Khoa thông báo danh sách dự kiến xét cấp Khoa về việc cấp học bổng HK1 năm học 2022-2023 (bao gồm cả HK3 năm học 2021-2022), như sau:
1. Danh sách đề nghị xét cấp học bổng này bao gồm:
TT |
Họ và |
Tên |
Ngày sinh |
Lớp |
Điểm học tập |
Xếp loại RL |
TK-NH |
1 |
Đỗ Tiến |
Đại |
13/06/2000 |
1810A01 |
3,2 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp HP |
2 |
Nguyễn Tất Nhật |
Huy |
16/05/2000 |
1810A05 |
3,3 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp HP |
3 |
Nguyễn Thu |
Trang |
17/12/2000 |
1810A04 |
3,4 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp HP |
4 |
Lê Mạnh |
Cường |
18/06/2002 |
2010A05 |
3,2 |
Tốt |
Theo số TK Sv nộp HP |
5 |
Mai Thị |
Dinh |
29/11/2002 |
2010A03 |
3,2 |
Tốt |
Theo số TK Sv nộp HP |
6 |
Đỗ Minh |
Đại |
06/04/2002 |
2010A04 |
3,2 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp HP |
7 |
Trương Tiến |
Đạt |
24/03/1997 |
2010A03 |
3,6 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp HP |
8 |
Đinh Văn |
Hảo |
16/05/2002 |
2010A05 |
3,3 |
Tốt |
Theo số TK Sv nộp HP |
9 |
Giang Thế |
Hiệp |
11/07/2002 |
2010A03 |
3,1 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp HP |
10 |
Đỗ Thị |
Hòa |
01/06/2002 |
2010A01 |
3,4 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp HP |
11 |
Nguyễn Việt |
Hoàng |
30/11/2002 |
2010A03 |
3,1 |
Tốt |
Theo số TK Sv nộp HP |
12 |
Nguyễn Thị Thanh |
Lan |
13/01/2002 |
2010A03 |
3,4 |
Tốt |
Theo số TK Sv nộp HP |
13 |
Nguyễn Mạnh |
Trường |
28/01/2002 |
2010A05 |
3,5 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp HP |
14 |
Đặng Minh |
Tùng |
09/12/2002 |
2010A03 |
3,3 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp HP |
15 |
Nguyễn Văn |
Tùng |
12/02/2002 |
2010A03 |
3,2 |
Tốt |
Theo số TK Sv nộp HP |
16 |
Lê Tuấn |
Vũ |
15/11/2002 |
2010A05 |
3,1 |
Tốt |
Theo số TK Sv nộp HP |
17 |
Chu Quỳnh |
Anh |
23/10/2003 |
2110A04 |
3,4 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp HP |
18 |
Hoàng Việt |
Anh |
28/04/2003 |
2110A02 |
3,3 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp HP |
19 |
Nguyễn Thị Vân |
Anh |
29/09/2003 |
2110A04 |
3,1 |
Tốt |
Theo số TK Sv nộp HP |
20 |
Vũ Việt |
Anh |
09/08/2003 |
2110A02 |
3,3 |
Tốt |
Theo số TK Sv nộp HP |
21 |
Nguyễn Quang |
Ánh |
18/10/2003 |
2110A04 |
3,4 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp HP |
22 |
Tạ Hữu |
Cường |
04/03/2003 |
2110A03 |
3,1 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp HP |
23 |
Đàm Phương |
Dung |
13/10/2003 |
2110A03 |
3,4 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp HP |
24 |
Nguyễn Đình |
Dũng |
03/02/2003 |
2110A01 |
3,7 |
Xuất sắc |
Theo số TK Sv nộp HP |
25 |
Nguyễn Văn |
Dũng |
11/11/2003 |
2110A03 |
3,7 |
Tốt |
Theo số TK Sv nộp HP |
26 |
Phạm Đỗ |
Duy |
18/06/2003 |
2110A01 |
3,3 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp HP |
27 |
Vũ Đức |
Hải |
07/01/2003 |
2110A02 |
3,6 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp HP |
28 |
Phan Ngọc |
Hân |
18/11/2003 |
2110A02 |
3,2 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp HP |
29 |
Trần Xuân |
Hiệu |
20/03/2003 |
2110A02 |
3,1 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp HP |
30 |
Nguyễn Minh |
Hòa |
15/11/2003 |
2110A01 |
3,5 |
Tốt |
Theo số TK Sv nộp HP |
31 |
Lương Thu |
Hoài |
01/10/2003 |
2110A01 |
3,1 |
Tốt |
Theo số TK Sv nộp HP |
32 |
Tạ Đức |
Hoàn |
05/05/2003 |
2110A05 |
3,9 |
Xuất sắc |
Theo số TK Sv nộp HP |
33 |
Nguyễn Thị Thu |
Hường |
12/11/2003 |
2110A04 |
3,4 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp HP |
34 |
Nguyễn Diệu |
Linh |
10/08/2003 |
2110A03 |
3,4 |
Tốt |
Theo số TK Sv nộp HP |
35 |
Nguyễn Đức |
Lượng |
27/10/2003 |
2110A05 |
3,5 |
Tốt |
Theo số TK Sv nộp HP |
36 |
Trần Ánh |
Minh |
21/02/2003 |
2110A01 |
3,1 |
Tốt |
Theo số TK Sv nộp HP |
37 |
Phạm Thị Hồng |
Nhung |
13/11/2003 |
2110A04 |
3,4 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp HP |
38 |
Đỗ Trọng |
Ninh |
28/09/2003 |
2110A02 |
3,2 |
Tốt |
Theo số TK Sv nộp HP |
39 |
Nguyễn Hồng |
Phong |
02/07/2003 |
2110A02 |
3,3 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp HP |
40 |
Phạm Anh |
Phú |
25/12/2003 |
2110A03 |
3,2 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp HP |
41 |
Ngô Minh |
Phương |
05/09/2003 |
2110A01 |
3,4 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp HP |
42 |
Ông Văn |
Sinh |
17/05/2003 |
2110A02 |
3,3 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp HP |
43 |
Nguyễn Ngọc |
Tân |
09/05/2003 |
2110A04 |
3,5 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp HP |
44 |
Phạm Duy |
Trường |
11/03/2003 |
2110A01 |
3,7 |
Xuất sắc |
Theo số TK Sv nộp HP |
45 |
Trần Xuân |
Trường |
17/11/2003 |
2110A01 |
3,3 |
Tốt |
Theo số TK Sv nộp HP |
46 |
Phạm Quốc |
Tuấn |
12/12/2003 |
2110A05 |
3,3 |
Tốt |
Theo số TK Sv nộp HP |
47 |
Nguyễn Thị Yến |
Vy |
03/03/2003 |
2110A01 |
3,2 |
Tốt |
Theo số TK Sv nộp HP |
48 |
AN ĐỨC |
ANH |
12/09/2004 |
2210A03 |
3,4 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp HP |
49 |
NGUYỄN HOÀNG HẢI |
ANH |
06/10/2004 |
2210A06 |
3,3 |
Tốt |
Theo số TK Sv nộp HP |
50 |
NGUYỄN THỊ LAN |
ANH |
15/04/2004 |
2210A02 |
3,4 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp HP |
51 |
TRƯƠNG NGUYỄN ĐỨC |
ANH |
18/08/2004 |
2210A03 |
3,4 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp HP |
52 |
VŨ HOÀNG |
ANH |
21/10/2004 |
2210A04 |
3,4 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp HP |
53 |
NGUYỄN HỒNG |
ÁNH |
06/08/2004 |
2210A04 |
3,8 |
Tốt |
Theo số TK Sv nộp HP |
54 |
ĐÀO THANH |
BÌNH |
21/03/2004 |
2210A03 |
3,2 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp HP |
55 |
NGUYỄN THỊ MỸ |
BÌNH |
27/07/2004 |
2210A06 |
3,1 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp HP |
56 |
NGUYỄN KHẮC |
CHÍNH |
14/01/2004 |
2210A05 |
3,6 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp HP |
57 |
ĐỖ THỊ |
DOAN |
28/10/2004 |
2210A02 |
3,6 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp HP |
58 |
LÊ NGHĨA |
DŨNG |
02/12/2004 |
2210A05 |
3,4 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp HP |
59 |
ĐỖ TUẤN |
DƯƠNG |
16/09/2004 |
2210A02 |
3,1 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp HP |
60 |
TRƯƠNG THỊ HƯƠNG |
GIANG |
02/03/2004 |
2210A05 |
3,4 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp HP |
61 |
VŨ DUY |
GIÁP |
09/11/2004 |
2210A04 |
3,5 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp HP |
62 |
DƯƠNG THỊ |
HẰNG |
11/10/2004 |
2210A03 |
3,4 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp HP |
63 |
TRẦN THỊ THU |
HIỀN |
09/03/2004 |
2210A04 |
3,4 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp HP |
64 |
NGUYỄN MINH |
HIẾU |
10/07/2003 |
2210A05 |
3,5 |
Tốt |
Theo số TK Sv nộp HP |
65 |
THÁI VĂN |
HIẾU |
27/10/2004 |
2210A04 |
3,1 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp HP |
66 |
NGUYỄN THỊ |
HÒA |
16/08/2004 |
2210A06 |
3,2 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp HP |
67 |
NGUYỄN THỊ THÚY |
HÒA |
31/10/2004 |
2210A01 |
3,2 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp HP |
68 |
PHẠM MINH |
HÒA |
23/03/2004 |
2210A02 |
3,2 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp HP |
69 |
PHAN THỊ HỒNG |
HOÀI |
10/09/2004 |
2210A03 |
3,6 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp HP |
70 |
NGUYỄN THỊ THU |
HOÀN |
04/05/2004 |
2210A05 |
3,1 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp HP |
71 |
NGUYỄN VIỆT |
HOÀNG |
24/09/2004 |
2210A03 |
3,1 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp HP |
72 |
NGÔ QUANG |
HƠN |
25/01/2004 |
2210A05 |
3,2 |
Tốt |
Theo số TK Sv nộp HP |
73 |
NGÔ QUANG |
HUY |
19/12/2004 |
2210A06 |
3,2 |
Tốt |
Theo số TK Sv nộp HP |
74 |
ĐỖ PHÚC |
HƯNG |
29/03/2004 |
2210A04 |
3,2 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp HP |
75 |
NGUYỄN THỊ TÚ |
LAN |
06/01/2004 |
2210A05 |
3,6 |
Tốt |
Theo số TK Sv nộp HP |
76 |
TRẦN THỊ KIM |
LIÊN |
26/10/2004 |
2210A01 |
3,8 |
Tốt |
Theo số TK Sv nộp HP |
77 |
LÊ THÙY |
LINH |
30/01/2004 |
2210A03 |
3,4 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp HP |
78 |
ĐỖ THÀNH |
LONG |
01/03/2004 |
2210A05 |
3,6 |
Tốt |
Theo số TK Sv nộp HP |
79 |
NGUYỄN THẾ |
LỘC |
28/12/2004 |
2210A06 |
3,3 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp HP |
80 |
TRẦN THỊ |
MAI |
05/07/2004 |
2210A03 |
3,2 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp HP |
81 |
NGÔ XUÂN |
NGHIÊM |
05/04/2004 |
2210A01 |
3,5 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp HP |
82 |
LÊ THỊ THẢO |
NGỌC |
24/11/2004 |
2210A03 |
3,1 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp HP |
83 |
TRẦN BẢO |
NGUYÊN |
20/06/2004 |
2210A02 |
3,3 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp HP |
84 |
TRẦN THÙY |
NINH |
01/02/2004 |
2210A04 |
3,6 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp HP |
85 |
NGUYỄN THỊ |
OANH |
18/06/2004 |
2210A05 |
3,4 |
Tốt |
Theo số TK Sv nộp HP |
86 |
TRẦN ĐẠI |
PHONG |
28/08/2004 |
2210A02 |
3,5 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp HP |
87 |
NGUYỄN VĂN |
PHÚC |
06/09/2004 |
2210A04 |
3,4 |
Tốt |
Theo số TK Sv nộp HP |
88 |
LÊ MINH |
QUANG |
01/03/2004 |
2210A05 |
3,3 |
Tốt |
Theo số TK Sv nộp HP |
89 |
NGUYỄN NGỌC |
QUỲNH |
30/11/2004 |
2210A05 |
3,6 |
Tốt |
Theo số TK Sv nộp HP |
90 |
NGUYỄN THẾ |
THÀNH |
10/01/2004 |
2210A04 |
3,7 |
Tốt |
Theo số TK Sv nộp HP |
91 |
HOÀNG ANH |
THẮNG |
23/11/2004 |
2210A03 |
3,4 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp HP |
92 |
HOÀNG THỊ KIM |
THOA |
17/01/2004 |
2210A04 |
3,6 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp HP |
93 |
NGUYỄN THỊ |
THƠ |
21/08/2004 |
2210A05 |
3,6 |
Tốt |
Theo số TK Sv nộp HP |
94 |
NGUYỄN THỊ MINH |
THÚY |
23/11/2004 |
2210A02 |
3,4 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp HP |
95 |
DƯƠNG THỊ |
THƯƠNG |
25/03/2004 |
2210A06 |
3,8 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp HP |
96 |
NGÔ CHÍ |
TÌNH |
16/05/2004 |
2210A02 |
3,4 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp HP |
97 |
ĐINH THỊ |
TRÀ |
25/09/2004 |
2210A02 |
3,1 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp HP |
98 |
NGUYỄN THU |
TRANG |
19/12/2004 |
2210A04 |
3,4 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp HP |
99 |
PHẠM HUYỀN |
TRANG |
18/09/2004 |
2210A05 |
3,4 |
Tốt |
Theo số TK Sv nộp HP |
100 |
ĐỖ ĐAN |
TRƯỜNG |
12/03/2004 |
2210A02 |
3,4 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp HP |
101 |
NGUYỄN ĐÌNH |
TUẤN |
08/08/2004 |
2210A05 |
3,4 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp HP |
102 |
TỐNG TÂM |
XUÂN |
15/10/2004 |
2210A04 |
3,3 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp HP |
2. Nếu có thắc mắc, Sinh viên liên hệ qua e-mail với CVHT, có CC: cntt@hou.edu.vn trước 08/04/2023 để được giải đáp.
CVHT hoàn thành việc giải đáp qua e-mail (có CC đến địa chỉ của Khoa) trước 15:00 ngày 08/04/2023.