 |
38012 |
Luật công nghệ thông tin / Lưu Đức Văn |
Bưu điện |
2006 |
TV |
808 |
38039 |
Neural Computing Architectures
: The design of brain-like machines / Igor Aleksander |
North oxford academic |
1989 |
NV |
809 |
38041 |
XML Extensible Markup Language
/ Elliotte Rusty Harold |
IDG Books WorldWide |
1998 |
NV |
810 |
38042 |
IBM Office Systems : Architectures and Implementations
/ James Martin |
Prentice Hall |
1990 |
NV |
811 |
38043 |
Microsoft visual foxpro 3.0 for windows / Dương Quang Thiện , Trần Thị Thanh Loan. 2 |
Thống Kê |
1996 |
TV |
812 |
38061 |
Database Programming Language: Bulk Types & Persistent Data
/ Paris Kanellakis and Joachim W. Schmidt |
Morgan Kaufmann |
1991 |
NV |
813 |
38067 |
Expert Systems Handbook
/ Terri C. Walker, Richard K. Miller |
Prentice Hall |
1990 |
NV |
814 |
38071 |
Quảng cáo trên Internet
/ Nhóm tác giả Elicom |
Hà Nội |
2000 |
TV |
815 |
38081 |
Internet, chat, email cho mọi người / Cát Văn Thành |
Thống Kê |
2004 |
TV |
816 |
38181 |
Microsoft Access 2010: a case approach / Timothy J. O'Leary, Linda I. O'Leary |
McGraw-Hill |
2011 |
NV |
817 |
38182 |
Microsoft excel 2010: a case approach / Timothy J. O'leary, Linda I. O'leary |
McGraw-Hill |
2011 |
NV |
818 |
38183 |
Microsoft powerpoint 2010: a case approach / Timothy J. O'leary, Linda I. O'leary |
McGraw-Hill |
2011 |
NV |
819 |
38185 |
Microsof word 2010: a case approach / Timothy J. O'leary, Linda I. O'leary |
McGraw-Hill |
2011 |
NV |
820 |
38249 |
Trí tuệ hoá mạng thông tin hiện đại / Nguyễn Trang Dũng, Nguyễn Tôn Đồng |
Bưu điện |
2002 |
TV |
821 |
38463 |
PHP - Devoloper's Cookbook
/ Sterling Hughes |
SAMS, |
2001 |
NV |
822 |
38471 |
Hướng dẫn sử dụng đĩa cứng một cách hiệu quả : Với partition magic - version 4.0, version 5.0, version 8.0, boot magic / Nguyễn Xuân Phong |
Thanh niên, |
2003 |
TV |
823 |
38478 |
Lập trình bằng Turbo Pascal / Nguyễn Đình Hoá |
Đại học Quốc gia Hà Nội |
2006 |
TV |
824 |
38481 |
Lập trình ứng dụng chuyên nghiệp SQL Server 2000- Toàn tập : Xây dựng ứng dụng kế toán / Phạm hữu khang |
Lao động - Xã hội |
2005 |
TV |
825 |
38490 |
Tin học cơ sở / Hoàng Chí Thành |
Đại học Quốc gia Hà Nội, |
2006 |
TV |
826 |
38516 |
Network Security
/ Mario Devargas |
NCC Blackwell |
1993 |
NV |
827 |
38521 |
IBM WebSphere Starter Kit
/ Ron Ben-Natan and Ori Sasson |
McGraw - Hill |
2000 |
NV |
828 |
38527 |
Databases System Concepts
/ Abraham Silberschatz, Henry F.Korth and S.Sudarshan
. 3rd ed |
McGraw - Hill, |
1997 |
NV |
829 |
38541 |
Internet - Những địa chỉ bạn cần biết : Du lịch - Giảo trí - Thể thao / Nhóm tác giả Elicom |
Thống kê, |
2001 |
TV |
830 |
38585 |
Operating Systems
: Comunicating with and controlling the computer / Laurie S.Keller |
Prentice Hall |
1988 |
NV |
831 |
38586 |
Operating System Principles
/ Per Brinch Hansen |
Prentice Hall |
1973 |
NV |
832 |
38587 |
The it value network from it investment to stakeholder value / Tony J. Read |
Wiley |
2009 |
NV |
833 |
39182 |
50 Fun ways to Internet : How to sign on, navigate, and explore the Net without getting lost in cyberspace |
Book-mart Press, |
1998 |
NV |
834 |
39260 |
Easy Internet : The fastest, easiert way to learn the Internet |
Que Corporation, |
1997 |
NV |
835 |
39270 |
In Your Face : The best of Interactive Interface Design |
|
1996 |
NV |
836 |
39319 |
Dare To Be Excellent : Case Studies of software Engineering Practices That Worked |
Prentice-Hall, |
1999 |
NV |
837 |
39340 |
Guide to building high-speed networks / Tere Parnell |
Osborne/McGraw-Hill, |
1999 |
NV |
838 |
39358 |
Emerging Democracies and Freedom of Information / Barbara Turfan, Kathleen Ladizesky and Inese A. Smith |
IGLA, |
1995 |
NV |
839 |
39368 |
Writing from Sources |
Bedford St.Martin, |
2007 |
NV |
840 |
39378 |
Becoming a Fundraiser : The Principles and Practice of Library Development |
American Libary Association, |
1992 |
NV |
841 |
39441 |
10 Minute Guide to Internet Assistant for Word |
Que Corporation, |
1995 |
NV |
842 |
39494 |
Thư tịch báo chí Việt Nam : (Sách tham khảo) / PGS. TS. Tô Huy Rứa (Chủ biên) |
Chính trị quốc gia |
1998 |
TV |
843 |
39645 |
Căn bản về máy tính dành cho học sinh và sinh viên / Lê Đức Minh |
Nxb Thống Kê |
2002 |
TV |
844 |
39653 |
Mạng máy tính / Vũ Quang Hà |
Nxb Thống Kê |
2001 |
TV |
845 |
39656 |
Cấu trúc máy vi tính / Nguyễn Thu Thiện |
Nxb Thống Kê |
2001 |
TV |
846 |
39670 |
Ìnotech English for IT & Comuter Leaners / Nguyễn Văn Phước |
Nxb Thống Kê |
2001 |
TV |
847 |
39671 |
Hướng dẫn sử dụng máy vi tính / Trần Văn Thắng |
Nxb Thống Kê |
2000 |
TV |
848 |
39672 |
Tin học cho mọi người / PTS. Nguyễn Văn Trứ |
Nxb TP Hồ Chí Minh |
1999 |
TV |
849 |
39673 |
Bộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao? : Vì sao máy tính và người máy / Lại Quốc Lương; TS. Nguyễn Mạnh Tiến |
Nxb Khoa học và Kỹ thuật |
2001 |
TV |
850 |
39674 |
Hướng dẫn tự học máy vi tính / Thành An; Hải Yến |
Nxb Thống Kê |
2000 |
TV |
851 |
39675 |
Tin học Đại cương / Nguyễn Xuân Phong; Trương Lê Ngọc Thương |
Nxb Thanh Niên |
2002 |
TV |
852 |
39676 |
Sử dụng máy vi tính trong văn phòng / Minh Thông; Lê Văn Lâm |
Nxb Thống Kê |
2002 |
TV |
853 |
39691 |
Running My Way |
Sackville Books, |
1988 |
NV |
854 |
39692 |
Introduction to Powerpoint |
Prentice Hall, |
2001 |
NV |
855 |
39883 |
Computer operating systems : For micros, minis and mainframes / David Barron |
Chapman and Hall |
1984 |
NV |
856 |
39885 |
An Integrated approach to software engineering / Pankaj Jalote |
Publisheh by Narosa publishing House, |
1991 |
NV |
857 |
39886 |
Integrating voice and data networks / Scott Keagy |
Cisco System |
2000 |
NV |
858 |
39888 |
Upgrading & fixing Networks for dummies / Bill Camarda |
IDG Book |
1999 |
NV |
859 |
39889 |
Compilers : principles techniques and tools / Alfred Aho, Ravi Sethi, Jeffrey Ullman |
Bell Telephone Laboratories |
1986 |
NV |
860 |
39890 |
IPSec : The New Security Standard for the Internet, Intranets, and Virtual Private Networks / Nagannand Doraswamy, Dan Harkins |
Prentice Hall |
1999 |
NV |
861 |
39891 |
A Compiler generator for microcomputers / Peter Rechenberg, Hanspeter Mossenbock |
Prentice Hall International |
1989 |
NV |
862 |
39893 |
the GSM system for mobile communications : A comprehensive overview of the European Digital Cellular Systems / Michel Mouly, Marie Bernadette Pautet |
Rue Elisee Reclus |
1992 |
NV |
863 |
39897 |
TCP/IP Networking : in 21 days / Brian Komar |
Person |
2001 |
NV |
864 |
39899 |
A Guide to Networking Essentials / David Johnson |
Course Technology |
1998 |
NV |
865 |
40973 |
Elements of hypermedia design : Techniques for navigation & Visualization in Cyberspace / Gloor Peter |
Birkhauser Boston |
1997 |
NV |
866 |
40974 |
Understanding Neural Networks : A Primer / Cruz Claude |
Cutter Information Copr |
1991 |
NV |
867 |
40975 |
Affective computing / Picard, Rosalind |
Massachusetts Institute of Technology |
1997 |
NV |
868 |
40981 |
The Essential LAN Source book |
McGraw Hill |
1995 |
NV |
869 |
40982 |
Implementing Application solutions in a Client/ server Environment / Koelmel Robert |
John Wiley & Sons |
1995 |
NV |
870 |
40983 |
Virtual LANS Contruction Implementation and Management : COnstructing Switch and Router based LANs |
John Wiley & Sons |
1997 |
NV |
871 |
41005 |
Remote Access for Cisco Networks : One stop source for designing, implementing and monitoring remote access systems / Burton Bill |
McGraw Hill |
2000 |
NV |
872 |
41026 |
netobjects fusion 11 / Plotkin, David |
McGraw Hill |
2009 |
NV |
873 |
41027 |
Implementing Open Systems / Perley Daniel |
McGraw Hill |
1995 |
NV |
874 |
41028 |
Building an intranet : A Hands on guide to setting up an internal web / Evan, Tim |
Sam.net Publishing |
1996 |
NV |
875 |
41030 |
Mobile Communication systems / Parsons, J, Gardiner J |
Blackie and Son |
1989 |
NV |
876 |
41031 |
Expert systems : strategic implications and applications / Beerel, Annabel |
A. C. Beerel/ Ellis Horwood LImited, |
1987 |
NV |
877 |
41034 |
Autocad 2007 Instructor : A Student Guide to Complete Coverage of Autocad's Commands and Features / Leach james |
MCGraw Hill |
2007 |
NV |
878 |
41036 |
Firewalls for Dummies / Komar Brian |
Hungry Minds |
2001 |
NV |
879 |
41037 |
Understanding Hyper media / Cotton Bob |
Phaidon Press |
1993 |
NV |
880 |
41041 |
Hành trình 1000 năm kinh đô nước Việt / Nguyễn Đăng Vinh |
Lao động, |
2005 |
TV |
881 |
41042 |
Ethernet Networking Clearly Explained |
Academic Press |
1999 |
NV |
882 |
41043 |
IP Applications with ATM |
McGraw Hill |
1998 |
NV |
883 |
41045 |
Understanding Data Communications & Networks / Shay William |
Brook/Cole Publishing |
1999 |
NV |
884 |
41047 |
Expert Systems Design and Development / Durkin John |
Macmillian Publishing |
1994 |
NV |
885 |
41049 |
Implementing Software Engineering Pratices |
John Wiley & Sons |
1989 |
NV |
886 |
41052 |
Computer Graphics / Angel Edward |
Addison Wesley Publishing |
1990 |
NV |
887 |
41054 |
Data Structures for Business Programming / Knapp Judith |
Mitchell Publishing |
1989 |
NV |
888 |
41057 |
Essentials of ATM networks and Services |
Addison Wesley |
1997 |
NV |
889 |
41060 |
A Practical Guide to Logical Data Modeling / Tillmann George |
McGraw Hill |
1993 |
NV |
890 |
41063 |
Artificial Interlligence : Applications in the future of software engineering / Partridge |
Ellis Horwood Limited |
1986 |
NV |
891 |
41069 |
An Elementary Introduction to Data Base Management / Bradley james |
The Dryden Press |
1989 |
NV |
892 |
41070 |
Implementing Virtual Private Networks / Brown Steven |
McGraw Hill |
1999 |
NV |
893 |
41071 |
Compilers : Their Design and Contruction Using Pascal / Hunter Robin |
John Wiley & Sons |
1985 |
NV |
894 |
41072 |
Expert Systems : Knowledge Uncertainty and Decision / Graham Ian, Jones Peter |
Ian Graham |
1988 |
NV |
895 |
41114 |
Internet và kết nối mạng / Nguyễn Minh Đức (chủ biên) và ban biên tập Tạp chí Computer Fan |
Giao thông vận tải, |
2004 |
TV |
896 |
41117 |
Tổng quan khoa học thông tin và thư viện / Nguyễn Minh Hiệp (chủ biên), Lê Ngọc Oánh, Dương Thúy Hương |
Đại học quốc gia TP. Hồ Chí Minh, |
2001 |
TV |
897 |
41128 |
HTML Kỹ thuật tạo trang Web / Vn - Guide (giới thiệu và biên dịch) |
Thông kê, |
2003 |
TV |
898 |
41203 |
C++ & lập trình hướng đối tượng / G.S Phạm Văn Ất |
Khoa Học và Kỹ Thuật |
2000 |
TV |
899 |
41231 |
Cú sốc tương lai : Future shock / Alvin Toffer |
Thanh niên, |
2002 |
TV |
900 |
41238 |
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật /. ` / Đỗ Xuân Lôi. |
Đại học Quốc Gia, |
2004 |
TV |
901 |
41242 |
Những cái nhất trên thế giới / Nguyễn Văn Huân |
Hải Phòng, |
2008 |
TV |
902 |
41225 |
Kĩ thuật lập trình : cơ sở và nâng cao / Cát Văn Thành, Nguyễn Văn Phác,Phạm Ngọc Tới |
Thống kê, |
2003 |
TV |
903 |
41264 |
Nghệ thuật giao tiếp : Etquette for today / Sheila Ostrader, Trịnh Quang Dũng, Bùi Việt Thuyên (Biên dịch) |
Văn hóa thông tin, |
2011 |
TV |
904 |
41278 |
Niên giám trang vàng địa chỉ Internet : Trên 15.000 địa chỉ website / Nguyễn Sanh Phúc, Trương Thanh Hà |
Văn hóa thông tin, |
2001 |
TV |
905 |
41291 |
Điều tra mức sống dân cư Việt Nam 1997-1998 : Viet Nam Living Standards Survey 1997-1998 / Tổng cục Thống kê |
Thống kê, |
2000 |
TV |
906 |
41323 |
Sử dụng internet trên windows XP / VN-GUIDE |
Thống Kê, |
2004 |
TV |
907 |
41393 |
Xuất bản và phát triển / Philip G. Altbach và Damtew Teferra (chủ biên); Vũ Thế Hùng (dịch); Đỗ Đức Định (hiệu đính) |
Chính trị quốc gia |
1999 |
TV |
908 |
41415 |
Lập trình nâng cao bằng Pascal với các cấu trúc dữ liệu / Larry Nyhoff; Sanford Leestma; Lê Minh Trung (dịch) |
Đà Nẵng, |
1998 |
TV |
909 |
41423 |
Giáo trình tin học cơ bản / PGS. TS. Nguyễn Việt Hương |
Lao động Xã hội, |
2010 |
GT |
910 |
41735 |
Adaptive Pattern Recognition : Neural network / Pao Yoh |
Addison Wesley Publishing Company |
1989 |
NV |
911 |
41736 |
Developing Expert Systems : A Knowledge Engineer Handbook For Rules & BObjects |
John Wiley & Son |
1990 |
NV |
912 |
41737 |
Illustrated TCP/IP : A Graphic Guide to the Protocol Suite / Naugle Matthew |
John Wiley & Sons |
1999 |
NV |
913 |
41738 |
Inventing The Internet / Abbate Janet |
Massachusetts Institute of Technology |
1999 |
NV |
914 |
41741 |
Conceptual Schema And Relational Database Design : A Fact Oriented Approach / Nijssen G |
Prentice Hall |
1989 |
NV |
915 |
41743 |
Computer Capacity Planning : Theory and Practice / Lam Shui, Chan K Hung |
Academic Press |
1987 |
NV |
916 |
41766 |
Database Directions : From Relational to Distributed Multimedia and Object Oriented Database Systems / Larson James |
Prentice Hall |
1995 |
NV |
917 |
41779 |
Implementing Production Quality Client/Server Systems / Bochenski Barbara |
John Wiley & Sons |
1994 |
NV |
918 |
41806 |
Adaptive Data Compression / Williams Ross |
Kluwer Academic |
1991 |
NV |
919 |
41813 |
Expret Knowledge and Explanation : The Knowledge Languege Interface / Ellis Charlie |
Ellis Horwood |
1989 |
NV |
920 |
41815 |
Writing A Unix Device Driver / Egan Janet, Teixeira Thomas |
John Wiley & Sons |
1992 |
NV |
921 |
41818 |
UnderstandingFDDI / Mills Andrew |
Hall International Limited |
1995 |
NV |
922 |
41822 |
3D Computer Graphics : A User Guide For Artists And Designers |
Andrew Glassner |
1989 |
NV |
923 |
41823 |
Architecture of High Performance Computer / Ibbett N, Topham N |
MacMillan Education |
1989 |
NV |
924 |
41824 |
Automated Information Retrieval : Theory and Nethods / Frants Valery, Shapiro Jacob, Voiskunskii Vladimir |
Academic Press |
1997 |
NV |
925 |
41846 |
Lưu trữ tài liệu các công trình xây dựng : Sách tham khảo / PGS.TS. Nguyễn Minh Phương |
Chính trị Quốc gia |
2015 |
TV |
926 |
42056 |
Sử dụng powerpoint 2002 |
Thống kê |
2002 |
TV |
927 |
42149 |
Bách khoa toàn thư về thế giới : Lịch sử - Kinh tế - Văn hóa - Tôn giáo - Địa chính trị / Khắc Thành, Lệ Xuân, Xuân Hà, Việt Anh, Long Vân |
Trẻ |
1994 |
TV |
928 |
42176 |
Bách khoa toàn thư tuổi trẻ: văn học và nghệ thuật / Trần Đình Sử, Ông văn Tùng (dịch). Phần 1 |
Phụ nữ |
2002 |
TV |
929 |
42178 |
Bách khoa toàn thư tuổi trẻ: Văn học và nghệ thuật / Trần Đình Tùng, Ông Văn Tùng. Phần 2 |
Phụ nữ |
2002 |
TV |
930 |
42181 |
Bách khoa toàn thư tuổi trẻ: Nhân loại - Xã hội / Thái Hoàng, Chu Quý, Ngô Văn Tuyển (biên dịch) |
Phụ nữ |
2002 |
TV |
931 |
42185 |
Bộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao? : Vật lý học / Dương Quốc Anh |
Nxb Khoa học và Kỹ thuật, |
1999 |
TV |
932 |
42195 |
Conversation strategies: Pair and Group Activities for developing communicative competence / David Kehe, Peggy Dustin Kehe |
Pro Lingua Associates |
1994 |
NV |
933 |
42212 |
Giáo trình lý thuyết và thực hành vẽ trên máy tính Autocad 2011 / Nguyễn Lê Châu Thành |
Thông tin và Truyền thông, |
2011 |
GT |
934 |
42418 |
Kinh đô Việt Nam xưa và nay / Nguyễn Đăng Vinh, Nguyễn Đăng Quang |
Lao độngHà Nội |
2008 |
TV |
935 |
42424 |
Thiết kế mẫu xử lý & chỉnh sửa hình ảnh với Photoshop 7.0 / Quang Hân, Phương Hoa, Quang Huy |
Thống kê |
2003 |
TV |
936 |
42833 |
Bộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao? : Toán học / Dương Quốc Anh |
Nxb Khoa học và Kỹ thuật, |
1999 |
TV |
937 |
42834 |
Bộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao? : Công nghệ sinh học / Dương Quốc Anh |
Nxb Khoa học và Kỹ thuật, |
1999 |
TV |
938 |
42958 |
Data Flow Computing : Theory and Practice |
Ablex Publishing |
1992 |
NV |
939 |
42959 |
Understanding Operating Systems / Flynn Ida, McHoes Ann |
PWS Publishing |
1997 |
NV |
940 |
42961 |
Assembly Language Programming For the 68000 / Gill Arthur, Corwin Edward, Logar Antonette |
Prentice Hall |
1987 |
NV |
941 |
42963 |
ISDN Clearly Explained / Tittel Ed, James Steve, Piscitello David |
Academic Press |
1997 |
NV |
942 |
42964 |
Expert Systems / Bonnet a, Haton J, Ngoc Truong |
Prentice Hall |
1988 |
NV |
943 |
42965 |
Computer Communications Security / Ford Warwick |
Prentice Hall |
1994 |
NV |
944 |
42966 |
Computer Organization : and the Mc68000 / Livadas Panos, Ward Christopher |
Prentice Hall |
1993 |
NV |
945 |
42967 |
Database Technology : A Software Engineering Approach / Hughes John |
Prentice Hall |
1988 |
NV |
946 |
42970 |
Multiplatform Network management / Taylor Ed |
McGraw Hill |
1997 |
NV |
947 |
43094 |
Từ điển máy tính Anh - Việt / Nguyễn Phi Khứ |
Nxb Đồng Nai, |
1995 |
TV |
948 |
43130 |
Từ điển khoa học và công nghệ Việt - Anh : Vietnamese - English dictionary of science and technology / Ban từ điển NXb Khoa học và Kỹ thuật |
Nxb Khoa học và Kỹ thuật, |
1998 |
TV |
949 |
44169 |
Bộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao? : Cơ khí / Hồ Châu |
Nxb Khoa học và Kỹ thuật, |
1998 |
TV |
950 |
44170 |
Bộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao? : Khoa học trái đất / Dương Quốc Anh |
Nxb Khoa học và Kỹ thuật, |
1999 |
TV |
951 |
44171 |
Bộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao? : Bảo vệ môi trường / Chu Công Phùng |
Nxb Khoa học và Kỹ thuật, |
1999 |
TV |
952 |
44203 |
Remote Access Networks and Services : The Internet Access Companion / Ibe Oliver |
Jonh Wiley & Son |
1999 |
NV |
953 |
44206 |
Elements of Computer Organization / Langholz Gideon, Francioni Joan, Kandel Abraham |
Prentice Hall |
1989 |
NV |
954 |
44209 |
Coding the 68000 / Hellawell Neil |
Neil Hellawell and Chartwell Bratt |
1989 |
NV |
955 |
44213 |
Concepts nad Characteristics of Knowledge Based Systems / Tokoro Mario, Anzai Yuichiro, Yonezawa Akinori |
IFIP |
1989 |
NV |
956 |
44214 |
Computing Standards : A Practical Guide for Data Processing management / Spencer John |
Blackwell Scientific |
1987 |
NV |
957 |
44289 |
Bộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao : Hóa học / Từ Văn Mặc, Trần Thị Ái |
NxbKhoa học và kỹ thuật |
1999 |
TV |
958 |
48409 |
Giáo trình Access 2010 / Võ Đình Bảy (ch.b.), Huỳnh Quốc Bảo, Lý Trần Thái Học |
Xây dựng, |
2015 |
TV |
959 |
50683 |
Giáo trình lập trình Android : Giáo trình cho bậc đại học ngành công nghệ thông tin / Lê Hoàng Sơn (ch.b.), Nguyễn Thọ Thông |
Xây dựng |
2015 |
GT |
960 |
50740 |
The complete reference : Millennium Edition / Trịnh Anh Toàn, Hồng Oanh |
Nxb Đà Nẵng |
2000 |
TV |
961 |
55083 |
Quy tắc biên mục Anh - Mỹ : Bản dịch tiếng Việt lần thứ nhất / Người dịch: Cao Minh Kiểm, Nguyễn Thị Xuân Bình, Nguyễn Huyền Dân... |
Khoa học và Kỹ thuật, |
2009 |
TV |
962 |
56114 |
Tự học Internet / Nguyễn Anh Dũng |
Nxb Thống Kê |
2000 |
TV |
963 |
58603 |
Embedded computing and mechatronics with the pic32 microcontroller / Kevin M. Lynch, Nicholas Marchuk, Matthew L. Elwin |
Elservier, |
2015 |
NV |
964 |
58823 |
Computer Organization and design : The hardware/sofware interface / David A. Patterson, John L. Hennessy |
Morgan Kauffmann, |
2014 |
NV |
965 |
59183 |
Java for dummies : Quick reference / Doug Lowe |
John Wiley & Sons |
2012 |
NV |
966 |
59193 |
An introduction to object-oriented programming with Java / C. Thomas Wu |
McGraw Hill Higher Education |
2010 |
NV |
967 |
59208 |
Blog design for dummies / Melissa Culbertson |
John Wiley & Sons |
2013 |
NV |
968 |
59209 |
Beginning programming with C++ for dummies / Stephen R. Davis |
John Wiley & Sons |
2010 |
NV |
969 |
61346 |
Microsoft big data solutions / Adam Jorgensen, James Rowland-Jones, John Welch. |
Wiley, |
2014 |
NV |
970 |
61347 |
Linux essentials / Roderick W Smith. |
Wiley |
2012 |
NV |
971 |
61363 |
App Empire : Make money, have a life, and let technology work for you / Chad Mureta. |
Wiley |
2012 |
NV |
972 |
61366 |
Beginning iOS programming : building and deploying ios applications / Nick Harris. |
Wrox |
2014 |
NV |
973 |
61372 |
Kindle Fire HD for dummies / Nancy C. Muir. |
John Wiley & Sons |
2013 |
NV |
974 |
61376 |
Ipad mini for dummies : Making everything Easier / Edward C. Baig and Bob "Dr. Mac" LeVitus. |
John Wiley & Sons |
2015 |
NV |
975 |
63760 |
Giáo trình tin học văn phòng windows, word 2003, excel 2003 : Lý thuyết, bài tập và lời giải |
Thời Đại |
2008 |
GT |
976 |
64178 |
JavaFX for dummies / Doug Lowe |
John Wiley & Sons, |
2015 |
NV |
977 |
64179 |
Fire tablets for dummies / Nancy Muir |
John Wiley & Sons |
2015 |
NV |
978 |
64182 |
iOS cloud development for dummies / Neal Goldstein |
John Wiley & Sons |
2012 |
NV |
979 |
64185 |
Beginning Android 4 application development / Wei-Meng Lee |
John Wiley & Sons |
2012 |
NV |
980 |
64190 |
Windows 7 SP1 quicksteps / Martin Matthews |
McGraw-Hill |
2011 |
NV |
981 |
64226 |
Excel 2007 formulas / John Walkenbach |
Wiley Pub. |
2007 |
NV |
982 |
64238 |
Data visualization for dummies / Mico Yuk, Stephanie Diamond |
John Wiley & Sons |
2014 |
NV |
983 |
64242 |
Dreamweaver CC for dummies / Janine Warner |
John Wiley & Sons |
2013 |
NV |
984 |
64255 |
Digital literacy for dummies / Faithe Wempen |
John Wiley & Sons |
2015 |
NV |
985 |
64323 |
Kindle Fire HDX for dummies / Nancy Muir |
John Wiley & Sons |
2014 |
NV |
986 |
64326 |
Laptops all-in-one for dummies / Corey Sandler |
John Wiley & Sons |
2010 |
NV |
987 |
64331 |
PCs all-in-one for dummies : 9 book in 1 / Mark L. Chambers |
John Wiley & Sons |
2013 |
NV |
988 |
64342 |
Lifehacker : The guide to working smarter, faster, and better / Adam Pash, Gina Trapani |
Wiley Publishing |
2011 |
NV |
989 |
64330 |
Macbook all in one for dummies : 9 book in 1 / Mark L. Chambers |
John Wiley & Sons |
2012 |
NV |
990 |
64355 |
Samsung Galaxy Tab 10.1 for dummies / Dan Gookin |
John Wiley & Sons, |
2012 |
NV |
991 |
64359 |
Social media design for dummies / Janine Warner, David LaFontaine |
John Wiley & Sons |
2014 |
NV |
992 |
64376 |
WordPress : More of what you're looking for / Janet Majure |
John Willey & Sons |
2013 |
NV |
993 |
64432 |
Samsung Galaxy Note 3 for dummies / Dan Gookin |
John Wiley & Sons |
2014 |
NV |
994 |
64438 |
Samsung Galaxy Tabs for dummies / Dan Gookin |
John Wiley & Sons |
2014 |
NV |
995 |
64450 |
Microsoft private cloud computing / Aidan Finn, Hans Vredevoort, Patrick Lownds, Damian Flynn |
John Wiley & Sons, Inc. |
2012 |
NV |
996 |
64494 |
Decoding the IT value problem : An executive guide for achieving optimal ROI on critical IT investments / Gregory J. Fell |
John Wiley & Sons |
2013 |
NV |
997 |
64501 |
The profitable consultant : Starting, growing, and selling your expertise / Jay Niblick |
Wiley |
2013 |
NV |
998 |
64514 |
HTML5 for dummies eLearning kit / Frank Boumphrey |
John Wiley & Sons |
2012 |
NV |
999 |
64529 |
HTML, CSS & JavaScript mobile development for dummies / William Harrel |
John Wiley & Sons |
2011 |
NV |
1000 |
64533 |
HTML5 game development for dummies / Andy Harris |
John Wiley & Sons |
2013 |
NV |
1001 |
64623 |
CSS3 for dummies / John Paul Mueller |
John Wiley & Sons |
2014 |
NV |
1002 |
64624 |
Web Hosting for dummies / Peter Pollock |
John Wiley & Són |
2013 |
NV |
1003 |
64627 |
Professional WordPress : Design and development / Brad Williams, David Damstra, Hal Stern |
John Wiley & Sons |
2013 |
NV |
1004 |
64629 |
Visual intelligence : Microsoft tools and techniques for visualizing data / Mark Stacey, Joe Salvatore, Adam Jorgensen |
John Wiley & Sons, Inc |
2013 |
NV |
1005 |
67222 |
Microsoft Office 2013: ProjectLearn / Glen Coulthard, Michael Orwick, Judith Scheeren |
McGraw Hill Education, |
2014 |
NV |
1006 |
67224 |
Microsoft Office 2013: in practice / Randy Nordell, American River College, Kari Wood, Bemidji State University, Annette Easton, San Diego State University, Pat Graves, Eastern Illinois University. |
McGraw Hill/Irwin |
2014 |
NV |
1007 |
67351 |
Sổ tay mẹo vặt trong sử dụng Internet cho mọi người / Hà Thành, Trí Việt biên soạn |
Văn hóa Thông tin |
2010 |
TV |
1008 |
67369 |
Làm thế nào để đọc sách hiệu quả? : cẩm nang đọc sách dành cho người Việt / Nguyễn Cảnh Bình; Nguyễn Thụy Anh; Nguyễn Hoàng Ánh... |
Công thương; Công ty Sách Alpha |
2017 |
TV |
1009 |
67452 |
Tự học Power Point / Nhiều tác giả |
Văn hóa Thông tin, |
2012 |
TV |
1010 |
67453 |
Tự học Microsoft Word 2010 cho người mới bắt đầu bằng hình ảnh / : Tin học văn phòng thật là đơn giản / Nhiều tác giả |
Văn hóaThông tin, |
2012 |
TV |
1011 |
67454 |
Tự học Microsoft Word 2010 cho người mới bắt đầu bằng hình ảnh / : Tin học văn phòng thật là đơn giản / Công Bình, Thành Đông |
Văn hóaThông tin, |
2010 |
TV |
1012 |
67534 |
Tin học cơ bản / Viện Đại học Mở Hà Nội |
Lao động - xã hội |
2017 |
GT |
1013 |
67628 |
Tuyên truyền, phổ biến và nâng cao nhận thức về công tác đảm bảo an toàn thông tin mạng : Sách kèm ebook / Nguyễn Tuấn Anh, Hoàng Thanh Nam, Nguyễn Quốc Toàn |
Thông tin và Truyền thông |
2017 |
TV |
1014 |
67629 |
Tăng cường công tác thông tin tuyên truyền phòng, ngừa chống vi phạm trên mạng Internet : Sách kèm ebook / Hoàng Thanh Nam, Nguyễn Tuấn Anh, Nguyễn Quốc Toàn. - |
Thông tin và Truyền thông, |
2017 |
TV |
1015 |
67644 |
Tin Học Đại Cương : Lưu hành nội bộ. |
Khoa Công Nghệ Thông Tin-Viện Đại học Mở Hà Nội, |
2016 |
GT |
1016 |
67645 |
Phương pháp luận Nghiên cứu khoa học |
Khoa học và Kỹ thuật, |
2005 |
GT |
1017 |
67733 |
Tin học cơ bản / Viện Đại học Mở Hà Nội |
Lao động - xã hội, |
2016 |
GT |
1018 |
67759 |
Problem solving and programming concepts / Maureen Sprankle |
Prentice Hall |
2006 |
NV |
1019 |
71343 |
Win the game of Google-opoly : Unlocking the secret strategy of search engines / Sean V. Bradley |
Wiley |
2015 |
NV |
1020 |
71354 |
TCP/IP sockets in C : Practical guide for programmers / Michael J. Donahoo, Kenneth L. Calvert |
Elsevier/Morgan Kaufmann |
2009 |
NV |
1021 |
71366 |
Adventures in Coding / Eva Holland; Chris Minnick |
Wiley Publishing |
2016 |
NV |
1022 |
72391 |
Beginning Perl / Curtis "Ovid" Poe |
John Wiley & Sons, Inc |
2012 |
NV |
1023 |
72407 |
Javascript and iQuery : for the data analysis and visualization / Jon Raasch, Graham Murray, Vadim Ogievetsky... |
Wiley |
2015 |
NV |
1024 |
72408 |
Writing computer code / Chris Minnick, Eva Holland |
Wiley |
2016 |
NV |
1025 |
72415 |
Beginning Spring / Mert Çalişkan, Kenan Sevindik |
Wrox, a Wiley brand |
2015 |
NV |
1026 |
72438 |
Java programming for Android developers for dummies / Barry Burd |
John Wiley & Sons |
2017 |
NV |
1027 |
72439 |
Raspberry Pi for kids for dummies |
John Wiley & Sons, |
2015 |
NV |
1028 |
72441 |
Microsoft Office 2016 at work for dummies / Faithe Wempen |
John Wiley & Sons, |
2016 |
NV |
1029 |
72442 |
Excel Sales Forecasting For Dummies / Conrad Carlberg |
Wiley |
2016 |
NV |
1030 |
72443 |
AWS For Admins For Dummies / John Paul Mueller |
Wiley |
2017 |
NV |
1031 |
72451 |
Python for kids for dummies / Scott, Brendan |
John Wiley & Sons, |
2015 |
NV |
1032 |
72452 |
Getting a coding job for dummies / Abraham, Nikhil |
John Wiley & Sons, |
2015 |
NV |
1033 |
72478 |
Hudson continuous integration in practice : Maximize quality and minimize software development time / Ed Burns, Winston Prakash |
McGraw Hill Education |
2014 |
NV |
1034 |
72484 |
Engineering a compiler / Keith D. Cooper and Linda Torczon. |
Elsevier, |
2012 |
NV |
1035 |
72492 |
Learning processing : a beginner's guide to programming images, animation, and interaction / |
Elsevier |
2015 |
NV |
1036 |
73012 |
The adventures of an IT leader / Robert D. Austin, Richard L. Nolan, Shannon O'Donnell |
Harvard Business Review Press |
2016 |
NV |
1037 |
73540 |
Giáo trình Phương pháp luận Nghiên cứu Khoa học / Vũ Cao Đàm |
Giáo dục Việt Nam |
2015 |
GT |
1038 |
73611 |
Computer and information security handbook |
Morgan Kaufmann/Elsevier |
2017 |
NV |
1039 |
73623 |
Practical web analytics for user experience: How analytics can help you understand your users / Michael Beasley |
Elsevier |
2013 |
NV |
1040 |
73641 |
E - Design: Computer - Aided engineering design |
Academic Press/Elsevier |
2016 |
NV |
1041 |
73643 |
Data Virtualization for Business Intelligence Systems : Revolutionizing Data Integration for Data Warehouses / Rick F.van der Lans |
Morgan Kaufmann |
2012 |
NV |
1042 |
73679 |
Everyday chaos : Technology, Complexity, and How We're Thriving in a New World of Possibility / David Weinberger |
Harvard business review press |
2019 |
NV |
1043 |
73734 |
High performance parallelism pearls: Multicore and many-core programming approaches / James Reinders |
Morgan Kaufmann |
2015 |
NV |
1044 |
73735 |
The physics of computing / Marilyn Wolf |
Morgan Kaufmann |
2017 |
NV |
1045 |
73736 |
Shell scripting: Expert recipes for Linux, Bash, and more / Steve Parker |
John Wiley & Sons |
2011 |
NV |
1046 |
73900 |
Teach yourself visually HTML5 : The fast and Easy Way to Learn / Mike Wooldridge |
John Wiley & Sons |
2011 |
NV |
1047 |
73904 |
VMware vSphere powerCLI reference: Automating vSphere administration / Luc Dekens |
Sybex |
2016 |
NV |
1048 |
74334 |
Ứng dụng ngôn ngữ VRML mô phỏng trường đậi học Mở Hà Nội(tại Hưng Yên) |
Trường Đại học Mở Hà Nội |
2019 |
TV |
1049 |
74542 |
Giáo trình Thiết kế và triển khai Website / PGS.TS Đàm Gia Mạnh |
Thống Kê |
2018 |
GT |
1050 |
75005 |
Linux essentials / Christine Bresnahan |
Sybex |
2015 |
NV |
1051 |
75011 |
Machine learning: Hands-on for developers and technical professionals / Jason, Bell |
John Wiley & Sons |
2015 |
NV |
1052 |
75044 |
Exploring BeagleBone: Tools and techniques for building with embedded linux / Derek Molloy |
John Wiley & Sons |
2015 |
NV |
1053 |
75050 |
Agile data warehousing for the enterprise: A guide for solution architects and project leaders / Ralph Hughes |
Elsevier |
2016 |
NV |
1054 |
75052 |
Handbook of statistical analysis and data mining applications / Robert Nisbet |
Elsevier Academic Press |
2018 |
NV |
1055 |
75060 |
Tập bài giảng Phương pháp nghiên cứu khoa học luật / TS. Trần Phương Thảo |
Hải Phòng |
2021 |
GT |
1056 |
75113 |
Bài tập Turbo Pascal / Lê Quang Hoàng Nhân |
Giáo dục, |
1997 |
TV |
1057 |
28715 |
Lập trình C# : Từ cơ bản đến nâng cao / Phạm Công Ngô |
Nxb Giáo Dục |
2008 |
TV |
1058 |
75129 |
Hướng dẫn sử dụng máy vi tính / KS. Hoàng Hồng |
Nxb Giao thông vận tải, |
1998 |
TV |
1059 |
75131 |
Giáo trình kỹ thuật lập trình / Biên soạn: TS. Lê Hữu Lập, ThS. Nguyễn Duy Phương |
Bưu điện, |
2008 |
TV |
1060 |
75132 |
Giáo trình cơ sở lập trình / Đặng Quế Vinh |
Lao động xã hội |
2010 |
TV |
1061 |
75134 |
Giáo trình Nguyên lý các hệ điều hành / Hà Quang Thuỵ |
Khoa học và kỹ thuật |
2008 |
TV |
1062 |
75140 |
QOS for ip/mpls networks / Santiago Alvarez |
CCIE |
2006 |
NV |
1063 |
75142 |
Network Modeling and Simulation / Mohsen Guizani |
Wiley |
2010 |
NV |
1064 |
75144 |
The art and science of digital compositing / Ron Brinkmann |
MK |
1999 |
NV |
1065 |
75145 |
Home security / Viviian Capel |
Newnes |
1998 |
NV |
1066 |
75146 |
Concepts of operating systems / Colin J. Theaker |
Macmillan |
1993 |
NV |
1067 |
75148 |
Introducing neural Networks / Alison Carling |
Sigma |
1992 |
NV |
1068 |
75149 |
Building an intranet for dummles : A Reference for the Rest of us / John W.Fronckowiak |
IDG |
1996 |
NV |
1069 |
75150 |
Expert systems / Garry Marshall |
Heinemann Newnes |
1990 |
NV |
1070 |
75151 |
Using unix / Que corporation |
Que |
1990 |
NV |
1071 |
75152 |
A cost effective use of computer aided technologies and integration methods in small and medium sized companies / P.Kopacek |
Pergamon |
1993 |
NV |
1072 |
75154 |
Multimedia Communication System / J.-R.Ohm |
Springer |
2004 |
NV |
1073 |
75155 |
Network Analysis, architecture, and Design / James D.McCabe |
MK |
2007 |
NV |
1074 |
75158 |
Ip communications and services for NGN / Johnson I.Agbinya |
CRC |
2010 |
NV |
1075 |
75159 |
Introduction to computer - Integrated Manufacturing |
HBJ, |
1989 |
NV |
1076 |
75160 |
Database theory and practice / Lars Franks |
Addison |
1988 |
NV |
1077 |
75161 |
Wide Area High speed Networks / Sidnie Feit |
MTP |
1999 |
NV |
1078 |
75162 |
Transmission basics / Jack L.Dempsey |
Telephony |
1989 |
NV |
1079 |
75163 |
Photoshop channel chops / David Biedny |
New Riders |
1998 |
NV |
1080 |
75165 |
Quatily of service / Paul Ferguson |
John Wiley & Sons |
1998 |
NV |
1081 |
75166 |
Artificial Neural Network / V.Rao Vemuri |
IEE |
1994 |
NV |
1082 |
75169 |
Expert systems and artificial intelligence / Nigel Ford |
LA |
1991 |
NV |
1083 |
76356 |
Kĩ thuật môi trường / PGS. Tăng Văn Đoàn; TS. Trần Đức Hạ |
Giáo dục |
2002 |
TV |
1084 |
76532 |
Giáo trình phát triển các ứng dụng thương mại điện tử / Dương Thăng Long; Nguyễn Đức Tuấn |
Trường Đại học Mở Hà Nội, |
2022 |
GT |
1085 |
76686 |
TOÁN RỜI RẠC TẬP 2. BÀI TẬP VÀ LỜI GIẢI / Nguyễn,Thị Thu Thủy |
NHÀ XUẤT BẢN KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT, |
2010 |
TV |
1086 |
76688 |
TOÁN RỜI RẠC TẬP 1. LÝ THUYẾT |
Lao động xã hội |
2009 |
TV |
1087 |
76690 |
KỸ THUẬT LẬP TRÌNH HƯỚNG ĐỐI TƯỢNG VỚI NGÔN NGỮ JAVA |
NHÀ XUẤT BẢN KHOA HỌC TỰ NHIÊN VÀ XÃ HỘI, |
2017 |
TV |
1088 |
76691 |
KỸ THUẬT LẬP TRÌNH CƠ SỞ VỚI NGÔN NGỮ C/C++ |
NHÀ XUẤT BẢN KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT, |
2015 |
TV |
1089 |
76692 |
KIẾN TRÚC MÁY TÍNH |
|
2012 |
TV |
1090 |
76693 |
GIẢI TÍCH TOÁN HỌC PHẦN I: HÀM SỐ MỘT BIẾN SỐ |
|
2019 |
TV |
1091 |
76694 |
TIN HỌC ĐẠI CƯƠNG |
|
2019 |
TV |
1092 |
76695 |
BÀI GIẢNG MÔN HỌC LẬP TRÌNH WEB |
VIỆN ĐẠI HỌC MỞ HÀ NỘI, |
2009 |
TV |
1093 |
76696 |
MẠNG MÁY TÍNH |
VIỆN ĐẠI HỌC MỞ HÀ NỘI, |
2013 |
TV |
1094 |
76697 |
GIÁO TRÌNH TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH CÔNG NGHỆ THÔNG TIN (ENGLISH FOR INFORMATION TECHNOLOGY) |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ HÀ NỘI, |
2021 |
GT |
1095 |
76698 |
CẤU TRÚC DỮ LIỆU |
VIỆN ĐẠI HỌC MỞ HÀ NỘI, |
2012 |
TV |
1096 |
76699 |
LẬP TRÌNH HƯỚNG SỰ KIỆN |
VIỆN ĐẠI HỌC MỞ, |
2015 |
TV |
1097 |
76700 |
Kỹ Thuật Lập Trình Đồ Họa |
Viện Đại Học Mở Hà Nội |
2012 |
TV |
1098 |
76701 |
Giải Tích 1 |
Viện Đại Học Mở Hà Nội, |
2012 |
TV |
1099 |
76702 |
Lập Trình Trên Điện Thoại Di Động |
Viện Đại Học Mở Hà Nội, |
2012 |
TV |
1100 |
76703 |
Ngôn Ngữ Truy Vấn & Hệ Quản Trị CSDL |
Viện Đại Học Mở Hà Nội, |
2015 |
TV |
1101 |
76704 |
Basic English For Information Technology |
HaNoi Open University |
2014 |
TV |
1102 |
76705 |
Xắc Suất Thống Kê |
Viện Đại Học Mở Hà Nội, |
2014 |
TV |
1103 |
76706 |
Hệ Điều Hành |
Viện Đại Học Mở Hà Nội |
2012 |
TV |
1104 |
76707 |
Cơ Sở Dữ Liệu |
Viện Đại Học Mở hà Nội, |
2012 |
TV |
1105 |
76708 |
Kỹ Thuật Lập Trình Hướng Đối Tượng |
Viện Đại Học Mở Hà Nội, |
2012 |
TV |
1106 |
76709 |
Kiến Trúc Máy Tính |
Viện Đại Học Mở Hà Nội, |
2012 |
TV |
1107 |
76710 |
Giải Tích 2 |
Viện Đại Học Mở Hà Nội, |
2015 |
TV |
1108 |
76711 |
Pháp Luật Đại Cương |
Viện Đại Học Mở Hà Nội, |
2014 |
TV |
1109 |
76712 |
Thiết Kế Đồ Họa |
Viện Đại Học Mở Hà Nội |
2014 |
TV |
1110 |
76725 |
Ẩn Giấu Thông Tin |
Nhà Xuất Bản Thông Tin và Truyền Thông |
2021 |
TV |
1111 |
76728 |
Giáo trình PHÁT TRIỂN CÁC ỨNG DỤNG THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ |
Nhà xuất bản Hà Nội |
2022 |
GT |
1112 |
76761 |
Phương pháp nghiên cứu khoa học / : (Dùng cho hệ cao học) / PGS.TS Vũ Ngọc Pha |
Viện Đại học Mở Hà Nội (Lưu hành nội bộ) |
2013 |
TV |
1113 |
76900 |
Các đề tài khoa học giải thưởng sinh viên nghiên cứu khoa học Euréka lần 20 năm 2018 |
Trẻ, |
2018 |
TV |
1114 |
76951 |
Làm chủ các mẫu thiết kế kinh điển trong lập trình |
Thanh Niên |
2023 |
TV |
1115 |
77116 |
Software Engineering / Ian, Sommerville |
Pearson Higher Education, Inc |
2016 |
NV |
1116 |
77119 |
Handbook of data compression : Previous editions published under the title "Data Compression: The Complete Reference" / David Salomon |
Springer |
2010 |
NV |
1117 |
77120 |
Network Security Assessment from vulnerability to patch / Steve Manzuik |
Syngress |
2007 |
NV |
1118 |
77141 |
Ornamente Ornaments / Helmut Huber |
|
2008 |
NV |
1119 |
77247 |
How conversation works / Ronald Wardhaugh |
Oxford |
1985 |
TV |
1120 |
77369 |
Language production and interpretation: linguistic meets cognition / Henk Zeevat |
Leiden |
2014 |
NV |
1121 |
77544 |
Ngôn ngữ lập trình C và cấu trúc dữ liệu / TS. Nguyễn Thanh Bình; TS. Nguyễn Hoài Giang |
Giáo dục Việt Nam, |
2017 |
GT |
1122 |
77657 |
Phân tích dữ liệu nghiên cứu với SPSS. Tập 1 : Dùng với SPSS các phiên bản 11.5, 13, 14, 15, 16 |
Hồng Đức |
2008 |
TV |
1123 |
77658 |
Phân tích dữ liệu nghiên cứu với SPSS. Tập 2: Dùng với SPSS các phiên bản 11.5, 13, 14, 15, 16 |
Hồng Đức, |
2008 |
TV |
1124 |
77659 |
Giáo trình Phương pháp luận Nghiên cứu Khoa học / Vũ Cao Đàm |
Giáo dục Việt Nam, |
2023 |
TV |
1125 |
77722 |
口语理论与教学 : 口语研究卷 / 刘和平 |
中国对外翻译 |
2005 |
NV |
1126 |
77769 |
Tài liệu học tập Tài liệu thực hành Tin học đại cương / Nguyễn Thị Thuyết |
Trường Đại học Mở Hà Nội |
2018 |
GT |
1127 |
77770 |
Tài liệu học tập Tin học đại cương / Nguyễn Thị Thuyết |
Trường Đại học Mở Hà Nội |
2018 |
GT |
1128 |
77775 |
Giáo trình tin học ứng dụng / Trần Công Nghiệp |
Khoa học kỹ thuật |
2018 |
GT |