Khoa thông báo danh sách dự kiến xét cấp Khoa về việc cấp học bổng HK1 năm học 2023-2024, như sau:
1. Danh sách dự kiến đề nghị xét cấp học bổng: xem danh sách (1) đăng dưới đây
2. Nếu có thắc mắc, Sinh viên liên hệ qua e-mail với CVHT, có CC: cntt@hou.edu.vn trước ngày 16/02/2024 để được giải đáp.
CVHT hoàn thành việc giải đáp qua e-mail (có CC đến địa chỉ email của Khoa) trước 10:00 ngày 16/02/2024.
Danh sách (1) như sau:
STT |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Lớp |
Điểm HT |
Xếp loại RL |
Số TK-NH |
1 |
Tạ Việt Anh |
19/01/2001 |
1910A03 |
3,14 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp HP |
2 |
Trần Lan Anh |
03/09/2001 |
1910A05 |
3,15 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp HP |
3 |
Đỗ Thị Bích |
19/11/2001 |
1910A02 |
3,21 |
Tốt |
Theo số TK Sv nộp HP |
4 |
Nguyễn Công Chính |
16/10/2001 |
1910A03 |
3,45 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp HP |
5 |
Nguyễn Thị Phương Dung |
15/10/2001 |
1910A03 |
3,43 |
Tốt |
Theo số TK Sv nộp HP |
6 |
Kiều Hoàng Dương |
10/04/2001 |
1910A03 |
3,24 |
Tốt |
Theo số TK Sv nộp HP |
7 |
Nguyễn Sơn Hà |
18/08/2001 |
1910A03 |
3,19 |
Tốt |
Theo số TK Sv nộp HP |
8 |
Nguyễn Thị Thu Hà |
21/10/2001 |
1910A04 |
3,33 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp HP |
9 |
Nguyễn Thu Hà |
26/06/2001 |
1910A05 |
3,18 |
Tốt |
Theo số TK Sv nộp HP |
10 |
Hà Thị Hạnh |
26/07/2001 |
1910A04 |
3,32 |
Tốt |
Theo số TK Sv nộp HP |
11 |
Đàm Thu Hằng |
25/10/2001 |
1910A02 |
3,53 |
Tốt |
Theo số TK Sv nộp HP |
12 |
Đinh Thị Thu Hiền |
28/07/2001 |
1910A01 |
3,24 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp HP |
13 |
Phạm Thị Thu Hiền |
28/01/2001 |
1910A03 |
3,53 |
Tốt |
Theo số TK Sv nộp HP |
14 |
Đỗ Mai Hoa |
19/08/2001 |
1910A03 |
3,28 |
Tốt |
Theo số TK Sv nộp HP |
15 |
Nguyễn Thị Thu Hoài |
10/01/2001 |
1910A01 |
3,32 |
Tốt |
Theo số TK Sv nộp HP |
16 |
Nguyễn Duy Huy |
21/02/2001 |
1910A01 |
3,19 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp HP |
17 |
Vương Quang Huy |
26/02/2001 |
1910A02 |
3,56 |
Tốt |
Theo số TK Sv nộp HP |
18 |
Đinh Huy Khánh |
28/06/2001 |
1910A05 |
3,41 |
Tốt |
Theo số TK Sv nộp HP |
19 |
Nguyễn Thị Lê |
05/08/2001 |
1910A04 |
3,37 |
Tốt |
Theo số TK Sv nộp HP |
20 |
Nghiêm Thị Thu Linh |
18/05/2001 |
1910A05 |
3,24 |
Tốt |
Theo số TK Sv nộp HP |
21 |
Nguyễn Văn Linh |
13/01/2000 |
1910A04 |
3,22 |
Tốt |
Theo số TK Sv nộp HP |
22 |
Bùi Đức Lộc |
18/07/1998 |
1910A04 |
3,5 |
Xuất sắc |
Theo số TK Sv nộp HP |
23 |
Cáp Thị Hải Ly |
24/09/2001 |
1910A02 |
3,39 |
Tốt |
Theo số TK Sv nộp HP |
24 |
Nguyễn Văn Mạnh |
01/10/2001 |
1910A03 |
3,45 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp HP |
25 |
Nguyễn Văn Mạnh |
29/12/2001 |
1910A04 |
3,37 |
Tốt |
Theo số TK Sv nộp HP |
26 |
Nguyễn Thanh Nam |
21/07/2001 |
1910A04 |
3,52 |
Xuất sắc |
Theo số TK Sv nộp HP |
27 |
Nguyễn Anh Núi |
25/08/2001 |
1910A02 |
3,54 |
Tốt |
Theo số TK Sv nộp HP |
28 |
Nguyễn Đình Phước |
18/06/2000 |
1910A02 |
3,17 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp HP |
29 |
Trần Thu Phương |
20/12/2001 |
1910A04 |
3,17 |
Tốt |
Theo số TK Sv nộp HP |
30 |
Trần Hoài Thu |
20/12/2001 |
1910A03 |
3,19 |
Tốt |
Theo số TK Sv nộp HP |
31 |
Nguyễn Văn Tiến |
08/09/2001 |
1910A04 |
3,24 |
Tốt |
Theo số TK Sv nộp HP |
32 |
Trần Văn Tiến |
05/03/2001 |
1910A05 |
3,19 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp HP |
33 |
Trần Quỳnh Trang |
07/06/2001 |
1910A04 |
3,35 |
Tốt |
Theo số TK Sv nộp HP |
34 |
Văn Minh Trường |
07/11/2001 |
1910A02 |
3,2 |
Tốt |
Theo số TK Sv nộp HP |
35 |
Vũ Xuân Trường |
22/12/2001 |
1910A03 |
3,14 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp HP |
36 |
Phạm Lê Việt Tú |
14/10/2001 |
1910A04 |
3,37 |
Tốt |
Theo số TK Sv nộp HP |
37 |
Lê Anh Tuấn |
31/03/2001 |
1910A02 |
3,14 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp HP |
38 |
Lê Thị Uyên |
14/04/2001 |
1910A05 |
3,39 |
Tốt |
Theo số TK Sv nộp HP |
39 |
Tạ Minh Vượng |
16/01/2001 |
1910A05 |
3,17 |
Tốt |
Theo số TK Sv nộp HP |
40 |
Phạm Thị Yến |
21/01/2001 |
1910A04 |
3,26 |
Tốt |
Theo số TK Sv nộp HP |
41 |
Lê Tuấn Anh |
19/06/2002 |
2010A04 |
3,35 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp HP |
42 |
Nguyễn Duy Ảnh |
03/12/2002 |
2010A02 |
3,24 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp HP |
43 |
Nguyễn Thành Công |
25/03/2002 |
2010A04 |
3,34 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp HP |
44 |
Lê Mạnh Cường |
18/06/2002 |
2010A05 |
3,41 |
Xuất sắc |
Theo số TK Sv nộp HP |
45 |
Nguyễn Thị Dịu |
20/05/2002 |
2010A03 |
3,22 |
Tốt |
Theo số TK Sv nộp HP |
46 |
Hoàng Quốc Đạt |
31/10/2002 |
2010A02 |
3,75 |
Tốt |
Theo số TK Sv nộp HP |
47 |
Nguyễn Thành Đạt |
29/01/2001 |
2010A02 |
3,59 |
Tốt |
Theo số TK Sv nộp HP |
48 |
Trịnh Đăng Đạt |
12/11/2002 |
2010A04 |
3,34 |
Tốt |
Theo số TK Sv nộp HP |
49 |
Trương Tiến Đạt |
24/03/1997 |
2010A03 |
3,37 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp HP |
50 |
Phạm Xuân Định |
05/03/2002 |
2010A04 |
3,28 |
Tốt |
Theo số TK Sv nộp HP |
51 |
Bùi Văn Đông |
06/10/2002 |
2010A01 |
3,36 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp HP |
52 |
Đinh Văn Hảo |
16/05/2002 |
2010A05 |
3,81 |
Tốt |
Theo số TK Sv nộp HP |
53 |
Nguyễn Quốc Hiếu |
03/09/2002 |
2010A04 |
3,21 |
Xuất sắc |
Theo số TK Sv nộp HP |
54 |
Lưu Đức Hoàng |
07/03/2002 |
2010A01 |
3,58 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp HP |
55 |
Nguyễn Việt Hoàng |
30/11/2002 |
2010A03 |
3,57 |
Xuất sắc |
Theo số TK Sv nộp HP |
56 |
Nguyễn Thị Thanh Lan |
13/01/2002 |
2010A03 |
3,15 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp HP |
57 |
Nguyễn Khắc Ngọc |
14/12/2002 |
2010A01 |
3,32 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp HP |
58 |
Lường Thị Nguyệt |
25/05/2002 |
2010A03 |
3,45 |
Tốt |
Theo số TK Sv nộp HP |
59 |
Hoàng Thị Oanh |
26/02/2002 |
2010A02 |
3,13 |
Tốt |
Theo số TK Sv nộp HP |
60 |
Phạm Thị Anh Phiên |
30/10/2002 |
2010A02 |
3,2 |
Xuất sắc |
Theo số TK Sv nộp HP |
61 |
Trịnh Hồng Phúc |
05/03/2002 |
2010A02 |
3,13 |
Tốt |
Theo số TK Sv nộp HP |
62 |
Đỗ Minh Quân |
04/05/2002 |
2010A02 |
3,47 |
Xuất sắc |
Theo số TK Sv nộp HP |
63 |
Ngô Xuân Quy |
18/12/2002 |
2010A02 |
3,18 |
Tốt |
Theo số TK Sv nộp HP |
64 |
Đinh Thị Như Quỳnh |
26/02/2002 |
2010A03 |
3,31 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp HP |
65 |
Phạm Thị Phương Thảo |
26/11/2002 |
2010A03 |
3,35 |
Xuất sắc |
Theo số TK Sv nộp HP |
66 |
Lại Quang Thắng |
03/08/2002 |
2010A03 |
3,61 |
Xuất sắc |
Theo số TK Sv nộp HP |
67 |
Lê Tuấn Vũ |
15/11/2002 |
2010A05 |
3,59 |
Xuất sắc |
Theo số TK Sv nộp HP |
68 |
Bùi Thị Yên |
06/02/2002 |
2010A03 |
3,33 |
Xuất sắc |
Theo số TK Sv nộp HP |
69 |
Nguyễn Đức Anh |
18/02/2003 |
2110A02 |
3,24 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp HP |
70 |
Nguyễn Quang Ánh |
18/10/2003 |
2110A04 |
3,29 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp HP |
71 |
Đỗ Thùy Dương |
09/10/2003 |
2110A01 |
3,38 |
Xuất sắc |
Theo số TK Sv nộp HP |
72 |
Thân Khánh Huyền |
13/03/2003 |
2110A04 |
3,35 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp HP |
73 |
Nguyễn Thảo Linh |
29/10/2003 |
2110A01 |
3,18 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp HP |
74 |
Nguyễn Tấn Minh |
10/09/2003 |
2110A04 |
3,24 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp HP |
75 |
Hoàng Văn Thụ |
16/09/2003 |
2110A03 |
3,24 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp HP |
76 |
Phạm Quốc Tuấn |
12/12/2003 |
2110A05 |
3,64 |
Xuất sắc |
Theo số TK Sv nộp HP |
77 |
Vũ Hoàng Anh |
21/10/2004 |
2210A04 |
3,15 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp HP |
78 |
Nguyễn Hồng Ánh |
06/08/2004 |
2210A04 |
3,27 |
Tốt |
Theo số TK Sv nộp HP |
79 |
Đào Quang Biên |
16/06/2004 |
2210A01 |
3,36 |
Tốt |
Theo số TK Sv nộp HP |
80 |
Đào Thanh Bình |
21/03/2004 |
2210A03 |
3,5 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp HP |
81 |
Nguyễn Khắc Chính |
14/01/2004 |
2210A05 |
3,53 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp HP |
82 |
Lê Mạnh Đức |
29/09/2004 |
2210A02 |
3,17 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp HP |
83 |
Vũ Minh Hải |
22/12/2004 |
2210A01 |
3,2 |
Tốt |
Theo số TK Sv nộp HP |
84 |
Trần Thị Huyền |
14/10/2004 |
2210A03 |
3,14 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp HP |
85 |
Đỗ Phúc Hưng |
29/03/2004 |
2210A04 |
3,2 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp HP |
86 |
Lê Cát Khánh |
22/12/2004 |
2210A01 |
3,29 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp HP |
87 |
Vũ Trọng Lộc |
02/12/2004 |
2210A01 |
3,21 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp HP |
88 |
Ngô Xuân Nghiêm |
05/04/2004 |
2210A01 |
3,18 |
Tốt |
Theo số TK Sv nộp HP |
89 |
Trần Thị Yến Nhi |
05/11/2004 |
2210A04 |
3,39 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp HP |
90 |
Trần Thùy Ninh |
01/02/2004 |
2210A04 |
3,5 |
Tốt |
Theo số TK Sv nộp HP |
91 |
Lê Minh Quang |
01/03/2004 |
2210A05 |
3,25 |
Xuất sắc |
Theo số TK Sv nộp HP |
92 |
Đỗ Minh Quân |
17/08/2004 |
2210A01 |
3,2 |
Tốt |
Theo số TK Sv nộp HP |
93 |
Đỗ Đức Quý |
26/04/2004 |
2210A06 |
3,21 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp HP |
94 |
Dương Thị Thương |
25/03/2004 |
2210A06 |
3,67 |
Tốt |
Theo số TK Sv nộp HP |
95 |
Nguyễn Thu Trang |
19/12/2004 |
2210A04 |
3,42 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp HP |
96 |
Phạm Huyền Trang |
18/09/2004 |
2210A05 |
3,42 |
Xuất sắc |
Theo số TK Sv nộp HP |
97 |
Dương Đức Tuấn |
18/09/2004 |
2210A02 |
3,68 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp HP |
98 |
Nguyễn Đình Anh |
27/02/2005 |
2310A01 |
3,39 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp HP |
99 |
Nguyễn Huy Bằng |
25/07/2005 |
2310A06 |
3,22 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp HP |
100 |
Nguyễn Quang Duy |
17/04/2005 |
2310A05 |
3,14 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp HP |
101 |
Lê Minh Đức |
10/07/2005 |
2310A06 |
3,14 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp HP |
102 |
Hoàng Minh Hiếu |
02/09/2005 |
2310A02 |
3,14 |
Tốt |
Theo số TK Sv nộp HP |
103 |
Lê Tài Quốc Huy |
04/05/2005 |
2310A01 |
3,22 |
Xuất sắc |
Theo số TK Sv nộp HP |
104 |
Vi Lương Ngọc Huy |
20/03/2005 |
2310A03 |
3,44 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp HP |
105 |
Đỗ Đức Quyết |
09/11/2005 |
2310A05 |
3,31 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp HP |
106 |
Nguyễn Đức Tấn |
30/07/2005 |
2310A05 |
3,17 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp HP |
107 |
Trương Tuấn Thành |
28/03/2005 |
2310A02 |
3,19 |
Tốt |
Theo số TK Sv nộp HP |
108 |
Dương Quốc Thịnh |
21/06/2005 |
2310A06 |
3,28 |
Tốt |
Theo số TK Sv nộp HP |