Khoa thông báo danh sách dự kiến xét cấp Khoa về việc cấp học bổng HK2 năm học 2022-2023, như sau:
1. Danh sách đề nghị xét cấp học bổng: xem danh sách (1) đăng dưới đây
2. Nếu có thắc mắc, Sinh viên liên hệ qua e-mail với CVHT, có CC: cntt@hou.edu.vn trước 28/08/2023 để được giải đáp.
CVHT hoàn thành việc giải đáp qua e-mail (có CC đến địa chỉ của Khoa) trước 14:00 ngày 28/08/2023.
Danh sách (1) như sau:
STT |
Họ và |
Tên |
Lớp |
Ngày sinh |
Điểm học tập |
Xếp loại RL |
Số TK-NH |
1 |
Kiều Đức |
Đạt |
1810A03 |
11/12/2000 |
3,44 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp HP |
2 |
Chu Quỳnh |
Anh |
2110A04 |
23/10/2003 |
2,79 |
Tốt |
Theo số TK Sv nộp HP |
3 |
Hoàng Việt |
Anh |
2110A02 |
28/04/2003 |
3,00 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp HP |
4 |
Vũ Việt |
Anh |
2110A02 |
09/08/2003 |
3,10 |
Tốt |
Theo số TK Sv nộp HP |
5 |
Đàm Phương |
Dung |
2110A03 |
13/10/2003 |
2,73 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp HP |
6 |
Phạm Thị |
Dung |
2110A05 |
03/06/2003 |
2,71 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp HP |
7 |
Nguyễn Đình |
Dũng |
2110A01 |
03/02/2003 |
3,20 |
Tốt |
Theo số TK Sv nộp HP |
8 |
Nguyễn Văn |
Dũng |
2110A03 |
11/11/2003 |
3,19 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp HP |
9 |
Đỗ Ngọc |
Giao |
2110A03 |
02/12/2003 |
2,58 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp HP |
10 |
Phan Ngọc |
Hân |
2110A02 |
18/11/2003 |
3,47 |
Tốt |
Theo số TK Sv nộp HP |
11 |
Nguyễn Minh |
Hòa |
2110A01 |
15/11/2003 |
3,19 |
Tốt |
Theo số TK Sv nộp HP |
12 |
Lương Thu |
Hoài |
2110A01 |
01/10/2003 |
2,83 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp HP |
13 |
Tạ Đức |
Hoàn |
2110A05 |
05/05/2003 |
2,68 |
Tốt |
Theo số TK Sv nộp HP |
14 |
Nguyễn Viết |
Hoàng |
2110A04 |
24/01/2003 |
2,55 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp HP |
15 |
Nguyễn Diệu |
Linh |
2110A03 |
10/08/2003 |
2,61 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp HP |
16 |
Nguyễn Đức |
Lượng |
2110A05 |
27/10/2003 |
3,13 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp HP |
17 |
Nguyễn Phương |
Mai |
2110A03 |
06/04/2003 |
3,08 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp HP |
18 |
Đỗ Văn |
Minh |
2110A02 |
12/04/2001 |
2,67 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp HP |
19 |
Ngọ Quốc |
Minh |
2110A02 |
24/12/2003 |
3,22 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp HP |
20 |
Phạm Hải |
Nam |
2110A04 |
15/07/2003 |
2,76 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp HP |
21 |
Bùi Kim |
Ngọc |
2110A01 |
30/12/2003 |
2,97 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp HP |
22 |
Đặng Thị |
Ngọc |
2110A03 |
28/08/2003 |
2,68 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp HP |
23 |
Đỗ Trọng |
Ninh |
2110A02 |
28/09/2003 |
2,69 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp HP |
24 |
Ngô Minh |
Phương |
2110A01 |
05/09/2003 |
3,22 |
Tốt |
Theo số TK Sv nộp HP |
25 |
Nguyễn Ngọc |
Tân |
2110A04 |
09/05/2003 |
2,63 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp HP |
26 |
Lê Minh |
Thắng |
2110A01 |
04/11/2003 |
3,00 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp HP |
27 |
Nguyễn Thị Đoan |
Trang |
2110A04 |
13/09/2003 |
2,58 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp HP |
28 |
Phạm Duy |
Trường |
2110A01 |
11/03/2003 |
2,50 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp HP |
29 |
Phạm Quốc |
Tuấn |
2110A05 |
12/12/2003 |
2,86 |
Tốt |
Theo số TK Sv nộp HP |
30 |
Nguyễn Thị Yến |
Vy |
2110A01 |
03/03/2003 |
3,31 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp HP |
31 |
VŨ HOÀNG |
ANH |
2210A04 |
21/10/2004 |
3,45 |
Tốt |
Theo số TK Sv nộp HP |
32 |
NGUYỄN HỒNG |
ÁNH |
2210A04 |
06/08/2004 |
3,11 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp HP |
33 |
ĐÀO QUANG |
BIÊN |
2210A01 |
16/06/2004 |
3,12 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp HP |
34 |
NGUYỄN KHẮC |
CHÍNH |
2210A05 |
14/01/2004 |
3,61 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp HP |
35 |
LÊ NGHĨA |
DŨNG |
2210A05 |
02/12/2004 |
2,79 |
Tốt |
Theo số TK Sv nộp HP |
36 |
NGUYỄN THẾ |
DUY |
2210A03 |
28/05/2003 |
2,76 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp HP |
37 |
VŨ THỊ HƯƠNG |
GIANG |
2210A06 |
27/10/2004 |
2,97 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp HP |
38 |
VŨ DUY |
GIÁP |
2210A04 |
09/11/2004 |
2,80 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp HP |
39 |
NGUYỄN MINH |
HIẾU |
2210A05 |
10/07/2003 |
3,37 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp HP |
40 |
PHAN THỊ HỒNG |
HOÀI |
2210A03 |
10/09/2004 |
3,36 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp HP |
41 |
TRẦN THỊ |
HUYỀN |
2210A03 |
14/10/2004 |
3,33 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp HP |
42 |
NGUYỄN THỊ TÚ |
LAN |
2210A05 |
06/01/2004 |
2,91 |
Tốt |
Theo số TK Sv nộp HP |
43 |
TRẦN THỊ KIM |
LIÊN |
2210A01 |
26/10/2004 |
3,83 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp HP |
44 |
PHẠM MẠNH |
LỰC |
2210A02 |
23/12/2004 |
3,37 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp HP |
45 |
NGUYỄN THÀNH |
NAM |
2210A02 |
28/05/2004 |
3,00 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp HP |
46 |
NGÔ XUÂN |
NGHIÊM |
2210A01 |
05/04/2004 |
3,53 |
Xuất sắc |
Theo số TK Sv nộp HP |
47 |
TRẦN BẢO |
NGUYÊN |
2210A02 |
20/06/2004 |
2,88 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp HP |
48 |
TRẦN THỊ YẾN |
NHI |
2210A04 |
05/11/2004 |
3,61 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp HP |
49 |
TRẦN THÙY |
NINH |
2210A04 |
01/02/2004 |
2,86 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp HP |
50 |
NGUYỄN THỊ |
OANH |
2210A05 |
18/06/2004 |
2,55 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp HP |
51 |
TRẦN ĐẠI |
PHONG |
2210A02 |
28/08/2004 |
3,29 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp HP |
52 |
NGUYỄN VĂN |
PHÚC |
2210A04 |
06/09/2004 |
3,02 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp HP |
53 |
NGUYỄN THỊ HUYỀN |
PHƯƠNG |
2210A03 |
09/11/2004 |
3,03 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp HP |
54 |
DƯƠNG THỊ |
THƯƠNG |
2210A06 |
25/03/2004 |
3,43 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp HP |
55 |
NGÔ CHÍ |
TÌNH |
2210A02 |
16/05/2004 |
3,24 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp HP |
56 |
ĐINH THỊ |
TRÀ |
2210A02 |
25/09/2004 |
2,76 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp HP |
57 |
NGUYỄN THU |
TRANG |
2210A04 |
19/12/2004 |
3,29 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp HP |
58 |
PHẠM HUYỀN |
TRANG |
2210A05 |
18/09/2004 |
2,86 |
Tốt |
Theo số TK Sv nộp HP |
59 |
NGUYỄN MINH |
TRUNG |
2210A04 |
25/01/2004 |
3,37 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp HP |
60 |
ĐỖ ĐAN |
TRƯỜNG |
2210A02 |
12/03/2004 |
3,17 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp HP |
61 |
PHẠM THANH |
TÙNG |
2210A04 |
22/05/2004 |
2,82 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp HP |
62 |
LÊ THỊ |
TUYẾT |
2210A02 |
10/09/2002 |
2,87 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp HP |
63 |
TỐNG TÂM |
XUÂN |
2210A04 |
15/10/2004 |
2,81 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp HP |