Khoa CNTT thông báo lịch gặp mặt sinh viên đầu khoá 1710A và danh sách các lớp 1710A như sau
Ngày 7/9/2017:
|
Tham dự buổi Gặp mặt sinh viên đầu khoá:
Phổ biến nội quy, quy chế học tập, chương trình đào tạo ngành CNTT
Phổ biến Kế hoạch học tập học kỳ 1
Tư vấn đăng ký học (sinh viên chuẩn bị sẵn địa chỉ email để kích hoạt tài khoản trên hệ thống đăng ký học), …
|
Cơ sở 2 – 96 Định Công, HN
Danh sách sinh viên theo lớp xem trên website: http://fithou.edu.vn
sau khi làm thủ tục nhập học
|
Ca 1: 8h00-9h15
ngày 07/09/2017
|
Các lớp 1710A01, 1710A02, 1710A03
|
Phòng 52
|
Các lớp 1710A04, 1710A05, 1710A06
|
Phòng 42, Phòng 43, Phòng 44
|
Ca 2: 9h15-10h30
ngày 07/09/2017
|
Các lớp 1710A04, 1710A05, 1710A06
|
Phòng 52
|
Các lớp 1710A01, 1710A02, 1710A03
|
Phòng 42, Phòng 43, Phòng 44 |
Từ 13h00-16h00
|
Làm thủ tục chuyển sinh hoạt Đoàn
Đăng ký tài liệu học tập
Đăng ký tham gia các CLB
|
Cơ sở 2- 96 Định Công
(Văn phòng Đoàn TN)
|
Từ 8/9/2017 đến 13/9/2017
|
Sinh viên đăng ký học trên http://ctms.fithou.net.vn
|
|
Danh sách sinh viên các lớp 1710A
Danh sách SV nhập học muộn (cập nhật ngày 13/09)
STT |
Họ tên |
Ngày sinh |
Lớp |
1 |
Trần Anh Quân |
30/06/1999 |
1710A01 |
2 |
Trần Thị Kim Thoa |
01/02/1999 |
1710A01 |
3 |
Trần Khánh Duy |
11/08/1999 |
1710A02 |
4 |
Trịnh Lam Sơn |
02/07/1996 |
1710A02 |
5 |
Lãnh Minh Hiền |
24/12/1999 |
1710A03 |
6 |
Trần Hữu Thái |
19/09/1998 |
1710A03 |
7 |
Đinh Đức Hiếu |
10/01/1999 |
1710A04 |
8 |
Hoàng Văn Hiệp |
26/02/1999 |
1710A05 |
9 |
Đinh Mạnh Tiến |
13/05/1999 |
1710A06 |
Danh sách SV nhập học muộn (tính đến hết ngày 09/09/2017)
STT |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Lớp |
1 |
Nguyễn Hải Anh |
17/12/1999 |
1710A01 |
2 |
Trần Anh Quân |
30/06/1999 |
1710A01 |
3 |
Vũ Tuấn Anh |
06/09/1999 |
1710A02 |
4 |
Lê Kim Hải |
29/11/1999 |
1710A03 |
5 |
Nguyễn Bá Hải |
04/06/1998 |
1710A04 |
6 |
Hoàng Văn Hiệp |
26/02/1999 |
1710A05 |
7 |
Nguyễn Tiến Long |
06/08/1999 |
1710A06 |
Lớp 1710A01
STT |
Họ tên |
Ngày sinh |
1 |
Bùi Bình An |
06/07/1999 |
2 |
Đặng Thị Bảo An |
30/06/1999 |
3 |
Lê Tuấn Anh |
24/08/1999 |
4 |
Lưu Thị Phương Anh |
06/10/1999 |
5 |
Nguyễn Tiến Anh |
16/01/1999 |
6 |
Nguyễn Trung Anh |
07/10/1999 |
7 |
Trần Lan Anh |
03/08/1999 |
8 |
Nguyễn Thanh Bình |
14/09/1999 |
9 |
Phạm Thảo Chi |
22/05/1999 |
10 |
Lê Ngọc Điệp |
10/11/1999 |
11 |
Nguyễn Trường Giang |
12/08/1999 |
12 |
Nguyễn Như Hải |
15/05/1999 |
13 |
Phạm Văn Hải |
06/01/1999 |
14 |
Trương Văn Học |
12/01/1999 |
15 |
Nguyễn Ngọc Huy |
05/11/1999 |
16 |
Nguyễn Quang Huy |
23/09/1999 |
17 |
Bùi Văn Hùng |
30/06/1999 |
18 |
Trần Trọng Khanh |
02/02/1999 |
19 |
Kiều Quốc Khánh |
02/09/1998 |
20 |
Nguyễn Quốc Khánh |
22/03/1999 |
21 |
Nguyễn Trung Kiên |
09/09/1999 |
22 |
Đặng Thị Lan |
11/02/1999 |
23 |
Lê Thị Hương Lan |
07/11/1999 |
24 |
Lã Thị Thúy Lành |
18/09/1999 |
25 |
Ngô Quế Lâm |
04/04/1999 |
26 |
Phan Tuấn Linh |
07/02/1999 |
27 |
Nguyễn Nhật Long |
06/06/1999 |
28 |
Phùng Tuấn Long |
07/09/1999 |
29 |
Hoàng Thế Lực |
02/05/1999 |
30 |
Đinh Thị Phương Nam |
10/04/1999 |
31 |
Lê Phương Nam |
11/07/1999 |
32 |
Lê Thanh Nam |
30/10/1999 |
33 |
Vũ Phương Nam |
13/09/1999 |
34 |
Nguyễn Thị Ngọc |
19/05/1999 |
35 |
Lê Văn Nguyên |
23/11/1999 |
36 |
Hoàng Mai Nhi |
08/11/1999 |
37 |
Đinh Hồng Phúc |
21/04/1999 |
38 |
Nguyễn Văn Phúc |
15/01/1999 |
39 |
Hà Đặng Phương |
16/01/1999 |
40 |
Phạm Hà Phương |
23/03/1999 |
41 |
Nguyễn Thị Bích Phượng |
14/10/1999 |
42 |
Trần Văn Quân |
28/10/1998 |
43 |
Phạm Xuân Sơn |
09/11/1999 |
44 |
Nguyễn Thị Tâm |
15/07/1999 |
45 |
Nguyễn Minh Tân |
25/08/1999 |
46 |
Hồ Đức Thắng |
23/04/1999 |
47 |
Nguyễn Đức Thắng |
05/08/1999 |
48 |
Hoàng Trung Thông |
05/01/1999 |
49 |
Nguyễn Thị Thanh Thu |
12/09/1999 |
50 |
Trần Thị Thúy |
14/01/1998 |
51 |
Vũ Thị Hoài Thương |
13/08/1999 |
52 |
Vũ Thị Kiều Trang |
30/11/1999 |
53 |
Lưu Anh Tuấn |
26/02/1999 |
54 |
Phạm Xuân Tú |
16/04/1999 |
55 |
Toàn Chí Vĩ |
08/02/1999 |
Lớp 1710A02
STT |
Họ tên |
Ngày sinh |
1 |
Đỗ Thị Lan Anh |
24/11/1999 |
2 |
Cao Hồng Công |
12/02/1999 |
3 |
Phan Văn Cương |
12/05/1999 |
4 |
Nguyễn Tấn Dũng |
15/03/1999 |
5 |
Nguyễn Bình Dương |
12/01/1999 |
6 |
Lại Tiến Đạt |
07/08/1999 |
7 |
Nguyễn Ngọc Đạt |
07/09/1999 |
8 |
Đinh Minh Đức |
13/04/1999 |
9 |
Lê Ngọc Đức |
14/04/1999 |
10 |
Nguyễn Phương Hà |
07/03/1999 |
11 |
Đặng Thị Thu Hằng |
22/08/1999 |
12 |
Nguyễn Văn Hiến |
28/03/1998 |
13 |
Đoàn Ngô Hiếu |
16/03/1999 |
14 |
Trần Văn Hiếu |
17/02/1999 |
15 |
Vũ Trọng Hiếu |
20/09/1999 |
16 |
Nguyễn Ngọc Công Hoan |
01/02/1999 |
17 |
Nguyễn Thị Huyền |
25/09/1999 |
18 |
Vi Thị Khánh Huyền |
20/12/1999 |
19 |
Hoàng Vũ Hùng |
18/10/1995 |
20 |
Lê Văn Hùng |
29/08/1999 |
21 |
Nguyễn Lan Hương |
19/10/1999 |
22 |
Nguyễn Thị Thùy Hương |
22/07/1999 |
23 |
Nguyễn Thị Hương |
30/04/1999 |
24 |
Phạm Thị Hương |
18/04/1999 |
25 |
Cao Đắc Khoa |
04/04/1999 |
26 |
Đặng Thị Hương Lan |
17/02/1999 |
27 |
Nguyễn Thị Hà Li |
27/11/1999 |
28 |
Đỗ Nhật Linh |
05/02/1999 |
29 |
Nguyễn Tiến Long |
25/05/1999 |
30 |
Quách Hoàng Long |
05/12/1999 |
31 |
Trần Đức Lương |
04/09/1999 |
32 |
Trịnh Đức Minh |
31/05/1999 |
33 |
Phan Hoài Nam |
06/06/1999 |
34 |
Phạm Xuân Nam |
05/01/1999 |
35 |
Trần Quang Nam |
21/02/1999 |
36 |
Đỗ Thị Phương Oanh |
04/12/1999 |
37 |
Mai Đức Phong |
15/08/1999 |
38 |
Trần Minh Phong |
06/05/1999 |
39 |
Nguyễn Đức Phú |
14/07/1999 |
40 |
Nguyễn Thanh Phượng |
05/11/1999 |
41 |
Bùi Hữu Quý |
09/10/1999 |
42 |
Đỗ Thanh Sơn |
09/03/1999 |
43 |
Nguyễn Chí Tạo |
05/07/1999 |
44 |
Nguyễn Đức Tâm |
31/05/1999 |
45 |
Đỗ Duy Thái |
23/03/1999 |
46 |
Nguyễn Hữu Thắng |
23/07/1999 |
47 |
Nguyễn Toàn Thắng |
22/06/1999 |
48 |
Nguyễn Mạnh Tiến |
03/09/1999 |
49 |
Chu Thị Trang |
02/05/1999 |
50 |
Nguyễn Thị Quỳnh Trang |
06/01/1999 |
51 |
Trần Thùy Trang |
15/10/1999 |
52 |
Bùi Văn Tuấn |
01/11/1999 |
53 |
Trần Hà Vi |
09/11/1999 |
54 |
Vũ Văn Việt |
15/02/1999 |
55 |
Phạm Quang Vinh |
10/11/1999 |
Lớp 1710A03
STT |
Họ tên |
Ngày sinh |
1 |
Doãn Quang Anh |
26/12/1999 |
2 |
Đỗ Thị Vân Anh |
25/08/1999 |
3 |
Lê Đức Anh |
07/11/1999 |
4 |
Phùng Công Việt Anh |
31/08/1999 |
5 |
Vũ Hoài Bắc |
28/08/1999 |
6 |
Nguyễn Thành Chung |
23/10/1999 |
7 |
Nguyễn Văn Chung |
22/03/1999 |
8 |
Nguyễn Tùng Dương |
02/02/1999 |
9 |
Đinh Chí Đạt |
04/01/1999 |
10 |
Nguyễn Văn Đông |
04/01/1999 |
11 |
Lê Huỳnh Đức |
15/05/1999 |
12 |
Ngô Thị Hằng |
29/12/1999 |
13 |
Mai Duy Hân |
21/02/1999 |
14 |
Trịnh Minh Hiếu |
26/08/1999 |
15 |
Nguyễn Mai Hoa |
01/11/1999 |
16 |
Lại Thế Hoàng |
21/04/1999 |
17 |
Trần Minh Hoàng |
07/07/1999 |
18 |
Bùi Quang Huy |
15/10/1999 |
19 |
Hoàng Quốc Huy |
14/04/1999 |
20 |
Nguyễn Đức Huy |
04/09/1999 |
21 |
Nguyễn Thị Thanh Huyền |
05/01/1999 |
22 |
Nguyễn Mạnh Hùng |
11/01/1999 |
23 |
Nguyễn Duy Hưng |
09/03/1999 |
24 |
Nguyễn Nam Khánh |
21/04/1999 |
25 |
Nguyễn Công Lâm |
20/10/1999 |
26 |
Đỗ Quang Linh |
26/09/1999 |
27 |
Lã Phương Linh |
25/11/1999 |
28 |
Đỗ Thị Ngọc Loan |
06/12/1999 |
29 |
Nguyễn Hoàng Long |
22/05/1999 |
30 |
Nguyễn Khắc Long |
28/05/1999 |
31 |
Nguyễn Văn Lộc |
07/12/1999 |
32 |
Vũ Văn Mạnh |
18/08/1999 |
33 |
Nguyễn Công Minh |
20/12/1999 |
34 |
Lê Thị Ngọc |
03/11/1999 |
35 |
Vũ Thị Nhài |
18/12/1999 |
36 |
Ngô Nhật Ninh |
17/11/1999 |
37 |
Hoàng Xuân Phong |
05/06/1999 |
38 |
Trần Văn Phong |
23/09/1999 |
39 |
Trần Bá Phúc |
20/07/1999 |
40 |
Vũ Thị Phương |
12/02/1999 |
41 |
Đỗ Thị Minh Phước |
25/12/1998 |
42 |
Phùng Văn Quang |
07/08/1999 |
43 |
Đỗ Thị Sen |
08/03/1999 |
44 |
Nguyễn Văn Tấn |
13/04/1999 |
45 |
Đỗ Thị Thảo |
19/05/1999 |
46 |
Trần Mạnh Thắng |
20/05/1999 |
47 |
Nguyễn Đình Thi |
08/05/1999 |
48 |
Đào Bình Thuận |
25/02/1999 |
49 |
Đỗ Khánh Toàn |
07/11/1999 |
50 |
Lại Phi Trang |
04/09/1999 |
51 |
Lê Quỳnh Trang |
21/11/1999 |
52 |
Phạm Thị Quỳnh Trang |
01/01/1999 |
53 |
Hoàng Anh Tuấn |
30/03/1999 |
54 |
Nguyễn Tiến Tùng |
12/07/1999 |
55 |
Nguyễn Thị Uyên |
19/02/1999 |
Lớp 1710A04
STT |
Họ tên |
Ngày sinh |
1 |
Đỗ Quang Anh |
16/04/1999 |
2 |
Lưu Thị Lan Anh |
16/03/1999 |
3 |
Chử Ngọc Ánh |
25/05/1999 |
4 |
Nguyễn Thị Ánh |
22/01/1999 |
5 |
Văn Đình Bình |
12/01/1999 |
6 |
Trình Hoàng Cương |
06/05/1999 |
7 |
Bùi Đức Cường |
17/11/1999 |
8 |
Phạm Thị Dung |
19/04/1999 |
9 |
Trần Minh Dương |
02/06/1999 |
10 |
Giáp Thành Đạt |
13/02/1999 |
11 |
Trần Minh Đức |
26/07/1999 |
12 |
Nguyễn Thị Hà Giang |
07/06/1999 |
13 |
Bùi Thị Hạnh |
19/11/1999 |
14 |
Mai Ngọc Hân |
31/05/1999 |
15 |
Nguyễn Văn Hiền |
12/10/1999 |
16 |
Lê Minh Hiếu |
01/11/1999 |
17 |
Đào Xuân Hiệu |
29/12/1999 |
18 |
Trần Thị Kim Hoa |
16/05/1999 |
19 |
Phạm Việt Hoàng |
16/03/1998 |
20 |
Phạm Việt Hoàng |
03/06/1999 |
21 |
Dương Quốc Huy |
30/09/1999 |
22 |
Lê Lý Huỳnh |
14/06/1999 |
23 |
Đặng Việt Hùng |
05/06/1999 |
24 |
Lê Việt Hùng |
25/10/1999 |
25 |
Lưu Văn Hùng |
28/01/1999 |
26 |
Phạm Mạnh Hùng |
26/10/1999 |
27 |
Nguyễn Xuân Hưng |
23/04/1999 |
28 |
Phạm Thị Lan Hương |
20/11/1999 |
29 |
Nguyễn Thuý Hường |
07/02/1999 |
30 |
Nguyễn Đức Khiêm |
17/02/1999 |
31 |
Phạm Văn Kỷ |
21/01/1999 |
32 |
Đào Thị Thúy Mai |
06/12/1997 |
33 |
Hà Đức Mạnh |
24/07/1999 |
34 |
Bùi Quang Minh |
04/08/1999 |
35 |
Trịnh Cao Uyên Minh |
17/08/1998 |
36 |
Nguyễn Văn Nam |
19/08/1999 |
37 |
Nguyễn Thị Bích Ngọc |
05/04/1999 |
38 |
Nguyễn Khánh Nhật |
29/09/1999 |
39 |
Nguyễn Trọng Phương |
22/09/1999 |
40 |
Nguyễn Lý Quang |
12/12/1999 |
41 |
Nguyễn Vinh Quang |
23/04/1999 |
42 |
Trương Đăng Quang |
29/03/1999 |
43 |
Hoàng Minh Quân |
21/02/1999 |
44 |
Trần Thị Như Quỳnh |
10/10/1999 |
45 |
Nguyễn Đức Sang |
27/09/1999 |
46 |
Lê Hồng Sơn |
14/08/1999 |
47 |
Nguyễn Đức Thắng |
15/09/1999 |
48 |
Hà Ngọc Tiến |
04/08/1999 |
49 |
Nguyễn Kiều Trang |
10/01/1999 |
50 |
Lạc Hồng Tuấn |
21/04/1999 |
51 |
Lý Thị Hoài Tú |
30/12/1999 |
52 |
Nguyễn Anh Tú |
16/12/1999 |
53 |
Trương Tố Uyên |
22/04/1999 |
54 |
Vũ Thị Uyên |
01/04/1999 |
55 |
Phan Hoàng Vương |
12/02/1999 |
Lớp 1710A05
STT |
Họ tên |
Ngày sinh |
1 |
Bế Thị Lâm Anh |
22/04/1999 |
2 |
Nguyễn Duy Anh |
22/08/1999 |
3 |
Nguyễn Tuấn Anh |
19/02/1999 |
4 |
Trịnh Thị Hà Anh |
11/11/1999 |
5 |
Lưu Thị Ánh |
12/03/1999 |
6 |
Lều Xuân Bảo |
09/08/1999 |
7 |
Nguyễn Như Bảo |
05/02/1999 |
8 |
Nguyễn Văn Bảo |
09/10/1999 |
9 |
Lê Thế Cường |
03/03/1999 |
10 |
Bùi Thị Duyên |
31/10/1999 |
11 |
Nguyễn Văn Đạt |
30/07/1999 |
12 |
Nguyễn Văn Đạt |
16/10/1999 |
13 |
Ngô Công Đăng |
25/05/1999 |
14 |
Lê Huỳnh Đức |
04/01/1999 |
15 |
Vũ Minh Đức |
15/08/1999 |
16 |
Nguyễn Thị Hà |
04/02/1999 |
17 |
Đỗ Thế Anh Hào |
24/03/1999 |
18 |
Nguyễn Văn Hải |
24/06/1998 |
19 |
Trịnh Văn Hải |
22/08/1999 |
20 |
Vũ Trọng Hạnh |
08/09/1999 |
21 |
Trần Thị Hậu |
02/06/1999 |
22 |
Lê Thị Hiền |
11/02/1999 |
23 |
Ngô Trọng Hiếu |
22/10/1999 |
24 |
Nguyễn Anh Hiếu |
25/12/1999 |
25 |
Nguyễn Trung Hiếu |
01/11/1999 |
26 |
Trần Gia Hiếu |
29/10/1997 |
27 |
Tăng Thế Huân |
08/03/1999 |
28 |
Nguyễn Thị Huế |
05/02/1999 |
29 |
Trần Mạnh Hùng |
24/04/1999 |
30 |
Lê Ngọc Huy |
29/09/1999 |
31 |
Nguyễn Văn Kiểm |
07/02/1999 |
32 |
Ngô Thành Lâm |
28/01/1999 |
33 |
Nguyễn Văn Lâm |
02/10/1999 |
34 |
Đỗ Thùy Linh |
23/06/1999 |
35 |
Nguyễn Thị Loan |
06/10/1999 |
36 |
Nguyễn Hải Long |
22/10/1999 |
37 |
Hoàng Đình Lượng |
26/02/1999 |
38 |
Hoàng Tiến Mạnh |
17/03/1999 |
39 |
Phạm Văn Đức Mạnh |
31/01/1999 |
40 |
Trần Thị Diệu My |
17/06/1999 |
41 |
Nguyễn Thị Hồng Nhung |
26/03/1999 |
42 |
Nguyễn Văn Phong |
02/08/1999 |
43 |
Nguyễn Thị Minh Phương |
19/05/1999 |
44 |
Trần Minh Quang |
23/02/1999 |
45 |
Nguyễn Anh Quân |
19/02/1999 |
46 |
Nguyễn Thị Quyến |
19/05/1999 |
47 |
Vũ Thái Tài |
07/11/1999 |
48 |
Nguyễn Thị Thảo |
08/02/1999 |
49 |
Tạ Thị Thu Trang |
14/02/1999 |
50 |
Mai Văn Trưởng |
08/03/1999 |
51 |
Nguyễn Thị Tuyết |
25/12/1999 |
52 |
Nguyễn Thanh Tùng |
12/08/1999 |
53 |
Trần Xuân Tùng |
16/12/1999 |
54 |
Vũ Văn Tùng |
22/10/1999 |
55 |
Nguyễn Văn Vinh |
10/02/1999 |
Lớp 1710A06
STT |
Họ tên |
Ngày sinh |
1 |
Chu Quỳnh Anh |
25/06/1999 |
2 |
Nguyễn Thị Mai Anh |
24/08/1999 |
3 |
Lê Huy Bính |
02/12/1998 |
4 |
Vũ Minh Chiến |
10/11/1999 |
5 |
Đỗ Thành Chính |
05/12/1999 |
6 |
Đặng Thế Dân |
09/02/1999 |
7 |
Phạm Thu Dịu |
13/06/1999 |
8 |
Hoàng Thị Quỳnh Duyên |
12/01/1999 |
9 |
Nguyễn Tiến Dũng |
16/09/1999 |
10 |
Nguyễn Tuấn Dũng |
18/08/1999 |
11 |
Phạm Tiến Đạt |
05/10/1999 |
12 |
Nguyễn Thị Minh Đoàn |
12/07/1999 |
13 |
Nguyễn Hương Giang |
07/04/1999 |
14 |
Lô Thị Hạnh |
06/04/1999 |
15 |
Bùi Minh Hiếu |
24/05/1999 |
16 |
Nguyễn Trung Hiếu |
25/01/1999 |
17 |
Nguyễn Xuân Hiếu |
07/05/1999 |
18 |
Hồ Xuân Hiệp |
09/06/1999 |
19 |
Nguyễn Thị Hoài |
09/10/1999 |
20 |
Lại Văn Hoàn |
02/08/1999 |
21 |
Nguyễn Văn Hoàn |
19/03/1999 |
22 |
Vũ Lê Hoàng |
14/10/1999 |
23 |
Trần Quang Huy |
26/07/1999 |
24 |
Ngô Thị Khánh Huyền |
03/04/1999 |
25 |
Nguyễn Xuân Huỳnh |
20/12/1999 |
26 |
Nguyễn Ngọc Khang |
14/01/1999 |
27 |
Nguyễn Hữu Kiên |
10/08/1999 |
28 |
Nguyễn Văn Kiên |
20/03/1999 |
29 |
Nguyễn Thị Thùy Linh |
30/09/1999 |
30 |
Phạm Quang Linh |
11/10/1999 |
31 |
Nguyễn Thành Lộc |
18/01/1999 |
32 |
Lê Thị Khánh Ly |
10/08/1999 |
33 |
Phạm Thị Khánh Ly |
26/06/1999 |
34 |
Doãn Thị Mai |
13/07/1998 |
35 |
Nguyễn Thị Mai |
29/07/1999 |
36 |
Đoàn Hải Nam |
14/11/1999 |
37 |
Hoàng Nam |
17/06/1999 |
38 |
Dương Phương Nga |
04/12/1999 |
39 |
Bùi Văn Nghĩa |
20/06/1999 |
40 |
Nguyễn Tài Ngọc |
10/03/1999 |
41 |
Hoàng Hoài Ninh |
19/09/1999 |
42 |
Nguyễn Thị Oanh |
21/03/1999 |
43 |
Nguyễn Thanh Phong |
11/01/1999 |
44 |
Vũ Văn Quân |
01/09/1999 |
45 |
Đoàn Văn Quyết |
10/10/1999 |
46 |
Đinh Công Sơn |
09/11/1999 |
47 |
Đỗ Viết Thành |
22/11/1999 |
48 |
Hoàng Công Thành |
24/08/1999 |
49 |
Phạm Thanh Thảo |
13/07/1999 |
50 |
Đỗ Xuân Thiện |
23/02/1999 |
51 |
Nguyễn Hoàng Minh Thư |
07/09/1999 |
52 |
Lương Xuân Trường |
28/05/1998 |
53 |
Mã Anh Tuấn |
22/12/1999 |
54 |
Nhâm Thanh Tùng |
20/08/1999 |
55 |
Hoàng Anh Tú |
29/05/1999 |