TT |
Lớp |
Họ và |
Tên |
Ngày sinh |
Điểm Học tập |
Điểm RL |
Loại HB |
Ngân hàng |
1 |
1610A03 |
Vũ Đức |
Anh |
3/7/1998 |
3,00 |
73 |
|
Theo số TK Sv nộp học phí |
2 |
1710A01 |
Trần Văn |
Quân |
28/10/1998 |
2,94 |
75 |
|
Theo số TK Sv nộp học phí |
3 |
1710A01 |
Vũ Thị Hoài |
Thương |
13/08/1999 |
2,59 |
71 |
|
Theo số TK Sv nộp học phí |
4 |
1710A05 |
Trần Thị |
Hậu |
2/6/1999 |
3,25 |
70 |
|
Theo số TK Sv nộp học phí |
5 |
1710A05 |
Nguyễn Thị |
Huế |
5/2/1999 |
2,97 |
72 |
|
Theo số TK Sv nộp học phí |
6 |
1710A06 |
Lương Xuân |
Trường |
28/05/1998 |
3,63 |
88 |
|
Theo số TK Sv nộp học phí |
7 |
1810A01 |
Trần Đức |
Chính |
13/05/2000 |
3,13 |
71 |
|
Theo số TK Sv nộp học phí |
8 |
1810A01 |
Đỗ Tiến |
Đại |
13/06/2000 |
2,64 |
74 |
|
Theo số TK Sv nộp học phí |
9 |
1810A01 |
Phạm Văn |
Long |
5/6/2000 |
3,05 |
70 |
|
Theo số TK Sv nộp học phí |
10 |
1810A01 |
Nguyễn Thị Thùy |
Ninh |
16/06/2000 |
3,70 |
82 |
|
Theo số TK Sv nộp học phí |
11 |
1810A01 |
Nguyễn Thị Minh |
Thư |
28/07/2000 |
2,81 |
75 |
|
Theo số TK Sv nộp học phí |
12 |
1810A02 |
Nguyễn Vân |
Anh |
16/01/2000 |
2,67 |
77 |
|
Theo số TK Sv nộp học phí |
13 |
1810A02 |
Đỗ Thị Minh |
Hiếu |
5/12/2000 |
2,95 |
81 |
|
Theo số TK Sv nộp học phí |
14 |
1810A03 |
Nguyễn Minh |
Cường |
4/6/1998 |
3,19 |
80 |
|
Theo số TK Sv nộp học phí |
15 |
1810A03 |
Nguyễn Thị Kim |
Duyên |
7/11/2000 |
2,97 |
75 |
|
Theo số TK Sv nộp học phí |
16 |
1810A03 |
Nguyễn Văn |
Đoàn |
8/8/2000 |
2,83 |
72 |
|
Theo số TK Sv nộp học phí |
17 |
1810A03 |
Phạm Hồng |
Đức |
18/09/2000 |
2,77 |
70 |
|
Theo số TK Sv nộp học phí |
18 |
1810A03 |
Bùi Ngọc |
Hải |
18/10/2000 |
2,89 |
71 |
|
Theo số TK Sv nộp học phí |
19 |
1810A03 |
Nguyễn Thị |
Hiền |
9/11/2000 |
2,97 |
74 |
|
Theo số TK Sv nộp học phí |
20 |
1810A03 |
Nguyễn Thị Thanh |
Huệ |
20/06/2000 |
3,11 |
79 |
|
Theo số TK Sv nộp học phí |
21 |
1810A03 |
Hồ Long |
Nhật |
19/09/2000 |
3,10 |
79 |
|
Theo số TK Sv nộp học phí |
22 |
1810A03 |
Bùi Huyền |
Trang |
19/08/2000 |
2,67 |
74 |
|
Theo số TK Sv nộp học phí |
23 |
1810A04 |
Hà Thị Vân |
Anh |
5/9/2000 |
3,06 |
76 |
|
Theo số TK Sv nộp học phí |
24 |
1810A04 |
Trần Xuân |
Mạnh |
19/09/2000 |
2,97 |
82 |
|
Theo số TK Sv nộp học phí |
25 |
1810A04 |
Nguyễn Thị Kim |
Thanh |
13/08/2000 |
3,00 |
70 |
|
Theo số TK Sv nộp học phí |
26 |
1810A04 |
Nguyễn Đình |
Tưởng |
8/11/2000 |
2,67 |
81 |
|
Theo số TK Sv nộp học phí |
27 |
1810A04 |
Vũ Thị Tố |
Uyên |
18/07/2000 |
3,12 |
83 |
|
Theo số TK Sv nộp học phí |
28 |
1810A05 |
Lê Tuấn |
Anh |
3/1/2000 |
3,33 |
79 |
|
Theo số TK Sv nộp học phí |
29 |
1810A05 |
Đỗ Văn |
Giang |
26/01/2000 |
3,47 |
74 |
|
Theo số TK Sv nộp học phí |
30 |
1810A05 |
Ngô Minh |
Hiếu |
1/1/2000 |
2,61 |
82 |
|
Theo số TK Sv nộp học phí |
31 |
1810A05 |
Nguyễn Thị |
Hoa |
17/07/2000 |
2,71 |
72 |
|
Theo số TK Sv nộp học phí |
32 |
1810A05 |
Lương Quốc |
Huy |
28/09/1998 |
3,08 |
70 |
|
Theo số TK Sv nộp học phí |
33 |
1810A05 |
Nguyễn Thị |
Mai |
12/9/2000 |
3,06 |
73 |
|
Theo số TK Sv nộp học phí |
34 |
1810A05 |
Nguyễn Văn |
Tuấn |
17/12/2000 |
2,66 |
74 |
|
Theo số TK Sv nộp học phí |
35 |
1910A01 |
Nguyễn Ngọc |
Anh |
1/4/2001 |
2,57 |
70 |
|
Theo số TK Sv nộp học phí |
36 |
1910A01 |
Trần Thị Kiều |
Diễm |
26/02/2001 |
3,20 |
73 |
|
Theo số TK Sv nộp học phí |
37 |
1910A01 |
Đào Hương |
Giang |
30/01/2001 |
2,74 |
72 |
|
Theo số TK Sv nộp học phí |
38 |
1910A01 |
Trịnh Thị Thu |
Hà |
26/01/2001 |
2,95 |
72 |
|
Theo số TK Sv nộp học phí |
39 |
1910A01 |
Vũ Thị Bích |
Hạnh |
5/12/2001 |
2,80 |
77 |
|
Theo số TK Sv nộp học phí |
40 |
1910A01 |
Nguyễn Thị Thu |
Hoài |
10/1/2001 |
3,25 |
81 |
|
Theo số TK Sv nộp học phí |
41 |
1910A01 |
Nguyễn Văn |
Khương |
27/07/2001 |
2,71 |
70 |
|
Theo số TK Sv nộp học phí |
42 |
1910A01 |
Chử Văn |
Nam |
23/06/2001 |
3,07 |
72 |
|
Theo số TK Sv nộp học phí |
43 |
1910A02 |
Trần Thị |
Ánh |
8/1/2001 |
2,73 |
80 |
|
Theo số TK Sv nộp học phí |
44 |
1910A02 |
Đỗ Thị |
Bích |
19/11/2001 |
3,28 |
70 |
|
Theo số TK Sv nộp học phí |
45 |
1910A02 |
Lê Thị |
Hiền |
4/12/2001 |
2,80 |
70 |
|
Theo số TK Sv nộp học phí |
46 |
1910A02 |
Nguyễn Thị Lan |
Hương |
25/12/2001 |
2,71 |
82 |
|
Theo số TK Sv nộp học phí |
47 |
1910A02 |
Lê Quang |
Minh |
31/08/2001 |
3,46 |
73 |
|
Theo số TK Sv nộp học phí |
48 |
1910A02 |
Nguyễn Giang |
Nam |
9/12/2001 |
2,86 |
70 |
|
Theo số TK Sv nộp học phí |
49 |
1910A02 |
Nguyễn Anh |
Núi |
25/08/2001 |
3,28 |
81 |
|
Theo số TK Sv nộp học phí |
50 |
1910A02 |
Nguyễn Đình |
Phước |
18/06/2000 |
2,68 |
70 |
|
Theo số TK Sv nộp học phí |
51 |
1910A02 |
Nguyễn Hoài |
Thu |
25/06/2001 |
2,86 |
70 |
|
Theo số TK Sv nộp học phí |
52 |
1910A02 |
Nguyễn Hữu |
Tình |
30/01/2001 |
3,06 |
79 |
|
Theo số TK Sv nộp học phí |
53 |
1910A02 |
Lê Thùy |
Trang |
21/04/2001 |
2,91 |
75 |
|
Theo số TK Sv nộp học phí |
54 |
1910A03 |
Nguyễn Công |
Chính |
16/10/2001 |
3,23 |
73 |
|
Theo số TK Sv nộp học phí |
55 |
1910A03 |
Nguyễn Thị Phương |
Dung |
15/10/2001 |
2,90 |
72 |
|
Theo số TK Sv nộp học phí |
56 |
1910A03 |
Phan Thị Thùy |
Dương |
18/10/2001 |
2,92 |
74 |
|
Theo số TK Sv nộp học phí |
57 |
1910A03 |
Nguyễn Thị |
Hằng |
4/1/2001 |
2,88 |
70 |
|
Theo số TK Sv nộp học phí |
58 |
1910A03 |
Tạ Thị Minh |
Huệ |
4/4/2001 |
2,57 |
72 |
|
Theo số TK Sv nộp học phí |
59 |
1910A03 |
Nguyễn Văn |
Linh |
9/8/2001 |
3,04 |
72 |
|
Theo số TK Sv nộp học phí |
60 |
1910A03 |
Nông Thị Tuyết |
Mai |
29/10/2001 |
2,78 |
82 |
|
Theo số TK Sv nộp học phí |
61 |
1910A03 |
Nguyễn Văn |
Mạnh |
1/10/2001 |
2,64 |
71 |
|
Theo số TK Sv nộp học phí |
62 |
1910A03 |
Mạc Đức |
Tân |
2/8/2001 |
3,00 |
80 |
|
Theo số TK Sv nộp học phí |
63 |
1910A03 |
Trần Hoài |
Thu |
20/12/2001 |
3,17 |
83 |
|
Theo số TK Sv nộp học phí |
64 |
1910A03 |
Vũ Xuân |
Trường |
22/12/2001 |
2,60 |
80 |
|
Theo số TK Sv nộp học phí |
65 |
1910A03 |
Nguyễn Công |
Viên |
20/12/2001 |
2,58 |
73 |
|
Theo số TK Sv nộp học phí |
66 |
1910A03 |
Nguyễn Hữu |
Vũ |
23/07/2001 |
3,25 |
73 |
|
Theo số TK Sv nộp học phí |
67 |
1910A04 |
Lê Thùy |
Dương |
1/11/2001 |
2,55 |
70 |
|
Theo số TK Sv nộp học phí |
68 |
1910A04 |
Hà Thị |
Hạnh |
26/07/2001 |
2,72 |
70 |
|
Theo số TK Sv nộp học phí |
69 |
1910A04 |
Vũ Thị Thúy |
Hiền |
9/12/2001 |
2,72 |
70 |
|
Theo số TK Sv nộp học phí |
70 |
1910A04 |
Nguyễn Mạnh |
Hùng |
23/02/2001 |
2,78 |
70 |
|
Theo số TK Sv nộp học phí |
71 |
1910A04 |
Ma Thị |
Huyền |
3/12/2001 |
2,66 |
72 |
|
Theo số TK Sv nộp học phí |
72 |
1910A04 |
Nguyễn Thị |
Huyền |
8/3/2000 |
2,73 |
70 |
|
Theo số TK Sv nộp học phí |
73 |
1910A04 |
Nguyễn Thị |
Lê |
5/8/2001 |
3,29 |
70 |
|
Theo số TK Sv nộp học phí |
74 |
1910A04 |
Nguyễn Văn |
Linh |
13/01/2000 |
2,61 |
78 |
|
Theo số TK Sv nộp học phí |
75 |
1910A04 |
Bùi Đức |
Lộc |
18/07/1998 |
2,54 |
77 |
|
Theo số TK Sv nộp học phí |
76 |
1910A04 |
Nguyễn Văn |
Mạnh |
29/12/2001 |
2,75 |
72 |
|
Theo số TK Sv nộp học phí |
77 |
1910A04 |
Nguyễn Thanh |
Nam |
21/07/2001 |
3,10 |
83 |
|
Theo số TK Sv nộp học phí |
78 |
1910A04 |
Phạm Bích |
Ngọc |
18/02/2001 |
2,54 |
72 |
|
Theo số TK Sv nộp học phí |
79 |
1910A04 |
Trần Thu |
Phương |
20/12/2001 |
3,17 |
75 |
|
Theo số TK Sv nộp học phí |
80 |
1910A04 |
Vũ Minh |
Quân |
22/08/2001 |
2,65 |
70 |
|
Theo số TK Sv nộp học phí |
81 |
1910A04 |
Trần Thị Như |
Quỳnh |
8/11/2001 |
3,00 |
72 |
|
Theo số TK Sv nộp học phí |
82 |
1910A04 |
Trần Văn |
Trung |
14/03/2001 |
2,80 |
70 |
|
Theo số TK Sv nộp học phí |
83 |
1910A04 |
Phạm Lê Việt |
Tú |
14/10/2001 |
3,35 |
77 |
|
Theo số TK Sv nộp học phí |
84 |
1910A04 |
Nguyễn Thị Ánh |
Tuyết |
10/6/2001 |
2,93 |
72 |
|
Theo số TK Sv nộp học phí |
85 |
1910A05 |
Nguyễn Phước |
Duy |
29/08/2001 |
3,00 |
71 |
|
Theo số TK Sv nộp học phí |
86 |
1910A05 |
Nguyễn Xuân |
Dương |
21/09/2001 |
3,52 |
81 |
|
Theo số TK Sv nộp học phí |
87 |
1910A05 |
Mai Thành |
Đạt |
19/09/2001 |
2,58 |
71 |
|
Theo số TK Sv nộp học phí |
88 |
1910A05 |
Nguyễn Thu |
Hà |
26/06/2001 |
3,11 |
76 |
|
Theo số TK Sv nộp học phí |
89 |
1910A05 |
Vũ Đình |
Hòa |
17/01/2001 |
2,64 |
75 |
|
Theo số TK Sv nộp học phí |
90 |
1910A05 |
Nguyễn Thu |
Huyền |
7/3/2001 |
2,90 |
77 |
|
Theo số TK Sv nộp học phí |
91 |
1910A05 |
Đinh Huy |
Khánh |
28/06/2001 |
3,26 |
90 |
|
Theo số TK Sv nộp học phí |
92 |
1910A05 |
Nghiêm Thị Thu |
Linh |
18/05/2001 |
3,60 |
90 |
|
Theo số TK Sv nộp học phí |
93 |
1910A05 |
Đàm Đức |
Ngọc |
5/6/2001 |
3,00 |
76 |
|
Theo số TK Sv nộp học phí |
94 |
1910A05 |
Trần Văn |
Quang |
8/8/2001 |
2,63 |
77 |
|
Theo số TK Sv nộp học phí |
95 |
1910A05 |
Phạm Xuân |
Sang |
4/8/2001 |
2,72 |
73 |
|
Theo số TK Sv nộp học phí |
96 |
1910A05 |
Nguyễn Thị |
Thủy |
9/5/2001 |
3,15 |
72 |
|
Theo số TK Sv nộp học phí |
97 |
1910A05 |
Trần Văn |
Tiến |
5/3/2001 |
2,61 |
70 |
|
Theo số TK Sv nộp học phí |
98 |
1910A05 |
Nguyễn Đức |
Trường |
25/05/2001 |
2,78 |
74 |
|
Theo số TK Sv nộp học phí |
99 |
1910A05 |
Dương Văn |
Tú |
17/10/2001 |
2,80 |
71 |
|
Theo số TK Sv nộp học phí |
100 |
1910A05 |
Lưu Đức |
Việt |
24/01/2001 |
2,89 |
76 |
|
Theo số TK Sv nộp học phí |