STT |
Nhóm |
Hướng nghiên cứu đăng ký |
Giảng viên |
Sinh viên/học viên |
Mã học viên/sinh viên |
Lớp hành chính |
1 |
RG01 |
Thiết kế đồ hoạ theo hướng UI/UX |
Dương Chí Bằng |
Lý Hoàng Tùng |
18A10010277 |
1810A04 |
2 |
RG01 |
Thiết kế đồ hoạ theo hướng UI/UX |
Dương Chí Bằng |
Ngô Văn Hưng |
18A10010350 |
1810A04 |
3 |
RG01 |
Thiết kế đồ hoạ theo hướng UI/UX |
Dương Chí Bằng |
Lương Thị Vân Anh |
21A100100014 |
2110A05 |
4 |
RG01 |
Thiết kế đồ hoạ theo hướng UI/UX |
Dương Chí Bằng |
Phạm Thị Dung |
21A100100054 |
2110A05 |
5 |
RG01 |
Thiết kế đồ hoạ theo hướng UI/UX |
Dương Chí Bằng |
Nguyễn Minh Hiếu |
21A100100130 |
2110A05 |
6 |
RG01 |
Thiết kế đồ hoạ theo hướng UI/UX |
Dương Chí Bằng |
Đinh Văn Hảo |
20A10010198 |
2010A05 |
7 |
RG02 |
Công nghệ phần mềm |
Lê Hữu Dũng |
Nguyễn Thị Thu Hoài |
19A10010047 |
1910A01 |
8 |
RG02 |
Công nghệ phần mềm |
Lê Hữu Dũng |
Nguyễn Hồng Ngọc |
19A10010383 |
1910A01 |
9 |
RG02 |
Công nghệ phần mềm |
Lê Hữu Dũng |
Trần Đức Minh |
19A10010022 |
1910A04 |
10 |
RG02 |
Công nghệ phần mềm |
Lê Hữu Dũng |
Đỗ Thị Hòa |
20A10010374 |
2010A01 |
11 |
RG02 |
Công nghệ phần mềm |
Lê Hữu Dũng |
Nguyễn Quang Thắng |
20A10010128 |
2010A01 |
12 |
RG02 |
Công nghệ phần mềm |
Lê Hữu Dũng |
Tạ Đức Hoàn |
21A100100141 |
2110A05 |
13 |
RG02 |
Công nghệ phần mềm |
Lê Hữu Dũng |
Nguyễn Thanh Nam |
19A10010070 |
1910A04 |
14 |
RG02 |
Công nghệ phần mềm |
Lê Hữu Dũng |
Chu Tự Phong Anh |
21A100100008 |
2110A05 |
15 |
RG03 |
Học máy (Machine Learning) |
Lê Hữu Dũng |
Nguyễn Hùng Cường |
19K10010001 |
1910K01 |
16 |
RG03 |
Học máy (Machine Learning) |
Lê Hữu Dũng |
Đặng Thành Công |
20A10010217 |
2010A05 |
17 |
RG03 |
Khai phá dữ liệu |
Lê Hữu Dũng |
Lường Thị Nguyệt |
20A10010144 |
2010A03 |
18 |
RG03 |
Khai phá dữ liệu |
Lê Hữu Dũng |
Hoàng Việt Anh |
21A100100013 |
2110A02 |
19 |
RG02 |
Lập trình Web |
Lê Hữu Dũng |
Nguyễn Duy Huy |
19A10010182 |
1910A01 |
20 |
RG02 |
Lập trình Web |
Lê Hữu Dũng |
Nguyễn Quang Thắng |
19A10010249 |
1910A01 |
21 |
RG02 |
Lập trình Web |
Lê Hữu Dũng |
Trần Viết Trường |
19A10010314 |
1910A01 |
22 |
RG02 |
Lập trình Web |
Lê Hữu Dũng |
Nguyễn Tất Đạt |
21A100100081 |
2110A02 |
23 |
RG02 |
Lập trình Web |
Lê Hữu Dũng |
Đỗ Ngọc Giao |
21A100100105 |
2110A03 |
24 |
RG02 |
Lập trình Web |
Lê Hữu Dũng |
Nguyễn Phương Mai |
21A100100225 |
2110A03 |
25 |
RG02 |
Lập trình Web |
Lê Hữu Dũng |
Nguyễn Phương Nam |
21A100100254 |
2110A03 |
26 |
RG02 |
Lập trình Web |
Lê Hữu Dũng |
Bùi Văn Tiến |
21A100100374 |
2110A03 |
27 |
RG02 |
Lập trình Web |
Lê Hữu Dũng |
Chu Quỳnh Anh |
21A100100007 |
2110A04 |
28 |
RG02 |
Lập trình Web |
Lê Hữu Dũng |
Nguyễn Ngọc Tân |
21A100100329 |
2110A04 |
29 |
RG04 |
Nghiên Cứu Về Game Engine : Unity |
Lê Hữu Dũng |
Mai Thế Long |
19A10010098 |
1910A04 |
30 |
RG04 |
Nghiên Cứu Về Game Engine : Unity |
Lê Hữu Dũng |
Trần Ngọc Sơn |
19A10010296 |
1910A04 |
31 |
RG04 |
Nghiên Cứu Về Game Engine: Unity |
Lê Hữu Dũng |
Vũ Đức Hoàng |
19A10010200 |
1910A01 |
32 |
RG04 |
Nghiên cứu về Game Engine: Unity |
Lê Hữu Dũng |
Trần Thị Hạ |
19A10010307 |
1910A02 |
33 |
RG05 |
Lập trình ứng dụng trên nền tảng Windows, Mobile |
Mai Thị Thúy Hà |
Ngô Sỹ Dương |
20A10010055 |
2010A03 |
34 |
RG05 |
Lập trình ứng dụng trên nền tảng Windows, Mobile |
Mai Thị Thúy Hà |
Bùi Hải Triều |
20A10010021 |
2010A04 |
35 |
RG05 |
Lập trình ứng dụng trên nền tảng Windows, Mobile |
Mai Thị Thúy Hà |
Vũ Thị Lan Anh |
20A10010094 |
2010A05 |
36 |
RG05 |
Lập trình ứng dụng trên nền tảng Windows, Mobile |
Mai Thị Thúy Hà |
Lê Tuấn Vũ |
20A10010101 |
2010A05 |
37 |
RG05 |
Lập trình ứng dụng trên nền tảng Windows, Mobile |
Mai Thị Thúy Hà |
Bùi Thế Hải |
20A10010236 |
2010A05 |
38 |
RG05 |
Lập trình ứng dụng trên nền tảng Windows, Mobile |
Mai Thị Thúy Hà |
Đường Thị Chúc |
20A10010387 |
2010A05 |
39 |
RG05 |
Lập trình ứng dụng trên nền tảng Windows, Mobile |
Mai Thị Thúy Hà |
Nguyễn Duy Thịnh |
21A100100359 |
2110A05 |
40 |
RG06 |
Công nghệ chuỗi khối |
Nguyễn Đắc Phương Thảo |
Vũ Đức Hải |
21A100100114 |
2110A02 |
41 |
RG06 |
Công nghệ chuỗi khối |
Nguyễn Đắc Phương Thảo |
Dương Thị Thanh Thảo |
21A100100343 |
2110A03 |
42 |
RG06 |
Công nghệ chuỗi khối |
Nguyễn Đắc Phương Thảo |
Nguyễn Quang Hà |
21A100100107 |
2110A03 |
43 |
RG08 |
Internet of things |
Nguyễn Đức Tuấn |
Trương Tiến Đạt |
20A10010394 |
2010A03 |
44 |
RG08 |
Internet of things |
Nguyễn Đức Tuấn |
Ninh Đức Tùng An |
21A100100005 |
2110A01 |
45 |
RG08 |
Internet of Things |
Nguyễn Đức Tuấn |
Nguyễn Đình Dũng |
21A100100058 |
2110A01 |
46 |
RG08 |
Internet of Things |
Nguyễn Đức Tuấn |
Phạm Duy Trường |
21A100100401 |
2110A01 |
47 |
RG09 |
Lập trình Web |
Nguyễn Đức Tuấn |
Nguyễn Hồng Nam |
18A10010073 |
1810A02 |
48 |
RG09 |
Lập trình Web |
Nguyễn Đức Tuấn |
Nguyễn Hữu Tú |
19A10010008 |
1910A01 |
49 |
RG09 |
Lập trình Web |
Nguyễn Đức Tuấn |
Cáp Thị Hải Ly |
19A10010160 |
1910A02 |
50 |
RG09 |
Lập trình Web |
Nguyễn Đức Tuấn |
Phạm Duy Đạt |
20A10010237 |
2010A04 |
51 |
RG09 |
Lập trình Web |
Nguyễn Đức Tuấn |
Lê Mạnh Cường |
20A10010156 |
2010A05 |
52 |
RG09 |
Lập trình Web |
Nguyễn Đức Tuấn |
Phan Công Long |
20A10010285 |
2010A05 |
53 |
RG09 |
Lập trình Web |
Nguyễn Đức Tuấn |
Vũ Quang Được |
21A100100100 |
2110A02 |
54 |
RG09 |
Lập trình Web |
Nguyễn Đức Tuấn |
Trần Quốc Việt |
21A100100428 |
2110A02 |
55 |
RG09 |
Lập trình Web |
Nguyễn Đức Tuấn |
Đàm Phương Dung |
21A100100053 |
2110A03 |
56 |
RG09 |
Lập trình Web |
Nguyễn Đức Tuấn |
Nguyễn Thị Vân Anh |
21A100100020 |
2110A04 |
57 |
RG09 |
Lập trình Web |
Nguyễn Đức Tuấn |
Nguyễn Viết Hoàng |
21A100100146 |
2110A04 |
58 |
RG09 |
Lập trình Web |
Nguyễn Đức Tuấn |
Đỗ Trà My |
21A100100248 |
2110A05 |
59 |
RG09 |
Lập trình Web |
Nguyễn Đức Tuấn |
Hoàng Ngọc Nhất |
21A100100273 |
2110A05 |
60 |
RG09 |
Lập trình Web |
Nguyễn Đức Tuấn |
Bùi Quang Ngọc |
21A100100265 |
2110A05 |
61 |
RG09 |
Lập trình Web |
Nguyễn Đức Tuấn |
Phạm Quốc Tuấn |
21A100100415 |
2110A05 |
62 |
RG10 |
Học máy (Machine Learning) |
Nguyễn Thành Huy |
Đàm Thu Hằng |
19A10010013 |
1910A02 |
63 |
RG10 |
Học máy (Machine Learning) |
Nguyễn Thành Huy |
Đinh Huy Khánh |
19A10010310 |
1910A05 |
64 |
RG10 |
Học máy (Machine Learning) |
Nguyễn Thành Huy |
Lưu Tuấn Kiệt |
19k10010003 |
1910k02 |
65 |
RG10 |
Học máy (Machine Learning) |
Nguyễn Thành Huy |
Nguyễn Thành Đạt |
20A10010171 |
2010A02 |
66 |
RG10 |
Học máy (Machine Learning) |
Nguyễn Thành Huy |
Nguyễn Thị Tình |
20A10010028 |
2010A04 |
67 |
RG10 |
Học máy (Machine Learning) |
Nguyễn Thành Huy |
Nguyễn Đức Lượng |
21A100100221 |
2110A05 |
68 |
RG10 |
Xử lý ngôn ngữ tự nhiên |
Nguyễn Thành Huy |
Lê Tuấn Anh |
20A10010218 |
2010A04 |
69 |
RG11 |
Lập trình Web |
Nguyễn Thị Quỳnh Như |
Đỗ Thế Anh Hào |
17A10010338 |
1710A05 |
70 |
RG11 |
Lập trình Web |
Nguyễn Thị Quỳnh Như |
Đỗ Hồng Quân |
19A10010093 |
1910A02 |
71 |
RG11 |
Lập trình Web |
Nguyễn Thị Quỳnh Như |
Bùi Quang Minh |
19A10010210 |
1910A04 |
72 |
RG11 |
Lập trình Web |
Nguyễn Thị Quỳnh Như |
Mai Thị Dinh |
20A10010159 |
2010A03 |
73 |
RG11 |
Lập trình Web |
Nguyễn Thị Quỳnh Như |
Trịnh Ngọc Tân |
20A10010222 |
2010A03 |
74 |
RG11 |
Lập trình Web |
Nguyễn Thị Quỳnh Như |
Lại Quang Thắng |
20A10010223 |
2010A03 |
75 |
RG11 |
Lập trình Web |
Nguyễn Thị Quỳnh Như |
Nguyễn Phương Nam |
20A10010115 |
2010A05 |
76 |
RG11 |
Lập trình Web |
Nguyễn Thị Quỳnh Như |
Nguyễn Thế Anh |
20A10010365 |
2010A05 |
77 |
RG11 |
Lập trình Web |
Nguyễn Thị Quỳnh Như |
Phạm Quang Thắng |
21A100100353 |
2110A02 |
78 |
RG11 |
Lập trình Web |
Nguyễn Thị Quỳnh Như |
Trần Văn Hùng |
21A100100158 |
2110A05 |
79 |
RG12 |
Thiết kế đồ hoạ theo hướng UI/UX |
Nguyễn Thị Quỳnh Như |
Lê Văn Hiểu |
20A10010038 |
2010A05 |
80 |
RG12 |
Thiết kế đồ hoạ theo hướng UI/UX |
Nguyễn Thị Quỳnh Như |
Nguyễn Đặng Tuấn Phúc |
20A10010139 |
2010A05 |
81 |
RG12 |
Thiết kế đồ hoạ theo hướng UI/UX |
Nguyễn Thị Quỳnh Như |
Lê Minh Đức |
20A10010194 |
2010A05 |
82 |
RG12 |
Thiết kế đồ hoạ theo hướng UI/UX |
Nguyễn Thị Quỳnh Như |
Trần Xuân Huy |
21A100100168 |
2110A05 |
83 |
RG12 |
Thiết kế đồ hoạ theo hướng UI/UX |
Nguyễn Thị Quỳnh Như |
Đỗ Đức Thắng |
21A100100349 |
2110A05 |
84 |
RG13 |
Trí tuệ nhân tạo |
Nguyễn Thị Quỳnh Như |
Nguyễn Thị Luyến |
19K10010004 |
1910K02 |
85 |
RG13 |
Trí tuệ nhân tạo |
Nguyễn Thị Quỳnh Như |
Phạm Khắc Hiếu |
21A100100132 |
2110A01 |
86 |
RG13 |
Trí tuệ nhân tạo |
Nguyễn Thị Quỳnh Như |
Đoàn Việt Hoàng |
21A100100143 |
2110A05 |
87 |
RG14 |
Công nghệ phần mềm |
Nguyễn Thị Tâm |
Vũ Văn Thế |
20A10010319 |
2010A04 |
88 |
RG14 |
Công nghệ phần mềm |
Nguyễn Thị Tâm |
Nông Văn Hiệp |
21A100100127 |
2110A05 |
89 |
RG14 |
Công nghệ phần mềm |
Nguyễn Thị Tâm |
Nguyễn Phúc Hưng |
21A100100174 |
2110A05 |
90 |
RG14 |
Công nghệ phần mềm |
Nguyễn Thị Tâm |
Hoàng Thị Oanh |
20A10010113 |
2010A02 |
91 |
RG14 |
Công nghệ phần mềm |
Nguyễn Thị Tâm |
Hoàng Duy Khánh |
20A10010269 |
2010A02 |
92 |
RG14 |
Công nghệ phần mềm |
Nguyễn Thị Tâm |
Đỗ Mạnh Hùng |
20A10010151 |
2010A03 |
93 |
RG14 |
Công nghệ phần mềm |
Nguyễn Thị Tâm |
Vũ Văn Huấn |
21A100100153 |
2110A01 |
94 |
RG14 |
Công nghệ phần mềm |
Nguyễn Thị Tâm |
Đỗ Văn Minh |
21A100100235 |
2110A02 |
95 |
RG14 |
Công nghệ phần mềm |
Nguyễn Thị Tâm |
Ngọ Văn Sơn |
21A100100321 |
2110A02 |
96 |
RG14 |
Công nghệ phần mềm |
Nguyễn Thị Tâm |
Bùi Anh Tuấn |
21A100100409 |
2110A02 |
97 |
RG14 |
Công nghệ phần mềm |
Nguyễn Thị Tâm |
Đỗ Đức Vượng |
21A100100437 |
2110A02 |
98 |
RG15 |
Học máy (Machine Learning) |
Nguyễn Thị Tâm |
Đỗ Thị Thu Hà |
19k10010002 |
1910K02 |
99 |
RG15 |
Khai phá dữ liệu |
Nguyễn Thị Tâm |
Giang Thế Hiệp |
20A10010124 |
2010A03 |
100 |
RG15 |
Khai phá dữ liệu |
Nguyễn Thị Tâm |
Đinh Thị Như Quỳnh |
20A10010271 |
2010A03 |
101 |
RG16 |
Khai phá dữ liệu |
Nguyễn Xuân Dũng |
Nguyễn Thị Minh Ánh |
20A10010037 |
2010A04 |
102 |
RG16 |
Khai phá dữ liệu |
Nguyễn Xuân Dũng |
Lê Việt Thành |
21A100100337 |
2110A01 |
103 |
RG17 |
Đồ hoạ máy tính |
Trần Duy Hùng |
Đặng Thị Hạnh |
20A10010006 |
2010A03 |
104 |
RG17 |
Đồ hoạ máy tính |
Trần Duy Hùng |
Vũ Hứa Khánh Chi |
20A10010011 |
2010A03 |
105 |
RG17 |
Đồ hoạ máy tính |
Trần Duy Hùng |
Đoàn Thị Thu Thảo |
21A100100345 |
2110A05 |
106 |
RG18 |
Công nghệ phần mềm |
Trịnh Thị Xuân |
Lê Thị Giang |
20A10010106 |
2010A02 |
107 |
RG18 |
Công nghệ phần mềm |
Trịnh Thị Xuân |
Phạm Thị Anh Phiên |
20A10010143 |
2010a02 |
108 |
RG18 |
Công nghệ phần mềm |
Trịnh Thị Xuân |
Diệp Thị Ánh |
20A10010255 |
2010A02 |
109 |
RG18 |
Công nghệ phần mềm |
Trịnh Thị Xuân |
Hoàng Quốc Đạt |
20A10010290 |
2010A02 |
110 |
RG18 |
Công nghệ phần mềm |
Trịnh Thị Xuân |
Phạm Thị Phương Thảo |
20A10010123 |
2010A03 |
111 |
RG18 |
Công nghệ phần mềm |
Trịnh Thị Xuân |
Nguyễn Thị Phương |
20A10010279 |
2010A04 |
112 |
RG18 |
Công nghệ phần mềm |
Trịnh Thị Xuân |
Phạm Hải Nam |
21A100100257 |
2110A04 |
113 |
RG19 |
An ninh mạng, hệ thống mạng |
Vũ Xuân Hạnh |
Nguyễn Việt Anh |
20A10010157 |
2010A03 |
114 |
RG19 |
An ninh mạng, hệ thống mạng |
Vũ Xuân Hạnh |
Hoàng Việt Trung |
21A100100397 |
2110A01 |
115 |
RG19 |
An ninh và bảo mật dữ liệu |
Vũ Xuân Hạnh |
Nguyễn Đình Phước |
19A10010245 |
1910A02 |
116 |
RG19 |
An ninh và bảo mật dữ liệu |
Vũ Xuân Hạnh |
Lê Thị Uyên |
19A10010360 |
1910A05 |
117 |
RG19 |
An ninh và bảo mật dữ liệu |
Vũ Xuân Hạnh |
Bùi Thị Yên |
20A10010024 |
2010A03 |
118 |
RG19 |
An ninh và bảo mật dữ liệu |
Vũ Xuân Hạnh |
Nguyễn Thị Dịu |
20A10010066 |
2010A03 |
119 |
RG19 |
An ninh và bảo mật dữ liệu |
Vũ Xuân Hạnh |
Nguyễn Văn Khoa |
20A10010112 |
2010A05 |
120 |
RG19 |
An ninh và bảo mật dữ liệu |
Vũ Xuân Hạnh |
Phùng Phương Nam |
21A100100259 |
2110A03 |