Khoa thông báo danh sách dự kiến xét cấp Khoa về việc cấp học bổng HK2 năm học 2023-2024, như sau:
            
            
         
        
            
	1. Danh sách dự kiến đề nghị xét cấp học bổng: xem danh sách (1) đăng dưới đây
	2. Nếu có thắc mắc, Sinh viên liên hệ qua e-mail với CVHT, có CC: cntt@hou.edu.vn trước ngày 16/09/2024  để được giải đáp. 
	CVHT hoàn thành việc giải đáp qua e-mail (có CC đến địa chỉ email của Khoa) trước 12:00 ngày 16/09/2024.
	Danh sách (1) như sau:
	 
	
	
		
		
		
		
		
		
		
	
	
		
			| 
				STT | 
			
				Họ và tên | 
			
				Ngày sinh | 
			
				Lớp | 
			
				Điểm HT | 
			
				Xếp loại RL | 
			
				Số TK-NH | 
		
		
			| 
				1 | 
			
				An Đức Anh | 
			
				12/09/2004 | 
			
				2210A03 | 
			
				2,88 | 
			
				Khá | 
			
				Theo số TK Sv nộp HP | 
		
		
			| 
				2 | 
			
				Nguyễn Đình Anh | 
			
				27/02/2005 | 
			
				2310A01 | 
			
				3,45 | 
			
				Khá | 
			
				Theo số TK Sv nộp HP | 
		
		
			| 
				3 | 
			
				Nguyễn Hoàng Anh | 
			
				05/08/2002 | 
			
				2010A01 | 
			
				3,41 | 
			
				Khá | 
			
				Theo số TK Sv nộp HP | 
		
		
			| 
				4 | 
			
				Nguyễn Hoàng Hải Anh | 
			
				06/10/2004 | 
			
				2210A06 | 
			
				3,69 | 
			
				Tốt | 
			
				Theo số TK Sv nộp HP | 
		
		
			| 
				5 | 
			
				Nguyễn Thị Kiều Anh | 
			
				01/02/2003 | 
			
				2110A01 | 
			
				2,85 | 
			
				Tốt | 
			
				Theo số TK Sv nộp HP | 
		
		
			| 
				6 | 
			
				Nguyễn Thị Lan Anh | 
			
				15/04/2004 | 
			
				2210A02 | 
			
				3,14 | 
			
				Khá | 
			
				Theo số TK Sv nộp HP | 
		
		
			| 
				7 | 
			
				Vũ Hoàng Anh | 
			
				21/10/2004 | 
			
				2210A04 | 
			
				3,38 | 
			
				Tốt | 
			
				Theo số TK Sv nộp HP | 
		
		
			| 
				8 | 
			
				Vũ Việt Anh | 
			
				09/08/2003 | 
			
				2110A02 | 
			
				3,24 | 
			
				Xuất sắc | 
			
				Theo số TK Sv nộp HP | 
		
		
			| 
				9 | 
			
				Lê Thị Ngọc Ánh | 
			
				11/07/2003 | 
			
				2110A01 | 
			
				2,90 | 
			
				Tốt | 
			
				Theo số TK Sv nộp HP | 
		
		
			| 
				10 | 
			
				Nguyễn Hồng Ánh | 
			
				06/08/2004 | 
			
				2210A04 | 
			
				3,00 | 
			
				Tốt | 
			
				Theo số TK Sv nộp HP | 
		
		
			| 
				11 | 
			
				Nguyễn Thị Minh Ánh | 
			
				10/07/2002 | 
			
				2010A04 | 
			
				3,50 | 
			
				Khá | 
			
				Theo số TK Sv nộp HP | 
		
		
			| 
				12 | 
			
				Đào Quang Biên | 
			
				16/06/2004 | 
			
				2210A01 | 
			
				3,41 | 
			
				Khá | 
			
				Theo số TK Sv nộp HP | 
		
		
			| 
				13 | 
			
				Đào Thanh Bình | 
			
				21/03/2004 | 
			
				2210A03 | 
			
				3,55 | 
			
				Khá | 
			
				Theo số TK Sv nộp HP | 
		
		
			| 
				14 | 
			
				Nguyễn Linh Chi | 
			
				04/06/2002 | 
			
				2010A04 | 
			
				3,11 | 
			
				Khá | 
			
				Theo số TK Sv nộp HP | 
		
		
			| 
				15 | 
			
				Bùi Minh Chí | 
			
				20/02/2002 | 
			
				2010A02 | 
			
				2,88 | 
			
				Khá | 
			
				Theo số TK Sv nộp HP | 
		
		
			| 
				16 | 
			
				Nguyễn Khắc Chính | 
			
				14/01/2004 | 
			
				2210A05 | 
			
				3,34 | 
			
				Khá | 
			
				Theo số TK Sv nộp HP | 
		
		
			| 
				17 | 
			
				Mai Thành Công | 
			
				29/05/2005 | 
			
				2310A02 | 
			
				3,05 | 
			
				Khá | 
			
				Theo số TK Sv nộp HP | 
		
		
			| 
				18 | 
			
				Nguyễn Đình Dũng | 
			
				03/02/2003 | 
			
				2110A01 | 
			
				3,82 | 
			
				Xuất sắc | 
			
				Theo số TK Sv nộp HP | 
		
		
			| 
				19 | 
			
				Nguyễn Thế Duy | 
			
				28/05/2003 | 
			
				2210A03 | 
			
				3,05 | 
			
				Tốt | 
			
				Theo số TK Sv nộp HP | 
		
		
			| 
				20 | 
			
				Trần Văn Duy | 
			
				09/11/2004 | 
			
				2210A06 | 
			
				3,16 | 
			
				Khá | 
			
				Theo số TK Sv nộp HP | 
		
		
			| 
				21 | 
			
				Phạm Thị Quỳnh Duyên | 
			
				05/12/2005 | 
			
				2310A02 | 
			
				3,58 | 
			
				Khá | 
			
				Theo số TK Sv nộp HP | 
		
		
			| 
				22 | 
			
				Lê Mạnh Đức | 
			
				29/09/2004 | 
			
				2210A02 | 
			
				2,94 | 
			
				Khá | 
			
				Theo số TK Sv nộp HP | 
		
		
			| 
				23 | 
			
				Hán Đức Giang | 
			
				07/01/2003 | 
			
				2110A03 | 
			
				3,12 | 
			
				Tốt | 
			
				Theo số TK Sv nộp HP | 
		
		
			| 
				24 | 
			
				Trần Trường Giang | 
			
				21/06/2004 | 
			
				2210A02 | 
			
				3,18 | 
			
				Tốt | 
			
				Theo số TK Sv nộp HP | 
		
		
			| 
				25 | 
			
				Trương Thị Hương Giang | 
			
				02/03/2004 | 
			
				2210A05 | 
			
				2,95 | 
			
				Khá | 
			
				Theo số TK Sv nộp HP | 
		
		
			| 
				26 | 
			
				Vũ Duy Giáp | 
			
				09/11/2004 | 
			
				2210A04 | 
			
				2,96 | 
			
				Khá | 
			
				Theo số TK Sv nộp HP | 
		
		
			| 
				27 | 
			
				Nguyễn Thị Hà | 
			
				27/01/2002 | 
			
				2010A04 | 
			
				3,32 | 
			
				Khá | 
			
				Theo số TK Sv nộp HP | 
		
		
			| 
				28 | 
			
				Bùi Thị Hồng Hạnh | 
			
				07/05/2002 | 
			
				2010A04 | 
			
				2,92 | 
			
				Khá | 
			
				Theo số TK Sv nộp HP | 
		
		
			| 
				29 | 
			
				Dương Thị Hằng | 
			
				11/10/2004 | 
			
				2210A03 | 
			
				3,24 | 
			
				Tốt | 
			
				Theo số TK Sv nộp HP | 
		
		
			| 
				30 | 
			
				Hoàng Minh Hiếu | 
			
				02/09/2005 | 
			
				2310A02 | 
			
				3,29 | 
			
				Xuất sắc | 
			
				Theo số TK Sv nộp HP | 
		
		
			| 
				31 | 
			
				Nguyễn Minh Hiếu | 
			
				10/07/2003 | 
			
				2210A05 | 
			
				3,37 | 
			
				Tốt | 
			
				Theo số TK Sv nộp HP | 
		
		
			| 
				32 | 
			
				Nguyễn Văn Hiếu | 
			
				26/10/2004 | 
			
				2210A02 | 
			
				3,78 | 
			
				Khá | 
			
				Theo số TK Sv nộp HP | 
		
		
			| 
				33 | 
			
				Phan Quang Hiếu | 
			
				27/01/2005 | 
			
				2310A06 | 
			
				3,45 | 
			
				Khá | 
			
				Theo số TK Sv nộp HP | 
		
		
			| 
				34 | 
			
				Trần Minh Hiếu | 
			
				29/02/2004 | 
			
				2210A06 | 
			
				3,13 | 
			
				Khá | 
			
				Theo số TK Sv nộp HP | 
		
		
			| 
				35 | 
			
				Nguyễn Minh Hòa | 
			
				15/11/2003 | 
			
				2110A01 | 
			
				3,00 | 
			
				Tốt | 
			
				Theo số TK Sv nộp HP | 
		
		
			| 
				36 | 
			
				Hoàng Thị Thu Hoài | 
			
				24/04/2002 | 
			
				2010A02 | 
			
				2,88 | 
			
				Khá | 
			
				Theo số TK Sv nộp HP | 
		
		
			| 
				37 | 
			
				Lương Thu Hoài | 
			
				01/10/2003 | 
			
				2110A01 | 
			
				3,33 | 
			
				Xuất sắc | 
			
				Theo số TK Sv nộp HP | 
		
		
			| 
				38 | 
			
				Phan Thị Hồng Hoài | 
			
				10/09/2004 | 
			
				2210A03 | 
			
				3,32 | 
			
				Khá | 
			
				Theo số TK Sv nộp HP | 
		
		
			| 
				39 | 
			
				Đỗ Mạnh Hùng | 
			
				30/07/2002 | 
			
				2010A03 | 
			
				3,15 | 
			
				Khá | 
			
				Theo số TK Sv nộp HP | 
		
		
			| 
				40 | 
			
				Nguyễn Mạnh Hùng | 
			
				22/09/2005 | 
			
				2310A02 | 
			
				2,97 | 
			
				Khá | 
			
				Theo số TK Sv nộp HP | 
		
		
			| 
				41 | 
			
				Phạm Thành Huy | 
			
				21/12/2005 | 
			
				2310A02 | 
			
				3,18 | 
			
				Tốt | 
			
				Theo số TK Sv nộp HP | 
		
		
			| 
				42 | 
			
				Vi Lương Ngọc Huy | 
			
				20/03/2005 | 
			
				2310A03 | 
			
				3,39 | 
			
				Khá | 
			
				Theo số TK Sv nộp HP | 
		
		
			| 
				43 | 
			
				Lý Lâm Khải | 
			
				21/08/2002 | 
			
				2010A05 | 
			
				2,97 | 
			
				Khá | 
			
				Theo số TK Sv nộp HP | 
		
		
			| 
				44 | 
			
				Phạm Văn Khang | 
			
				18/02/2005 | 
			
				2310A05 | 
			
				2,97 | 
			
				Khá | 
			
				Theo số TK Sv nộp HP | 
		
		
			| 
				45 | 
			
				Dương Quốc Khánh | 
			
				03/09/2005 | 
			
				2310A06 | 
			
				3,45 | 
			
				Khá | 
			
				Theo số TK Sv nộp HP | 
		
		
			| 
				46 | 
			
				Lê Cát Khánh | 
			
				22/12/2004 | 
			
				2210A01 | 
			
				3,47 | 
			
				Khá | 
			
				Theo số TK Sv nộp HP | 
		
		
			| 
				47 | 
			
				Nguyễn Văn Khoa | 
			
				10/11/2002 | 
			
				2010A05 | 
			
				3,26 | 
			
				Tốt | 
			
				Theo số TK Sv nộp HP | 
		
		
			| 
				48 | 
			
				Nguyễn Thị Tú Lan | 
			
				06/01/2004 | 
			
				2210A05 | 
			
				3,09 | 
			
				Xuất sắc | 
			
				Theo số TK Sv nộp HP | 
		
		
			| 
				49 | 
			
				Trần Văn Hải Lâm | 
			
				26/10/2004 | 
			
				2210A06 | 
			
				2,93 | 
			
				Khá | 
			
				Theo số TK Sv nộp HP | 
		
		
			| 
				50 | 
			
				Trần Võ Lâm | 
			
				14/11/2003 | 
			
				2110A03 | 
			
				3,50 | 
			
				Khá | 
			
				Theo số TK Sv nộp HP | 
		
		
			| 
				51 | 
			
				Nguyễn Duy Lập | 
			
				17/01/2005 | 
			
				2310A06 | 
			
				3,11 | 
			
				Khá | 
			
				Theo số TK Sv nộp HP | 
		
		
			| 
				52 | 
			
				Trần Thị Kim Liên | 
			
				26/10/2004 | 
			
				2210A01 | 
			
				3,33 | 
			
				Khá | 
			
				Theo số TK Sv nộp HP | 
		
		
			| 
				53 | 
			
				Nguyễn Thảo Linh | 
			
				29/10/2003 | 
			
				2110A01 | 
			
				3,00 | 
			
				Khá | 
			
				Theo số TK Sv nộp HP | 
		
		
			| 
				54 | 
			
				Nguyễn Thị Loan | 
			
				23/02/2005 | 
			
				2310A04 | 
			
				3,13 | 
			
				Tốt | 
			
				Theo số TK Sv nộp HP | 
		
		
			| 
				55 | 
			
				Vũ Viết Long | 
			
				16/01/2005 | 
			
				2310A06 | 
			
				3,53 | 
			
				Khá | 
			
				Theo số TK Sv nộp HP | 
		
		
			| 
				56 | 
			
				Nguyễn Hữu Lộc | 
			
				15/05/2005 | 
			
				2310A01 | 
			
				3,63 | 
			
				Khá | 
			
				Theo số TK Sv nộp HP | 
		
		
			| 
				57 | 
			
				Nguyễn Thế Lộc | 
			
				28/12/2004 | 
			
				2210A06 | 
			
				3,58 | 
			
				Tốt | 
			
				Theo số TK Sv nộp HP | 
		
		
			| 
				58 | 
			
				Vũ Trọng Lộc | 
			
				02/12/2004 | 
			
				2210A01 | 
			
				3,25 | 
			
				Xuất sắc | 
			
				Theo số TK Sv nộp HP | 
		
		
			| 
				59 | 
			
				Nguyễn Văn Lực | 
			
				04/05/2005 | 
			
				2310A03 | 
			
				3,37 | 
			
				Khá | 
			
				Theo số TK Sv nộp HP | 
		
		
			| 
				60 | 
			
				Trần Thị Mai | 
			
				05/07/2004 | 
			
				2210A03 | 
			
				3,13 | 
			
				Khá | 
			
				Theo số TK Sv nộp HP | 
		
		
			| 
				61 | 
			
				Lê Hoàng Minh | 
			
				24/02/2005 | 
			
				2310A01 | 
			
				3,09 | 
			
				Khá | 
			
				Theo số TK Sv nộp HP | 
		
		
			| 
				62 | 
			
				Nguyễn Khánh Minh | 
			
				20/08/2004 | 
			
				2210A02 | 
			
				3,00 | 
			
				Khá | 
			
				Theo số TK Sv nộp HP | 
		
		
			| 
				63 | 
			
				Đặng Hoài Nam | 
			
				09/02/2005 | 
			
				2310A02 | 
			
				3,76 | 
			
				Khá | 
			
				Theo số TK Sv nộp HP | 
		
		
			| 
				64 | 
			
				Đỗ Hải Nam | 
			
				18/11/2003 | 
			
				2110A01 | 
			
				3,00 | 
			
				Tốt | 
			
				Theo số TK Sv nộp HP | 
		
		
			| 
				65 | 
			
				Nguyễn Thành Nam | 
			
				28/05/2004 | 
			
				2210A02 | 
			
				3,45 | 
			
				Xuất sắc | 
			
				Theo số TK Sv nộp HP | 
		
		
			| 
				66 | 
			
				Phạm Hải Nam | 
			
				15/07/2003 | 
			
				2110A04 | 
			
				2,97 | 
			
				Khá | 
			
				Theo số TK Sv nộp HP | 
		
		
			| 
				67 | 
			
				Ngô Xuân Nghiêm | 
			
				05/04/2004 | 
			
				2210A01 | 
			
				3,64 | 
			
				Tốt | 
			
				Theo số TK Sv nộp HP | 
		
		
			| 
				68 | 
			
				Vi Thị Thu Hà Nhận | 
			
				17/02/2004 | 
			
				2210A06 | 
			
				3,55 | 
			
				Xuất sắc | 
			
				Theo số TK Sv nộp HP | 
		
		
			| 
				69 | 
			
				Trần Thị Yến Nhi | 
			
				05/11/2004 | 
			
				2210A04 | 
			
				2,90 | 
			
				Khá | 
			
				Theo số TK Sv nộp HP | 
		
		
			| 
				70 | 
			
				Trần Thị Hồng Nhung | 
			
				17/07/2002 | 
			
				2010A04 | 
			
				3,12 | 
			
				Khá | 
			
				Theo số TK Sv nộp HP | 
		
		
			| 
				71 | 
			
				Hoàng Ngọc Oanh | 
			
				31/03/2002 | 
			
				2010A04 | 
			
				2,97 | 
			
				Khá | 
			
				Theo số TK Sv nộp HP | 
		
		
			| 
				72 | 
			
				Trần Đại Phong | 
			
				28/08/2004 | 
			
				2210A02 | 
			
				3,50 | 
			
				Tốt | 
			
				Theo số TK Sv nộp HP | 
		
		
			| 
				73 | 
			
				Phạm Anh Phú | 
			
				25/12/2003 | 
			
				2110A03 | 
			
				2,88 | 
			
				Khá | 
			
				Theo số TK Sv nộp HP | 
		
		
			| 
				74 | 
			
				Ngô Minh Phương | 
			
				05/09/2003 | 
			
				2110A01 | 
			
				3,22 | 
			
				Tốt | 
			
				Theo số TK Sv nộp HP | 
		
		
			| 
				75 | 
			
				Lê Minh Quang | 
			
				01/03/2004 | 
			
				2210A05 | 
			
				3,08 | 
			
				Xuất sắc | 
			
				Theo số TK Sv nộp HP | 
		
		
			| 
				76 | 
			
				Đỗ Minh Quân | 
			
				17/08/2004 | 
			
				2210A01 | 
			
				3,24 | 
			
				Khá | 
			
				Theo số TK Sv nộp HP | 
		
		
			| 
				77 | 
			
				Trần Anh Quân | 
			
				10/07/2004 | 
			
				2210A03 | 
			
				3,39 | 
			
				Tốt | 
			
				Theo số TK Sv nộp HP | 
		
		
			| 
				78 | 
			
				Đỗ Đức Quý | 
			
				26/04/2004 | 
			
				2210A06 | 
			
				3,25 | 
			
				Tốt | 
			
				Theo số TK Sv nộp HP | 
		
		
			| 
				79 | 
			
				Đỗ Đức Quyết | 
			
				09/11/2005 | 
			
				2310A05 | 
			
				3,13 | 
			
				Khá | 
			
				Theo số TK Sv nộp HP | 
		
		
			| 
				80 | 
			
				Chử Thị Diễm Quỳnh | 
			
				23/12/2002 | 
			
				2010A01 | 
			
				3,12 | 
			
				Tốt | 
			
				Theo số TK Sv nộp HP | 
		
		
			| 
				81 | 
			
				Lê Văn Sáng | 
			
				28/02/2003 | 
			
				2110A05 | 
			
				3,11 | 
			
				Khá | 
			
				Theo số TK Sv nộp HP | 
		
		
			| 
				82 | 
			
				Phạm Quang Sáng | 
			
				17/08/2005 | 
			
				2310A03 | 
			
				3,39 | 
			
				Khá | 
			
				Theo số TK Sv nộp HP | 
		
		
			| 
				83 | 
			
				Trần Thị Sâm | 
			
				05/09/2002 | 
			
				2010A04 | 
			
				2,94 | 
			
				Khá | 
			
				Theo số TK Sv nộp HP | 
		
		
			| 
				84 | 
			
				Đặng Thị Thanh Tâm | 
			
				30/06/2005 | 
			
				2310A02 | 
			
				3,22 | 
			
				Khá | 
			
				Theo số TK Sv nộp HP | 
		
		
			| 
				85 | 
			
				Nguyễn Danh Thái | 
			
				09/02/2005 | 
			
				2310A02 | 
			
				3,06 | 
			
				Khá | 
			
				Theo số TK Sv nộp HP | 
		
		
			| 
				86 | 
			
				Lê Trọng Thắng | 
			
				17/06/2002 | 
			
				2010A02 | 
			
				3,50 | 
			
				Khá | 
			
				Theo số TK Sv nộp HP | 
		
		
			| 
				87 | 
			
				Trần Thị Mai Thi | 
			
				10/11/2004 | 
			
				2210A03 | 
			
				3,17 | 
			
				Khá | 
			
				Theo số TK Sv nộp HP | 
		
		
			| 
				88 | 
			
				Dương Quốc Thịnh | 
			
				21/06/2005 | 
			
				2310A06 | 
			
				3,26 | 
			
				Khá | 
			
				Theo số TK Sv nộp HP | 
		
		
			| 
				89 | 
			
				Hoàng Thị Kim Thoa | 
			
				17/01/2004 | 
			
				2210A04 | 
			
				3,59 | 
			
				Khá | 
			
				Theo số TK Sv nộp HP | 
		
		
			| 
				90 | 
			
				Nguyễn Minh Thủy | 
			
				22/07/2002 | 
			
				2010A03 | 
			
				3,24 | 
			
				Tốt | 
			
				Theo số TK Sv nộp HP | 
		
		
			| 
				91 | 
			
				Dương Thị Thương | 
			
				25/03/2004 | 
			
				2210A06 | 
			
				3,75 | 
			
				Xuất sắc | 
			
				Theo số TK Sv nộp HP | 
		
		
			| 
				92 | 
			
				Nguyễn Hữu Tín | 
			
				11/11/2005 | 
			
				2310A06 | 
			
				3,03 | 
			
				Khá | 
			
				Theo số TK Sv nộp HP | 
		
		
			| 
				93 | 
			
				Nguyễn Hữu Toàn | 
			
				29/11/2003 | 
			
				2210A03 | 
			
				2,89 | 
			
				Khá | 
			
				Theo số TK Sv nộp HP | 
		
		
			| 
				94 | 
			
				Nguyễn Quốc Toản | 
			
				06/06/2005 | 
			
				2310A04 | 
			
				3,05 | 
			
				Tốt | 
			
				Theo số TK Sv nộp HP | 
		
		
			| 
				95 | 
			
				Đinh Thị Trà | 
			
				25/09/2004 | 
			
				2210A02 | 
			
				3,00 | 
			
				Khá | 
			
				Theo số TK Sv nộp HP | 
		
		
			| 
				96 | 
			
				Nguyễn Thu Trang | 
			
				19/12/2004 | 
			
				2210A04 | 
			
				3,79 | 
			
				Khá | 
			
				Theo số TK Sv nộp HP | 
		
		
			| 
				97 | 
			
				Phạm Huyền Trang | 
			
				18/09/2004 | 
			
				2210A05 | 
			
				3,83 | 
			
				Xuất sắc | 
			
				Theo số TK Sv nộp HP | 
		
		
			| 
				98 | 
			
				Phạm Thị Thu Trang | 
			
				11/05/2003 | 
			
				2110A04 | 
			
				2,90 | 
			
				Khá | 
			
				Theo số TK Sv nộp HP | 
		
		
			| 
				99 | 
			
				Vũ Nam Trung | 
			
				28/08/2005 | 
			
				2310A05 | 
			
				2,95 | 
			
				Khá | 
			
				Theo số TK Sv nộp HP | 
		
		
			| 
				100 | 
			
				Đỗ Đan Trường | 
			
				12/03/2004 | 
			
				2210A02 | 
			
				2,92 | 
			
				Khá | 
			
				Theo số TK Sv nộp HP | 
		
		
			| 
				101 | 
			
				Lưu Kiến Trường | 
			
				20/04/2004 | 
			
				2210A04 | 
			
				3,03 | 
			
				Khá | 
			
				Theo số TK Sv nộp HP | 
		
		
			| 
				102 | 
			
				Phạm Duy Trường | 
			
				11/03/2003 | 
			
				2110A01 | 
			
				3,33 | 
			
				Xuất sắc | 
			
				Theo số TK Sv nộp HP | 
		
		
			| 
				103 | 
			
				Kiều Thị Thu Uyên | 
			
				24/09/2002 | 
			
				2010A01 | 
			
				3,47 | 
			
				Xuất sắc | 
			
				Theo số TK Sv nộp HP | 
		
		
			| 
				104 | 
			
				Quách Hùng Việt | 
			
				18/09/2004 | 
			
				2210A04 | 
			
				2,89 | 
			
				Khá | 
			
				Theo số TK Sv nộp HP | 
		
		
			| 
				105 | 
			
				Nguyễn Thị Vinh | 
			
				29/01/2002 | 
			
				2010A01 | 
			
				3,10 | 
			
				Khá | 
			
				Theo số TK Sv nộp HP | 
		
		
			| 
				106 | 
			
				Phạm Quang Vinh | 
			
				12/06/2004 | 
			
				2210A02 | 
			
				3,08 | 
			
				Khá | 
			
				Theo số TK Sv nộp HP | 
		
		
			| 
				107 | 
			
				Tống Tâm Xuân | 
			
				15/10/2004 | 
			
				2210A04 | 
			
				3,41 | 
			
				Xuất sắc | 
			
				Theo số TK Sv nộp HP | 
		
		
			| 
				108 | 
			
				Nguyễn Thị Yến | 
			
				14/09/2005 | 
			
				2310A02 | 
			
				3,68 | 
			
				Xuất sắc | 
			
				Theo số TK Sv nộp HP |