Tổ chức đào tạo HK1 năm học 2024 - 2025 Khoa CNTT thông báo kết quả phân chuyên ngành của sinh viên cụ thể như sau:
Sau khi đánh giá thuyết minh và đề xuất của sinh viên, Hội đồng Khoa đã phân các sinh viên vào các chuyên ngành theo danh sách sau:
Trường hợp sinh viên nào có thắc mắc phản hồi lại theo kênh của CVHT.
Các sinh viên đã được phân chuyên ngành sẽ được đưa vào các lớp mở cho chuyên ngành, sinh viên chủ động vào trang sinhvien.hou.edu.vn để kiểm tra lịch học, nếu có trùng lặp hoặc không có nhu cầu học, sinh viên phản hồi lại CVHT.
1. CHUYÊN NGÀNH CÔNG NGHỆ ĐA PHƯƠNG TIỆN
1 |
17A10010304 |
Mai Đức Phong |
1710A02 |
Công nghệ đa phương tiện |
2 |
18A10010166 |
TRẦN ANH TÚ |
1810A01 |
Công nghệ đa phương tiện |
3 |
19A10010214 |
Trịnh Thanh Hải |
1910A02 |
Công nghệ đa phương tiện |
4 |
19A10010154 |
Dương Thành Long |
1910A02 |
Công nghệ đa phương tiện |
5 |
19A10010234 |
Nguyễn Triêu Hùng |
1910A05 |
Công nghệ đa phương tiện |
6 |
19A10010122 |
Nguyễn Minh Hiếu |
1910A05 |
Công nghệ đa phương tiện |
7 |
20A10010118 |
Nguyễn Hoàng Nguyên |
2010A01 |
Công nghệ đa phương tiện |
8 |
20A10010027 |
Trần Huy Hoàng |
2010A02 |
Công nghệ đa phương tiện |
9 |
20A10010360 |
Nguyễn Đăng Tú |
2010A02 |
Công nghệ đa phương tiện |
10 |
20A10010141 |
Đinh Quang Huy |
2010A02 |
Công nghệ đa phương tiện |
11 |
20A10010227 |
Nông Hải Quý |
2010A03 |
Công nghệ đa phương tiện |
12 |
20A10010168 |
LÊ ĐỨC NINH |
2010A03 |
Công nghệ đa phương tiện |
13 |
20A10010332 |
Đinh Nhật Thành |
2010A03 |
Công nghệ đa phương tiện |
14 |
20A10010233 |
Đinh Văn Hưng |
2010A03 |
Công nghệ đa phương tiện |
15 |
20A10010056 |
Vũ Thị Hồng Nhung |
2010A03 |
Công nghệ đa phương tiện |
16 |
20A10010083 |
Nguyễn Trung Hiếu |
2010A03 |
Công nghệ đa phương tiện |
17 |
20A10010129 |
Trần Xuân Trường |
2010A04 |
Công nghệ đa phương tiện |
18 |
20A10010146 |
Đỗ Thị Vân |
2010A04 |
Công nghệ đa phương tiện |
19 |
20A1001346 |
Kiều Tiến Đạt |
2010A04 |
Công nghệ đa phương tiện |
20 |
20A10010180 |
Đỗ Minh Cường |
2010A05 |
Công nghệ đa phương tiện |
21 |
20A10010139 |
Nguyễn Đặng Tuấn Phúc |
2010A05 |
Công nghệ đa phương tiện |
22 |
20c1017405879 |
Hoàng Hải Anh |
2010C1 |
Công nghệ đa phương tiện |
23 |
21A100100203 |
Phạm Hà Linh |
2110A01 |
Công nghệ đa phương tiện |
24 |
21A100100163 |
Nguyễn Sỹ Huy |
2110A01 |
Công nghệ đa phương tiện |
25 |
21A100100216 |
Lê Thành Lộc |
2110a01 |
Công nghệ đa phương tiện |
26 |
21A100100016 |
Nguyễn Đức Anh |
2110A02 |
Công nghệ đa phương tiện |
27 |
21A100100428 |
Trần Quốc Việt |
2110A02 |
Công nghệ đa phương tiện |
28 |
21A100100220 |
Phạm Đức Lương |
2110A02 |
Công nghệ đa phương tiện |
29 |
21A100100185 |
Lê Trung Kiên |
2110A02 |
Công nghệ đa phương tiện |
30 |
21A100100435 |
Đặng Đại Vương |
2110A02 |
Công nghệ đa phương tiện |
31 |
21A100100227 |
Lương Đức Mạnh |
2110A02 |
Công nghệ đa phương tiện |
32 |
21A100100361 |
Lương Sỹ Thông |
2110A02 |
Công nghệ đa phương tiện |
33 |
21A100100240 |
Nguyễn Nhật Minh |
2110A02 |
Công nghệ đa phương tiện |
34 |
21A100100200 |
Nguyễn Thị Linh |
2110A03 |
Công nghệ đa phương tiện |
35 |
21A100100254 |
Nguyễn Phương Nam |
2110A03 |
Công nghệ đa phương tiện |
36 |
21A100100096 |
Nguyễn Hữu Đức |
2110A03 |
Công nghệ đa phương tiện |
37 |
21A100100277 |
Lê Thị Phương Oanh |
2110A03 |
Công nghệ đa phương tiện |
38 |
21A100100419 |
Nguyễn Việt Tùng |
2110A03 |
Công nghệ đa phương tiện |
39 |
21A100100069 |
Nguyễn Tùng Dương |
2110A03 |
Công nghệ đa phương tiện |
40 |
21A100100038 |
Vương Đăng Kim Bảo |
2110A03 |
Công nghệ đa phương tiện |
41 |
21A100100062 |
Vũ Văn Dũng |
2110A03 |
Công nghệ đa phương tiện |
42 |
21A100100325 |
Nguyễn Hoàng Tâm |
2110A04 |
Công nghệ đa phương tiện |
43 |
21A100100075 |
Lê Tiến Đạt |
2110A04 |
Công nghệ đa phương tiện |
44 |
21A100100262 |
Lèo Thị Kim Ngân |
2110A04 |
Công nghệ đa phương tiện |
45 |
21A100100071 |
Cao Chí Dưỡng |
2110A04 |
Công nghệ đa phương tiện |
46 |
21A100100307 |
Nguyễn Văn Quân |
2110A04 |
Công nghệ đa phương tiện |
47 |
21A100100130 |
Nguyễn Minh Hiếu |
2110A05 |
Công nghệ đa phương tiện |
2. CHUYÊN NGÀNH CÔNG NGHỆ PHẦN MỀM
1 |
20A10010077 |
Vũ Quang Huy |
2010A05 |
Công nghệ phần mềm |
2 |
20A10010278 |
Đặng Bình Nhi |
2010A02 |
Công nghệ phần mềm |
3 |
21A100100132 |
Phạm Khắc Hiếu |
2110A01 |
Công nghệ phần mềm |
4 |
19A10010039 |
Dương Thành Đạt |
1910A05 |
Công nghệ phần mềm |
5 |
20A10010085 |
Đào Văn Hai |
2010A03 |
Công nghệ phần mềm |
6 |
21A100100283 |
Nguyễn Hồng Phong |
2110A02 |
Công nghệ phần mềm |
7 |
21A100100139 |
Đỗ Thị Hoài |
2110A02 |
Công nghệ phần mềm |
8 |
21A100100070 |
Trương Ngọc Dương |
2110A02 |
Công nghệ phần mềm |
9 |
21A100100094 |
Lê Anh Đức |
2110A03 |
Công nghệ phần mềm |
10 |
21A100100033 |
Nguyễn Quang Ánh |
2110A04 |
Công nghệ phần mềm |
11 |
21A100100012 |
Đặng Thị Ngọc Anh |
2110A02 |
Công nghệ phần mềm |
12 |
21A100100413 |
Ngô Anh Tuấn |
2110A01 |
Công nghệ phần mềm |
13 |
20A10010127 |
Vũ Quang Đăng |
2010A01 |
Công nghệ phần mềm |
14 |
21A100100063 |
Lê Quốc Duy |
2110A02 |
Công nghệ phần mềm |
15 |
21A100100231 |
Bùi Hiếu Minh |
2110A01 |
Công nghệ phần mềm |
16 |
21A100100348 |
Nguyễn Thị Phương Thảo |
2110A02 |
Công nghệ phần mềm |
17 |
21A100100337 |
Lê Việt Thành |
2110A01 |
Công nghệ phần mềm |
18 |
21A100100039 |
Vũ Hoàng Bắc |
2110A05 |
Công nghệ phần mềm |
19 |
21A100100174 |
Nguyễn Phúc Hưng |
2110A05 |
Công nghệ phần mềm |
20 |
21A100100384 |
Lâm Huyền Trang |
2110A02 |
Công nghệ phần mềm |
21 |
21A100100186 |
Ngô Văn Tuấn Kiệt |
2110A03 |
Công nghệ phần mềm |
22 |
21A100100213 |
Trần Quốc Long |
2110A03 |
Công nghệ phần mềm |
23 |
21A100100097 |
Nguyễn Minh Đức |
2110A05 |
Công nghệ phần mềm |
24 |
20A10010145 |
Nguyễn Minh Quang |
2010A05 |
Công nghệ phần mềm |
25 |
21A100100293 |
Trần Thanh Phương |
2110A04 |
Công nghệ phần mềm |
26 |
21A100100190 |
Trần Đức Kỳ |
2110A01 |
Công nghệ phần mềm |
27 |
21A100100154 |
Nguyễn Phi Hùng |
2110A01 |
Công nghệ phần mềm |
28 |
20A10010323 |
Lâm Minh Quân |
2010A02 |
Công nghệ phần mềm |
29 |
21A100100407 |
Trần Minh Tuân |
2110A02 |
Công nghệ phần mềm |
30 |
21A100100382 |
Lê Bá Toản |
2110A04 |
Công nghệ phần mềm |
31 |
21A100100374 |
Bùi Văn Tiến |
2110A03 |
Công nghệ phần mềm |
32 |
21A100100080 |
Nguyễn Thành Đạt |
2110A05 |
Công nghệ phần mềm |
33 |
21A100100122 |
Nguyễn Thu Hiền |
2110A01 |
Công nghệ phần mềm |
34 |
20A10010161 |
Trần Tuấn Huy |
2010A02 |
Công nghệ phần mềm |
35 |
21A100100111 |
Dương Ngọc Hải |
2110a03 |
Công nghệ phần mềm |
36 |
21A100100107 |
Nguyễn Quang Hà |
2110A03 |
Công nghệ phần mềm |
37 |
21A100100393 |
Đồng Minh Trí |
2110A04 |
Công nghệ phần mềm |
38 |
21A100100077 |
Nguyễn Gia Đạt |
2110A04 |
Công nghệ phần mềm |
39 |
21A100100411 |
Đoàn Minh Tuấn |
2110A02 |
Công nghệ phần mềm |
40 |
21A100100134 |
Trần Quang Hiếu |
2110A01 |
Công nghệ phần mềm |
41 |
21A10100214 |
Trần Thanh Long |
2110A01 |
Công nghệ phần mềm |
42 |
21A100100397 |
Hoàng Việt Trung |
2110A01 |
Công nghệ phần mềm |
43 |
21A100100181 |
Nguyễn Tiến Khoa |
2110A01 |
Công nghệ phần mềm |
44 |
21A100100182 |
Nguyễn Tiến Khởi |
2110A01 |
Công nghệ phần mềm |
45 |
21A100100048 |
Trương Quang Chiến |
2110A05 |
Công nghệ phần mềm |
46 |
21A100100076 |
Lê Văn Đạt |
2110A02 |
Công nghệ phần mềm |
47 |
21A100100150 |
Vũ Quốc Hoàng |
2110A02 |
Công nghệ phần mềm |
48 |
21A100100143 |
Đoàn Việt Hoàng |
2110A05 |
Công nghệ phần mềm |
49 |
21A100100331 |
Lương Minh Thái |
2110A05 |
Công nghệ phần mềm |
50 |
21A100100312 |
Nguyễn Văn Quý |
2110A01 |
Công nghệ phần mềm |
51 |
21A100100002 |
Lê Thị An |
2110a01 |
Công nghệ phần mềm |
52 |
21A100100056 |
Lê Đình Dũng |
2110A03 |
Công nghệ phần mềm |
53 |
21A100100324 |
Dương Thế Sỹ |
2110A04 |
Công nghệ phần mềm |
54 |
22A1001D0223 |
Nguyễn Thành Nam |
2210A02 |
Công nghệ phần mềm |
55 |
21A100100050 |
Bùi Đăng Cường |
2110A04 |
Công nghệ phần mềm |
3. CHUYÊN NGÀNH MẠNG VÀ AN TOÀN HỆ THỐNG
1 |
19A10010213 |
Đỗ Hồng Dương |
1910A02 |
Mạng và an toàn hệ thống |
2 |
21A100100155 |
Nguyễn Tiến Hùng |
2110A02 |
Mạng và an toàn hệ thống |
3 |
20A10010051 |
Nguyễn Tuấn Anh |
2010A04 |
Mạng và an toàn hệ thống |
4 |
20A10010299 |
Vũ Xuân Sơn |
2010A02 |
Mạng và an toàn hệ thống |
4. CHUYÊN NGÀNH CNTT.
1 |
21A100100073 |
Đậu Tiến Đạt |
2110A03 |
CNTT |
2 |
21A100100089 |
Tăng Xuân Điệp |
2110A01 |
CNTT |
3 |
21A100100241 |
Nguyễn Quang Minh |
2110A04 |
CNTT |