TT |
TT |
Tên Học phần |
Viết Tắt |
Số TC |
Nhóm môn |
Hình thức thi |
Tên Tiếng Anh |
Điều Kiện Tiên Quyết |
Tổng |
LT |
TH |
Khối I. Kiến thức giáo dục đại cương |
|
42 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Giáo dục thể chất (5) |
GDTC |
5 |
5 |
0 |
G |
|
|
|
|
|
Giáo dục quốc phòng (8) |
GDQP |
8 |
8 |
0 |
G |
|
|
|
G.1 |
1 |
Tiếng Anh cơ bản 1 |
ACB1 |
3 |
3 |
0 |
G |
Viết |
General English 1 |
|
G.2 |
2 |
Tiếng Anh cơ bản 2 |
ACB2 |
3 |
3 |
0 |
G |
Viết |
General English 2 |
ACB1 |
G.3 |
3 |
Tiếng Anh cơ bản 3 |
ACB3 |
3 |
3 |
0 |
G |
Viết |
General English 3 |
ACB2 |
G.4 |
4 |
Tiếng Anh chuyên ngành |
TACN |
3 |
3 |
0 |
G |
Viết |
English for Information Technology |
ACB3 |
G.5 |
5 |
Pháp luật đại cương |
PLĐC |
2 |
2 |
0 |
G |
Viết |
General Law |
|
G.6 |
6 |
Những Nguyên lý cơ bản của CN Mác LêNin |
NGLY |
5 |
5 |
0 |
G |
Viết |
The principles of Marxism-Leninism |
|
G.7 |
7 |
Đường lối cách mạng của Đảng CSVN |
ĐLCM |
3 |
3 |
0 |
G |
Viết |
The Revolutionary Lines of Communist Party of vietnam |
THCM |
G.8 |
8 |
Tư tưởng HCM |
THCM |
2 |
2 |
0 |
G |
Viết |
Ho Chi Minh's Thought |
NGLY |
G.9 |
9 |
Giải tích 1 |
GIT1 |
3 |
3 |
0 |
G |
Viết |
Mathematical Analysis 1 |
|
G.10 |
10 |
Giải tích 2 |
GIT2 |
3 |
3 |
0 |
G |
Viết |
Mathematical Analysis 2 |
GIT1 |
G.11 |
11 |
Lý thuyết xác suất và thống kê toán |
XSTK |
3 |
3 |
0 |
G |
Viết |
Probability and Mathematical Statistics |
GIT2 |
G.12 |
12 |
Đại số và hình giải tích |
ĐSGT |
3 |
3 |
0 |
G |
Viết |
Linear Algebra and Analytic Geometry |
GIT2 |
G.13 |
13 |
Tin học đại cương |
THĐC |
3 |
2 |
1 |
G |
BTL |
General Informatics |
|
G.14 |
14 |
Kỹ thuật điện tử số |
KĐTS |
3 |
3 |
0 |
G |
Viết |
Digital Electronics |
|
Khối II. Kiến thức giáo dục chuyên nghiệp |
|
98 |
|
|
|
|
|
|
|
|
II.a) Khối kiến thức cơ sở ngành |
|
24 |
|
|
|
|
|
|
B.1 |
1 |
Kỹ thuật lập trình cơ sở |
CSLT |
4 |
3 |
1 |
B |
BTL |
Fundamentals of Programming |
|
B.2 |
2 |
Toán rời rạc |
THRR |
4 |
4 |
0 |
B |
BTL |
Discrete Mathematics |
CSLT |
B.3 |
3 |
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật |
CTDL |
4 |
4 |
0 |
B |
BTL |
Data Structures and Algorithms |
CSLT |
B.4 |
4 |
Cơ sở dữ liệu |
CSDL |
3 |
3 |
0 |
B |
BTL |
Data Base |
CSLT |
B.5 |
5 |
Nguyên lý hệ điều hành |
HEĐH |
3 |
3 |
0 |
B |
BTL |
Operating System Fundamental |
KTMT |
B.6 |
6 |
Kiến trúc máy tính |
KTMT |
3 |
3 |
0 |
B |
Viết |
Architecture of Computer |
KĐTS |
B.7 |
7 |
Chuyên đề thực tập cơ sở |
CĐCS |
3 |
2 |
1 |
B |
BTL |
Project I |
THĐC |
II.b) Khối kiến thức ngành |
|
49 |
|
|
|
|
|
|
I.1 |
1 |
Thiết kế Web |
NTKW |
4 |
3 |
1 |
I |
BTL |
Web Design |
THĐC |
I.2 |
2 |
Mạng và truyền thông |
MANG |
3 |
3 |
0 |
I |
TrN |
Networking and Communications |
KĐTS |
I.3 |
3 |
Phần mềm tự do mã nguồn mở |
MNGM |
3 |
3 |
0 |
I |
BTL |
Free and Open Source Software |
HEĐH |
I.4 |
4 |
Kỹ thuật lập trình hướng đối tượng |
LHĐT |
4 |
3 |
1 |
I |
BTL |
Object-Oriented Programming |
CTDL |
I.5 |
5 |
Lập trình hướng sự kiện |
LHSK |
4 |
3 |
1 |
I |
BTL |
Event Oriented Programming |
LHĐT, HEQT |
I.6 |
6 |
Hệ quản trị CSDL |
HEQT |
4 |
3 |
1 |
I |
BTL |
Database Management Systems |
CSDL |
I.7 |
7 |
Phân tích và thiết kế hệ thống TT |
PTTK |
4 |
4 |
0 |
I |
BTL |
System Analysis and Design |
LHSK |
I.8 |
8 |
Thương mại điện tử |
TMĐT |
3 |
3 |
0 |
I |
TrN |
E-Commerce |
LTWE |
I.9 |
9 |
An ninh và bảo mật dữ liệu |
ANDL |
3 |
3 |
0 |
I |
BTL |
Safety and Security Information |
THRR, MANG |
I.10 |
10 |
Quản trị mạng |
QTMG |
3 |
3 |
0 |
I |
BTL |
Network Management |
HEĐH, MANG |
I.11 |
11 |
Lập trình hệ thống |
LTHT |
3 |
3 |
0 |
I |
BTL |
System Programming |
HEĐH, CSLT |
I.12 |
12 |
Lập trình Web |
LTWE |
4 |
3 |
1 |
I |
BTL |
Web Programming |
LHĐT, MANG, TKWE |
I.13 |
13 |
Lập trình cho thiết bị di động |
LTDĐ |
3 |
2 |
1 |
I |
BTL |
Mobile Programming |
LHĐT |
I.14 |
14 |
Chuyên đề thực tập ngành |
CĐNG |
4 |
2 |
2 |
I |
BTL |
Project II |
HEĐH, MANG, THRR, CSDL, CTDL |
II.c) Khối kiến thức chuyên ngành |
|
17 |
|
|
|
|
|
|
|
|
*CN Công nghệ phần mềm (SE) |
|
17 |
|
|
|
|
|
|
SE.1 |
1 |
Lập trình Web nâng cao |
LWNC |
3 |
2 |
1 |
SE |
BTL |
Advanced Web Programming |
LTWE |
SE.2 |
2 |
Lập trình trên thiết bị di động nâng cao |
LDNC |
3 |
2 |
1 |
SE |
BTL |
Advanced Mobible Programming |
LTDĐ |
SE.3 |
3 |
Nhập mônCông nghệ phần mềm |
CNPM |
2 |
2 |
0 |
SE |
BTL |
Introduction to Software Engineering |
PTTK |
SE.4 |
4 |
Đảm bảo chất lượng phần mềm |
ĐBCL |
2 |
2 |
0 |
SE |
BTL |
Software Quality Assurance(SQA) |
CNPM |
SE.5 |
5 |
Quản lý dự án CNTT |
QLDA |
3 |
3 |
0 |
SE |
BTL |
IT Project Management |
PTTK |
SE.6 |
6 |
Chuyên đề thực tập chuyên ngành CNPM |
CĐSE |
4 |
4 |
0 |
SE |
BTL |
Project of Software Engineering |
CNPM,
LWNC,
QLDA |
SE.o1 |
1 |
Hệ quản trị CSDL Oracle |
|
|
|
|
|
|
Oracle DBMS |
|
SE.o2 |
2 |
Xử lý dữ liệu lớn với Apache Hadoop |
|
|
|
|
|
|
Big Data with Apache Hadoop |
|
SE.o3 |
3 |
Phát triển hệ thống trên các Hệ Quản trị nội dung |
|
|
|
|
|
|
CMS based System Development |
|
SE.o4 |
4 |
Phát triển hệ thống trên các Hệ Bán hàng trực tuyến |
|
|
|
|
|
|
Online-Store based System Development |
|
SE.o5 |
5 |
Phát triển ứng dụng trên nền các dịch vụ đám mây |
|
|
|
|
|
|
Cloud Services based application Development |
|
|
|
*CN Hệ thống thông tin (IS) |
|
17 |
|
|
|
|
|
|
IS.1 |
1 |
Lập trình trên thiết bị di động nâng cao |
LDNC |
3 |
3 |
1 |
IS |
BTL |
Advanced Mobile Programming |
LTDĐ |
IS.2 |
2 |
Ứng dụng UML trong Phân tích và Thiết kế |
PHDT |
3 |
4 |
0 |
IS |
BTL |
Analysis and Design using UML |
PTTK |
IS.3 |
3 |
Các hệ thống phân tán |
HTPT |
2 |
4 |
0 |
IS |
BTL |
Distributed Systems |
ANDL, CTDL |
IS.4 |
4 |
Kho dữ liệu |
KHDL |
2 |
3 |
0 |
IS |
BTL |
Data Warehouse |
HEQT |
IS.5 |
5 |
Cơ sở dữ liệu đa phương tiện |
HĐPT |
3 |
3 |
0 |
IS |
BTL |
Multimedia Database |
PTTK |
IS.6 |
6 |
Chuyên đề thực tập chuyên ngành HTTT |
CĐIS |
4 |
4 |
0 |
IS |
BTL |
Project of Information Systems |
HĐPT, HTPT, KHDL |
SE.o1 |
IS.o1 |
Ngôn ngữ tích hợp dữ liệu và ứng dụng |
|
|
|
|
|
|
|
|
SE.o2 |
IS.o2 |
Hệ thống thông tin địa lý (GIS) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
*CN Công nghệ đa phương tiện (MT) |
|
17 |
|
|
|
|
|
|
MT.1 |
1 |
Thiết kế đồ họa |
TKĐH |
3 |
2 |
1 |
MT |
BTL |
Graphic Design |
THĐC |
MT.2 |
2 |
Thiết kế đồ họa nâng cao |
TĐNC |
3 |
2 |
1 |
MT |
BTL |
Advanced Graphic Design |
TKĐH |
MT.3 |
3 |
Kỹ thuật đồ họa và thực tại ảo |
KTĐH |
3 |
3 |
0 |
MT |
BTL |
Graphic Techniques and Virtual Realtime |
LHĐT |
MT.4 |
4 |
Công nghệ đa phương tiện |
CĐPT |
2 |
2 |
0 |
MT |
BTL |
Introduction to Multimedia Technology |
ANDL, CTDL |
MT.5 |
5 |
Lý thuyết thiết kế giao diện người dùng |
GDND |
2 |
2 |
0 |
MT |
BTL |
Theory of User Interface Design |
TKDH |
MT.6 |
6 |
Chuyên đề thực tập chuyên ngành CNĐPT |
CĐMT |
4 |
4 |
0 |
MT |
BTL |
Project of Multimedia Technology |
C ĐPT, KTĐH, TĐNC |
MT.o1 |
1 |
Thiết kế ứng dụng trên đầu cuối di động |
|
|
|
|
|
|
|
|
MT.o2 |
2 |
Phát triển ứng dụng game |
|
|
|
|
|
|
|
|
MT.o3 |
3 |
Dựng hình phi tuyến |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
*CN Mạng và an toàn hệ thống (NS) |
|
17 |
|
|
|
|
|
|
NS.1 |
1 |
An ninh mạng máy tính |
ANMG |
3 |
3 |
0 |
NS |
BTL |
Network Security |
ANDL |
NS.2 |
2 |
Mạng máy tính nâng cao |
MGNC |
2 |
2 |
0 |
NS |
BTL |
Advanced Computer Networking |
MANG |
NS.3 |
3 |
Quản trị hệ thống Linux |
QTLN |
2 |
0 |
2 |
NS |
BTL |
Linux Systems Administration |
QTMG, MNGM |
NS.4 |
4 |
Phân tích và thiết kế mạng máy tính |
PTMG |
3 |
3 |
0 |
NS |
BTL |
Computer Network Analysis and Design |
ANMG, MGNC |
NS.5 |
5 |
Lập trình mạng |
LTMG |
3 |
2 |
1 |
NS |
BTL |
Network Programming |
MGNC, LHĐT |
NS.6 |
6 |
Chuyên đề thực tập chuyên ngành M&ATHT |
CĐNS |
4 |
4 |
0 |
NS |
BTL |
Project of Network Security |
LTMG, PTMG, QTLN |
NS.o1 |
1 |
Truyền Thông Đa Phương Tiện |
|
|
|
|
|
|
Multimedia Communication |
|
NS.o2 |
2 |
Đánh giá hiệu năng mạng máy tính |
|
|
|
|
|
|
Computer network: Performance and Evaluation |
|
Khối III. Khối kiến thức tốt nghiệp |
|
8 |
|
|
|
|
|
|
F.1 |
1 |
Chuyên đề Lập trình ứng dụng |
LTUD |
4 |
|
|
F |
BTL |
Final Specialized Project 1 |
|
F.2 |
2 |
Chuyên đề kết thúc chuyên ngành |
KTCN |
4 |
|
|
F |
BTL |
Final Specialized Project 2 |
|
F.3 |
3 |
Đồ án tốt nghiệp |
ĐATN |
8 |
|
|
F |
BVE |
Thesis |
|
TỔNG |
140 |
|
|