TT |
HỌ VÀ |
TÊN |
NGÀY SINH |
LỚP |
ĐIỂM HỌC TẬP |
XẾP LOẠI RL |
TK-NGÂN HÀNG |
1 |
Nguyễn Thị Minh |
Hằng |
11/09/2000 |
1810A04 |
3,22 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp học phí |
2 |
Đặng Thành |
Công |
20/05/2002 |
2010A05 |
3,16 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp học phí |
3 |
Lê Mạnh |
Cường |
18/06/2002 |
2010A05 |
3,10 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp học phí |
4 |
Nguyễn Thành |
Đạt |
29/01/2001 |
2010A02 |
3,36 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp học phí |
5 |
Phạm Duy |
Đạt |
30/12/2002 |
2010A04 |
3,48 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp học phí |
6 |
Trương Tiến |
Đạt |
24/03/1997 |
2010A03 |
3,52 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp học phí |
7 |
Nguyễn Thị |
Gấm |
12/01/2002 |
2010A02 |
3,28 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp học phí |
8 |
Đinh Văn |
Hảo |
16/05/2002 |
2010A05 |
3,03 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp học phí |
9 |
Phan Công |
Long |
29/06/2002 |
2010A05 |
3,26 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp học phí |
10 |
Đỗ Thị |
Lựu |
01/01/2002 |
2010A05 |
2,85 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp học phí |
11 |
Trần Thị Hồng |
Nhung |
17/07/2002 |
2010A04 |
2,81 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp học phí |
12 |
Phạm Thị Phương |
Thảo |
26/11/2002 |
2010A03 |
3,02 |
Tốt |
Theo số TK Sv nộp học phí |
13 |
Phan Thị Thu |
Trang |
24/04/2002 |
2010A05 |
3,09 |
Tốt |
Theo số TK Sv nộp học phí |
14 |
Bùi Hải |
Triều |
09/02/2002 |
2010A04 |
2,87 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp học phí |
15 |
Bùi Thị |
Yên |
06/02/2002 |
2010A03 |
3,37 |
Tốt |
Theo số TK Sv nộp học phí |
16 |
Chu Tự Phong |
Anh |
11/01/2003 |
2110A05 |
3,29 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp học phí |
17 |
Đặng Ngọc |
Anh |
21/01/2003 |
2110A03 |
2,95 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp học phí |
18 |
Vũ Việt |
Anh |
09/08/2003 |
2110A02 |
3,14 |
Tốt |
Theo số TK Sv nộp học phí |
19 |
Lê Thị Ngọc |
Ánh |
11/07/2003 |
2110A01 |
3,17 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp học phí |
20 |
Vương Đăng Kim |
Bảo |
15/03/2003 |
2110A03 |
2,78 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp học phí |
21 |
Mai Thị Thảo |
Chi |
25/12/2003 |
2110A03 |
3,16 |
Tốt |
Theo số TK Sv nộp học phí |
22 |
Tạ Hữu |
Cường |
04/03/2003 |
2110A03 |
3,28 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp học phí |
23 |
Đàm Phương |
Dung |
13/10/2003 |
2110A03 |
3,38 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp học phí |
24 |
Nguyễn Đình |
Dũng |
03/02/2003 |
2110A01 |
3,70 |
Xuất sắc |
Theo số TK Sv nộp học phí |
25 |
Nguyễn Văn |
Dũng |
11/11/2003 |
2110A03 |
3,17 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp học phí |
26 |
Nguyễn Tất |
Đạt |
08/02/2003 |
2110A02 |
3,00 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp học phí |
27 |
Tăng Xuân |
Điệp |
15/09/2003 |
2110A01 |
3,18 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp học phí |
28 |
Lê Anh |
Đức |
10/01/2003 |
2110A03 |
2,83 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp học phí |
29 |
Nguyễn Thành |
Đức |
27/06/2003 |
2110A02 |
3,27 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp học phí |
30 |
Hán Đức |
Giang |
07/01/2003 |
2110A03 |
3,13 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp học phí |
31 |
Nguyễn Trường |
Giang |
27/12/2003 |
2110A02 |
3,09 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp học phí |
32 |
Nguyễn Quang |
Hà |
27/10/2003 |
2110A03 |
3,24 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp học phí |
33 |
Vũ Đức |
Hải |
07/01/2003 |
2110A02 |
3,68 |
Tốt |
Theo số TK Sv nộp học phí |
34 |
Phan Ngọc |
Hân |
18/11/2003 |
2110A02 |
3,54 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp học phí |
35 |
Đỗ Quang |
Hiệp |
11/10/2003 |
2110A02 |
3,43 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp học phí |
36 |
Nông Văn |
Hiệp |
06/08/2003 |
2110A05 |
3,08 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp học phí |
37 |
Trần Xuân |
Hiệu |
20/03/2003 |
2110A02 |
3,35 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp học phí |
38 |
Nguyễn Minh |
Hòa |
15/11/2003 |
2110A01 |
3,34 |
Tốt |
Theo số TK Sv nộp học phí |
39 |
Trần Phú |
Hòa |
14/02/2003 |
2110A01 |
2,90 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp học phí |
40 |
Lương Thu |
Hoài |
01/10/2003 |
2110A01 |
3,30 |
Xuất sắc |
Theo số TK Sv nộp học phí |
41 |
Tạ Đức |
Hoàn |
05/05/2003 |
2110A05 |
3,32 |
Tốt |
Theo số TK Sv nộp học phí |
42 |
Vũ Văn |
Huấn |
20/01/2003 |
2110A01 |
3,17 |
Tốt |
Theo số TK Sv nộp học phí |
43 |
Hoàng Thúy |
Lan |
02/03/2003 |
2110A01 |
3,22 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp học phí |
44 |
Nguyễn Mai |
Linh |
29/09/2003 |
2110A05 |
2,80 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp học phí |
45 |
Nguyễn Thảo |
Linh |
29/10/2003 |
2110A01 |
3,00 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp học phí |
46 |
Nguyễn Thị |
Linh |
10/09/2003 |
2110A03 |
2,88 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp học phí |
47 |
Phạm Hà |
Linh |
06/08/2003 |
2110A01 |
2,93 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp học phí |
48 |
Nguyễn Thị |
Lương |
29/01/2003 |
2110A01 |
3,09 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp học phí |
49 |
Nguyễn Đức |
Lượng |
27/10/2003 |
2110A05 |
3,11 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp học phí |
50 |
Nguyễn Phương |
Mai |
06/04/2003 |
2110A03 |
3,45 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp học phí |
51 |
Nguyễn Đức |
Mạnh |
13/10/2003 |
2110A02 |
3,14 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp học phí |
52 |
Bùi Hiếu |
Minh |
17/01/2003 |
2110A01 |
3,32 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp học phí |
53 |
Đỗ Văn |
Minh |
12/04/2001 |
2110A02 |
3,44 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp học phí |
54 |
Ngọ Quốc |
Minh |
24/12/2003 |
2110A02 |
3,20 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp học phí |
55 |
Trần Ánh |
Minh |
21/02/2003 |
2110A01 |
3,26 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp học phí |
56 |
Hoàng Thị Hà |
My |
01/10/2003 |
2110A04 |
3,26 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp học phí |
57 |
Đỗ Hải |
Nam |
18/11/2003 |
2110A01 |
3,35 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp học phí |
58 |
Nguyễn Phương |
Nam |
07/04/2003 |
2110A03 |
3,11 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp học phí |
59 |
Bùi Kim |
Ngọc |
30/12/2003 |
2110A01 |
3,35 |
Tốt |
Theo số TK Sv nộp học phí |
60 |
Kiều Thị |
Ngọc |
16/09/2003 |
2110A02 |
3,27 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp học phí |
61 |
Đỗ Đăng |
Nguyên |
27/01/2003 |
2110A01 |
2,89 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp học phí |
62 |
Đỗ Trọng |
Ninh |
28/09/2003 |
2110A02 |
3,23 |
Tốt |
Theo số TK Sv nộp học phí |
63 |
Ngô Minh |
Phương |
05/09/2003 |
2110A01 |
3,42 |
Tốt |
Theo số TK Sv nộp học phí |
64 |
Nguyễn Thị Thu |
Phương |
26/07/2003 |
2110A03 |
3,00 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp học phí |
65 |
Nguyễn Tiến |
Quý |
14/09/2003 |
2110A03 |
2,98 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp học phí |
66 |
Ngọ Văn |
Sơn |
27/06/2003 |
2110A02 |
3,18 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp học phí |
67 |
Võ Thị |
Thanh |
21/08/2003 |
2110A03 |
2,84 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp học phí |
68 |
Phạm Tiến |
Thành |
26/12/2003 |
2110A01 |
3,43 |
Tốt |
Theo số TK Sv nộp học phí |
69 |
Dương Thị Thanh |
Thảo |
31/05/2003 |
2110A03 |
3,46 |
Tốt |
Theo số TK Sv nộp học phí |
70 |
Lê Minh |
Thắng |
04/11/2003 |
2110A01 |
2,98 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp học phí |
71 |
Phạm Quang |
Thắng |
19/10/2003 |
2110A02 |
2,96 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp học phí |
72 |
Nguyễn Duy |
Thịnh |
02/08/2003 |
2110A05 |
2,90 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp học phí |
73 |
Đặng Minh |
Thu |
05/09/2003 |
2110A02 |
3,26 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp học phí |
74 |
Nguyễn Thị |
Thương |
21/05/2003 |
2110A01 |
2,80 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp học phí |
75 |
Trịnh Đức |
Thưởng |
28/07/2003 |
2110A01 |
3,30 |
Tốt |
Theo số TK Sv nộp học phí |
76 |
Bùi Thị Huyền |
Trang |
17/05/2003 |
2110A02 |
3,14 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp học phí |
77 |
Ngô Thị |
Trang |
22/12/2003 |
2110A02 |
2,91 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp học phí |
78 |
Nguyễn Thị Đoan |
Trang |
13/09/2003 |
2110A04 |
3,28 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp học phí |
79 |
Nguyễn Thị Khánh |
Trang |
01/05/2003 |
2110A02 |
3,07 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp học phí |
80 |
Vũ Thị Thùy |
Trang |
27/09/2003 |
2110A02 |
3,09 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp học phí |
81 |
Phạm Duy |
Trường |
11/03/2003 |
2110A01 |
3,52 |
Tốt |
Theo số TK Sv nộp học phí |
82 |
Trần Xuân |
Trường |
17/11/2003 |
2110A01 |
3,24 |
Tốt |
Theo số TK Sv nộp học phí |
83 |
Nguyễn Danh |
Tú |
07/04/2003 |
2110A02 |
2,93 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp học phí |
84 |
Hà Anh |
Tuấn |
17/10/2003 |
2110A02 |
2,98 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp học phí |
85 |
Phạm Quốc |
Tuấn |
12/12/2003 |
2110A05 |
3,53 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp học phí |
86 |
Đỗ Thanh |
Uyên |
25/10/2003 |
2110A05 |
2,95 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp học phí |
87 |
Trần Quốc |
Việt |
08/12/2003 |
2110A02 |
2,81 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp học phí |
88 |
Nguyễn Tuấn |
Vũ |
23/01/2003 |
2110A02 |
2,86 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp học phí |
89 |
Đặng Trọng |
Vương |
16/11/2003 |
2110A02 |
2,85 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp học phí |