Tổ Kế hoạch đào tạo thông báo quy trình nộp hồ sơ xét công nhận tốt nghiệp tới các sinh viên hệ Chính quy đã hoàn thành CTĐT, có đủ điều kiện xét tốt nghiệp theo quy định và có nguyện vọng được xét tốt nghiệp vào đợt tháng 9 - 2024, cụ thể như sau
1. Đối tượng:
-
Sinh viên tích lũy đủ điều kiện về kết quả học tập, rèn luyện (danh sách kèm theo dưới đây)
-
Khai thông tin sinh viên qua Form: https://forms.gle/zRddhuMJv4h2B8hE9 trước ngày 23/092024
-
Sinh viện phải tự cập nhật hồ sơ tốt nghiệp lên trang Web của Trường tại http://totnghiep.hou.edu.vn trước ngày 23/092024
2. Hồ sơ cần nộp gồm
-
Đơn đăng ký tốt nghiệp (mẫu 1 theo QĐ 1818)
-
Bản cam kết sinh viên (theo mẫu quy định, không cần xin chữ ký CVHT)
-
Bằng tốt nghiệp THPT (bản photo có công chứng hoặc tương đương)
-
Chứng chỉ Giáo dục Quốc phòng (bản photo có công chứng)
-
Bằng tốt nghiệp THPT (bản gốc/chính để kiểm tra – đối với SV trước đây chưa được thẩm định bằng)
3. Thời gian nộp hồ sơ:
-
Giờ hành chính ngày 24 tháng 09 năm 2024.
-
Trước khi nộp, SV tự chụp ảnh toàn bộ giấy tờ trong hồ sơ và đã cập nhật lên hệ thống http://totnghiep.hou.edu.vn.
-
Nộp trực tiếp: Phòng P1.1 khu giảng đường khoa CNTT
4. Lưu ý:
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỦ ĐIỀU KIỆN VỀ ĐIỂM HỌC TẬP XÉT TN ĐỢT 3 NĂM 2024
STT |
Lớp |
Mã SV |
Họ và |
Tên |
Ngày sinh |
Giới |
1 |
1610A02 |
16A10010343 |
Trần Thị Kiều |
Trang |
09/10/1998 |
Nữ |
2 |
1610A03 |
16A10010131 |
Đào Xuân |
Thắng |
01/05/1998 |
Nam |
3 |
1610A05 |
16A10010321 |
Nguyễn Anh |
Thư |
31/12/1998 |
Nữ |
4 |
1710A01 |
17A10010336 |
Ngô Quế |
Lâm |
04/04/1999 |
Nam |
5 |
1710A01 |
17A10010218 |
Đinh Hồng |
Phúc |
21/04/1999 |
Nam |
6 |
1710A01 |
17A10010054 |
Lưu Anh |
Tuấn |
26/02/1999 |
Nam |
7 |
1710A04 |
17A10010292 |
Phạm Mạnh |
Hùng |
26/10/1999 |
Nam |
8 |
1710A05 |
17A10010108 |
Hoàng Văn |
Hiệp |
26/02/1999 |
Nam |
9 |
1810A01 |
18A10010266 |
Ngô Tiến |
Quang |
27/08/2000 |
Nam |
10 |
1810A01 |
18A10010340 |
Đỗ Văn |
Thìn |
21/03/2000 |
Nam |
11 |
1810A02 |
18A10010300 |
Đỗ Mạnh |
Thắng |
21/10/2000 |
Nam |
12 |
1810A03 |
18A10010100 |
Nguyễn Thành |
Đạt |
01/02/2000 |
Nam |
13 |
1810A03 |
18A10010222 |
Nguyễn Trung |
Nam |
06/10/2000 |
Nam |
14 |
1910A01 |
19A10010298 |
Hoàng Minh |
Đức |
09/07/2001 |
Nam |
15 |
1910A01 |
19A10010157 |
Hạng Thị |
Hà |
20/12/2001 |
Nữ |
16 |
1910A01 |
19A10010104 |
Hoàng Thị Thu |
Hương |
17/07/2001 |
Nữ |
17 |
1910A01 |
19A10010038 |
Nguyễn Văn |
Khương |
27/07/2001 |
Nam |
18 |
1910A01 |
19A10010015 |
Lê Mạnh |
Quân |
08/01/2001 |
Nam |
19 |
1910A01 |
19A10010057 |
Nguyễn Thị Thu |
Uyên |
02/11/2000 |
Nữ |
20 |
1910A02 |
19A10010011 |
Trịnh Chung |
Hiếu |
10/01/2001 |
Nam |
21 |
1910A02 |
19A10010331 |
Lê Thị |
Hiền |
04/12/2001 |
Nữ |
22 |
1910A02 |
19A10010220 |
Vương Quang |
Huy |
26/02/2001 |
Nam |
23 |
1910A02 |
19A10010083 |
Nguyễn Thị |
Huyền |
07/03/2001 |
Nữ |
24 |
1910A02 |
19A10010005 |
Đinh Thị |
Lam |
07/12/2001 |
Nữ |
25 |
1910A02 |
19A10010080 |
Phạm Thị |
Nhung |
10/12/2001 |
Nữ |
26 |
1910A02 |
19A10010093 |
Đỗ Hồng |
Quân |
11/02/2001 |
Nam |
27 |
1910A02 |
19A10010143 |
Nguyễn Đức |
Sơn |
03/10/2001 |
Nam |
28 |
1910A03 |
19A10010116 |
Đào Gia |
Bảo |
24/12/2001 |
Nam |
29 |
1910A03 |
19A10010337 |
Nguyễn Thị |
Nguyệt |
06/11/2001 |
Nữ |
30 |
1910A03 |
19A10010222 |
Trần Đức |
Thắng |
04/08/2001 |
Nam |
31 |
1910A04 |
19A10010300 |
Lê Quang |
Đạt |
08/07/2001 |
Nam |
32 |
1910A04 |
19A10010115 |
Ngô Minh |
Hòa |
08/01/2001 |
Nam |
33 |
1910A04 |
19A10010062 |
Lê Mai |
Linh |
19/07/2001 |
Nữ |
34 |
1910A04 |
19A10010026 |
Vũ Minh |
Quân |
22/08/2001 |
Nam |
35 |
1910A04 |
19A10010296 |
Trần Ngọc |
Sơn |
19/05/2001 |
Nam |
36 |
1910A04 |
19A10010027 |
Trần Văn |
Trung |
14/03/2001 |
Nam |
37 |
1910A04 |
19A10010352 |
Trương Quốc |
Vương |
10/08/2001 |
Nam |
38 |
1910A05 |
19A10010081 |
Phạm Minh |
Hiếu |
02/10/2001 |
Nam |
39 |
1910A05 |
19A10010043 |
Vũ Quốc |
Hưng |
20/02/2001 |
Nam |
40 |
1910A05 |
19A10010180 |
Bùi Thị |
My |
17/01/2001 |
Nữ |
41 |
2010A01 |
20A10010172 |
Nguyễn Hoàng |
Anh |
05/08/2002 |
Nam |
42 |
2010A01 |
20A10010326 |
Bùi Văn |
Đông |
06/10/2002 |
Nam |
43 |
2010A01 |
20A10010266 |
Nguyễn Thị |
Hoa |
08/09/2002 |
Nữ |
44 |
2010A01 |
20A10010184 |
Lưu Đức |
Hoàng |
07/03/2002 |
Nam |
45 |
2010A01 |
20A10010374 |
Đỗ Thị |
Hòa |
01/06/2002 |
Nữ |
46 |
2010A01 |
20A10010162 |
Vương Quang |
Huy |
25/02/2002 |
Nam |
47 |
2010A01 |
20A10010367 |
Bùi Thị Ngọc |
Mai |
26/10/2002 |
Nữ |
48 |
2010A01 |
20A10010307 |
Nguyễn Khắc |
Ngọc |
14/12/2002 |
Nam |
49 |
2010A01 |
20A10010295 |
Phạm Tuấn |
Phong |
17/09/2002 |
Nam |
50 |
2010A01 |
20A10010132 |
Chử Thị Diễm |
Quỳnh |
23/12/2002 |
Nữ |
51 |
2010A01 |
20A10010075 |
Trần Thị Minh |
Thu |
20/08/2002 |
Nữ |
52 |
2010A01 |
20A10010347 |
Nguyễn Minh |
Thuận |
02/09/2002 |
Nam |
53 |
2010A01 |
20A10010305 |
Đèo Thị |
Thủy |
06/11/2002 |
Nữ |
54 |
2010A01 |
20A10010138 |
Đặng Xuân |
Tiến |
09/01/2002 |
Nam |
55 |
2010A01 |
20A10010263 |
Trịnh Quang |
Toàn |
21/12/2002 |
Nam |
56 |
2010A01 |
20A10010357 |
Nguyễn Anh |
Trung |
18/09/2002 |
Nam |
57 |
2010A01 |
20A10010333 |
Nguyễn Tiến |
Trường |
07/01/2002 |
Nam |
58 |
2010A02 |
20A10010290 |
Hoàng Quốc |
Đạt |
31/10/2002 |
Nam |
59 |
2010A02 |
20A10010073 |
Nguyễn Thị |
Gấm |
12/01/2002 |
Nữ |
60 |
2010A02 |
20A10010019 |
Nguyễn Văn |
Huy |
15/11/2002 |
Nam |
61 |
2010A02 |
20A10010113 |
Hoàng Thị |
Oanh |
26/02/2002 |
Nữ |
62 |
2010A02 |
20A10010204 |
Trịnh Hồng |
Phúc |
05/03/2002 |
Nam |
63 |
2010A02 |
20A10010371 |
Ngô Xuân |
Quy |
18/12/2002 |
Nam |
64 |
2010A02 |
20A10010289 |
Lê Đức |
Thắng |
04/01/2002 |
Nam |
65 |
2010A02 |
20A10010257 |
Nguyễn Mạnh |
Tuấn |
25/09/2002 |
Nam |
66 |
2010A03 |
20A10010394 |
Trương Tiến |
Đạt |
24/03/1997 |
Nam |
67 |
2010A03 |
20A10010187 |
Nguyễn Việt |
Hoàng |
30/11/2002 |
Nam |
68 |
2010A03 |
20A10010215 |
Nguyễn Thị Thanh |
Lan |
13/01/2002 |
Nữ |
69 |
2010A03 |
20A10010099 |
Nguyễn Đức |
Mạnh |
22/02/2002 |
Nam |
70 |
2010A03 |
20A10010144 |
Lường Thị |
Nguyệt |
25/05/2002 |
Nữ |
71 |
2010A03 |
20A10010067 |
Dương Văn |
Phát |
25/06/2002 |
Nam |
72 |
2010A03 |
20A10010271 |
Đinh Thị Như |
Quỳnh |
26/02/2002 |
Nữ |
73 |
2010A03 |
20A10010223 |
Lại Quang |
Thắng |
03/08/2002 |
Nam |
74 |
2010A03 |
20A10010370 |
Nguyễn Minh |
Thủy |
22/07/2002 |
Nữ |
75 |
2010A03 |
20A10010210 |
Nguyễn Mạnh |
Trung |
30/12/2002 |
Nam |
76 |
2010A04 |
20A10010130 |
Hà Thị Vân |
Anh |
08/10/2002 |
Nữ |
77 |
2010A04 |
20A10010218 |
Lê Tuấn |
Anh |
19/06/2002 |
Nam |
78 |
2010A04 |
20A10010037 |
Nguyễn Thị Minh |
Ánh |
10/07/2002 |
Nữ |
79 |
2010A04 |
20A10010302 |
Nguyễn Văn |
Bình |
14/12/2002 |
Nam |
80 |
2010A04 |
20A10010196 |
Đỗ Minh |
Đại |
06/04/2002 |
Nam |
81 |
2010A04 |
20A10010095 |
Nguyễn Thị |
Hà |
27/01/2002 |
Nữ |
82 |
2010A04 |
20A10010050 |
Đỗ Thanh |
Hải |
12/12/2002 |
Nam |
83 |
2010A04 |
20A10010089 |
Nguyễn Ngọc |
Hạnh |
08/11/2002 |
Nữ |
84 |
2010A04 |
20A10010259 |
Đỗ Văn |
Luôn |
30/07/2002 |
Nam |
85 |
2010A04 |
20A10010100 |
Nguyễn Phan Ngọc |
Minh |
17/08/2002 |
Nữ |
86 |
2010A04 |
20A10010213 |
Trần Thị Hồng |
Nhung |
17/07/2002 |
Nữ |
87 |
2010A04 |
20A10010048 |
Bùi Thị Phương |
Thảo |
06/08/2002 |
Nữ |
88 |
2010A04 |
20A10010014 |
Nguyễn Thị Thanh |
Thủy |
14/05/2002 |
Nữ |
89 |
2010A04 |
20A10010028 |
Nguyễn Thị |
Tình |
05/10/2002 |
Nữ |
90 |
2010A04 |
20A10010021 |
Bùi Hải |
Triều |
09/02/2002 |
Nam |
91 |
2010A05 |
20A10010198 |
Đinh Văn |
Hảo |
16/05/2002 |
Nam |
92 |
2010A05 |
20A10010038 |
Lê Văn |
Hiểu |
12/11/2002 |
Nam |
93 |
2010A05 |
20A10010112 |
Nguyễn Văn |
Khoa |
10/11/2002 |
Nam |
94 |
2010A05 |
20A10010005 |
Nguyễn Khắc |
Mạnh |
17/10/2002 |
Nam |
95 |
2010A05 |
20A10010372 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Minh |
26/04/2002 |
Nữ |